Từ điển Tiếng Anh học thuật IELTS ( English – Vietnamese )
- cranky là gì nghĩa của từ cranky là – tròng trành không vững, xộc xệch – ốm
- crankle là gì nghĩa của từ crankle là – khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ k
- crankiness là gì nghĩa của từ crankiness là – sự tròng trành, sự không vững,
- crank là gì nghĩa của từ crank là – lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc- ý nghĩ qu
- cranium là gì nghĩa của từ cranium là – (giải phẫu) sọ
- cranial là gì nghĩa của từ cranial là – (giải phẫu) (thuộc) sọ
- crania là gì nghĩa của từ crania là – (giải phẫu) sọ
- crane là gì nghĩa của từ crane là – (động vật học) con sếu – (kỹ thuật) cần
- cranberry là gì nghĩa của từ cranberry là – (thực vật học) cây Nam Việt quất
- cranage là gì nghĩa của từ cranage là – sự dùng cần trục (để cất hàng) – cư
- crampon là gì nghĩa của từ crampon là – móc sắt – (số nhiều) đánh giày (đá
- cramped là gì nghĩa của từ cramped là – khó đọc (chữ) – chật hẹp, tù túng,
- cramp-iron là gì nghĩa của từ cramp-iron là – thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cram
- cramp là gì nghĩa của từ cramp là – (y học) chứng ruột rút to be taken with
- crammer là gì nghĩa của từ crammer là – người luyện thi (cho học sinh) – (t
- crambo là gì nghĩa của từ crambo là – trò chơi hoạ vần (một người xướng lên
- cram-full là gì nghĩa của từ cram-full là – chan chứa, đầy tràn, đầy không n
- cram là gì nghĩa của từ cram là – sự nhồi sọ, sự luyện thi – đám đông chật
- crake là gì nghĩa của từ crake là – (động vật học) gà nước – tiếng kêu của
- cragsman là gì nghĩa của từ cragsman là – người leo núi giỏi
- craggy là gì nghĩa của từ craggy là – lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
- cragged là gì nghĩa của từ cragged là – có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nh
- crag là gì nghĩa của từ crag là – núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá ch
- crafty là gì nghĩa của từ crafty là – lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo
- craftsmanship là gì nghĩa của từ craftsmanship là – sự khéo léo, sự lành ngh
- craftsman là gì nghĩa của từ craftsman là – thợ thủ công – người khéo léo,
- craftiness là gì nghĩa của từ craftiness là – sự mánh khoé, sự láu cá, tính
- craft-guild là gì nghĩa của từ craft-guild là – phường hội (thủ công)
- craft-brother là gì nghĩa của từ craft-brother là – bạn cùng nghề (thủ công)
- craft là gì nghĩa của từ craft là – nghề, nghề thủ công – tập thể những ngư
- cradling là gì nghĩa của từ cradling là – sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng
- cradle là gì nghĩa của từ cradle là – cái nôi – (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc
- cracky là gì nghĩa của từ cracky là – nứt, rạn – giòn, dễ vỡ – (thông tục)
- cracksman là gì nghĩa của từ cracksman là – kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy c
- cracknel là gì nghĩa của từ cracknel là – bánh quy giòn
- crackling là gì nghĩa của từ crackling là – (như) crackle – bị giòn (thịt l
- crackled là gì nghĩa của từ crackled là – bị rạn nứt – có da rạn (đồ sứ)
- crackle là gì nghĩa của từ crackle là – tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiế
- crackjack là gì nghĩa của từ crackjack là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay
- cracking là gì nghĩa của từ cracking là – (kỹ thuật) crackinh
- cracker là gì nghĩa của từ cracker là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn – kẹ
- cracked là gì nghĩa của từ cracked là – rạn, nứt a cracked cup+ cái tách rạ
- crack-jaw là gì nghĩa của từ crack-jaw là – (thông tục) khó đọc, khó phát âm
- crack-brained là gì nghĩa của từ crack-brained là – gàn, dở hơi
- crack là gì nghĩa của từ crack là – (thông tục) cừ, xuất sắc a crack oar+ t
- crabbed là gì nghĩa của từ crabbed là – hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chá
- crab-pot là gì nghĩa của từ crab-pot là – vết nứt, vết rạn, vết nẻ- tiếng kê
- crab là gì nghĩa của từ crab là – quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo d
- cozy là gì nghĩa của từ cozy là – ấm cúng, thoải mái dễ chịu a cosy life+ m
- cozenage là gì nghĩa của từ cozenage là – (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt,
- cozen là gì nghĩa của từ cozen là – lừa đảo, lừa gạt, lừa dối to cozen some
- coyote là gì nghĩa của từ coyote là – (động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc Mỹ
- coyness là gì nghĩa của từ coyness là – tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt
- coy là gì nghĩa của từ coy là – bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ – (từ Mỹ,nghĩ
- coxy là gì nghĩa của từ coxy là – tự phụ, tự mãn, vênh váo
- coxswain là gì nghĩa của từ coxswain là – thuyền trưởng – người lái (tàu, t
- coxcomb là gì nghĩa của từ coxcomb là – công tử bột – người tự phụ, người t
- coxae là gì nghĩa của từ coxae là – (y học) háng, khớp háng
- coxa là gì nghĩa của từ coxa là – (y học) háng, khớp háng
- cox là gì nghĩa của từ cox là – lái (tàu, thuyền)
- cowslip là gì nghĩa của từ cowslip là – (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng
- cowshed là gì nghĩa của từ cowshed là – chuồng bò
- cowrie là gì nghĩa của từ cowrie là – (động vật học) ốc tiền – tiền vỏ ốc (
- cowman là gì nghĩa của từ cowman là – công nhân trại chăn nuôi- (từ Mỹ,nghĩa
- cowlick là gì nghĩa của từ cowlick là – nhúm tóc giữa trán
- cowl là gì nghĩa của từ cowl là – mũ trùm đầu (của thầy tu) – cái chụp ống
- cowherd là gì nghĩa của từ cowherd là – người chăn bò
- cower là gì nghĩa của từ cower là – ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (v
- cowardly là gì nghĩa của từ cowardly là – nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
- cowardliness là gì nghĩa của từ cowardliness là – tính nhát gan, tính nhút n
- cowardice là gì nghĩa của từ cowardice là – tính nhát gan, tính nhút nhát; t
- coward là gì nghĩa của từ coward là – người nhát gan, người nhút nhát; người
- cow-puncher là gì nghĩa của từ cow-puncher là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục)
- cow-pox là gì nghĩa của từ cow-pox là – (y học) đậu bò, ngưu đậu
- cow-leech là gì nghĩa của từ cow-leech là – (thông tục) thú y sĩ
- cow-house là gì nghĩa của từ cow-house là – chuồng bò
- cow-hide là gì nghĩa của từ cow-hide là – da bò – roi da bò* ngoại động từ
- cow-heel là gì nghĩa của từ cow-heel là – chân bò hầm
- cow-fish là gì nghĩa của từ cow-fish là – (động vật học) lợn biển; cá nược
- cow-catcher là gì nghĩa của từ cow-catcher là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật
- cow-boy là gì nghĩa của từ cow-boy là – người chăn bò – cao bồi
- cow là gì nghĩa của từ cow là – bò cái to milk the cow+ vắt bò sữa milki
- covey là gì nghĩa của từ covey là – ổ gà gô – ổ, bọn, bầy, lũ, đám – bộ (đ
- covetousness là gì nghĩa của từ covetousness là – sự thèm muốn, sự thèm khát
- covetous là gì nghĩa của từ covetous là – thèm thuồng, thèm muốn a covetous
- covet là gì nghĩa của từ covet là – thèm thuồng, thèm muốn
- coverture là gì nghĩa của từ coverture là – sự che chở – nơi ẩn núp – (phá
- covert là gì nghĩa của từ covert là – che đậy, giấu giếm, vụng trộm a cover
- coverlid là gì nghĩa của từ coverlid là – khăn phủ giường
- coverlet là gì nghĩa của từ coverlet là – khăn phủ giường
- covering là gì nghĩa của từ covering là – cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp
- coverage là gì nghĩa của từ coverage là – vùng được gộp vào; số lượng được g
- cover-crop là gì nghĩa của từ cover-crop là – cây trồng phủ đất (chống cỏ, c
- cover là gì nghĩa của từ cover là – vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; pho
- cover girl là gì nghĩa của từ cover girl là – cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
- coventrize là gì nghĩa của từ coventrize là – (quân sự) ném bom tàn phá
- coventrate là gì nghĩa của từ coventrate là – (quân sự) ném bom tàn phá
- covenanter là gì nghĩa của từ covenanter là – người ký hiệp ước, người thoả
- covenanted là gì nghĩa của từ covenanted là – bị hiệp ước ràng buộc, bị giao
- covenant là gì nghĩa của từ covenant là – hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điề
- cove là gì nghĩa của từ cove là – (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng – (kiến
- coûte que coûte là gì nghĩa của từ coûte que coûte là – bằng mọi giá, với bấ
- cousinly là gì nghĩa của từ cousinly là – như anh em họ; có họ; thân thuộc
- cousinhood là gì nghĩa của từ cousinhood là – tình anh em họ, tình họ hàng
- cousin là gì nghĩa của từ cousin là – anh (em họ); anh con bác, em con chú;
- courtyard là gì nghĩa của từ courtyard là – sân nhỏ; sân trong
- courtship là gì nghĩa của từ courtship là – sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tì
- courts martial là gì nghĩa của từ courts martial là – toà án quân sự to be
- courtly là gì nghĩa của từ courtly là – lịch sự, nhã nhặn, phong nhã – khúm
- courtliness là gì nghĩa của từ courtliness là – sự lịch sự, sự nhã nhặn – s
- courtier là gì nghĩa của từ courtier là – người dự buổi chầu; triều thần, cậ
- courtezan là gì nghĩa của từ courtezan là – đĩ quý phái, đĩ hạng sang
- courtesy là gì nghĩa của từ courtesy là – sự lịch sự, sự nhã nhặn – tác pho
- courtesan là gì nghĩa của từ courtesan là – đĩ quý phái, đĩ hạng sang
- courteousness là gì nghĩa của từ courteousness là – sự lịch sự, sự nhã nhặn
- courteous là gì nghĩa của từ courteous là – lịch sự, nhã nhặn
- court-card là gì nghĩa của từ court-card là – quân bài có hình người (quân K
- court shoe là gì nghĩa của từ court shoe là – giày cao gót (đàn bà)
- court plaster là gì nghĩa của từ court plaster là – băng dính
- court martial là gì nghĩa của từ court martial là – toà án quân sự to be tr
- court là gì nghĩa của từ court là – sân nhà- toà án; quan toà; phiên toà co
- coursing là gì nghĩa của từ coursing là – (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ
- course là gì nghĩa của từ course là – tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
- courier là gì nghĩa của từ courier là – người đưa thư, người đưa tin tức, ng
- courageous là gì nghĩa của từ courageous là – can đảm, dũng cảm
- courage là gì nghĩa của từ courage là – sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí t
- coupon là gì nghĩa của từ coupon là – vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực ph
- coupling là gì nghĩa của từ coupling là – sự nối; sự hợp lại- vật nối, móc n
- couplet là gì nghĩa của từ couplet là – (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằ
- coupler là gì nghĩa của từ coupler là – người mắc nối – cái mắc nối, bộ nối
- couple là gì nghĩa của từ couple là – đôi, cặp a couple of girls+ đôi bạn g
- coupé là gì nghĩa của từ coupé là – xe ngựa hai chỗ ngồi – xe ô tô hai chỗ
- coup là gì nghĩa của từ coup là – việc làm táo bạo; hành động phi thường to
- coup de theâtre là gì nghĩa của từ coup de theâtre là – biến cố, sự biến đột
- coup de main là gì nghĩa của từ coup de main là – cuộc tập kích
- coup de grâce là gì nghĩa của từ coup de grâce là – phát súng kết liễu, cú đ
- coup d’oeil là gì nghĩa của từ coup d’oeil là – cái liếc mắt – cái nhìn tổn
- coup d’état là gì nghĩa của từ coup d’état là – cuộc đảo chính
- county là gì nghĩa của từ county là – hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất
- countrywoman là gì nghĩa của từ countrywoman là – người đàn bà ở nông thôn
- countryside là gì nghĩa của từ countryside là – nông thôn, miền quê, vùng qu
- countryman là gì nghĩa của từ countryman là – người nông thôn – người đồng
- country-seat là gì nghĩa của từ country-seat là – biệt thự của phú ông
- country party là gì nghĩa của từ country party là – chính Đảng của nông dân
- country là gì nghĩa của từ country là – nước, quốc gia – đất nước, tổ quốc,
- country house là gì nghĩa của từ country house là – nhà phú ông (ở nông thôn
- country gentlemant là gì nghĩa của từ country gentlemant là – phú ông
- country dance là gì nghĩa của từ country dance là – điệu nhảy hai hàng sóng
- country cousin là gì nghĩa của từ country cousin là – ghuộm[‘kʌntridɑ:ns]*
- country club là gì nghĩa của từ country club là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc b
- countrified là gì nghĩa của từ countrified là – có tính chất nông thôn, có v
- countless là gì nghĩa của từ countless là – vô số, vô kể, không đếm xuể
- counting-room là gì nghĩa của từ counting-room là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) c
- counting-house là gì nghĩa của từ counting-house là – phòng tài vụ
- countess là gì nghĩa của từ countess là – nữ bá tước – vợ bá tước
- counterweight là gì nghĩa của từ counterweight là – đối tượng
- countersink là gì nghĩa của từ countersink là – khoét loe miệng (để đánh bón
- countersign là gì nghĩa của từ countersign là – khẩu lệnh, mật lệnh (phải tr
- counterpoise là gì nghĩa của từ counterpoise là – đối trọng, lực lượng ngang
- counterpoint là gì nghĩa của từ counterpoint là – (âm nhạc) đối âm
- counterplot là gì nghĩa của từ counterplot là – ,kautə’plɔt/- ,kautə’plɔt/*
- counterpart là gì nghĩa của từ counterpart là – bản sao, bản đối chiếu- ngườ
- counterpane là gì nghĩa của từ counterpane là – khăn phủ giường
- countermove là gì nghĩa của từ countermove là – nước đối lại (bài cờ…); bi
- countermine là gì nghĩa của từ countermine là – mìn chống mìn – kẻ chống lạ
- countermeasure là gì nghĩa của từ countermeasure là – biện pháp đối phó, biệ
- countermark là gì nghĩa của từ countermark là – dấu phụ, dấu đóng thêm
- countermarch là gì nghĩa của từ countermarch là – ,kauntə’mɑ:tʃ/- ,kauntə’mɑ
- countermand là gì nghĩa của từ countermand là – người bán hàng (ở các cửa hi
- counterfort là gì nghĩa của từ counterfort là – tường chống
- counterfoil là gì nghĩa của từ counterfoil là – cuống (biên lai, hoá đơn, sé
- counterfeiter là gì nghĩa của từ counterfeiter là – kẻ làm giả, kẻ làm giả m
- counterfeit là gì nghĩa của từ counterfeit là – vật giả, vật giả mạo* tính
- countercherk là gì nghĩa của từ countercherk là – sự chặn lại, sự cản trở, s
- countercharge là gì nghĩa của từ countercharge là – sự phản công- (pháp lý)
- counterblow là gì nghĩa của từ counterblow là – cú đánh trả, đòn giáng trả
- counterblast là gì nghĩa của từ counterblast là – lời tuyên bố phản đối kịch
- counterbalance là gì nghĩa của từ counterbalance là – làm ngang bằng
- counteration là gì nghĩa của từ counteration là – sự chống lại, sự kháng cự
- counteract là gì nghĩa của từ counteract là – chống lại, kháng cự lại – tru
- counter-revolutionary là gì nghĩa của từ counter-revolutionary là – phản các
- counter-revolution là gì nghĩa của từ counter-revolution là – cuộc phản cách
- counter-offensive là gì nghĩa của từ counter-offensive là – sự phản công –
- counter-jumper là gì nghĩa của từ counter-jumper là – (thông tục) người bán
- counter-irritant là gì nghĩa của từ counter-irritant là – (y học) thuốc kích
- counter-intelligence là gì nghĩa của từ counter-intelligence là – công tác p
- counter-insurgent là gì nghĩa của từ counter-insurgent là – chống khởi nghĩa
- counter-insurgency là gì nghĩa của từ counter-insurgency là – sự chống khởi
- counter-espionage là gì nghĩa của từ counter-espionage là – công tác phản gi
- counter-clockwise là gì nghĩa của từ counter-clockwise là – ngược chiều kim
- counter-claim là gì nghĩa của từ counter-claim là – sự phản tố, sự kiện chốn
- counter-attraction là gì nghĩa của từ counter-attraction là – sức hút ngược
- counter-attack là gì nghĩa của từ counter-attack là – phản công
- counter-approach là gì nghĩa của từ counter-approach là – (quân sự) luỹ cản
- counter-agent là gì nghĩa của từ counter-agent là – nhân tố phản tác dụng
- counter là gì nghĩa của từ counter là – quầy hàng, quầy thu tiền to serve b
- countenance là gì nghĩa của từ countenance là – sắc mặt; vẻ mặt to change o
- count-out là gì nghĩa của từ count-out là – sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)-
- count-down là gì nghĩa của từ count-down là – sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ,
- count là gì nghĩa của từ count là – bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl)-
- counsellor là gì nghĩa của từ counsellor là – người khuyên bảo – cố vấn –
- counsel là gì nghĩa của từ counsel là – sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc to take c
- councilman là gì nghĩa của từ councilman là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên hội
- councillor là gì nghĩa của từ councillor là – hội viên hội đồng
- council-hall là gì nghĩa của từ council-hall là – phòng hội đồng
- council-chamber là gì nghĩa của từ council-chamber là – phòng hội đồng
- council là gì nghĩa của từ council là – hội đồng city council+ hội đồng thà
- coulter là gì nghĩa của từ coulter là – (nông nghiệp) dao cày
- coulometer là gì nghĩa của từ coulometer là – (điện học) cái đo culông
- coulombmeter là gì nghĩa của từ coulombmeter là – (điện học) cái đo culông
- coulomb là gì nghĩa của từ coulomb là – (điện học) culông
- couloir là gì nghĩa của từ couloir là – (địa lý,địa chất) hẻm
- coulisse là gì nghĩa của từ coulisse là – (sân khấu) hậu trường – (kỹ thuật
- could là gì nghĩa của từ could là – bình, bi đông, ca (đựng nước) – vỏ đồ h
- cough-lozenge là gì nghĩa của từ cough-lozenge là – viên Ho
- cough-drop là gì nghĩa của từ cough-drop là – viên Ho
- cough là gì nghĩa của từ cough là – chứng ho; sự ho; tiếng ho to have a bad
- cougar là gì nghĩa của từ cougar là – (động vật học) loài báo cuga, báo sư t
- couchette là gì nghĩa của từ couchette là – giường, cuset (ở trong toa xe l
- couchant là gì nghĩa của từ couchant là – nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật ha
- couch-grass là gì nghĩa của từ couch-grass là – (thực vật học) cỏ băng
- couch là gì nghĩa của từ couch là – trường kỷ, đi văng – giường on a couch
- cotyloid là gì nghĩa của từ cotyloid là – (giải phẫu) hình cối
- cotyledonous là gì nghĩa của từ cotyledonous là – có lá mầm
- cotyledon là gì nghĩa của từ cotyledon là – (thực vật học) lá mầm
- cottony là gì nghĩa của từ cottony là – (thuộc) bông; như bông
- cottonocracy là gì nghĩa của từ cottonocracy là – những vua bông, những vua
- cotton-tail là gì nghĩa của từ cotton-tail là – (động vật học) thỏ đuôi bông
- cotton-spinner là gì nghĩa của từ cotton-spinner là – thợ kéo sợi – chủ nhà
- cotton-plant là gì nghĩa của từ cotton-plant là – cây bông
- cotton-picker là gì nghĩa của từ cotton-picker là – người hái bông – máy há
- cotton-mill là gì nghĩa của từ cotton-mill là – nhà máy sợi, nhà máy dệt
- cotton-machine là gì nghĩa của từ cotton-machine là – máy kéo sợi
- cotton-lord là gì nghĩa của từ cotton-lord là – vua bông (tư bản)
- cotton-cake là gì nghĩa của từ cotton-cake là – bánh khô dầu hạt bông (cho s
- cotton wool là gì nghĩa của từ cotton wool là – bông mộc, bông xơ (để làm cố
- cotton waste là gì nghĩa của từ cotton waste là – xơ bông, bông vụn
- cotton là gì nghĩa của từ cotton là – bông a bale of cotton+ kiệu bông – c
- cotter là gì nghĩa của từ cotter là – (như) cottar – (kỹ thuật) khoá, nhốt,
- cottar là gì nghĩa của từ cottar là – (Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)
- cottager là gì nghĩa của từ cottager là – người sống trong nhà tranh; người
- cottage là gì nghĩa của từ cottage là – nhà tranh – nhà riêng ở nông thôn!c
- coton-gin là gì nghĩa của từ coton-gin là – máy tỉa hạt bông
- cotillon là gì nghĩa của từ cotillon là – điệu nhảy côticông – nhạc nhảy cô
- cotillion là gì nghĩa của từ cotillion là – điệu nhảy côticông – nhạc nhảy
- coterminous là gì nghĩa của từ coterminous là – có đường ranh giới chung, ở
- coterie là gì nghĩa của từ coterie là – nhóm; phái a liteary coterie+ nhóm
- cote là gì nghĩa của từ cote là – cái chuồng (nhốt vật nuôi)
- cotangent là gì nghĩa của từ cotangent là – (toán học) cotang
- cot là gì nghĩa của từ cot là – giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ) – (hàn
- cosy là gì nghĩa của từ cosy là – ấm cúng, thoải mái dễ chịu a cosy life+ m
- costume là gì nghĩa của từ costume là – quần áo, y phục national costume+ q
- costly là gì nghĩa của từ costly là – đắt tiền, quý giá costly furniture+ đ
- costiveness là gì nghĩa của từ costiveness là – sự táo bón – tính keo kiệt,
- costive là gì nghĩa của từ costive là – táo bón – keo kiệt, Hà tiện, bủn xỉ
- costermonger là gì nghĩa của từ costermonger là – người mua bán hàng rong (c
- coster là gì nghĩa của từ coster là – người mua bán hàng rong (cá, hoa quả..
