Sit pretty
Sit pretty
Someone who’s sitting pretty is in a very advantageous situation.
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
Sit pretty
Someone who’s sitting pretty is in a very advantageous situation.