calcify là gì nghĩa của từ calcify là – làm cho hoá vôi* nội động từ – hoá
calcify là gì nghĩa của từ calcify là – làm cho hoá vôi* nội động từ – hoá vôicalcify /’kælsifai/* ngoại động từ
– làm cho hoá vôi* nội động từ
– hoá vôi
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
calcify là gì nghĩa của từ calcify là – làm cho hoá vôi* nội động từ – hoá vôicalcify /’kælsifai/* ngoại động từ
– làm cho hoá vôi* nội động từ
– hoá vôi