Mealy-mouthed
Mealy-mouthed
A mealy-mouthed person doesn’t say what they mean clearly.
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
Mealy-mouthed
A mealy-mouthed person doesn’t say what they mean clearly.