coagulate là gì nghĩa của từ coagulate là – làm đông lại; đông lại
coagulate là gì nghĩa của từ coagulate là – làm đông lại; đông lạicoagulate /kou’ægjuleit/* động từ- làm đông lại; đông lại
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
coagulate là gì nghĩa của từ coagulate là – làm đông lại; đông lạicoagulate /kou’ægjuleit/* động từ- làm đông lại; đông lại