connivent là gì nghĩa của từ connivent là – (sinh vật học) chụm lại, đồng qu
connivent là gì nghĩa của từ connivent là – (sinh vật học) chụm lại, đồng quy connivent leaveconnivent /kə’naivənt/* tính từ
– (sinh vật học) chụm lại, đồng quy
connivent leaves+ lá mọc chụm lại