coverlid là gì nghĩa của từ coverlid là – khăn phủ giường
coverlid là gì nghĩa của từ coverlid là – khăn phủ giườngcoverlid /’kʌvəlit/ (coverlid) /’kʌvəlid/* danh từ
– khăn phủ giường
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
coverlid là gì nghĩa của từ coverlid là – khăn phủ giườngcoverlid /’kʌvəlit/ (coverlid) /’kʌvəlid/* danh từ
– khăn phủ giường