conserve là gì nghĩa của từ conserve là – mứt, mứt quả* ngoại động từ – gi
conserve là gì nghĩa của từ conserve là – mứt, mứt quả* ngoại động từ – giữ gìn, duy trì, conserve /kən’sə:v/* danh từ, (thường) số nhiều
– mứt, mứt quả* ngoại động từ
– giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
to conserve one’s strength+ giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
– chế thành mứt