- costean là gì nghĩa của từ costean là – (ngành mỏ) dò hướng vỉa
- costal là gì nghĩa của từ costal là – (giải phẫu) (thuộc) sườn
- cost là gì nghĩa của từ cost là – giá the cost of living+ giá sinh hoạt Pr
- cosset là gì nghĩa của từ cosset là – con cừu con được nâng Niu – người đượ
- cossack là gì nghĩa của từ cossack là – người cô-dắc
- cosmos là gì nghĩa của từ cosmos là – vũ trụ – sự trật tự, sự hài hoà – hệ
- cosmopolitism là gì nghĩa của từ cosmopolitism là – chủ nghĩa thế giới
- cosmopolite là gì nghĩa của từ cosmopolite là – (thuộc) toàn thế giới; (thuộ
- cosmopolitanize là gì nghĩa của từ cosmopolitanize là – thế giới hoá
- cosmopolitanism là gì nghĩa của từ cosmopolitanism là – chủ nghĩa thế giới
- cosmopolitanise là gì nghĩa của từ cosmopolitanise là – thế giới hoá
- cosmopolitan là gì nghĩa của từ cosmopolitan là – (thuộc) toàn thế giới; (th
- cosmopolis là gì nghĩa của từ cosmopolis là – thành phố quốc tế
- cosmonautics là gì nghĩa của từ cosmonautics là – khoa du hành vũ trụ
- cosmonautical là gì nghĩa của từ cosmonautical là – (thuộc) khoa du hành vũ
- cosmonautic là gì nghĩa của từ cosmonautic là – (thuộc) khoa du hành vũ trụ
- cosmonaut là gì nghĩa của từ cosmonaut là – nhà du hành vũ trụ hero cosmona
- cosmology là gì nghĩa của từ cosmology là – vũ trụ học
- cosmologist là gì nghĩa của từ cosmologist là – nhà vũ trụ học
- cosmological là gì nghĩa của từ cosmological là – (thuộc) vũ trụ học
- cosmologic là gì nghĩa của từ cosmologic là – (thuộc) vũ trụ học
- cosmographical là gì nghĩa của từ cosmographical là – (thuộc) khoa vũ trụ
- cosmographic là gì nghĩa của từ cosmographic là – (thuộc) khoa vũ trụ
- cosmographer là gì nghĩa của từ cosmographer là – nhà nghiên cứu vũ trụ
- cosmogony là gì nghĩa của từ cosmogony là – nguồn gốc vũ trụ – thuyết nguồn
- cosmodrome là gì nghĩa của từ cosmodrome là – sân bay vũ trụ
- cosmic là gì nghĩa của từ cosmic là – (thuộc) vũ trụ cosmic rays+ tia vũ tr
- cosmetic là gì nghĩa của từ cosmetic là – thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc)
- cosiness là gì nghĩa của từ cosiness là – sự ấm cúng, sự thoải mái
- cosine là gì nghĩa của từ cosine là – (toán học) cosin
- cosher là gì nghĩa của từ cosher là – nâng Niu, chiều chuộng
- cosh là gì nghĩa của từ cosh là – (từ lóng) cái dùi cui* ngoại động từ – (
- cosesant là gì nghĩa của từ cosesant là – (toán học) cosec
- cose là gì nghĩa của từ cose là – ngồi thoải mái, nằm thoải mái
- cos là gì nghĩa của từ cos là – rau diếp cốt ((cũng) Cos-lettuce) – (viết t
- coryza là gì nghĩa của từ coryza là – (y học) chứng sổ mũi
- coryphée là gì nghĩa của từ coryphée là – người dẫn múa (vũ ba lê)
- coryphaeus là gì nghĩa của từ coryphaeus là – người dẫn hát
- coryphaei là gì nghĩa của từ coryphaei là – người dẫn hát
- corymb là gì nghĩa của từ corymb là – (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa)
- corvine là gì nghĩa của từ corvine là – (thuộc) con quạ
- corvette là gì nghĩa của từ corvette là – (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ
- corvée là gì nghĩa của từ corvée là – khổ dịch, lao động khổ sai
- coruscate là gì nghĩa của từ coruscate là – chói lọi, sáng loáng, lấp lánh
- coruscant là gì nghĩa của từ coruscant là – sáng loáng, lấp lánh
- corundum là gì nghĩa của từ corundum là – (khoáng chất) corunđum
- cortison là gì nghĩa của từ cortison là – (dược học) cooctizon
- cortices là gì nghĩa của từ cortices là – (số nhiều) vỏ – (giải phẫu) vỏ nã
- corticated là gì nghĩa của từ corticated là – có vỏ – giống vỏ cây
- corticate là gì nghĩa của từ corticate là – có vỏ – giống vỏ cây
- cortical là gì nghĩa của từ cortical là – (sinh vật học) (thuộc) vỏ – (giải
- cortex là gì nghĩa của từ cortex là – (số nhiều) vỏ – (giải phẫu) vỏ não
- cortes là gì nghĩa của từ cortes là – nghị viện (Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha)
- cortège là gì nghĩa của từ cortège là – đám rước lễ; đám tang – đoàn tuỳ tù
- corslet là gì nghĩa của từ corslet là – (sử học) áo giáp – (động vật học) p
- corset là gì nghĩa của từ corset là – coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)
- corselet là gì nghĩa của từ corselet là – (sử học) áo giáp – (động vật học)
- corse là gì nghĩa của từ corse là – (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, th
- corsair là gì nghĩa của từ corsair là – tên cướp biển – tàu cướp biển
- corsage là gì nghĩa của từ corsage là – vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo
- corruption là gì nghĩa của từ corruption là – sự hối lộ, sự tham nhũng – sự
- corruptible là gì nghĩa của từ corruptible là – dễ lung lạc, dễ mua chuộc, d
- corruptibility là gì nghĩa của từ corruptibility là – tính dễ lung lạc, tính
- corrupt là gì nghĩa của từ corrupt là – bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
- corrugation là gì nghĩa của từ corrugation là – sự gấp nếp; sự nhăn lại
- corrugate là gì nghĩa của từ corrugate là – gấp nếp; làm nhăn to corrugate
- corrosiveness là gì nghĩa của từ corrosiveness là – sức gặm mòn, sức phá huỷ
- corrosive là gì nghĩa của từ corrosive là – gặm mòn, phá huỷ dần* danh từ
- corrosion là gì nghĩa của từ corrosion là – sự gặm mòn
- corrodent là gì nghĩa của từ corrodent là – chất gặm mòn, thuốc gặm mòn
- corrode là gì nghĩa của từ corrode là – gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- corroboree là gì nghĩa của từ corroboree là – điệu múa corrobori (một điệu m
- corroboratory là gì nghĩa của từ corroboratory là – để làm chứng, để chứng t
- corroborative là gì nghĩa của từ corroborative là – để làm chứng, để chứng t
- corroboration là gì nghĩa của từ corroboration là – sự làm chứng, sự chứng t
- corroborate là gì nghĩa của từ corroborate là – làm chứng, chứng thực; làm v
- corroborant là gì nghĩa của từ corroborant là – làm cường tráng, làm tăng sứ
- corrigible là gì nghĩa của từ corrigible là – có thể sửa chữa được (lỗi); có
- corrigendum là gì nghĩa của từ corrigendum là – lỗi in (trang sách)
- corrigenda là gì nghĩa của từ corrigenda là – lỗi in (trang sách)
- corrie là gì nghĩa của từ corrie là – thung lũng vòng (ven sườn núi)
- corridor là gì nghĩa của từ corridor là – hành lang (nhà, toa xe lửa) – (ch
- correspondingly là gì nghĩa của từ correspondingly là – tương ứng
- corresponding là gì nghĩa của từ corresponding là – tương ứng; đúng với cor
- correspondent là gì nghĩa của từ correspondent là – thông tín viên, phóng vi
- correspondence là gì nghĩa của từ correspondence là – sự xứng nhau, sự tương
- correspond là gì nghĩa của từ correspond là – xứng, tương ứng, phù hợp; đúng
- correlativeness là gì nghĩa của từ correlativeness là – sự có tương quan –
- correlative là gì nghĩa của từ correlative là – tương quan – giống nhau, tư
- correlation là gì nghĩa của từ correlation là – sự tương quan – thể tương l
- correlate là gì nghĩa của từ correlate là – thể tương liên, yếu tố tương liê
- corrector là gì nghĩa của từ corrector là – người sửa, người hiệu chỉnh cor
- correctness là gì nghĩa của từ correctness là – sự đúng đắn, sự chính xác
- corrective là gì nghĩa của từ corrective là – để sửa chữa, để hiệu chỉnh –
- correctitude là gì nghĩa của từ correctitude là – sự đúng đắn, sự chỉnh tề,
- correctional là gì nghĩa của từ correctional là – sửa chữa, hiệu chỉnh – tr
- correction là gì nghĩa của từ correction là – sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu c
- correct là gì nghĩa của từ correct là – đúng, chính xác if my memory is cor
- corral là gì nghĩa của từ corral là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
- corpuscule là gì nghĩa của từ corpuscule là – tiểu thể blood corpuscles+ ti
- corpuscular là gì nghĩa của từ corpuscular là – (thuộc) tiểu thể – (thuộc)
- corpuscle là gì nghĩa của từ corpuscle là – tiểu thể blood corpuscles+ tiểu
- corpus là gì nghĩa của từ corpus là – tập sao lục, tập văn – (sinh vật học)
- corpulent là gì nghĩa của từ corpulent là – to béo, béo tốt
- corpulency là gì nghĩa của từ corpulency là – sự to béo, sự mập mạp, sự béo
- corpulence là gì nghĩa của từ corpulence là – sự to béo, sự mập mạp, sự béo
- corpsman là gì nghĩa của từ corpsman là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý
- corpse-candle là gì nghĩa của từ corpse-candle là – ma trơi
- corpse là gì nghĩa của từ corpse là – xác chết, thi hài
- corps là gì nghĩa của từ corps là – (quân sự) quân đoàn – đoàn the Corps D
- corposant là gì nghĩa của từ corposant là – hòn sáng (thường xuất hiện trên
- corporeity là gì nghĩa của từ corporeity là – tính vật chất, tính cụ thể, tí
- corporealize là gì nghĩa của từ corporealize là – vật chất hoá, cụ thể hoá
- corporeality là gì nghĩa của từ corporeality là – tính vật chất, tính cụ thể
- corporeal là gì nghĩa của từ corporeal là – vật chất, cụ thể, hữu hình; (phá
- corporator là gì nghĩa của từ corporator là – hội viên, thành viên phường hộ
- corporative là gì nghĩa của từ corporative là – (thuộc) đoàn thể; (thuộc) ph
- corporation là gì nghĩa của từ corporation là – đoàn thể, liên đoàn; phường
- corporate là gì nghĩa của từ corporate là – (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn
- corporally là gì nghĩa của từ corporally là – về thân thể, về thể xác
- corporality là gì nghĩa của từ corporality là – tính hữu hình, tính cụ thể
- corporal là gì nghĩa của từ corporal là – (tôn giáo) khăn thánh – (quân sự)
- corpora là gì nghĩa của từ corpora là – tập sao lục, tập văn – (sinh vật họ
- corozo là gì nghĩa của từ corozo là – (thực vật học) dừa ngà (Nam Mỹ)
- coronoid là gì nghĩa của từ coronoid là – (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm x
- coroneted là gì nghĩa của từ coroneted là – đội mũ miện nhỏ
- coronet là gì nghĩa của từ coronet là – mũ miện nhỏ – dây băng dát đá quý (
- coroner là gì nghĩa của từ coroner là – (pháp lý) nhân viên điều tra những v
- coronation là gì nghĩa của từ coronation là – lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ
- coronated là gì nghĩa của từ coronated là – (thực vật học), (động vật học)
- coronate là gì nghĩa của từ coronate là – (thực vật học), (động vật học) có
- coronary là gì nghĩa của từ coronary là – (giải phẫu) hình vành coronary ar
- coronal là gì nghĩa của từ coronal là – vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
- coronae là gì nghĩa của từ coronae là – (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt t
- coronach là gì nghĩa của từ coronach là – bài hát tang (bắc Ê-cốt, Ai-len)
- corona là gì nghĩa của từ corona là – (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trờ
- corollary là gì nghĩa của từ corollary là – (toán học) hệ luận – kết quả tấ
- corolla là gì nghĩa của từ corolla là – (thông tục) tràng hoa
- corny là gì nghĩa của từ corny là – có chai (chân) – nhiều lúa – (từ lóng)
- cornucopia là gì nghĩa của từ cornucopia là – sừng dê kết hoa quả (tượng trư
- cornopean là gì nghĩa của từ cornopean là – (âm nhạc) kèn coonê
- corniced là gì nghĩa của từ corniced là – có gờ; có mái đua
- cornice là gì nghĩa của từ cornice là – (kiến trúc) gờ; mái đua – khối tuyế
- cornetist là gì nghĩa của từ cornetist là – người thổi kèn coonê
- cornet là gì nghĩa của từ cornet là – (âm nhạc) kèn coonê – người thổi kèn
- cornerwise là gì nghĩa của từ cornerwise là – theo đường chéo góc
- cornered là gì nghĩa của từ cornered là – có góc – bị dồn vào chân tường, b
- corner-tile là gì nghĩa của từ corner-tile là – ngói (ở) góc
- corner-stone là gì nghĩa của từ corner-stone là – viên đá góc, viên đá đặt n
- corner-man là gì nghĩa của từ corner-man là – (như) corner-boy – kẻ vét hàn
- corner-flag là gì nghĩa của từ corner-flag là – (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở
- corner-chair là gì nghĩa của từ corner-chair là – ghế ngồi cạnh lò sưởi
- corner-boy là gì nghĩa của từ corner-boy là – du côn, lưu manh; kẻ sống đầu
- corner là gì nghĩa của từ corner là – góc (tường, nhà, phố…) the corner o
- corneous là gì nghĩa của từ corneous là – bằng sừng – giống sừng
- cornelian là gì nghĩa của từ cornelian là – (khoáng chất) cacnelian
- cornel là gì nghĩa của từ cornel là – (thực vật học) giống cây phù du
- corneal là gì nghĩa của từ corneal là – (giải phẫu) (thuộc) màng sừng
- cornea là gì nghĩa của từ cornea là – (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)
- cornaceous là gì nghĩa của từ cornaceous là – (thực vật học) (thuộc) họ phù
- corn-stalk là gì nghĩa của từ corn-stalk là – thân cây ngô – (thông tục) ng
- corn-razor là gì nghĩa của từ corn-razor là – dao cắt chai chân
- corn-plaster là gì nghĩa của từ corn-plaster là – thuốc chữa chai chân
- corn-merchant là gì nghĩa của từ corn-merchant là – người bán ngũ cốc; người
- corn-land là gì nghĩa của từ corn-land là – đất trồng lúa
- corn-knife là gì nghĩa của từ corn-knife là – dao cắt chai chân
- corn-killer là gì nghĩa của từ corn-killer là – thuốc chữa chai chân
- corn-field là gì nghĩa của từ corn-field là – ruộng lúa – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- corn-fed là gì nghĩa của từ corn-fed là – nuôi bằng ngô- (từ lóng) mập mạp;
- corn-dealer là gì nghĩa của từ corn-dealer là – người bán ngũ cốc; người bán
- corn-cob là gì nghĩa của từ corn-cob là – lõi ngô
- corn-chandler là gì nghĩa của từ corn-chandler là – người bán lẻ ngũ cốc
- corn là gì nghĩa của từ corn là – chai (chân)!one’s pet corn – chỗ đau!to t
- cormorant là gì nghĩa của từ cormorant là – (động vật học) chim cốc – (nghĩ
- corm là gì nghĩa của từ corm là – (thực vật học) thân hành, hành
- corky là gì nghĩa của từ corky là – như li e, như bần – (thông tục) vui vẻ,
- corkwood là gì nghĩa của từ corkwood là – gỗ xốp, gỗ nhẹ
- corkscrew là gì nghĩa của từ corkscrew là – cái mở nút chai (hình xoắn ruột
- corking là gì nghĩa của từ corking là – lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ng
- corkiness là gì nghĩa của từ corkiness là – tính chất như bần – (thông tục)
- corker là gì nghĩa của từ corker là – (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên,
- corked là gì nghĩa của từ corked là – có mùi nút chai (rượu) – đóng bằng nú
- corkage là gì nghĩa của từ corkage là – sự đóng nút chai – sự mở nút chai
- cork-tree là gì nghĩa của từ cork-tree là – cây li e, cây bần
- cork-leg là gì nghĩa của từ cork-leg là – chân giả
- cork-jacket là gì nghĩa của từ cork-jacket là – áo phao, áo bằng li e
- cork-drawer là gì nghĩa của từ cork-drawer là – cái mở nút
- cork-cutter là gì nghĩa của từ cork-cutter là – người làm nút bần – người b
- cork là gì nghĩa của từ cork là – li e, bần- nút bần; phao bần (dây câu)!to
- coriaceous là gì nghĩa của từ coriaceous là – như da, dai như da
- corf là gì nghĩa của từ corf là – thúng đựng than, thúng đựng qặng – giỏ đự
- corer là gì nghĩa của từ corer là – cái để lấy lõi (quả)
- coreopsis là gì nghĩa của từ coreopsis là – (thực vật học) cây phòng phong
- core là gì nghĩa của từ core là – lõi, hạch (quả táo, quả lê…) – điểm tru
- cordwainer là gì nghĩa của từ cordwainer là – (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày
- cordwain là gì nghĩa của từ cordwain là – (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở T
- corduroy là gì nghĩa của từ corduroy là – nhung kẻ – (số nhiều) quần nhung
- cordon là gì nghĩa của từ cordon là – dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát – hàng
- cordon blue là gì nghĩa của từ cordon blue là – quan to, người tai mắt -(đù
- cordite là gì nghĩa của từ cordite là – cođit (thuốc nổ không khói)
- cordially là gì nghĩa của từ cordially là – thân ái, thân mật; chân thành
- cordiality là gì nghĩa của từ cordiality là – sự thân ái, sự thân mật; lòng
- cordial là gì nghĩa của từ cordial là – thân ái, thân mật, chân thành cordi
- cordelier là gì nghĩa của từ cordelier là – tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thườn
- corded là gì nghĩa của từ corded là – buộc bằng dây – có sọc nổi (vải, nhun
- cordate là gì nghĩa của từ cordate là – hình tim
- cordage là gì nghĩa của từ cordage là – (hàng hải) thừng chão
- cord là gì nghĩa của từ cord là – dây thừng nhỏ – (giải phẫu) dây vocal co
- corbie là gì nghĩa của từ corbie là – (Ê-cốt) con quạ
- corbel là gì nghĩa của từ corbel là – (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa
- coralloid là gì nghĩa của từ coralloid là – tựa san hô
- corallite là gì nghĩa của từ corallite là – đá san hô coralit
- coralline là gì nghĩa của từ coralline là – (thực vật học) tảo san hô* tính
- coralliferous là gì nghĩa của từ coralliferous là – có san hô
- coral là gì nghĩa của từ coral là – san hô – đồ chơi bằng san hô (của trẻ c
- coracle là gì nghĩa của từ coracle là – thuyền thúng (bọc vải dầu)
- coquito là gì nghĩa của từ coquito là – (thực vật học) cây côkitô, cây cọ mậ
- coquettish là gì nghĩa của từ coquettish là – làm dáng, làm đỏm – quyến rũ,
- coquette là gì nghĩa của từ coquette là – người đàn bà hay làm đỏm, người đà
- coquetry là gì nghĩa của từ coquetry là – tính hay làm đỏm, tính hay làm dán
- coquet là gì nghĩa của từ coquet là – đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng* nội độn
- copyright là gì nghĩa của từ copyright là – bản quyền, quyền tác giả!copyrig
- copyist là gì nghĩa của từ copyist là – người sao, người chép lại (các tài l
- copy-writer là gì nghĩa của từ copy-writer là – người viết bài quảng cáo
- copy-reader là gì nghĩa của từ copy-reader là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc b
- copy-cat là gì nghĩa của từ copy-cat là – người bắt chước một cách mù quáng
- copy-book là gì nghĩa của từ copy-book là – vở, tập viết!to blot one’s copy-
- copy là gì nghĩa của từ copy là – bản sao, bản chép lại certified copy+ bản
- copulatory là gì nghĩa của từ copulatory là – (giải phẫu) để giao cấu
