compatriotic là gì nghĩa của từ compatriotic là – (thuộc) đồng bào, (thuộc)
compatriotic là gì nghĩa của từ compatriotic là – (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứcompatriotic /kəm,pætri’ɔtik/* tính từ
– (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
compatriotic là gì nghĩa của từ compatriotic là – (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứcompatriotic /kəm,pætri’ɔtik/* tính từ
– (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