chauffer là gì nghĩa của từ chauffer là – lò than nhỏ, lồng ấp
chauffer là gì nghĩa của từ chauffer là – lò than nhỏ, lồng ấpchauffer /’tʃɔ:fə/* danh từ
– lò than nhỏ, lồng ấp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
chauffer là gì nghĩa của từ chauffer là – lò than nhỏ, lồng ấpchauffer /’tʃɔ:fə/* danh từ
– lò than nhỏ, lồng ấp