calcify là gì nghĩa của từ calcify là – làm cho hoá vôi* nội động từ – hoá

ielts

Blog chia sẻ kiến thức về IELTS - Tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation

Trả lời