capitate là gì nghĩa của từ capitate là – hình đầu
capitate là gì nghĩa của từ capitate là – hình đầucapitate /’kæpiteit/ (capitated) /’kæpiteitid/* tính từ
– hình đầu
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
capitate là gì nghĩa của từ capitate là – hình đầucapitate /’kæpiteit/ (capitated) /’kæpiteitid/* tính từ
– hình đầu