cough là gì nghĩa của từ cough là – chứng ho; sự ho; tiếng ho to have a bad
cough là gì nghĩa của từ cough là – chứng ho; sự ho; tiếng ho to have a bad cough+ bịcough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho
to have a bad cough+ bị Ho nặng!churchyard cough
– (xem) churchyard!to give a [slight] cough
– đằng hắng* nội động từ
– Ho!to cough down
– Ho ầm lên để át lời (ai)
to cough the speaker down+ Ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
– (từ lóng) phun ra, nhả ra
to cough out (up) money+ nhả tiền ra