- copulatively là gì nghĩa của từ copulatively là – nối tiếp
- copulative là gì nghĩa của từ copulative là – đế nối – (giải phẫu) liên qua
- copulation là gì nghĩa của từ copulation là – (ngôn ngữ học) sự nối – sự gi
- copulate là gì nghĩa của từ copulate là – giao cấu, giao hợp
- copula là gì nghĩa của từ copula là – hệ từ – (giải phẫu) bộ phận nổi (như
- copter là gì nghĩa của từ copter là – (thông tục) máy bay lên thẳng
- copsy là gì nghĩa của từ copsy là – có nhiều bãi cây nhỏ
- copse là gì nghĩa của từ copse là – (như) coppice* ngoại động từ – gây bãi
- coprophagous là gì nghĩa của từ coprophagous là – ăn phân (bọ hung…)
- coprology là gì nghĩa của từ coprology là – sự viết vẽ về những đề tài tục t
- copra là gì nghĩa của từ copra là – cùi dừa khô
- coppice-clump là gì nghĩa của từ coppice-clump là – chồi, gốc, tược
- coppice là gì nghĩa của từ coppice là – bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng
- coppery là gì nghĩa của từ coppery là – (thuộc) đồng; có chất đồng
- copperskin là gì nghĩa của từ copperskin là – người da đỏ (Mỹ)
- copperplate là gì nghĩa của từ copperplate là – bản khắc đồng để in copperp
- copperhead là gì nghĩa của từ copperhead là – (động vật học) rắn hổ mang
- copperas là gì nghĩa của từ copperas là – (hoá học) sắt II sunfat kết tinh
- copper-works là gì nghĩa của từ copper-works là – xưởng đúc đồng; lò đúc đồ
- copper-ware là gì nghĩa của từ copper-ware là – đồ đồng
- copper-smith là gì nghĩa của từ copper-smith là – thợ đúc đồ đồng
- copper-bottomed là gì nghĩa của từ copper-bottomed là – có đáy bọc đồng (tàu
- copper là gì nghĩa của từ copper là – (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm – đ
- copiousness là gì nghĩa của từ copiousness là – sự phong phú, sự dồi dào, sự
- copious là gì nghĩa của từ copious là – phong phú, dồi dào, hậu hỉ copious
- coping-stone là gì nghĩa của từ coping-stone là – (kiến trúc) đá mái tường,
- coping là gì nghĩa của từ coping là – (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần
- copier là gì nghĩa của từ copier là – người sao lục, người chép lại – người
- coper là gì nghĩa của từ coper là – anh lái ngựa ((cũng) horse-coper) – quá
- copeck là gì nghĩa của từ copeck là – đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một ph
- cope-stone là gì nghĩa của từ cope-stone là – (như) coping-stone- công việc
- cope là gì nghĩa của từ cope là – (tôn giáo) áo lễ- (nghĩa bóng) bầu, vòm; á
- copartnery là gì nghĩa của từ copartnery là – sự chung cổ phần; chế độ chung
- copartnership là gì nghĩa của từ copartnership là – sự chung cổ phần; chế độ
- copartner là gì nghĩa của từ copartner là – người chung cổ phần (trong việc
- coparcener là gì nghĩa của từ coparcener là – (pháp lý) người cùng thừa kế
- coparcenary là gì nghĩa của từ coparcenary là – (pháp lý) sự thừa kế chung
- copal là gì nghĩa của từ copal là – nhựa copan
- copaiva là gì nghĩa của từ copaiva là – nhựa copaiba
- copaiba là gì nghĩa của từ copaiba là – nhựa copaiba
- cop là gì nghĩa của từ cop là – suốt chỉ, con chỉ – (từ lóng) cảnh sát, mật
- cootie là gì nghĩa của từ cootie là – (quân sự), (từ lóng) con rận
- coot là gì nghĩa của từ coot là – (động vật học) chim sâm cầm – (từ Mỹ,nghĩ
- coopery là gì nghĩa của từ coopery là – nghề đóng thùng – xưởng đóng thùng
- cooperage là gì nghĩa của từ cooperage là – nghề đóng thùng – xưởng đóng th
- cooper là gì nghĩa của từ cooper là – quán rượu nổi (cho những người đánh cá
- coop là gì nghĩa của từ coop là – lồng gà, chuồng gà – cái đó, cái lờ (bắt
- coon là gì nghĩa của từ coon là – (động vật học) gấu trúc Mỹ – người gian g
- coomb là gì nghĩa của từ coomb là – thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũn
- coolness là gì nghĩa của từ coolness là – sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí
- coolly là gì nghĩa của từ coolly là – mát nẻ – điềm tĩnh, bình tĩnh – lãnh
- coolish là gì nghĩa của từ coolish là – hơi lạnh, mát It is coolish This mo
- coolie là gì nghĩa của từ coolie là – phu, cu li
- cooler là gì nghĩa của từ cooler là – máy ướp lạnh, thùng lạnh a wine coole
- coolant là gì nghĩa của từ coolant là – (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho
- cool-headed là gì nghĩa của từ cool-headed là – bình tĩnh
- cool là gì nghĩa của từ cool là – mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội it’s getting
- cooky là gì nghĩa của từ cooky là – (như) cookie – chị nấu ăn, chị cấp dưỡn
- cooking range là gì nghĩa của từ cooking range là – bếp lò
- cooking là gì nghĩa của từ cooking là – sự nấu; cách nấu ăn to be the cooki
- cookie là gì nghĩa của từ cookie là – (Ê-cốt) bánh bao – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) b
- cookery-book là gì nghĩa của từ cookery-book là – sách dạy nấu ăn
- cookery là gì nghĩa của từ cookery là – nghề nấu ăn
- cooker là gì nghĩa của từ cooker là – lò, bếp, nồi nấu electric cooker+ bếp
- cook-stove là gì nghĩa của từ cook-stove là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, bếp lò
- cook-shop là gì nghĩa của từ cook-shop là – nhà ăn; hiệu ăn
- cook-room là gì nghĩa của từ cook-room là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp
- cook-house là gì nghĩa của từ cook-house là – bếp, nhà bếp (ngoài trời) – (
- cook-book là gì nghĩa của từ cook-book là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cookery-b
- cook là gì nghĩa của từ cook là – người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, an
- coo là gì nghĩa của từ coo là – tiếng gù của bồ câu* động từ – gù (bồ câu)
- cony là gì nghĩa của từ cony là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ cony skin+ da th
- convulsive là gì nghĩa của từ convulsive là – chấn động, náo động, rối loạn
- convulsion là gì nghĩa của từ convulsion là – sự biến động, sự chấn động, sự
- convulse là gì nghĩa của từ convulse là – làm chấn động, làm náo động, làm r
- convoyer là gì nghĩa của từ convoyer là – tàu hộ tống
- convoy là gì nghĩa của từ convoy là – sự hộ tống, sự hộ vệ- đoàn hộ tống, đo
- convolvulus là gì nghĩa của từ convolvulus là – giống cây bìm bìm
- convolve là gì nghĩa của từ convolve là – quấn lại
- convolution là gì nghĩa của từ convolution là – sự quấn lại, sự xoắn lại –
- convoluted là gì nghĩa của từ convoluted là – quấn, xoắn
- convolute là gì nghĩa của từ convolute là – sự quấn lại, sự xoắn lại* tính
- convoker là gì nghĩa của từ convoker là – người triệu tập họp
- convoke là gì nghĩa của từ convoke là – triệu tập, đòi đến, mời đến to conv
- convocator là gì nghĩa của từ convocator là – người triệu tập họp
- convocation là gì nghĩa của từ convocation là – sự triệu tập họp – hội nghị
- conviviality là gì nghĩa của từ conviviality là – thú vui yến tiệc; sự ăn uố
- convivial là gì nghĩa của từ convivial là – (thuộc) yến tiệc, thích hợp với
- convincingness là gì nghĩa của từ convincingness là – sức thuyết phục
- convincing là gì nghĩa của từ convincing là – làm cho người ta tin, có sức t
- convincible là gì nghĩa của từ convincible là – có thể thuyết phục được
- convinced là gì nghĩa của từ convinced là – tin chắc
- convince là gì nghĩa của từ convince là – làm cho tin, làm cho nghe theo, th
- convictive là gì nghĩa của từ convictive là – có thể làm cho người ta tin, c
- conviction là gì nghĩa của từ conviction là – sự kết án, sự kết tội summary
- convict là gì nghĩa của từ convict là – người bị kết án tù, người tù convic
- conveyer là gì nghĩa của từ conveyer là – người đem, người mang (thư, gói hà
- conveyancing là gì nghĩa của từ conveyancing là – (pháp lý) việc thảo giấy c
- conveyancer là gì nghĩa của từ conveyancer là – luật sư chuyên thảo giấy chu
- conveyance là gì nghĩa của từ conveyance là – sự chở, sự chuyên chở, sự vận
- conveyable là gì nghĩa của từ conveyable là – có thể chở, có thể chuyên chở
- convey là gì nghĩa của từ convey là – chở, chuyên chở, vận chuyển- truyền (â
- convexo-convex là gì nghĩa của từ convexo-convex là – hai mặt lồi
- convexo-concave là gì nghĩa của từ convexo-concave là – lồi lõm, mặt lồi mặt
- convexity là gì nghĩa của từ convexity là – tính lồi – độ lồi
- convex là gì nghĩa của từ convex là – (toán học), (vật lý) lồi double conv
- convertible là gì nghĩa của từ convertible là – có thể đổi, có thể cải, có t
- convertibility là gì nghĩa của từ convertibility là – sự có thể đổi, sự có t
- converter là gì nghĩa của từ converter là – (kỹ thuật) lò chuyển – (điện họ
- converted là gì nghĩa của từ converted là – đã cải đạo; theo đạo* danh từ
- convert là gì nghĩa của từ convert là – người cải đạo, người thay đổi tín ng
- conversazione là gì nghĩa của từ conversazione là – buổi dạ hội văn học nghệ
- conversationist là gì nghĩa của từ conversationist là – người có tài nói chu
- conversationalist là gì nghĩa của từ conversationalist là – người có tài nói
- conversational là gì nghĩa của từ conversational là – (thuộc) sự nói chuyện,
- conversation là gì nghĩa của từ conversation là – sự nói chuyện; cuộc nói ch
- conversant là gì nghĩa của từ conversant là – thân mật, thân thiết conversa
- conversancy là gì nghĩa của từ conversancy là – tính thân mật, sự thân giao-
- conversance là gì nghĩa của từ conversance là – tính thân mật, sự thân giao-
- conversableness là gì nghĩa của từ conversableness là – tính nói chuyện dễ ư
- conversable là gì nghĩa của từ conversable là – nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện
- converging là gì nghĩa của từ converging là – (vật lý); (toán học) hội tụ c
- convergent là gì nghĩa của từ convergent là – (vật lý); (toán học) hội tụ c
- convergence là gì nghĩa của từ convergence là – sự hội tụ – độ hội tụ
- converge là gì nghĩa của từ converge là – (toán học); (vật lý) hội tụ (tia s
- conventual là gì nghĩa của từ conventual là – (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nh
- conventionary là gì nghĩa của từ conventionary là – do thoả thuân; theo quy
- conventionality là gì nghĩa của từ conventionality là – tập quán, tập tục, l
- conventionalist là gì nghĩa của từ conventionalist là – người quá nệ tập tục
- conventionalism là gì nghĩa của từ conventionalism là – thuyết quy ước- sự q
- conventional là gì nghĩa của từ conventional là – quy ước – theo tập quán,
- convention là gì nghĩa của từ convention là – hội nghị (chính trị); sự triệu
- convent là gì nghĩa của từ convent là – nữ tu viện, nhà tu kín
- convenient là gì nghĩa của từ convenient là – tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
- convenience là gì nghĩa của từ convenience là – sự tiện lợi, sự thuận lợi; s
- convener là gì nghĩa của từ convener là – người triệu tập họp
- convene là gì nghĩa của từ convene là – triệu tập (hội nghị…), họp, nhóm h
- convector là gì nghĩa của từ convector là – lò sưởi đối lưu
- convectional là gì nghĩa của từ convectional là – (vật lý) đối lưu
- convection là gì nghĩa của từ convection là – (vật lý) sự đối lưu thermal c
- convallaria là gì nghĩa của từ convallaria là – (thực vật học) giống quân an
- convalescent là gì nghĩa của từ convalescent là – đang lại sức, đang hồi phụ
- convalescence là gì nghĩa của từ convalescence là – sự lại sức, sự hồi phục
- convalesce là gì nghĩa của từ convalesce là – lại sức, hồi phục (sau khi ốm)
- conurbation là gì nghĩa của từ conurbation là – khu thành phố (tập trung các
- conundrum là gì nghĩa của từ conundrum là – câu đố – câu hỏi hắc búa
- contusive là gì nghĩa của từ contusive là – làm giập
- contusion là gì nghĩa của từ contusion là – sự làm giập; (y học) sự đụng giậ
- contuse là gì nghĩa của từ contuse là – làm giập
- contumely là gì nghĩa của từ contumely là – điều nhục nhã, điều sỉ nhục to
- contumeliousness là gì nghĩa của từ contumeliousness là – sự lăng mạ, sự sỉ
- contumelious là gì nghĩa của từ contumelious là – làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục
- contumacy là gì nghĩa của từ contumacy là – sự lăng mạ, sự sỉ nhục – sự vô
- contumaciousness là gì nghĩa của từ contumaciousness là – sự bướng bỉnh, sự
- contumacious là gì nghĩa của từ contumacious là – bướng bỉnh, ương ngạnh- (p
- controvertst là gì nghĩa của từ controvertst là – người tranh luận, người lu
- controvertible là gì nghĩa của từ controvertible là – có thể bàn cãi, có thể
- controvert là gì nghĩa của từ controvert là – bàn cãi, bàn luận, tranh luận,
- controversy là gì nghĩa của từ controversy là – sự tranh luận, sự tranh cãi-
- controversialist là gì nghĩa của từ controversialist là – người tranh luận,
- controversial là gì nghĩa của từ controversial là – có thể gây ra tranh luận
- controllership là gì nghĩa của từ controllership là – chức kiểm tra
- controller là gì nghĩa của từ controller là – người kiểm tra, người kiểm soá
- controllable là gì nghĩa của từ controllable là – có thể kiểm tra, có thể ki
- controllability là gì nghĩa của từ controllability là – tính có thể kiểm tra
- control tower là gì nghĩa của từ control tower là – đài hướng dẫn máy bay lê
- control là gì nghĩa của từ control là – quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
- contriver là gì nghĩa của từ contriver là – người nghĩ ra, người sáng chế ra
- contrive là gì nghĩa của từ contrive là – nghĩ ra, sáng chế ra to contrive
- contrivance là gì nghĩa của từ contrivance là – sáng kiến, cái sáng chế ra,
- contrition là gì nghĩa của từ contrition là – sự ăn năn, sự hối hận, sự hối
- contrite là gì nghĩa của từ contrite là – ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự
- contributory là gì nghĩa của từ contributory là – đóng góp, góp phần, chịu p
- contributor là gì nghĩa của từ contributor là – người đóng góp, người góp ph
- contribution là gì nghĩa của từ contribution là – sự đóng góp, sự góp phần;
- contribute là gì nghĩa của từ contribute là – đóng góp, góp phần to contrib
- contretemps là gì nghĩa của từ contretemps là – sự trắc trở- sự không may; c
- contravention là gì nghĩa của từ contravention là – sự vi phạm contraventio
- contravene là gì nghĩa của từ contravene là – mâu thuẫn với, trái ngược với
- contravariant là gì nghĩa của từ contravariant là – (toán học) phản biến
- contravallation là gì nghĩa của từ contravallation là – hệ thống công sự bao
- contrasty là gì nghĩa của từ contrasty là – đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh)
- contrast là gì nghĩa của từ contrast là – sự tương phản, sự trái ngược (giữa
- contrary là gì nghĩa của từ contrary là – trái ngược, nghịch in a contrary
- contrariwise là gì nghĩa của từ contrariwise là – ngược lại, trái lại – ngư
- contrarious là gì nghĩa của từ contrarious là – (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trá
- contrariness là gì nghĩa của từ contrariness là – tính chất trái lại, tính c
- contrarily là gì nghĩa của từ contrarily là – trái ngược, ngược lại
- contrariety là gì nghĩa của từ contrariety là – sự trái ngược, sự tương phản
- contrapuntist là gì nghĩa của từ contrapuntist là – (âm nhạc) người thạo đối
- contrapuntal là gì nghĩa của từ contrapuntal là – (âm nhạc) đối âm
- contraption là gì nghĩa của từ contraption là – máy kỳ cục- dụng cụ thay thế
- contraprop là gì nghĩa của từ contraprop là – (kỹ thuật) cánh quạt ngược cùn
- contrapositive là gì nghĩa của từ contrapositive là – trái ngược, tương phản
- contraposition là gì nghĩa của từ contraposition là – sự trái ngược nhau, sự
- contralto là gì nghĩa của từ contralto là – (âm nhạc) giọng nữ trầm
- contradistinguish là gì nghĩa của từ contradistinguish là – phân biệt (bằng
- contradistinction là gì nghĩa của từ contradistinction là – sự trái ngược, s
- contradictory là gì nghĩa của từ contradictory là – mâu thuẫn, trái ngược c
- contradictor là gì nghĩa của từ contradictor là – người nói trái lại – ngườ
- contradictiousness là gì nghĩa của từ contradictiousness là – tính hay nói t
- contradictious là gì nghĩa của từ contradictious là – hay nói trái lại; hay
- contradiction là gì nghĩa của từ contradiction là – sự mâu thuẫn, sự trái ng
- contradictable là gì nghĩa của từ contradictable là – có thể bị cãi lại
- contradict là gì nghĩa của từ contradict là – mâu thuẫn với, trái với the s
- contradication là gì nghĩa của từ contradication là – (y học) sự chống chỉ đ
- contractual là gì nghĩa của từ contractual là – bằng hợp đồng, bằng giao kèo
- contractor là gì nghĩa của từ contractor là – thầu khoán, người đấu thầu, ng
- contractiveness là gì nghĩa của từ contractiveness là – tính co lại được, kh
- contractive là gì nghĩa của từ contractive là – co lại được, làm co
- contraction là gì nghĩa của từ contraction là – sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh,
- contractility là gì nghĩa của từ contractility là – tính có thể rút lại, tín
- contractile là gì nghĩa của từ contractile là – có thể rút lại, có thể co lạ
- contractible là gì nghĩa của từ contractible là – có thể thu nhỏ, có thể co
- contractibility là gì nghĩa của từ contractibility là – tính có thể thu nhỏ,
- contract là gì nghĩa của từ contract là – hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy
- contraceptive là gì nghĩa của từ contraceptive là – để tránh thụ thai* danh
- contraception là gì nghĩa của từ contraception là – phương pháp tránh thụ th
- contrabass là gì nghĩa của từ contrabass là – (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
- contrabandist là gì nghĩa của từ contrabandist là – người buôn lậu
- contraband là gì nghĩa của từ contraband là – sự buôn lậu; sự lậu thuế – hà
- contra-bassoon là gì nghĩa của từ contra-bassoon là – (âm nhạc) côngfagôt (n
- contra là gì nghĩa của từ contra là – đối với, chống với, ngược lại, trái lạ
- contour-ploughing là gì nghĩa của từ contour-ploughing là – sự cày theo đườn
- contour-map là gì nghĩa của từ contour-map là – bản đồ đường mức
