boycott là gì nghĩa của từ boycott là – sự tẩy chay* ngoại động từ – tẩy c
boycott là gì nghĩa của từ boycott là – sự tẩy chay* ngoại động từ – tẩy chayboycott /’bɔikət/* danh từ
– sự tẩy chay* ngoại động từ
– tẩy chay
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
boycott là gì nghĩa của từ boycott là – sự tẩy chay* ngoại động từ – tẩy chayboycott /’bɔikət/* danh từ
– sự tẩy chay* ngoại động từ
– tẩy chay