cement là gì nghĩa của từ cement là – xi-măng- chất gắn (như xi-măng) – bột
cement là gì nghĩa của từ cement là – xi-măng- chất gắn (như xi-măng) – bột hàn răng &ncement /si’ment/* danh từ
– xi-măng- chất gắn (như xi-măng)
– bột hàn răng
– (giải phẫu) xương răng
– (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
– (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó* ngoại động từ- trát xi-măng; xây bằng xi-măng
– hàn (răng)
– (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
– (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị