cake là gì nghĩa của từ cake là – bánh ngọt – thức ăn đóng thành bánh fish
cake là gì nghĩa của từ cake là – bánh ngọt – thức ăn đóng thành bánh fishcake /keik/* danh từ
– bánh ngọt
– thức ăn đóng thành bánh
fish cake+ cá đóng bánh
– miếng bánh
cake of soap+ một bánh xà phòng
cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale
– vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go (sell) like hot cakes
– bán chạy như tôm tươi!to have one’s cake baked
– sống sung túc, sống phong lưu!piece of cake
– (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
– việc thú vị!to take the cake- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it
– được cái nọ mất cái kia* động từ
– đóng thành bánh, đóng bánh
that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh
trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn