crankle là gì nghĩa của từ crankle là – khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ k
crankle là gì nghĩa của từ crankle là – khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷucrankle /’kræɳkl/* danh từ – khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
crankle là gì nghĩa của từ crankle là – khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷucrankle /’kræɳkl/* danh từ – khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu
cranky là gì nghĩa của từ cranky là – tròng trành không vững, xộc xệch – ốm yếu cranky /’kræɳki/* tính từ – tròng trành không vững, xộc xệch – ốm yếu – kỳ...
cranial là gì nghĩa của từ cranial là – (giải phẫu) (thuộc) sọcranial /’kreinjəl/* tính từ – (giải phẫu) (thuộc) sọ
cranium là gì nghĩa của từ cranium là – (giải phẫu) sọcranium /’kreinjəm/* danh từ, số nhiều crania – (giải phẫu) sọ
crank là gì nghĩa của từ crank là – lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc- ý nghĩ quái gỡ; hành động kcrank /kræɳk/* danh từ – lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc-...
crankiness là gì nghĩa của từ crankiness là – sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch – sự ốcrankiness /’kræɳkinis/* danh từ – sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch...
crane là gì nghĩa của từ crane là – (động vật học) con sếu – (kỹ thuật) cần trục &nbscrane /krein/* danh từ – (động vật học) con sếu – (kỹ thuật) cần trục...
crania là gì nghĩa của từ crania là – (giải phẫu) sọcrania /’kreinjəm/* danh từ, số nhiều crania – (giải phẫu) sọ
crampon là gì nghĩa của từ crampon là – móc sắt – (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tucrampon /’kræmpən/* danh từ – móc sắt – (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt...
cranage là gì nghĩa của từ cranage là – sự dùng cần trục (để cất hàng) – cước phí cần trụcranage /’kreinidʤ/* danh từ – sự dùng cần trục (để cất hàng) – cước...