- contour-line là gì nghĩa của từ contour-line là – đường mức (trên bản đồ…)
- contour-fighter là gì nghĩa của từ contour-fighter là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy
- contour là gì nghĩa của từ contour là – đường viền, đường quanh – đường nét
- contortionist là gì nghĩa của từ contortionist là – người làm trò uốn mình,
- contortion là gì nghĩa của từ contortion là – sự xoắn lại, sự vặn lại – sự
- contortedness là gì nghĩa của từ contortedness là – sự vặn vẹo – sự méo mó
- contorted là gì nghĩa của từ contorted là – vặn vẹo – méo mó
- contort là gì nghĩa của từ contort là – vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo – l
- contorniate là gì nghĩa của từ contorniate là – có gờ nổi (huy chương, huy h
- continuousness là gì nghĩa của từ continuousness là – tính liên tục, tính li
- continuously là gì nghĩa của từ continuously là – liên tục, liên tiếp
- continuous là gì nghĩa của từ continuous là – liên tục, liên tiếp, không dứt
- continuity là gì nghĩa của từ continuity là – sự liên tục, sự liên tiếp; tín
- continue là gì nghĩa của từ continue là – tiếp tục, làm tiếp to continue on
- continuator là gì nghĩa của từ continuator là – người làm tiếp, người viết t
- continuative là gì nghĩa của từ continuative là – để tiếp tục, để nối tiếp,
- continuation là gì nghĩa của từ continuation là – sự tiếp tục, sự làm tiếp
- continuant là gì nghĩa của từ continuant là – (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)*
- continuance là gì nghĩa của từ continuance là – sự tiếp tục, sự tồn tại (một
- continualness là gì nghĩa của từ continualness là – tính liên tục, tính liên
- continual là gì nghĩa của từ continual là – liên tục, liên miên continual r
- contingent là gì nghĩa của từ contingent là – ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
- contingency là gì nghĩa của từ contingency là – sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; v
- continental là gì nghĩa của từ continental là – (thuộc) lục địa, (thuộc) đại
- continent là gì nghĩa của từ continent là – tiết độ, điều độ – trinh bạch,
- continence là gì nghĩa của từ continence là – sự tiết dục – sự trinh bạch,
- contiguousness là gì nghĩa của từ contiguousness là – sự kề nhau, sự giáp nh
- contiguous là gì nghĩa của từ contiguous là – kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp
- contiguity là gì nghĩa của từ contiguity là – sự kề nhau, sự gần nhau, sự ti
- contexture là gì nghĩa của từ contexture là – sự đan kết lại với nhau – các
- contextual là gì nghĩa của từ contextual là – (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ
- context là gì nghĩa của từ context là – (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch v
- contestation là gì nghĩa của từ contestation là – sự tranh cãi, sự tranh luậ
- contestant là gì nghĩa của từ contestant là – đấu thủ, đối thủ, người tranh
- contestableness là gì nghĩa của từ contestableness là – tính có thể tranh cã
- contestable là gì nghĩa của từ contestable là – có thể tranh cãi, có thể tra
- contest là gì nghĩa của từ contest là – cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi bey
- conterminous là gì nghĩa của từ conterminous là – có đường ranh giới chung,
- conterminal là gì nghĩa của từ conterminal là – có đường biên giới chung, gi
- contentment là gì nghĩa của từ contentment là – sự bằng lòng, sự vừa lòng, s
- contentiousness là gì nghĩa của từ contentiousness là – tính hay cãi nhau, t
- contentious là gì nghĩa của từ contentious là – hay cãi nhau, hay gây gỗ, ha
- contention là gì nghĩa của từ contention là – sự cãi nhau; sự tranh luận; sự
- contentedness là gì nghĩa của từ contentedness là – sự bằng lòng, sự vừa lòn
- contented là gì nghĩa của từ contented là – bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, v
- content là gì nghĩa của từ content là – nội dung the contents of a letter+
- contender là gì nghĩa của từ contender là – đối thủ, địch thủ
- contend là gì nghĩa của từ contend là – chiến đấu, đấu tranh to contend for
- contemptuousness là gì nghĩa của từ contemptuousness là – sự khinh bỉ, sự kh
- contemptuous là gì nghĩa của từ contemptuous là – khinh thường, coi thường;
- contemptibleness là gì nghĩa của từ contemptibleness là – tính đáng khinh, t
- contemptible là gì nghĩa của từ contemptible là – đáng khinh, đê tiện, bần t
- contemptibility là gì nghĩa của từ contemptibility là – tính đáng khinh, tín
- contempt là gì nghĩa của từ contempt là – sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ
- contemporize là gì nghĩa của từ contemporize là – đồng thời hoá
- contemporise là gì nghĩa của từ contemporise là – đồng thời hoá
- contemporary là gì nghĩa của từ contemporary là – đương thời- cùng thời; cùn
- contemporaneousness là gì nghĩa của từ contemporaneousness là – tính chất cù
- contemporaneous là gì nghĩa của từ contemporaneous là – (+ with) cùng thời (
- contemporaneity là gì nghĩa của từ contemporaneity là – tính chất cùng thời
- contemplator là gì nghĩa của từ contemplator là – người ngắm, người thưởng n
- contemplativeness là gì nghĩa của từ contemplativeness là – sự trầm ngâm, sự
- contemplative là gì nghĩa của từ contemplative là – trầm ngâm, lặng ngắm –
- contemplation là gì nghĩa của từ contemplation là – sự ngắm, sự thưởng ngoạn
- contemplate là gì nghĩa của từ contemplate là – ngắm, thưởng ngoạn – lặng n
- contemner là gì nghĩa của từ contemner là – (văn học) người khinh rẻ, người
- contemn là gì nghĩa của từ contemn là – (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh m
- contamination là gì nghĩa của từ contamination là – sự làm bẩn, sự làm ô uế;
- contaminate là gì nghĩa của từ contaminate là – làm bẩn, làm ô uế – làm nhi
- containment là gì nghĩa của từ containment là – (chính trị) chính sách ngăn
- container là gì nghĩa của từ container là – cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bì
- containable là gì nghĩa của từ containable là – có thể nén lại, có thể dằn l
- contain là gì nghĩa của từ contain là – chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
- contagiousness là gì nghĩa của từ contagiousness là – sự lây
- contagious là gì nghĩa của từ contagious là – lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng
- contagion là gì nghĩa của từ contagion là – sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bón
- contactor là gì nghĩa của từ contactor là – (vật lý) cái tiếp xúc electroma
- contact man là gì nghĩa của từ contact man là – nhân viên cơ quan phụ trách
- contact lenses là gì nghĩa của từ contact lenses là – kính đeo lồng vào con
- contact là gì nghĩa của từ contact là – sự chạm, sự tiếp xúc our troops are
- cont-line là gì nghĩa của từ cont-line là – (hàng hải) khoảng trống (giữa nh
- consumptiveness là gì nghĩa của từ consumptiveness là – (y học) sự mắc bệnh
- consumptively là gì nghĩa của từ consumptively là – như người lao phổi, như
- consumptive là gì nghĩa của từ consumptive là – tiêu thụ consumptive power+
- consumption là gì nghĩa của từ consumption là – sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (h
- consummation là gì nghĩa của từ consummation là – sự làm xong, sự hoàn thành
- consummate là gì nghĩa của từ consummate là – tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị,
- consumer là gì nghĩa của từ consumer là – người tiêu dùng, người tiêu thụ (h
- consumer goods là gì nghĩa của từ consumer goods là – hàng tiêu dùng
- consumedly là gì nghĩa của từ consumedly là – quá độ, thái quá, vô hạn đọ, v
- consume là gì nghĩa của từ consume là – thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
- consumables là gì nghĩa của từ consumables là – những thứ có thể tiêu dùng
- consumable là gì nghĩa của từ consumable là – có thể bị thiêu huỷ, có thể bị
- consulting-room là gì nghĩa của từ consulting-room là – phòng khám bệnh
- consulting-hours là gì nghĩa của từ consulting-hours là – giờ khám bệnh
- consulting là gì nghĩa của từ consulting là – cố vấn, để hỏi ý kiến consult
- consultative là gì nghĩa của từ consultative là – để hỏi ý kiến; tư vấn
- consultation là gì nghĩa của từ consultation là – sự hỏi ý kiến – sự tra cứ
- consultant là gì nghĩa của từ consultant là – người hỏi ý kiến- (y học) thầy
- consult là gì nghĩa của từ consult là – hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò to c
- consulship là gì nghĩa của từ consulship là – chức lãnh sự
- consulate là gì nghĩa của từ consulate là – chức lãnh sự – toà lãnh sự – (
- consular là gì nghĩa của từ consular là – (thuộc) lãnh sự
- consul-general là gì nghĩa của từ consul-general là – tổng lãnh sự
- consul là gì nghĩa của từ consul là – lãnh sự – (sử học) quan tổng tài (phá
- consuetudinary là gì nghĩa của từ consuetudinary là – (thuộc) tập quán, (thu
- consuetude là gì nghĩa của từ consuetude là – tập quán, tục lệ – quan hệ xã
- consubstantiation là gì nghĩa của từ consubstantiation là – (tôn giáo) thuyế
- consubstantiality là gì nghĩa của từ consubstantiality là – tính đồng thể ch
- consubstantial là gì nghĩa của từ consubstantial là – cùng một thể chất
- construing là gì nghĩa của từ construing là – sự phân tích (một câu) – sự g
- construe là gì nghĩa của từ construe là – phân tích (một câu) to construe a
- constructor là gì nghĩa của từ constructor là – người xây dựng, kỹ sư xây dự
- constructive là gì nghĩa của từ constructive là – có tính cách xây dựng con
- constructional là gì nghĩa của từ constructional là – (thuộc) sự xây dựng, (
- construction là gì nghĩa của từ construction là – sự xây dựng under constru
- construct là gì nghĩa của từ construct là – làm xây dựng (nhà cửa…) – đặt
- constringent là gì nghĩa của từ constringent là – siết lại, bó lại, bóp lại,
- constringe là gì nghĩa của từ constringe là – rút lại, thắt, siết, làm co lạ
- constrictor là gì nghĩa của từ constrictor là – (giải phẫu) cơ co khít – (y
- constrictive là gì nghĩa của từ constrictive là – dùng để bóp nhỏ lại; sự co
- constriction là gì nghĩa của từ constriction là – sự thắt, sự siết, sự co kh
- constricted là gì nghĩa của từ constricted là – hẹp hòi nông cạn, thiển cận
- constrict là gì nghĩa của từ constrict là – thắt lại, siết lại, bóp lại; làm
- constraint là gì nghĩa của từ constraint là – sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡn
- constrained là gì nghĩa của từ constrained là – ngượng nghịu, bối rối, không
- constrain là gì nghĩa của từ constrain là – bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc
- constitutor là gì nghĩa của từ constitutor là – người sáng lập, người thiết
- constitutive là gì nghĩa của từ constitutive là – cấu thành, lập thành, thàn
- constitutional là gì nghĩa của từ constitutional là – (thuộc) hiến pháp, the
- constitution là gì nghĩa của từ constitution là – hiến pháp – thể tạng, thể
- constitute là gì nghĩa của từ constitute là – cấu tạo, tạo thành to constit
- constituent là gì nghĩa của từ constituent là – cấu tạo, hợp thành, lập thàn
- constituency là gì nghĩa của từ constituency là – các cử tri, những người đi
- constitionally là gì nghĩa của từ constitionally là – hợp hiến pháp – do th
- constitionalize là gì nghĩa của từ constitionalize là – làm đúng hiến pháp,
- constitionality là gì nghĩa của từ constitionality là – tính chất lập hiến
- constitionalist là gì nghĩa của từ constitionalist là – người theo chủ nghĩa
- constitionalism là gì nghĩa của từ constitionalism là – người ủng hộ hiến ph
- constipation là gì nghĩa của từ constipation là – (y học) chứng táo bón
- constipated là gì nghĩa của từ constipated là – (y học) bị táo bón
- constipate là gì nghĩa của từ constipate là – (y học) làm táo bón
- consternation là gì nghĩa của từ consternation là – sự kinh hoàng, sự kinh n
- consternated là gì nghĩa của từ consternated là – kinh hoàng, kinh ngạc, thấ
- consternate là gì nghĩa của từ consternate là – làm kinh hoàng, làm kinh ngạ
- constellation là gì nghĩa của từ constellation là – chòm sao
- constellate là gì nghĩa của từ constellate là – họp thành chòm sao
- constantly là gì nghĩa của từ constantly là – (toán học); (vật lý) hằng số
- constant là gì nghĩa của từ constant là – bền lòng, kiên trì- kiên định, tru
- constancy là gì nghĩa của từ constancy là – sự bền lòng, tính kiên trì- tính
- constabulary là gì nghĩa của từ constabulary là – (thuộc) cảnh sát, (thuộc)
- constable là gì nghĩa của từ constable là – cảnh sát, công an Chief Constab
- conspue là gì nghĩa của từ conspue là – (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng
- conspire là gì nghĩa của từ conspire là – âm mưu, mưu hại to conspire to do
- conspiratress là gì nghĩa của từ conspiratress là – người đàn bà âm mưu
- conspirator là gì nghĩa của từ conspirator là – người âm mưu
- conspiracy là gì nghĩa của từ conspiracy là – âm mưu to be in the conspirac
- conspicuousness là gì nghĩa của từ conspicuousness là – sự dễ thấy, sự rõ rà
- conspicuously là gì nghĩa của từ conspicuously là – dễ thấy, rõ ràng, đập ng
- conspicuous là gì nghĩa của từ conspicuous là – dễ thấy, rõ ràng, đập ngay v
- conspicuity là gì nghĩa của từ conspicuity là – sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đ
- conspectus là gì nghĩa của từ conspectus là – đại cương, tổng quan – biểu đ
- consortium là gì nghĩa của từ consortium là – côngxoocxiom
- consortia là gì nghĩa của từ consortia là – côngxoocxiom
- consort là gì nghĩa của từ consort là – chồng, vợ (của vua Chúa) king (prin
- consonantal là gì nghĩa của từ consonantal là – (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ â
- consonant là gì nghĩa của từ consonant là – (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du d
- consonance là gì nghĩa của từ consonance là – (âm nhạc) sự thuận tai – sự p
- consommé là gì nghĩa của từ consommé là – nước dùng
- consols là gì nghĩa của từ consols là – ((viết tắt) của consolidated-annuiti
- consolidation là gì nghĩa của từ consolidation là – sự làm vững chắc, sự làm
- consolidated-annuities là gì nghĩa của từ consolidated-annuities là – ((viết
- consolidate là gì nghĩa của từ consolidate là – làm (cho) chắc, củng cố to
- consoler là gì nghĩa của từ consoler là – người an ủi!baby’s consoler – núm
- console-table là gì nghĩa của từ console-table là – bàn chân quỳ
- console-radio là gì nghĩa của từ console-radio là – (rađiô) đứng
- console-mirror là gì nghĩa của từ console-mirror là – gương chân quỳ
- console là gì nghĩa của từ console là – an ủi, giải khuây* danh từ – (kiến
- consolatory là gì nghĩa của từ consolatory là – an ủi, giải khuây, làm nguôi
- consolation là gì nghĩa của từ consolation là – sự an ủi, sự giải khuây wor
- consolable là gì nghĩa của từ consolable là – có thể an ủi, có thể giải khuâ
- consistory là gì nghĩa của từ consistory là – (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (
- consistently là gì nghĩa của từ consistently là – (+ with) phù hợp với, thíc
- consistent là gì nghĩa của từ consistent là – đặc, chắc- (+ with) phù hợp, t
- consistency là gì nghĩa của từ consistency là – (như) consistence – tính ki
- consistence là gì nghĩa của từ consistence là – độ đặc, độ chắc oil has gre
- consist là gì nghĩa của từ consist là – (+ of) gồm có water consists of hyd
- consilient là gì nghĩa của từ consilient là – trùng hợp, ăn khớp
- consilience là gì nghĩa của từ consilience là – sự trùng hợp, sự ăn khớp
- consignor là gì nghĩa của từ consignor là – người gửi, người gửi hàng gửi để
- consignment là gì nghĩa của từ consignment là – sự gửi (hàng hoá); sự gửi hà
- consigner là gì nghĩa của từ consigner là – người gửi, người gửi hàng gửi để
- consignee là gì nghĩa của từ consignee là – người nhận, người nhận hàng gửi
- consignation là gì nghĩa của từ consignation là – sự gửi; sự gửi (hàng) để b
- consign là gì nghĩa của từ consign là – gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá)
- considering là gì nghĩa của từ considering là – vì rằng, thấy rằng, xét rằng
- consideration là gì nghĩa của từ consideration là – sự cân nhắc, sự suy xét,
- considerateness là gì nghĩa của từ considerateness là – sự Ân cần, sự chu đá
- considerate là gì nghĩa của từ considerate là – Ân cần, chu đáo, hay quan tâ
- considerably là gì nghĩa của từ considerably là – đáng kể, lớn lao, nhiều i
- considerable là gì nghĩa của từ considerable là – đáng kể, to tát, lớn a co
- consider là gì nghĩa của từ consider là – cân nhắc, xem xét, suy xét, suy ng
- conserve là gì nghĩa của từ conserve là – mứt, mứt quả* ngoại động từ – gi
- conservatory là gì nghĩa của từ conservatory là – nhà kính (trồng cây) – (n
- conservator là gì nghĩa của từ conservator là – người giữ gìn, người bảo vệ,
- conservatoire là gì nghĩa của từ conservatoire là – trường nhạc
- conservative là gì nghĩa của từ conservative là – để giữ gìn, để duy trì, để
- conservatism là gì nghĩa của từ conservatism là – chủ nghĩa bảo thủ
- conservation là gì nghĩa của từ conservation là – sự giữ gìn, sự duy trì, sự
- conservancy là gì nghĩa của từ conservancy là – sự bảo vệ (của nhà nước đối
- consequently là gì nghĩa của từ consequently là – do đó, vì vậy cho nên, bởi
- consequential là gì nghĩa của từ consequential là – do hậu quả, do kết quả;
- consequent là gì nghĩa của từ consequent là – do ở, bởi ở, là hậu quả của, l
- consequence là gì nghĩa của từ consequence là – hậu quả, kết quả to take th
- consentient là gì nghĩa của từ consentient là – đồng ý, bằng lòng, ưng thuận
- consentaneous là gì nghĩa của từ consentaneous là – hoà hợp, thích hợp- đồng
- consentaneity là gì nghĩa của từ consentaneity là – sự hoà hợp, sự thích hợp
- consent là gì nghĩa của từ consent là – sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòn
