Curate’s egg
Curate’s egg (UK) If something is a bit of a curate’s egg, it is only good in parts.
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
Curate’s egg (UK) If something is a bit of a curate’s egg, it is only good in parts.