- consensus là gì nghĩa của từ consensus là – sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nh
- consensual là gì nghĩa của từ consensual là – (sinh vật học) liên ứng
- consenescence là gì nghĩa của từ consenescence là – sự suy nhược vì già, sự
- consecutiveness là gì nghĩa của từ consecutiveness là – sự liên tục, sự liên
- consecutive là gì nghĩa của từ consecutive là – liên tục, liên tiếp, tiếp li
- consecution là gì nghĩa của từ consecution là – sự – (ngôn ngữ học) sự phối
- consecration là gì nghĩa của từ consecration là – sự hiến dâng – (tôn giáo)
- consecrate là gì nghĩa của từ consecrate là – ‘kɔnsikreit/- ‘kɔnsikreit/* t
- conscription là gì nghĩa của từ conscription là – chế độ cưỡng bách tòng quâ
- conscript là gì nghĩa của từ conscript là – người đến tuổi đi lính* ngoại đ
- conscribe là gì nghĩa của từ conscribe là – (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) consc
- conscribable là gì nghĩa của từ conscribable là – có thể bắt đi lính
- consciousness là gì nghĩa của từ consciousness là – sự hiểu biết men have n
- consciously là gì nghĩa của từ consciously là – có ý thức, cố ý
- conscious là gì nghĩa của từ conscious là – biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo
- conscientiousness là gì nghĩa của từ conscientiousness là – sự tận tâm; sự l
- conscientious là gì nghĩa của từ conscientious là – có lương tâm, tận tâm, c
- conscienceless là gì nghĩa của từ conscienceless là – vô lương tâm, vô liêm
- conscience-struck là gì nghĩa của từ conscience-struck là – bị lương tâm cắn
- conscience là gì nghĩa của từ conscience là – lương tâm bad (evil, guiltry)
- consanguinity là gì nghĩa của từ consanguinity là – quan hệ dòng máu; tình m
- consanguineousness là gì nghĩa của từ consanguineousness là – quan hệ dòng m
- consanguineous là gì nghĩa của từ consanguineous là – cùng dòng máu
- consanguine là gì nghĩa của từ consanguine là – cùng dòng máu
- conquest là gì nghĩa của từ conquest là – sự xâm chiếm, sự chinh phục – đất
- conquero là gì nghĩa của từ conquero là – người đi xâm chiếm, người đi chinh
- conquering là gì nghĩa của từ conquering là – xâm chiếm – chinh phục, chế n
- conquerableness là gì nghĩa của từ conquerableness là – tính có thể bị xâm c
- conquerable là gì nghĩa của từ conquerable là – có thể bị xâm chiếm – có th
- conquer là gì nghĩa của từ conquer là – đoạt, xâm chiếm; chiến thắng to con
- conoid là gì nghĩa của từ conoid là – hình nêm, conoit* danh từ – (toán h
- connubiality là gì nghĩa của từ connubiality là – tình trạng vợ chồng; đời s
- connubial là gì nghĩa của từ connubial là – (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồ
- connote là gì nghĩa của từ connote là – bao hàm the word “tropics” connote
- connotation là gì nghĩa của từ connotation là – nghĩa rộng; ý nghĩa (của một
- connotate là gì nghĩa của từ connotate là – bao hàm the word “tropics” conn
- connoisseur là gì nghĩa của từ connoisseur là – người sành sỏi, người thành
- connivent là gì nghĩa của từ connivent là – (sinh vật học) chụm lại, đồng qu
- connive là gì nghĩa của từ connive là – (sinh vật học) thông đồng, đồng loã
- connivance là gì nghĩa của từ connivance là – sự thông đồng, sự đồng loã, sự
- conniption là gì nghĩa của từ conniption là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) c
- conning-tower là gì nghĩa của từ conning-tower là – đài chỉ huy, buồng chỉ h
- connexion là gì nghĩa của từ connexion là – sự liên quan, sự liên lạc, mối q
- connective là gì nghĩa của từ connective là – để nối, để chấp- (toán học); (
- connection là gì nghĩa của từ connection là – sự liên quan, sự liên lạc, mối
- connectible là gì nghĩa của từ connectible là – có thể nối lại với nhau, có
- connectedness là gì nghĩa của từ connectedness là – sự mạch lạc – sự liên h
- connected là gì nghĩa của từ connected là – mạch lạc (bài nói, lý luận…)
- connect là gì nghĩa của từ connect là – nối, nối lại, chấp nối to connect o
- connate là gì nghĩa của từ connate là – bẩm sinh – cùng sinh ra, sinh đồng
- conn là gì nghĩa của từ conn là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu)
- conky là gì nghĩa của từ conky là – (có) mũi to (người)* danh từ – người m
- conkers là gì nghĩa của từ conkers là – trò chơi chọi sâu hạt
- conk là gì nghĩa của từ conk là – (từ lóng) mũi* nội động từ (thông tục) ((
- conjuror là gì nghĩa của từ conjuror là – người làm trò ảo thuật – thầy phù
- conjuring là gì nghĩa của từ conjuring là – trò ảo thuật what clever conjur
- conjurer là gì nghĩa của từ conjurer là – người làm trò ảo thuật – thầy phù
- conjure là gì nghĩa của từ conjure là – làm trò ảo thuật to conjure a rabbi
- conjuration là gì nghĩa của từ conjuration là – sự phù phép – lời khấn, lời
- conjuncture là gì nghĩa của từ conjuncture là – tình thế, cảnh ngộ
- conjunctivitis là gì nghĩa của từ conjunctivitis là – (y học) viêm màng kết
- conjunctive là gì nghĩa của từ conjunctive là – để nối tiếp, để liên kết, để
- conjunctiva là gì nghĩa của từ conjunctiva là – (giải phẫu) màng kết
- conjunctional là gì nghĩa của từ conjunctional là – liên kết, kết hợp
- conjunction là gì nghĩa của từ conjunction là – sự liên kết, sự kết hợp, sự
- conjunct là gì nghĩa của từ conjunct là – người chung vốn (với người khác);
- conjugation là gì nghĩa của từ conjugation là – sự kết hợp – (ngôn ngữ học)
- conjugate là gì nghĩa của từ conjugate là – kết hợp, ghép đôi (vật) – (ngôn
- conjugal là gì nghĩa của từ conjugal là – (thuộc) vợ chồng conjugal happine
- conjoint là gì nghĩa của từ conjoint là – nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, li
- conjoin là gì nghĩa của từ conjoin là – kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, c
- conjecture là gì nghĩa của từ conjecture là – sự phỏng đoán, sự ước đoán to
- conjectural là gì nghĩa của từ conjectural là – phỏng đoán, ước đoán, thích
- conjecturable là gì nghĩa của từ conjecturable là – có thể đoán, có thể phỏn
- coniform là gì nghĩa của từ coniform là – hình nón
- coniferous là gì nghĩa của từ coniferous là – (thực vật học) có quả nón; (th
- conifer là gì nghĩa của từ conifer là – (thực vật học) cây loại tùng bách
- conical là gì nghĩa của từ conical là – hình nón conical hat+ cái nón coni
- conic là gì nghĩa của từ conic là – (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón
- congruousness là gì nghĩa của từ congruousness là – tính phù hợp, tính thích
- congruous là gì nghĩa của từ congruous là – phù hợp, thích hợp, hợp với, khớ
- congruity là gì nghĩa của từ congruity là – sự thích hợp, sự phù hợp – (toá
- congruent là gì nghĩa của từ congruent là – thích hợp, phù hợp- (toán học) đ
- congruence là gì nghĩa của từ congruence là – sự thích hợp, sự phù hợp – (t
- congresswoman là gì nghĩa của từ congresswoman là – nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp
- congressman là gì nghĩa của từ congressman là – nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin,
- congressional là gì nghĩa của từ congressional là – (thuộc) đại hội, (thuộc)
- congress là gì nghĩa của từ congress là – sự nhóm hợp, sự hội họp – đại hội
- congregation là gì nghĩa của từ congregation là – sự tập hợp, sự tụ tập, sự
- congregate là gì nghĩa của từ congregate là – tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội
- congratulatory là gì nghĩa của từ congratulatory là – để chúc mừng, để khen
- congratulator là gì nghĩa của từ congratulator là – người chúc mừng, người k
- congratulation là gì nghĩa của từ congratulation là – sự chúc mừng, sự khen
- congratulate là gì nghĩa của từ congratulate là – chúc mừng, khen ngợi to c
- congou là gì nghĩa của từ congou là – chè công phu (một thứ chè đen trung qu
- conglutinate là gì nghĩa của từ conglutinate là – dán lại (bằng hồ); dính lạ
- conglomeration là gì nghĩa của từ conglomeration là – sự kết khối, sự kết hợ
- conglomerate là gì nghĩa của từ conglomerate là – khối kết – (địa lý,địa ch
- conglobate là gì nghĩa của từ conglobate là – hình quả bóng* động từ – biế
- congestive là gì nghĩa của từ congestive là – (y học) sung huyết congestive
- congestion là gì nghĩa của từ congestion là – sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đ
- congested là gì nghĩa của từ congested là – đông nghịt, chật ních congested
- congest là gì nghĩa của từ congest là – làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường
- congeries là gì nghĩa của từ congeries là – mớ, đống, khối
- conger là gì nghĩa của từ conger là – cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger e
- congenitality là gì nghĩa của từ congenitality là – tính bẩm sinh
- congenital là gì nghĩa của từ congenital là – bẩm sinh congenital disease+
- congenialness là gì nghĩa của từ congenialness là – sự hợp nhau, sự ăn ý nha
- congeniality là gì nghĩa của từ congeniality là – sự hợp nhau, sự ăn ý nhau,
- congenial là gì nghĩa của từ congenial là – cùng tính tình, cùng tính chất,
- congenerous là gì nghĩa của từ congenerous là – cùng loại, cùng giống
- congenerical là gì nghĩa của từ congenerical là – (sinh vật học) cùng giống
- congeneric là gì nghĩa của từ congeneric là – (sinh vật học) cùng giống
- congener là gì nghĩa của từ congener là – vật đồng loại, vật cùng giống* tí
- congelation là gì nghĩa của từ congelation là – sự đông lại
- congealment là gì nghĩa của từ congealment là – sự đông lại
- congealable là gì nghĩa của từ congealable là – có thể đông lại
- congeal là gì nghĩa của từ congeal là – làm đông lại; đông lại, đóng băng h
- cong là gì nghĩa của từ cong là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress
- confute là gì nghĩa của từ confute là – bác bỏ to confute an argument+ bác
- confutation là gì nghĩa của từ confutation là – sự bác bỏ (một lý lẽ) – sự
- confusion là gì nghĩa của từ confusion là – sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối l
- confusedness là gì nghĩa của từ confusedness là – tính chất lẫn lộn, sự lộn
- confused là gì nghĩa của từ confused là – lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm – mơ hồ
- confuse là gì nghĩa của từ confuse là – làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
- confucianist là gì nghĩa của từ confucianist là – người theo đạo khổng
- confucianism là gì nghĩa của từ confucianism là – đạo khổng
- confrontation là gì nghĩa của từ confrontation là – sự chạm trán, sự đương đ
- confront là gì nghĩa của từ confront là – mặt giáp mặt với, đối diện với, đứ
- confrère là gì nghĩa của từ confrère là – bạn đồng nghiệp
- confraternity là gì nghĩa của từ confraternity là – tình anh em, tình hữu ái
- confoundedly là gì nghĩa của từ confoundedly là – (thông tục) quá chừng, quá
- confounded là gì nghĩa của từ confounded là – uột ết khuộng chết tiệt that
- confound là gì nghĩa của từ confound là – làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu t
- conformity là gì nghĩa của từ conformity là – (+ to, with) sự phù hợp, sự t
- conformist là gì nghĩa của từ conformist là – (tôn giáo) người tuân giáo (th
- conformism là gì nghĩa của từ conformism là – chủ nghĩa tuân thủ
- conformation là gì nghĩa của từ conformation là – hình thể, hình dáng, thể c
- conformableness là gì nghĩa của từ conformableness là – tính chất phù hợp, t
- conformable là gì nghĩa của từ conformable là – hợp với, phù hợp với, thích
- conformability là gì nghĩa của từ conformability là – tính chất phù hợp, tín
- conform là gì nghĩa của từ conform là – (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù
- conflux là gì nghĩa của từ conflux là – chỗ hợp dòng, ngã ba sông- ngã ba; n
- confluent là gì nghĩa của từ confluent là – hợp dòng (sông) – gặp nhau (đườ
- confluence là gì nghĩa của từ confluence là – chỗ hợp dòng, ngã ba sông- ngã
- conflicting là gì nghĩa của từ conflicting là – đối lập, mâu thuẫn
- conflict là gì nghĩa của từ conflict là – sự xung đột, sự tranh giành, sự va
- conflation là gì nghĩa của từ conflation là – sự hợp vào với nhau – sự đúc
- conflagration là gì nghĩa của từ conflagration là – đám cháy lớn – (nghĩa b
- confiscatory là gì nghĩa của từ confiscatory là – để tịch thu, để sung công
- confiscation là gì nghĩa của từ confiscation là – sự tịch thu, sự sung công
- confiscate là gì nghĩa của từ confiscate là – tịch thu, sung công
- confiscable là gì nghĩa của từ confiscable là – có thể tịch thu, có thể sung
- confirmed là gì nghĩa của từ confirmed là – ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố
- confirmatory là gì nghĩa của từ confirmatory là – để xác nhận; để chứng thực
- confirmative là gì nghĩa của từ confirmative là – xác nhận
- confirmation là gì nghĩa của từ confirmation là – sự xác nhận; sự chứng thực
- confirm là gì nghĩa của từ confirm là – xác nhận; chứng thực to confirm som
- confinement là gì nghĩa của từ confinement là – sự giam, sự giam hãm to be
- confine là gì nghĩa của từ confine là – giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt g
- configure là gì nghĩa của từ configure là – định hình thể, cho một hình dạng
- configuration là gì nghĩa của từ configuration là – hình thể, hình dạng – (
- confiding là gì nghĩa của từ confiding là – cả tin
- confidential là gì nghĩa của từ confidential là – kín, bí mật; nói riêng với
- confident là gì nghĩa của từ confident là – tin chắc, chắc chắn to be confi
- confidence trick là gì nghĩa của từ confidence trick là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) t
- confidence là gì nghĩa của từ confidence là – sự nói riêng; sự giãi bày tâm
- confidence game là gì nghĩa của từ confidence game là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò
- confide là gì nghĩa của từ confide là – nói riêng; giãi bày tâm sự to confi
- confidante là gì nghĩa của từ confidante là – bạn gái tâm tình
- confidant là gì nghĩa của từ confidant là – bạn tâm tình
- confetti là gì nghĩa của từ confetti là – công-phét-ti, hoa giấy (ném trong
- confessor là gì nghĩa của từ confessor là – giáo sĩ nghe xưng tội – người x
- confessional là gì nghĩa của từ confessional là – xưng tội* danh từ – (tôn
- confession là gì nghĩa của từ confession là – sự thú tội, sự thú nhận – (tô
- confess là gì nghĩa của từ confess là – thú tội, thú nhận to confess one’s
- conferment là gì nghĩa của từ conferment là – sự ban tước, sự phong tước
- conferential là gì nghĩa của từ conferential là – bàn bạc, hội ý – (thuộc)
- conference là gì nghĩa của từ conference là – sự bàn bạc, sự hội ý – hội ng
- conferee là gì nghĩa của từ conferee là – người tham gia hội nghị
- confer là gì nghĩa của từ confer là – phong, ban to confer a title on someb
- confederation là gì nghĩa của từ confederation là – liên minh – liên bang
- confederate là gì nghĩa của từ confederate là – liên minh, liên hiệp* danh
- confederacy là gì nghĩa của từ confederacy là – liên minh – liên bang- sự â
- confectionery là gì nghĩa của từ confectionery là – mứt; kẹo – cửa hàng mứt
- confectioner là gì nghĩa của từ confectioner là – người làm mứt kẹo – người
- confection là gì nghĩa của từ confection là – sự pha chế- quả đóng hộp; mứt;
- confabulation là gì nghĩa của từ confabulation là – sự nói chuyện; sự nói ch
- confabulate là gì nghĩa của từ confabulate là – nói chuyện; nói chuyện phiếm
- confab là gì nghĩa của từ confab là – (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm,
- coney là gì nghĩa của từ coney là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ cony skin+ da
- cone là gì nghĩa của từ cone là – hình nón; vật hình nón – (thực vật học) n
- condyle là gì nghĩa của từ condyle là – (giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), l
- conduplicate là gì nghĩa của từ conduplicate là – (thực vật học) gập đôi (lá
- conduit là gì nghĩa của từ conduit là – máng nước – ống cách điện
- conductor là gì nghĩa của từ conductor là – người chỉ huy, người chỉ đạo, ng
- conductivity là gì nghĩa của từ conductivity là – (vật lý) tính dẫn – suất
- conductive là gì nghĩa của từ conductive là – (vật lý) dẫn
- conduction là gì nghĩa của từ conduction là – (vật lý) sự dẫn; tính dẫn – đ
- conductible là gì nghĩa của từ conductible là – (vật lý) có tính dẫn (nhiệt
- conductibility là gì nghĩa của từ conductibility là – (vật lý) tính dẫn (nhi
- conductance là gì nghĩa của từ conductance là – (vật lý) độ dẫn
- conduct-money là gì nghĩa của từ conduct-money là – tiền đi đường (cho người
- conduct là gì nghĩa của từ conduct là – hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư
- conducive là gì nghĩa của từ conducive là – có ích, có lợi fresh air is con
- conduce là gì nghĩa của từ conduce là – đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần
- condor là gì nghĩa của từ condor là – (động vật học) kền kền khoang cổ (ở Na
- condone là gì nghĩa của từ condone là – tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại
- condonation là gì nghĩa của từ condonation là – sự tha thứ, sự bỏ qua
- condominium là gì nghĩa của từ condominium là – chế độ quản lý chung, chế độ
- condom là gì nghĩa của từ condom là – bao dương vật (chống thụ thai)
- condolence là gì nghĩa của từ condolence là – lời chia buồn to present one’
- condole là gì nghĩa của từ condole là – (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồ
- condolatory là gì nghĩa của từ condolatory là – chia buồn
- conditioner là gì nghĩa của từ conditioner là – (như) air-conditioner – ngư
- conditioned là gì nghĩa của từ conditioned là – có điều kiện conditioned re
- conditional là gì nghĩa của từ conditional là – ước định, quy định – tuỳ th
- condition là gì nghĩa của từ condition là – điều kiện on (upon) condition t
- condiment là gì nghĩa của từ condiment là – đồ gia vị
- condign là gì nghĩa của từ condign là – đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình
- condescension là gì nghĩa của từ condescension là – sự hạ mình, sự hạ cố, sự
- condescending là gì nghĩa của từ condescending là – hạ mình, hạ cố, chiếu cố
- condescend là gì nghĩa của từ condescend là – hạ mình, hạ cố, chiếu cố to c
- condenserery là gì nghĩa của từ condenserery là – nhà máy sữa dặc
- condenser là gì nghĩa của từ condenser là – (vật lý) bình ngưng – cái tụ đi
- condensedness là gì nghĩa của từ condensedness là – tính cô đặc – tính súc
- condensed là gì nghĩa của từ condensed là – cô đặc condensed milk+ sữa đặc
- condense là gì nghĩa của từ condense là – làm đặc lại (chất nước); làm ngưng
- condensation là gì nghĩa của từ condensation là – sự hoá đặc (chất nước); sự
- condensable là gì nghĩa của từ condensable là – có thể hoá đặc (chất lỏng);
- condensability là gì nghĩa của từ condensability là – tính có thể hoá đặc (c
- condemnation là gì nghĩa của từ condemnation là – sự kết án, sự kết tội, sự
- condemnable là gì nghĩa của từ condemnable là – có thể kết án được, có thể l
- condemn là gì nghĩa của từ condemn là – kết án, kết tội, xử, xử phạt to be
- concussion là gì nghĩa của từ concussion là – sự rung chuyển, sự chấn động
- concussion grenade là gì nghĩa của từ concussion grenade là – lựu đạn có sức
- concuss là gì nghĩa của từ concuss là – lay chuyển, rung chuyển, làm chấn độ
- concurrent là gì nghĩa của từ concurrent là – xảy ra đồng thời, trùng nhau
- concurrence là gì nghĩa của từ concurrence là – sự trùng nhau, sự xảy ra đồn
- concur là gì nghĩa của từ concur là – trùng nhau, xảy ra đồng thời – kết hợ
- concupiscent là gì nghĩa của từ concupiscent là – ưa nhục dục, dâm dục
- concupiscence là gì nghĩa của từ concupiscence là – nhục dục, sự dâm dục –
- concubine là gì nghĩa của từ concubine là – vợ lẽ, nàng hầu – gái bao
- concubinary là gì nghĩa của từ concubinary là – ở làm lẽ, ở làm nàng hầu –
- concubinage là gì nghĩa của từ concubinage là – sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầ
- concretize là gì nghĩa của từ concretize là – cụ thể hoá
- concretionary là gì nghĩa của từ concretionary là – kết thành khối
- concretion là gì nghĩa của từ concretion là – sự đúc lại thành khối; sự kết
- concretely là gì nghĩa của từ concretely là – cụ thể
- concrete-mixer là gì nghĩa của từ concrete-mixer là – máy trộn bê tông
- concrete là gì nghĩa của từ concrete là – cụ thể concrete noun+ danh từ cụ
- concrescence là gì nghĩa của từ concrescence là – (sinh vật học) sự liên trư
- concourse là gì nghĩa của từ concourse là – đám đông tụ tập- sự tụ tập, sự t
- concordat là gì nghĩa của từ concordat là – giáo ước (điều ước ký giữa giáo
- concordant là gì nghĩa của từ concordant là – (+ with) hợp với, phù hợp với
- concordance là gì nghĩa của từ concordance là – sự phù hợp in concordance w
- concord là gì nghĩa của từ concord là – sự hoà hợp, sự hoà thuận to live in
- concomitant là gì nghĩa của từ concomitant là – đi kèm với, đi đôi với, cùng
- concomitance là gì nghĩa của từ concomitance là – sự cùng xảy ra, sự đi đôi
- concolorous là gì nghĩa của từ concolorous là – (sinh vật học) đồng màu
- concoction là gì nghĩa của từ concoction là – sự pha chế; thuốc pha chế, đồ
- concoct là gì nghĩa của từ concoct là – pha, chế to concoct a medicine+ pha
- conclusiveness là gì nghĩa của từ conclusiveness là – tính chất để kết thúc
- conclusive là gì nghĩa của từ conclusive là – cuối cùng, để kết thúc – để k
- conclusion là gì nghĩa của từ conclusion là – sự kết thúc, sự chấm dứt; phần
- conclude là gì nghĩa của từ conclude là – kết thúc, chấm dứt ((công việc…)
- conclave là gì nghĩa của từ conclave là – hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầ
- concision là gì nghĩa của từ concision là – tính ngắn gọn; tính súc tích (vă
- conciseness là gì nghĩa của từ conciseness là – tính ngắn gọn; tính súc tích
- concise là gì nghĩa của từ concise là – ngắn gọn, súc tích (văn)
- concinnity là gì nghĩa của từ concinnity là – lối hành văn thanh nhã
- conciliatory là gì nghĩa của từ conciliatory là – hoà giải a conciliatory a
- conciliator là gì nghĩa của từ conciliator là – người hoà giải
- conciliation là gì nghĩa của từ conciliation là – sự hoà giải court of conc
- conciliate là gì nghĩa của từ conciliate là – thu phục được, chiếm được, lấy
- conchy là gì nghĩa của từ conchy là – (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì th
- conchology là gì nghĩa của từ conchology là – khoa động vật thân mềm
- conchologist là gì nghĩa của từ conchologist là – nhà nghiên cứu động vật th
- conchoid là gì nghĩa của từ conchoid là – (toán học) concoit
- conchiferous là gì nghĩa của từ conchiferous là – (động vật học) có vỏ (ốc,
- concha là gì nghĩa của từ concha là – (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)
- conch là gì nghĩa của từ conch là – (động vật học) ốc xà cừ – tủ bằng ốc xà
- concettism là gì nghĩa của từ concettism là – lối hành văn cầu kỳ bóng bảy;
- concessive là gì nghĩa của từ concessive là – nhượng bộ
- concessionnaire là gì nghĩa của từ concessionnaire là – chủ đồn điền, chủ mỏ
- concessionaire là gì nghĩa của từ concessionaire là – chủ đồn điền, chủ mỏ (
- concession là gì nghĩa của từ concession là – sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nh
- concerto là gì nghĩa của từ concerto là – (âm nhạc) côngxectô a piano conce
- concertina là gì nghĩa của từ concertina là – (âm nhạc) đàn côngxectina
- concerted là gì nghĩa của từ concerted là – có dự tính, có bàn tính, có phối
- concertealy là gì nghĩa của từ concertealy là – có dự tính; có bàn tính; có
- concert-room là gì nghĩa của từ concert-room là – phòng hoà nhạc
- concert là gì nghĩa của từ concert là – sự phối hợp, sự hoà hợp to act in c
- concerpt là gì nghĩa của từ concerpt là – khái niệm
- concernment là gì nghĩa của từ concernment là – việc – tầm quan trọng a ma
- concerning là gì nghĩa của từ concerning là – về việc
- concerned là gì nghĩa của từ concerned là – có liên quan; có dính líu conce
- concern là gì nghĩa của từ concern là – (+ with) sự liên quan tới, sự dính l
- concer-hall là gì nghĩa của từ concer-hall là – phòng hoà nhạc
- concer-grand là gì nghĩa của từ concer-grand là – (âm nhạc) pianô cánh
- conceptualist là gì nghĩa của từ conceptualist là – (triết học) người theo t
- conceptualism là gì nghĩa của từ conceptualism là – (triết học) thuyết khái
- conceptual là gì nghĩa của từ conceptual là – thuộc quan niệm, thuộc nhận th
- conceptive là gì nghĩa của từ conceptive là – có thể quan niệm, có thể nhận
- conception là gì nghĩa của từ conception là – quan niệm, nhận thức to have
- concentricity là gì nghĩa của từ concentricity là – tính đồng tâm
- concentrical là gì nghĩa của từ concentrical là – đồng tâm concentric circl
- concentric là gì nghĩa của từ concentric là – đồng tâm concentric circles+
- concentre là gì nghĩa của từ concentre là – tập trung; hợp vào một trung tâm
- concentration là gì nghĩa của từ concentration là – sự tập trung; nơi tập tr
- concentrated là gì nghĩa của từ concentrated là – tập trung concentrated fi
- concentrate là gì nghĩa của từ concentrate là – tập trung to concentrate tr
- conceive là gì nghĩa của từ conceive là – nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận t
- conceivable là gì nghĩa của từ conceivable là – có thể hiểu được, có thể nhậ
- conceivability là gì nghĩa của từ conceivability là – tính có thể hiểu được,
- conceited là gì nghĩa của từ conceited là – tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
- conceit là gì nghĩa của từ conceit là – tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự
- concede là gì nghĩa của từ concede là – nhận, thừa nhận to concede a point
- concealment là gì nghĩa của từ concealment là – sự giấu giếm, sự che giấu, s
- concealer là gì nghĩa của từ concealer là – người giấu giếm, người che đậy
- conceal là gì nghĩa của từ conceal là – giấu giếm, giấu, che đậy
- concavo-convex là gì nghĩa của từ concavo-convex là – lõm lồi
- concavo-concave là gì nghĩa của từ concavo-concave là – hai mặt lõm
- concavity là gì nghĩa của từ concavity là – tính lõm – mặt lõm
- concave là gì nghĩa của từ concave là – lõm, hình lòng chão
- concatenation là gì nghĩa của từ concatenation là – sự móc vào nhau, sự nối
- concatenate là gì nghĩa của từ concatenate là – móc vào nhau, nối vào nhau,
- con là gì nghĩa của từ con là – học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm – đ
- comradeship là gì nghĩa của từ comradeship là – tình bạn, tình đồng chí
- comrade-in-arms là gì nghĩa của từ comrade-in-arms là – bạn chiến đấu
- comrade là gì nghĩa của từ comrade là – bạn, đồng chí
- computerize là gì nghĩa của từ computerize là – trang bị máy điện toán- kiểm
- computer là gì nghĩa của từ computer là – máy điện toán electronic computer
- compute là gì nghĩa của từ compute là – tính toán, ước tính
- computation là gì nghĩa của từ computation là – sự tính toán, sự ước tính a
- computable là gì nghĩa của từ computable là – có thể tính, có thể tính toán,
- computability là gì nghĩa của từ computability là – tính có thể tính được, t
- compunctious là gì nghĩa của từ compunctious là – làm cho hối hận, làm cho ă
- compunction là gì nghĩa của từ compunction là – sự ăn năn, sự hối hận, sự Ân
- compulsory là gì nghĩa của từ compulsory là – ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
- compulsoriness là gì nghĩa của từ compulsoriness là – tính chất ép buộc, tín
- compulsiveness là gì nghĩa của từ compulsiveness là – tính chất ép buộc
- compulsive là gì nghĩa của từ compulsive là – ép buộc, có xu hướng ép buộc
- compulsion là gì nghĩa của từ compulsion là – sự ép buộc, sự cưỡng bách und
- comptroller là gì nghĩa của từ comptroller là – người kiểm tra, người kiểm s
- comptometer là gì nghĩa của từ comptometer là – máy đếm, máy tính
- compromise là gì nghĩa của từ compromise là – sự thoả hiệp a arrive at a co
- comprise là gì nghĩa của từ comprise là – gồm có, bao gồm this dictionary c
- compressor là gì nghĩa của từ compressor là – (kỹ thuật) máy nén, máy ép ai
- compression là gì nghĩa của từ compression là – sự ép, sự nén- (nghĩa bóng)
- compressible là gì nghĩa của từ compressible là – có thể nén được, có thể né
- compressibility là gì nghĩa của từ compressibility là – tính nén được – (vậ
- compress là gì nghĩa của từ compress là – (y học) gạc* ngoại động từ- ép, n
- comprehensiveness là gì nghĩa của từ comprehensiveness là – tính chất bao hà
- comprehensive là gì nghĩa của từ comprehensive là – bao hàm toàn diện a com
- comprehension là gì nghĩa của từ comprehension là – sự hiểu, sự lĩnh hội, sự
- comprehensibleness là gì nghĩa của từ comprehensibleness là – tính hiểu được
- comprehensible là gì nghĩa của từ comprehensible là – có thể hiểu, có thể lĩ
- comprehensibility là gì nghĩa của từ comprehensibility là – tính hiểu được,
- comprehend là gì nghĩa của từ comprehend là – hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu
- comprador là gì nghĩa của từ comprador là – mại bản, tư sản mại bản
- compoundable là gì nghĩa của từ compoundable là – có thể điều đình, có thể d
- compound là gì nghĩa của từ compound là – (hoá học) hợp chất organic compou
- compote là gì nghĩa của từ compote là – mứt quả
- compotator là gì nghĩa của từ compotator là – bạn chén chú chén anh
- compotation là gì nghĩa của từ compotation là – sự chén chú chén anh
- composure là gì nghĩa của từ composure là – sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh to a
- compost là gì nghĩa của từ compost là – phân trộn, phân compôt* ngoại động
- compositor là gì nghĩa của từ compositor là – (ngành in) thợ sắp chữ
- composition là gì nghĩa của từ composition là – sự hợp thành, sự cấu thành
- composite là gì nghĩa của từ composite là – hợp lại; ghép, ghép lại a compo
- composing-stick là gì nghĩa của từ composing-stick là – (ngành in) khung sắp
- composing-room là gì nghĩa của từ composing-room là – (ngành in) buồng sắp c
- composing-machine là gì nghĩa của từ composing-machine là – (ngành in) máy s
- composing là gì nghĩa của từ composing là – sự sáng tác – (ngành in) sự sắp
- composer là gì nghĩa của từ composer là – người soạn nhạc – người soạn, ngư
- composedness là gì nghĩa của từ composedness là – tính bình tĩnh, tính điềm
- composed là gì nghĩa của từ composed là – bình tĩnh, điềm tĩnh
- compose là gì nghĩa của từ compose là – soạn, sáng tác, làm to compose a pi
- comport là gì nghĩa của từ comport là – (+ with) xứng với, hợp với to compo
- component là gì nghĩa của từ component là – hợp thành, cấu thành component
- comply là gì nghĩa của từ comply là – tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
- compline là gì nghĩa của từ compline là – (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày
- complin là gì nghĩa của từ complin là – (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày
- complimentary là gì nghĩa của từ complimentary là – ca ngợi, ca tụng, tán tụ
- compliment là gì nghĩa của từ compliment là – lời khen, lời ca tụng to pay
- complicity là gì nghĩa của từ complicity là – tội a tòng, tội đồng loã
- complication là gì nghĩa của từ complication là – sự phức tạp, sự rắc rối –
- complicatedness là gì nghĩa của từ complicatedness là – tính chất phức tạp,
- complicated là gì nghĩa của từ complicated là – phức tạp, rắc rối a complic
- complicate là gì nghĩa của từ complicate là – làm phức tạp, làm rắc rối to
- complicacy là gì nghĩa của từ complicacy là – sự phức tạp, sự rắc rối – điề
- compliant là gì nghĩa của từ compliant là – hay chiều – phục tùng mệnh lệnh
- compliance là gì nghĩa của từ compliance là – sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự
- complexity là gì nghĩa của từ complexity là – sự phức tạp, sự rắc rối – điề
- complexion là gì nghĩa của từ complexion là – nước da a fair complexion+ nư
- complex là gì nghĩa của từ complex là – phức tạp, rắc rối a complex questio
- completive là gì nghĩa của từ completive là – để bổ sung, để bổ khuyết
- completion là gì nghĩa của từ completion là – sự hoàn thành, sự làm xong ne
- completeness là gì nghĩa của từ completeness là – tính chất hoàn toàn, tính
- completely là gì nghĩa của từ completely là – hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
- complete là gì nghĩa của từ complete là – đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn a com
- complementary là gì nghĩa của từ complementary là – bù, bổ sung complementa
- complement là gì nghĩa của từ complement là – phần bù, phần bổ sung – (quân
- complaisant là gì nghĩa của từ complaisant là – dễ tính- hay chiều ý; tính â
- complaisance là gì nghĩa của từ complaisance là – tính đễ dãi- tính hay chiề
- complaint là gì nghĩa của từ complaint là – lời than phiền, lời phàn nàn, lờ
- complainant là gì nghĩa của từ complainant là – người thưa kiện
- complain là gì nghĩa của từ complain là – kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền;
- complacent là gì nghĩa của từ complacent là – tự mãn – bằng lòng, vừa ý, th
- complacency là gì nghĩa của từ complacency là – tính tự mãn – sự bằng lòng,
- complacence là gì nghĩa của từ complacence là – tính tự mãn – sự bằng lòng,
- compiler là gì nghĩa của từ compiler là – người biên soạn, người sưu tập tài
- compile là gì nghĩa của từ compile là – biên soạn, sưu tập tài liệu
- compilation là gì nghĩa của từ compilation là – sự biên soạn, sự sưu tập tài
- competitor là gì nghĩa của từ competitor là – người cạnh tranh; đấu thủ, đối
- competitiveness là gì nghĩa của từ competitiveness là – tính cạnh tranh, tín
- competitive là gì nghĩa của từ competitive là – cạnh tranh, đua tranh compe
- competition là gì nghĩa của từ competition là – sự cạnh tranh trade competi
- competent là gì nghĩa của từ competent là – có đủ khả năng, có đủ trình độ,
- competence là gì nghĩa của từ competence là – năng lực, khả năng to have no
- compete là gì nghĩa của từ compete là – đua tranh, ganh đua, cạnh tranh to
- compensatory là gì nghĩa của từ compensatory là – đền bù, bồi thường – (kỹ
- compensator là gì nghĩa của từ compensator là – cơ cấu bù, cái bù optical c
- compensative là gì nghĩa của từ compensative là – đền bù, bồi thường – (kỹ
- compensation là gì nghĩa của từ compensation là – sự đền bù, sự bồi thường (
- compensate là gì nghĩa của từ compensate là – bù, đền bù, bồi thường to com
- compendium là gì nghĩa của từ compendium là – bản tóm tắt, bản trích yếu
- compendiousness là gì nghĩa của từ compendiousness là – tính súc tích
- compendious là gì nghĩa của từ compendious là – súc tích ((văn học))
- compendia là gì nghĩa của từ compendia là – bản tóm tắt, bản trích yếu
- compel là gì nghĩa của từ compel là – buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thú
- compeer là gì nghĩa của từ compeer là – người ngang hàng, người bằng vai –
- compatriotic là gì nghĩa của từ compatriotic là – (thuộc) đồng bào, (thuộc)
- compatriot là gì nghĩa của từ compatriot là – đồng bào, người đồng xứ
- compatible là gì nghĩa của từ compatible là – (+ with) hợp, thích hợp, tương
- compatibility là gì nghĩa của từ compatibility là – tính hợp nhau, tính tươn
- compassionateness là gì nghĩa của từ compassionateness là – lòng thương, lòn
- compassionate là gì nghĩa của từ compassionate là – thương hại, thương xót,
- compassion là gì nghĩa của từ compassion là – lòng thương, lòng trắc ẩn to
- compass-window là gì nghĩa của từ compass-window là – cửa sổ hình bán nguyệt
- compass-saw là gì nghĩa của từ compass-saw là – cưa vanh (để cưa những đường
- compass-plane là gì nghĩa của từ compass-plane là – bào khum (để bào những m
- compass là gì nghĩa của từ compass là – com-Pa ((cũng) a pair of compasses)
- compartment là gì nghĩa của từ compartment là – gian, ngăn (nhà, toa xe lửa.
- comparison là gì nghĩa của từ comparison là – sự so sánh to bear (stand) co
- compare là gì nghĩa của từ compare là – (+ with) so, đối chiếu to compare t
- comparative là gì nghĩa của từ comparative là – so sánh the comparative met
- comparableness là gì nghĩa của từ comparableness là – sự có thể so sánh được
- comparable là gì nghĩa của từ comparable là – có thể so sánh được
- company là gì nghĩa của từ company là – sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có
- companionship là gì nghĩa của từ companionship là – tình bạn, tình bạn bè a
- companionate marriage là gì nghĩa của từ companionate marriage là – sự kết h
- companionableness là gì nghĩa của từ companionableness là – tính dễ làm bạn,
- companionable là gì nghĩa của từ companionable là – dễ làm bạn, dễ kết bạn
- companionability là gì nghĩa của từ companionability là – tính dễ làm bạn, t
- companion-in-arms là gì nghĩa của từ companion-in-arms là – bạn chiến đấu, b
- companion là gì nghĩa của từ companion là – bạn, bầu bạn faithful companion
- compactness là gì nghĩa của từ compactness là – tính rắn chắc; tính chắc nịc
- compact là gì nghĩa của từ compact là – sự thoả thuận General compact+ sự t
- comp là gì nghĩa của từ comp là – (thông tục) (như) compositor
- comose là gì nghĩa của từ comose là – (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt)
- commuter là gì nghĩa của từ commuter là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng
- commute là gì nghĩa của từ commute là – thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, g
- commutator là gì nghĩa của từ commutator là – người thay thế, vật thay thế,
- commutative là gì nghĩa của từ commutative là – thay thế, thay đổi, giao hoá
- commutation ticket là gì nghĩa của từ commutation ticket là – (từ Mỹ,nghĩa M
- commutation là gì nghĩa của từ commutation là – sự thay thế, sự thay đổi cho
- commutable là gì nghĩa của từ commutable là – có thể thay thế, có thể thay đ
- communize là gì nghĩa của từ communize là – cộng sản hoá
- community là gì nghĩa của từ community là – dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở
- community chest là gì nghĩa của từ community chest là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ
- communistic là gì nghĩa của từ communistic là – (như) communist- (thuộc) Côn
- communistic international là gì nghĩa của từ communistic international là –
- communist là gì nghĩa của từ communist là – người cộng sản* tính từ+ (commu
- communism là gì nghĩa của từ communism là – chủ nghĩa cộng sản
- communise là gì nghĩa của từ communise là – cộng sản hoá
- communiqué là gì nghĩa của từ communiqué là – thông cáo a joint communiqué+
- communion là gì nghĩa của từ communion là – sự cùng chia sẻ- sự giao thiệp,
- communicator là gì nghĩa của từ communicator là – người truyền tin, người tr
- communicativeness là gì nghĩa của từ communicativeness là – tính dễ truyền đ
- communicative là gì nghĩa của từ communicative là – dễ truyền đi; hay lan tr
- communication là gì nghĩa của từ communication là – sự truyền đạt, sự thông
- communicate là gì nghĩa của từ communicate là – truyền; truyền đạt, thông tr
- communicant là gì nghĩa của từ communicant là – người thông tin, người truyề
- communicable là gì nghĩa của từ communicable là – có thể truyền đạt, có thể
- communicability là gì nghĩa của từ communicability là – tính có thể truyền đ
- commune là gì nghĩa của từ commune là – xã – công xã the Commune of Paris+
- communard là gì nghĩa của từ communard là – chiến sĩ công xã Pa-ri
- communalise là gì nghĩa của từ communalise là – biến thành của công, biến th
- communal là gì nghĩa của từ communal là – công, chung, công cộng communal l
- commotion là gì nghĩa của từ commotion là – sự rung chuyển, sự chấn đông, sự
- commonwealth là gì nghĩa của từ commonwealth là – toàn thể nhân dân (của một
- commonweal là gì nghĩa của từ commonweal là – (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chun
- commons là gì nghĩa của từ commons là – dân chúng, những người bình dân- đồ
- commonplaceness là gì nghĩa của từ commonplaceness là – tính tầm thường; tín
- commonplace-book là gì nghĩa của từ commonplace-book là – sổ tay
- commonplace là gì nghĩa của từ commonplace là – điều đáng ghi vào sổ tay- vi
- commonness là gì nghĩa của từ commonness là – tính chất chung, tính chất côn
- commonly là gì nghĩa của từ commonly là – thường thường, thông thường, bình
- commoney là gì nghĩa của từ commoney là – hòn bi loại xấu
- commoner là gì nghĩa của từ commoner là – người bình dân- học sinh không có
- commondo là gì nghĩa của từ commondo là – tủ com mốt- ghế đi ỉa (thủng giữa
- commonalty là gì nghĩa của từ commonalty là – những người bình dân, dân chún
- commonage là gì nghĩa của từ commonage là – quyền được chăn thả trên đồng cỏ
- commonable là gì nghĩa của từ commonable là – có thể chăn ở đất chung (vật)
- common-room là gì nghĩa của từ common-room là – phòng họp của giáo sư (đại h
- common law là gì nghĩa của từ common law là – luật tập tục (theo tập quán th
- common là gì nghĩa của từ common là – chung, công, công cộng a common langu
- commodore là gì nghĩa của từ commodore là – thiếu tướng hải quân – hội trưở
- commodity là gì nghĩa của từ commodity là – hàng hoá; loại hàng, mặt hàng –
- commodiousness là gì nghĩa của từ commodiousness là – sự rộng rãi, sự thênh
- commodious là gì nghĩa của từ commodious là – rộng rãi, thênh thang a commo
- committee là gì nghĩa của từ committee là – uỷ ban executive committee+ uỷ
- committal là gì nghĩa của từ committal là – sự giao phó, sự uỷ thác – sự bỏ
- commitment là gì nghĩa của từ commitment là – (như) committal – trát bắt gi
- commit là gì nghĩa của từ commit là – giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
- commissure là gì nghĩa của từ commissure là – chỗ nối – (y học) mép
- commissionership là gì nghĩa của từ commissionership là – chức vị uỷ viên –
- commissioner là gì nghĩa của từ commissioner là – người được uỷ quyền – uỷ
- commissioned là gì nghĩa của từ commissioned là – được uỷ quyền – có bằng p
- commissionaire là gì nghĩa của từ commissionaire là – người gác cửa (rạp hát
- commission là gì nghĩa của từ commission là – lệnh, mệnh lệnh – nhiệm vụ, p
- commissary là gì nghĩa của từ commissary là – sĩ quan quân nhu – (như) comm
- commissariat là gì nghĩa của từ commissariat là – (quân sự) cục quân nhu- dâ
- commissarial là gì nghĩa của từ commissarial là – (thuộc) uỷ viên nhân dân
- commissar là gì nghĩa của từ commissar là – uỷ viên nhân dân (ở Liên-xô và m
- commiserative là gì nghĩa của từ commiserative là – thương hại, ái ngại
- commiseration là gì nghĩa của từ commiseration là – sự thương hại, sự thương
- commiserate là gì nghĩa của từ commiserate là – thương hại (ai), thương xót
- comminution là gì nghĩa của từ comminution là – sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ –
- comminute là gì nghĩa của từ comminute là – tán nhỏ, nghiền nhỏ – chia nhỏ
- commingle là gì nghĩa của từ commingle là – trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với
- comminatory là gì nghĩa của từ comminatory là – đe doạ, Hăm doạ
- commination là gì nghĩa của từ commination là – (tôn giáo) sự đe doạ bị thần
- commercialize là gì nghĩa của từ commercialize là – thương nghiệp hoá, biến
- commercialization là gì nghĩa của từ commercialization là – sự thương nghiệp
- commercialism là gì nghĩa của từ commercialism là – óc buôn bán, tính buôn b
- commercialise là gì nghĩa của từ commercialise là – thương nghiệp hoá, biến
- commercialese là gì nghĩa của từ commercialese là – văn thương mại
- commercial là gì nghĩa của từ commercial là – (thuộc) buôn bán; (thuộc) thươ
- commerce là gì nghĩa của từ commerce là – sự buôn bán; thương mại; thương ng
- commentator là gì nghĩa của từ commentator là – nhà bình luận – người viết
- commentation là gì nghĩa của từ commentation là – sự bình luận – sự chú thí
- commentary là gì nghĩa của từ commentary là – bài bình luận – lời chú thích
- comment là gì nghĩa của từ comment là – lời bình luận to make comments on a
- commensurateness là gì nghĩa của từ commensurateness là – sự cùng diện tích,
- commensurate là gì nghĩa của từ commensurate là – (+ with) cùng diện tích vớ
- commensurableness là gì nghĩa của từ commensurableness là – tính có thể so đ
- commensurable là gì nghĩa của từ commensurable là – (+ with, to) – có thể
- commensurability là gì nghĩa của từ commensurability là – tính có thể so đượ
- commensalism là gì nghĩa của từ commensalism là – sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng
- commensal là gì nghĩa của từ commensal là – ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ă
- commendatory là gì nghĩa của từ commendatory là – khen ngợi, ca ngợi, tán dư
- commendation là gì nghĩa của từ commendation là – sự khen ngợi, sự ca ngợi,
- commendable là gì nghĩa của từ commendable là – đáng khen ngợi, đáng ca ngợi
- commend là gì nghĩa của từ commend là – khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên
- commencement là gì nghĩa của từ commencement là – sự bắt đầu, sự khởi đầu- l
- commence là gì nghĩa của từ commence là – bắt đầu, mở đầu, khởi đầu – trúng
- commemorative là gì nghĩa của từ commemorative là – để kỷ niệm, để tưởng niệ
- commemoration là gì nghĩa của từ commemoration là – sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm,
- commemorate là gì nghĩa của từ commemorate là – kỷ niệm, tưởng nhớ to comme
- commando là gì nghĩa của từ commando là – lính com-măng-đô; biệt kích, đặc c
- commandment là gì nghĩa của từ commandment là – điều răn, lời dạy bảo!the te
- commanding là gì nghĩa của từ commanding là – chỉ huy; điều khiển commandin
- commander-in-chief là gì nghĩa của từ commander-in-chief là – tổng tư lệnh
- commander là gì nghĩa của từ commander là – người điều khiển, người cầm đầu
- commandeer là gì nghĩa của từ commandeer là – trưng dụng cho quân đội
- commandant là gì nghĩa của từ commandant là – sĩ quan chỉ huy (pháo đài…)
- command là gì nghĩa của từ command là – lệnh, mệnh lệnh to give a command+
- command car là gì nghĩa của từ command car là – (quân sự) xe của sĩ quan chỉ
- comma là gì nghĩa của từ comma là – dấu phẩy!inverted commas – dấu ngoặc ké
- comity là gì nghĩa của từ comity là – sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn
- comintern là gì nghĩa của từ comintern là – quốc tế cộng sản III ((cũng) Com
- coming-out là gì nghĩa của từ coming-out là – sự xuất (hàng hoá)
- coming-in là gì nghĩa của từ coming-in là – sự nhập (hàng hoá)
- coming là gì nghĩa của từ coming là – sự đến, sự tới* tính từ – sắp tới, s
- cominform là gì nghĩa của từ cominform là – cục thông tin cộng sản quốc tế (
- comicality là gì nghĩa của từ comicality là – tính hài hước, tính khôi hài
- comical là gì nghĩa của từ comical là – hài hước, khôi hài, tức cười; vui nh
- comic là gì nghĩa của từ comic là – hài hước, khôi hài a comic song+ bài há
- comfy là gì nghĩa của từ comfy là – (thông tục) (như) comfortable
- comfortless là gì nghĩa của từ comfortless là – bất tiện, không đủ tiện nghi
- comforter là gì nghĩa của từ comforter là – người dỗ dành, người an ủi, ngườ
- comfortably là gì nghĩa của từ comfortably là – tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm c
- comfortable là gì nghĩa của từ comfortable là – tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm c
- comfort station là gì nghĩa của từ comfort station là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà
- comfort là gì nghĩa của từ comfort là – sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủ
- comfit là gì nghĩa của từ comfit là – kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đra
- comeuppance là gì nghĩa của từ comeuppance là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tụ
- cometical là gì nghĩa của từ cometical là – (thuộc) sao chổi cometary syste
- cometic là gì nghĩa của từ cometic là – (thuộc) sao chổi cometary system+ h
- cometary là gì nghĩa của từ cometary là – (thuộc) sao chổi cometary system+
- comet là gì nghĩa của từ comet là – (thiên văn học) – sao chổi
- comestible là gì nghĩa của từ comestible là – có thể ăn được* danh từ – ((
- comer là gì nghĩa của từ comer là – người đến the first comer+ người đến đầ
- comely là gì nghĩa của từ comely là – đẹp, duyên dáng, dễ thương- lịch sự, n
- comeliness là gì nghĩa của từ comeliness là – vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ t
- comedy là gì nghĩa của từ comedy là – kịch vui, hài kịch – thể kịch nói thô
- comedones là gì nghĩa của từ comedones là – (y học) mụn trứng cá
- comedo là gì nghĩa của từ comedo là – (y học) mụn trứng cá
- comedietta là gì nghĩa của từ comedietta là – kịch vui ngắn
- comédienne là gì nghĩa của từ comédienne là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- comedian là gì nghĩa của từ comedian là – diễn viên kịch vui; người đóng kịc
- come-down là gì nghĩa của từ come-down là – sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoá
- come-by-chance là gì nghĩa của từ come-by-chance là – việc bất ngờ, việc tìn
- come-back là gì nghĩa của từ come-back là – sự quay lại, sự trở lại (địa vị,
- come-at-able là gì nghĩa của từ come-at-able là – có thể vào được – có thể
- come-and-go là gì nghĩa của từ come-and-go là – sự đi đi lại lại, sự đi tới
- come-about là gì nghĩa của từ come-about là – (thông tục) sự xoay chuyển bất
- come là gì nghĩa của từ come là – đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại light co
- combustion là gì nghĩa của từ combustion là – sự đốt cháy; sự cháy spontane
- combustibleness là gì nghĩa của từ combustibleness là – tính dễ cháy
- combustible là gì nghĩa của từ combustible là – dễ cháy, dễ bắt lửa- dễ khíc
- combustibility là gì nghĩa của từ combustibility là – tính dễ cháy
- combing-machine là gì nghĩa của từ combing-machine là – (nghành dệt) máy chả
- combing là gì nghĩa của từ combing là – sự chải (tóc, len)- (số nhiều) tóc r
- combine là gì nghĩa của từ combine là – (thương nghiệp) côngbin, xanhđica
- combinatorial là gì nghĩa của từ combinatorial là – tổ hợp combinatorial ma
- combinative là gì nghĩa của từ combinative là – kết hợp, phối hợp; có khả nă
- combination-room là gì nghĩa của từ combination-room là – phòng họp chung (ở
- combination lock là gì nghĩa của từ combination lock là – khoá bí mật, khoá
- combination laws là gì nghĩa của từ combination laws là – luật nghiệp đoàn (
- combination là gì nghĩa của từ combination là – sự kết hợp, sự phối hợp com
- comber là gì nghĩa của từ comber là – (nghành dệt) người chải; máy chải – đ
- combe là gì nghĩa của từ combe là – thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũn
- combativeness là gì nghĩa của từ combativeness là – tính hiếu chiến, tính th
- combative là gì nghĩa của từ combative là – hiếu chiến, thích đánh nhau; thí
- combatant là gì nghĩa của từ combatant là – chiến đấu, tham chiến combatant
- combat là gì nghĩa của từ combat là – trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến
- combat fatigue là gì nghĩa của từ combat fatigue là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (qu
- combat car là gì nghĩa của từ combat car là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) c
- comb-out là gì nghĩa của từ comb-out là – sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp –
- comb là gì nghĩa của từ comb là – cái lược a rake (large-tooth, dressing) c
- comatose là gì nghĩa của từ comatose là – (y học) hôn mê
- comae là gì nghĩa của từ comae là – (y học) sự hôn mê* danh từ, số nhiều c
- coma là gì nghĩa của từ coma là – (y học) sự hôn mê* danh từ, số nhiều com
- colza-oil là gì nghĩa của từ colza-oil là – dầu cải dầu
- colza là gì nghĩa của từ colza là – (thực vật học) cây cải dầu
- columnist là gì nghĩa của từ columnist là – người chuyên giữ một mục báo –
- columned là gì nghĩa của từ columned là – hình cột, hình trụ
- columnar là gì nghĩa của từ columnar là – hình cột, hình trụ
- column là gì nghĩa của từ column là – cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- coltishness là gì nghĩa của từ coltishness là – tính còn non nớt, tính còn d
- coltish là gì nghĩa của từ coltish là – còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn
- colt là gì nghĩa của từ colt là – ngựa non – người non nớt ngây thơ, người
- colporteur là gì nghĩa của từ colporteur là – người đi bán sách rong (chủ yế
- coloury là gì nghĩa của từ coloury là – đẹp màu, tốt màu (cà phê…)
- colourless là gì nghĩa của từ colourless là – không màu sắc; nhạt; xanh xao
- colouring là gì nghĩa của từ colouring là – màu (mặt, tóc, mắt) – thuốc màu
- colourful là gì nghĩa của từ colourful là – nhiều màu sắc
- coloured là gì nghĩa của từ coloured là – có màu sắc; mang màu sắc a colour
- colouration là gì nghĩa của từ colouration là – sự tô màu, sự nhuộm màu, sự
- colourable là gì nghĩa của từ colourable là – có thể tô màu – chỉ đúng bề n
- colour-wash là gì nghĩa của từ colour-wash là – thuốc màu, sơn màu (để sơn t
- colour-process là gì nghĩa của từ colour-process là – thuật chụp ảnh màu
- colour-printing là gì nghĩa của từ colour-printing là – thuật in màu; sự in
- colour-man là gì nghĩa của từ colour-man là – người bán thuốc màu; người bán
- colour-line là gì nghĩa của từ colour-line là – sự phân biệt chủng tộc
- colour-box là gì nghĩa của từ colour-box là – hộp màu, hộp thuốc vẽ
- colour-blindness là gì nghĩa của từ colour-blindness là – (y học) chứng mù m
- colour-blind là gì nghĩa của từ colour-blind là – (y học) mù màu (mắt) – (t
- colour-bar là gì nghĩa của từ colour-bar là – sự phân biệt chủng tộc
- colour là gì nghĩa của từ colour là – màu, sắc, màu sắc – (số nhiều) thuốc
- colour film là gì nghĩa của từ colour film là – phim màu – cuộn phim chụp ả
- colossus là gì nghĩa của từ colossus là – tượng khổng lồ – người khổng lồ,
- colossi là gì nghĩa của từ colossi là – tượng khổng lồ – người khổng lồ, vậ
- colossality là gì nghĩa của từ colossality là – tính chất khổng lồ, tính chấ
- colossal là gì nghĩa của từ colossal là – khổng lồ, to lớn
- colorimeter là gì nghĩa của từ colorimeter là – cái so màu
- colorific là gì nghĩa của từ colorific là – tạo màu sắc – nhiều màu sắc
- colorcast là gì nghĩa của từ colorcast là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu
- coloratura là gì nghĩa của từ coloratura là – (âm nhạc) nét lèo – giọng nữ
- coloration là gì nghĩa của từ coloration là – sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơ
- color là gì nghĩa của từ color là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
- colophony là gì nghĩa của từ colophony là – nhựa thông
- colophon là gì nghĩa của từ colophon là – lời ghi cuối sách (sách cổ) from
- colony là gì nghĩa của từ colony là – thuộc địa- kiều dân; khu kiều dân; khu
- colonnade là gì nghĩa của từ colonnade là – hàng cột, dãy cột – hàng cây, d
- colonizer là gì nghĩa của từ colonizer là – kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực
- colonize là gì nghĩa của từ colonize là – chiếm làm thuộc địa* nội động từ
- colonization là gì nghĩa của từ colonization là – sự chiếm làm thuộc địa
- colonist là gì nghĩa của từ colonist là – tên thực dân – người đi khai hoan
- colonise là gì nghĩa của từ colonise là – chiếm làm thuộc địa* nội động từ
- colonialist là gì nghĩa của từ colonialist là – thực dân
- colonialism là gì nghĩa của từ colonialism là – chủ nghĩa thực dân
- colonial là gì nghĩa của từ colonial là – thuộc địa; thực dân the Colonial
- colonelship là gì nghĩa của từ colonelship là – (quân sự) hàm đại tá
- colonelcy là gì nghĩa của từ colonelcy là – (quân sự) chức đại tá
- colonel là gì nghĩa của từ colonel là – (quân sự) đại tá
- colon là gì nghĩa của từ colon là – dấu hai chấm – (giải phẫu) ruột kết
- colollaceous là gì nghĩa của từ colollaceous là – (thực vật học) hình tràng
- collywobbles là gì nghĩa của từ collywobbles là – (thông tục);(đùa cợt) tiến
- colly là gì nghĩa của từ colly là – giống chó côli (Ê-cốt)
- collusive là gì nghĩa của từ collusive là – cấu kết, thông đồng
- collusion là gì nghĩa của từ collusion là – sự câu kết, sự thông đồng to en
- collude là gì nghĩa của từ collude là – (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng
- colloquy là gì nghĩa của từ colloquy là – cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm to
- colloquist là gì nghĩa của từ colloquist là – người nói chuyện (với ai)
- colloquialness là gì nghĩa của từ colloquialness là – tính chất thông tục
- colloquialism là gì nghĩa của từ colloquialism là – lối nói thông tục- thành
- colloquial là gì nghĩa của từ colloquial là – thông tục a colloquial word+
- collop là gì nghĩa của từ collop là – lát thịt mỏng
- colloidal là gì nghĩa của từ colloidal là – (thuộc) chất keo
- colloid là gì nghĩa của từ colloid là – chất keo
- collogue là gì nghĩa của từ collogue là – nói chuyện riêng, nói chuyện tri k
- collodion là gì nghĩa của từ collodion là – colođion!collodion cotton – bôn
- collocutor là gì nghĩa của từ collocutor là – người nói chuyện (với ai)
- collocation là gì nghĩa của từ collocation là – sự sắp xếp vào một chỗ; sự s
- collocate là gì nghĩa của từ collocate là – sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt the
- collision là gì nghĩa của từ collision là – sự đụng, sự va the two cars had
- collimator là gì nghĩa của từ collimator là – (vật lý) ống chuẩn trực
- collimation là gì nghĩa của từ collimation là – (vật lý) sự chuẩn trực
- collimate là gì nghĩa của từ collimate là – (vật lý) chuẩn trực
- colligate là gì nghĩa của từ colligate là – kết hợp, tổng hợp (các sự kiện r
- colliery là gì nghĩa của từ colliery là – mỏ than
- collier là gì nghĩa của từ collier là – công nhân mỏ than, thợ mỏ – tàu chở
- collie là gì nghĩa của từ collie là – giống chó côli (Ê-cốt)
- collide là gì nghĩa của từ collide là – va nhau, đụng nhau the ships collid
- collet là gì nghĩa của từ collet là – vòng; vành; đai – mặt nhẫn (để khảm n
- collegiate là gì nghĩa của từ collegiate là – (thuộc) trường đại học, (thuộc
- collegian là gì nghĩa của từ collegian là – nhân viên trường đại học – học
- college là gì nghĩa của từ college là – trường đại học, trường cao đẳng- ban
- colleen là gì nghĩa của từ colleen là – ai-len cô gái
- collector là gì nghĩa của từ collector là – người thu thập, người sưu tầm; n
- collectivize là gì nghĩa của từ collectivize là – tập thể hoá
- collectivization là gì nghĩa của từ collectivization là – sự tập thể hoá
- collectivity là gì nghĩa của từ collectivity là – tập thể, đoàn thể, tập đoà
- collectivist là gì nghĩa của từ collectivist là – người theo chủ nghĩa tập t
- collectivism là gì nghĩa của từ collectivism là – chủ nghĩa tập thể
- collective là gì nghĩa của từ collective là – tập thể; chung collective own
- collective farm là gì nghĩa của từ collective farm là – nông trường tập thể
- collection là gì nghĩa của từ collection là – sự tập họp, sự tụ họp- sự thu,
- collectedness là gì nghĩa của từ collectedness là – tính bình tĩnh, sự tự ch
- collected là gì nghĩa của từ collected là – bình tĩnh, tự chủ
- collect là gì nghĩa của từ collect là – tập hợp lại – (thông tục) đến lấy,
- colleague là gì nghĩa của từ colleague là – bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
- collation là gì nghĩa của từ collation là – bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)
- collateral là gì nghĩa của từ collateral là – ở bên – phụ thêm collateral
- collate là gì nghĩa của từ collate là – đối chiếu, so sánh to collate a cop
- collarstud là gì nghĩa của từ collarstud là – khuy móc cổ côn (vào áo sơ mi)
- collarette là gì nghĩa của từ collarette là – cỏ áo viền đăng ten (của đàn b
- collaret là gì nghĩa của từ collaret là – cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)
- collar-work là gì nghĩa của từ collar-work là – công việc nặng nhọc (đòi hỏi
- collar-bone là gì nghĩa của từ collar-bone là – (giải phẫu) xương đòn
- collar là gì nghĩa của từ collar là – cổ áo soft collar+ cổ mềm stiff coll
- collapsible là gì nghĩa của từ collapsible là – có thể gập lại, xếp lại được
- collapsibility là gì nghĩa của từ collapsibility là – tính có thể gập lại, t
- collapse là gì nghĩa của từ collapse là – đổ, sập, sụp, đổ sập the house co
- collapsable là gì nghĩa của từ collapsable là – sự đổ nát (toà nhà) – sự gã
- collage là gì nghĩa của từ collage là – nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que d
- collaborator là gì nghĩa của từ collaborator là – người cộng tác; cộng tác v
- collaborationist là gì nghĩa của từ collaborationist là – kẻ cộng tác với đị
- collaborationism là gì nghĩa của từ collaborationism là – sự cộng tác với đị
- collaboration là gì nghĩa của từ collaboration là – sự cộng tác to work in
- collaborate là gì nghĩa của từ collaborate là – cộng tác – cộng tác với địc
- colitis là gì nghĩa của từ colitis là – (y học) viêm ruột kết
- colicky là gì nghĩa của từ colicky là – đau bụng
- colic là gì nghĩa của từ colic là – (y học) cơn đau bụng
- coleopterous là gì nghĩa của từ coleopterous là – (động vật học) có cánh cứn
- coleoptera là gì nghĩa của từ coleoptera là – (động vật học) bộ cánh cứng
- cole-slaw là gì nghĩa của từ cole-slaw là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xà lách cải bắp
- cole-seed là gì nghĩa của từ cole-seed là – (thực vật học) cải dầu
- coldness là gì nghĩa của từ coldness là – sự lạnh, sự lạnh lẽo
- coldly là gì nghĩa của từ coldly là – lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm
- coldish là gì nghĩa của từ coldish là – hơi lạnh, lành lạnh
- cold-storage là gì nghĩa của từ cold-storage là – phòng ướp lạnh (để giữ thự
- cold-snap là gì nghĩa của từ cold-snap là – đợt rét đột ngột
- cold-shoulder là gì nghĩa của từ cold-shoulder là – lạnh nhạt (với ai), hờ h
- cold-pig là gì nghĩa của từ cold-pig là – giội nước lạnh (vào ai) để đánh th
- cold-hearted là gì nghĩa của từ cold-hearted là – lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn t
- cold-hammer là gì nghĩa của từ cold-hammer là – (kỹ thuật) rèn nguội
- cold-blooded là gì nghĩa của từ cold-blooded là – có máu lạnh (cá, rắn…)-
- cold without là gì nghĩa của từ cold without là – rượu mạnh pha nước lã
- cold war là gì nghĩa của từ cold war là – chiến tranh lạnh
- cold pig là gì nghĩa của từ cold pig là – nước lạnh giội (vào người đang ngủ
- cold là gì nghĩa của từ cold là – lạnh, lạnh lẽo, nguội cold water+ nước lạ
- cold feet là gì nghĩa của từ cold feet là – sự hèn nhát – (quân sự) sự trốn
- cold cuts là gì nghĩa của từ cold cuts là – món thịt nguội với phó mát (cắt
- cold cream là gì nghĩa của từ cold cream là – kem (thoa mặt)
- cold chisel là gì nghĩa của từ cold chisel là – (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc
- colander là gì nghĩa của từ colander là – cái chao (dụng cụ nhà bếp)
- col. là gì nghĩa của từ col. là – (viết tắt) của colonel
- col là gì nghĩa của từ col là – (địa lý,địa chất) đèo
- cokernut là gì nghĩa của từ cokernut là – quả dừa coconut milk+ nước dừa c
- coker là gì nghĩa của từ coker là – quả dừa coconut milk+ nước dừa coconut
- coke-oven là gì nghĩa của từ coke-oven là – lò luyện than cốc
- coke là gì nghĩa của từ coke là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-
- coitus là gì nghĩa của từ coitus là – sự giao cấu
- coition là gì nghĩa của từ coition là – sự giao cấu
- coir là gì nghĩa của từ coir là – xơ dừa
- coiner là gì nghĩa của từ coiner là – thợ đúc tiền – người đúc tiền giả –
- coincidental là gì nghĩa của từ coincidental là – trùng khớp ((cũng) coincid
- coincident là gì nghĩa của từ coincident là – trùng khớp ((cũng) coincidenta
- coincidence là gì nghĩa của từ coincidence là – sự trùng khớp, sự trùng nhau
- coincide là gì nghĩa của từ coincide là – trùng khớp với nhau (hai vật cùng
- coinage là gì nghĩa của từ coinage là – sự đúc tiền – tiền đúc – hệ thống
- coin là gì nghĩa của từ coin là – đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
- coil là gì nghĩa của từ coil là – cuộn a coil of rope+ cuộn thừng – vòng,
- coign là gì nghĩa của từ coign là – coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhì
- coiffure là gì nghĩa của từ coiffure là – kiểu (cắt) tóc
- coiffeur là gì nghĩa của từ coiffeur là – thợ cắt tóc
- cohort là gì nghĩa của từ cohort là – (sử học) đội quân – bọn người tụ tập
- cohesiveness là gì nghĩa của từ cohesiveness là – sự dính liền, sự cố kết
- cohesive là gì nghĩa của từ cohesive là – dính liền, cố kết
- cohesion là gì nghĩa của từ cohesion là – sự dính liền, sự cố kết – (vật lý
- coheritor là gì nghĩa của từ coheritor là – người cùng thừa kế
- coherer là gì nghĩa của từ coherer là – (rađiô) côhêrơ
- coherent là gì nghĩa của từ coherent là – dính liền, cố kết – mạch lạc, chặ
- coherency là gì nghĩa của từ coherency là – sự gắn với nhau, sự dính với nha
- coherence là gì nghĩa của từ coherence là – sự gắn với nhau, sự dính với nha
- cohere là gì nghĩa của từ cohere là – dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại v
- coheiress là gì nghĩa của từ coheiress là – người đàn bà cùng thừa kế
- coheir là gì nghĩa của từ coheir là – người cùng thừa kế
- cohabitation là gì nghĩa của từ cohabitation là – sự ăn ở với nhau (như vợ c
- cohabitant là gì nghĩa của từ cohabitant là – người ăn ở chung
- cohabit là gì nghĩa của từ cohabit là – ăn ở với nhau (như vợ chồng)
- cognoscible là gì nghĩa của từ cognoscible là – (triết học) có thể nhận thức
- cognomen là gì nghĩa của từ cognomen là – biệt hiệu; tên họ; tên
- cognize là gì nghĩa của từ cognize là – (triết học) nhận thức
- cognizant là gì nghĩa của từ cognizant là – biết, hiểu biết, biết rõ to be
- cognizance là gì nghĩa của từ cognizance là – sự hiểu biết, sự nhận thức to
- cognizable là gì nghĩa của từ cognizable là – (triết học) có thể nhận thức đ
- cognition là gì nghĩa của từ cognition là – (triết học) nhận thức – trí thứ
- cognise là gì nghĩa của từ cognise là – (triết học) nhận thức
- cognate là gì nghĩa của từ cognate là – cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng
- cognatation là gì nghĩa của từ cognatation là – sự thân thuộc họ hàng, quan
- cognac là gì nghĩa của từ cognac là – rượu cô-nhắc
- cogitativeness là gì nghĩa của từ cogitativeness là – tính hay suy nghĩ, tín
- cogitative là gì nghĩa của từ cogitative là – suy nghĩ, ngẫm nghĩ
- cogitation là gì nghĩa của từ cogitation là – sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm
- cogitate là gì nghĩa của từ cogitate là – suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; ngh
- cogitable là gì nghĩa của từ cogitable là – có thể nhận thức được, có thể hi
- cogitability là gì nghĩa của từ cogitability là – tính có thể nhận thức được
- cogent là gì nghĩa của từ cogent là – vững chắc; có sức thuyết phục (lập luậ
- cogency là gì nghĩa của từ cogency là – sự vững chắc; sức thuyết phục (lập l
- cog-wheel là gì nghĩa của từ cog-wheel là – (kỹ thuật) bánh răng
- cog là gì nghĩa của từ cog là – (kỹ thuật) răng; vấu!cog in a machine – ngư
- coffle là gì nghĩa của từ coffle là – đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn
- coffin là gì nghĩa của từ coffin là – áo quan, quan tài – (hàng hải) tàu ọp
- coffer-dam là gì nghĩa của từ coffer-dam là – Ketxon giếng kín, rút hết nước
- coffer là gì nghĩa của từ coffer là – cái két (để tiền) – (số nhiều) kho bạ
- coffee-tree là gì nghĩa của từ coffee-tree là – (thực vật học) cây cà phê
- coffee-tavern là gì nghĩa của từ coffee-tavern là – phòng giải khát cho ngườ
- coffee-stall là gì nghĩa của từ coffee-stall là – xe bán cà phê rong
- coffee-spoon là gì nghĩa của từ coffee-spoon là – thìa cà phê
- coffee-room là gì nghĩa của từ coffee-room là – buồng ăn (ở khách sạn lớn)
- coffee-pot là gì nghĩa của từ coffee-pot là – bình cà phê – phin cà phê
- coffee-mill là gì nghĩa của từ coffee-mill là – cối xay cà phê
- coffee-house là gì nghĩa của từ coffee-house là – quán cà phê; quán giải khá
- coffee-grounds là gì nghĩa của từ coffee-grounds là – bã cà phê
- coffee-grinder là gì nghĩa của từ coffee-grinder là – cối xay cà phê
- coffee-cup là gì nghĩa của từ coffee-cup là – tách uống cà phê
- coffee-berry là gì nghĩa của từ coffee-berry là – hột cà phê
- coffee-bean là gì nghĩa của từ coffee-bean là – hột cà phê
- coffee-and là gì nghĩa của từ coffee-and là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) b
- coffee là gì nghĩa của từ coffee là – cà phê – bột cà phê – hột cà phê ran
- coffee break là gì nghĩa của từ coffee break là – giờ nghỉ để uống cà phê, g
- coexistent là gì nghĩa của từ coexistent là – cùng chung sống, cùng tồn tại
- coexistence là gì nghĩa của từ coexistence là – sự chung sống, sự cùng tồn t
- coexist là gì nghĩa của từ coexist là – chung sống, cùng tồn tại
- coevality là gì nghĩa của từ coevality là – tính chất cùng tuổi – tính chất
- coeval là gì nghĩa của từ coeval là – người cùng tuổi – người cùng thời
- coerciveness là gì nghĩa của từ coerciveness là – tính chất ép buộc, tính ch
- coercively là gì nghĩa của từ coercively là – ép buộc, cưỡng bức
- coercive là gì nghĩa của từ coercive là – buộc, ép buộc, cưỡng bức coercive
- coercion là gì nghĩa của từ coercion là – sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc
- coercible là gì nghĩa của từ coercible là – có thể ép buộc – có thể chịu ép
- coerce là gì nghĩa của từ coerce là – buộc, ép, ép buộc to coerce into obed
- coequal là gì nghĩa của từ coequal là – bằng hàng, ngang hàng (với ai)* dan
- coenobite là gì nghĩa của từ coenobite là – (tôn giáo) người đi tu
- coeliac là gì nghĩa của từ coeliac là – (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ
- coelenterata là gì nghĩa của từ coelenterata là – (động vật học) ngành động
- coelacanth là gì nghĩa của từ coelacanth là – (động vật học) cá vây tay
- coefficient là gì nghĩa của từ coefficient là – (toán học), (vật lý) hệ số
- coed là gì nghĩa của từ coed là – ((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa
- codling là gì nghĩa của từ codling là – cá tuyết con, cá moruy con
- codify là gì nghĩa của từ codify là – lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành
- codification là gì nghĩa của từ codification là – sự lập điều lệ; sự soạn lu
- codicil là gì nghĩa của từ codicil là – bản bổ sung vào tờ di chúc
- codices là gì nghĩa của từ codices là – sách chép tay (kinh thánh…) – (từ
- codger là gì nghĩa của từ codger là – (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già l
- codfish là gì nghĩa của từ codfish là – cá tuyết, cá moruy* động từ – (thô
- codex là gì nghĩa của từ codex là – sách chép tay (kinh thánh…) – (từ cổ,
- coder là gì nghĩa của từ coder là – người làm công tác mật mã
- codeine là gì nghĩa của từ codeine là – (dược học) côđêin
- code là gì nghĩa của từ code là – bộ luật, luật labour code+ luật lao động
- coddle là gì nghĩa của từ coddle là – người nâng Niu, người chiều chuộng (kẻ
- coda là gì nghĩa của từ coda là – (âm nhạc) đoạn đuôi
- cod-liver oil là gì nghĩa của từ cod-liver oil là – dầu gan cá moruy
- cod là gì nghĩa của từ cod là – cá tuyết, cá moruy* động từ – (thông tục)
- cocoon là gì nghĩa của từ cocoon là – làm kén
- coconut-tree là gì nghĩa của từ coconut-tree là – (thực vật học) cây dừa
- coconut-palm là gì nghĩa của từ coconut-palm là – (thực vật học) cây dừa
- coconut là gì nghĩa của từ coconut là – quả dừa coconut milk+ nước dừa coc
- cocoa là gì nghĩa của từ cocoa là – (thực vật học) cây dừa – quả dừa* danh
- coco-palm là gì nghĩa của từ coco-palm là – (thực vật học) cây dừa
- coco là gì nghĩa của từ coco là – (thực vật học) cây dừa – quả dừa* danh t
- cocky-leeky là gì nghĩa của từ cocky-leeky là – (Ê-cốt) canh nước dùng gà tr
- cocky là gì nghĩa của từ cocky là – tự phụ, tự mãn, vênh váo
- cocktail là gì nghĩa của từ cocktail là – rượu cốctay – nước quả cây – rau
- cocksy là gì nghĩa của từ cocksy là – tự phụ, tự mãn, vênh váo
- cockswain là gì nghĩa của từ cockswain là – thuyền trưởng – người lái (tàu,
- cockspur là gì nghĩa của từ cockspur là – cựa gà
- cockshut là gì nghĩa của từ cockshut là – lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn,
- cockscomb là gì nghĩa của từ cockscomb là – mào gà – (thực vật học) cây mào
- cockroach là gì nghĩa của từ cockroach là – (động vật học) con gián
- cockpit là gì nghĩa của từ cockpit là – chỗ chọi gà, bãi chọi gà – trường c
- cockneyism là gì nghĩa của từ cockneyism là – tác phong của người khu đông l
- cockneyfy là gì nghĩa của từ cockneyfy là – làm cho giống người ở khu đông l
- cockneyese là gì nghĩa của từ cockneyese là – tiếng khu đông luân-đôn
- cockney là gì nghĩa của từ cockney là – người ở khu đông luân-đôn – giọng k
- cockle là gì nghĩa của từ cockle là – (động vật học) sò – vỏ sò ((cũng) coc
- cockiness là gì nghĩa của từ cockiness là – tính tự phụ, tính tự mãn, tính v
- cockerel là gì nghĩa của từ cockerel là – gà trống non – đứa trẻ hung hăng
- cocker là gì nghĩa của từ cocker là – (thường) + up Âu yếm, nâng Niu, chiều
- cocked là gì nghĩa của từ cocked là – vểnh lên, hếch lên
- cocked hat là gì nghĩa của từ cocked hat là – mũ ba góc không vành!to knock
- cockchafer là gì nghĩa của từ cockchafer là – (động vật học) con bọ da
- cockboat là gì nghĩa của từ cockboat là – thuyền nhỏ, xuồng nhỏ
- cockatrice là gì nghĩa của từ cockatrice là – rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết
- cockatoo là gì nghĩa của từ cockatoo là – (động vật học) vẹt mào
- cockalorum là gì nghĩa của từ cockalorum là – (thông tục) anh chàng trẻ tuổi
- cockade là gì nghĩa của từ cockade là – đánh đống rơm (cỏ khô… ở cánh đồng
- cock-tailed là gì nghĩa của từ cock-tailed là – bị cắt cộc đuôi (ngựa)
- cock-sure là gì nghĩa của từ cock-sure là – chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc I
- cock-sparrow là gì nghĩa của từ cock-sparrow là – chim sẻ trống – anh chàng
- cock-shy là gì nghĩa của từ cock-shy là – trò chơi ném bóng (vào một vật gì)
- cock-shot là gì nghĩa của từ cock-shot là – trò chơi ném bóng (vào một vật g
- cock-loft là gì nghĩa của từ cock-loft là – (kiến trúc) gác sát mái
- cock-horse là gì nghĩa của từ cock-horse là – (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ
- cock-fighting là gì nghĩa của từ cock-fighting là – cuộc chọi gà!this beats
- cock-fight là gì nghĩa của từ cock-fight là – cuộc chọi gà!this beats cock-f
- cock-eyed là gì nghĩa của từ cock-eyed là – (từ lóng) lác mắt- xiên, lệch; c
- cock-eye là gì nghĩa của từ cock-eye là – (từ lóng) mắt lác
- cock-crow là gì nghĩa của từ cock-crow là – lúc gà gáy, lúc tảng sáng
- cock-and-bull là gì nghĩa của từ cock-and-bull là – cock-and-bull story chuy
- cock-a-hoop là gì nghĩa của từ cock-a-hoop là – vui mừng, hớn hở, mừng quýnh
- cock-a-doodle-doo là gì nghĩa của từ cock-a-doodle-doo là – cúc cu cu (tiếng
- cock là gì nghĩa của từ cock là – con gà trống fighting cock+ gà chọi cock
- cochleae là gì nghĩa của từ cochleae là – (giải phẫu) ốc tai
- cochlea là gì nghĩa của từ cochlea là – (giải phẫu) ốc tai
- cochineal là gì nghĩa của từ cochineal là – phẩm yên chi; phẩm son (chế từ x
- cochin-china là gì nghĩa của từ cochin-china là – giống gà Nam-bộ (Việt-nam)
- cochin là gì nghĩa của từ cochin là – giống gà Nam-bộ (Việt-nam)
- coccyx là gì nghĩa của từ coccyx là – (giải phẫu) xương cụt
- coccyges là gì nghĩa của từ coccyges là – (giải phẫu) xương cụt
- coccus là gì nghĩa của từ coccus là – khuẩn cầu
- cocci là gì nghĩa của từ cocci là – khuẩn cầu
- cocainize là gì nghĩa của từ cocainize là – gây tê bằng Côcain – điều trị b
- cocainization là gì nghĩa của từ cocainization là – sự gây tê bằng Côcain –
- cocainism là gì nghĩa của từ cocainism là – chứng nghiện Côcain – (y học) s
- cocainise là gì nghĩa của từ cocainise là – gây tê bằng Côcain – điều trị b
- cocaine là gì nghĩa của từ cocaine là – Côcain
- coca-cola là gì nghĩa của từ coca-cola là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca-côla (chất
- coca là gì nghĩa của từ coca là – (thực vật học) cây côca
- cobwebby là gì nghĩa của từ cobwebby là – đầy mạng nhện – giống mạng nhện
- cobweb là gì nghĩa của từ cobweb là – mạng nhện; sợi tơ nhện- vải mỏng như t
- cobra là gì nghĩa của từ cobra là – (động vật học) rắn mang bành
- cobby là gì nghĩa của từ cobby là – lùn, mập, chắc
- cobbler là gì nghĩa của từ cobbler là – lát (đường…) bằng đá lát, rải đá c
- cobble-stone là gì nghĩa của từ cobble-stone là – sỏi, cuội (để rải đường) (
- cobble là gì nghĩa của từ cobble là – sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobbl
- cobber là gì nghĩa của từ cobber là – (Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố
- cobaltous là gì nghĩa của từ cobaltous là – (thuộc) coban
- cobaltic là gì nghĩa của từ cobaltic là – (thuộc) coban
- cobalt là gì nghĩa của từ cobalt là – (hoá học) coban – thuốc nhuộm coban (
- cob là gì nghĩa của từ cob là – con thiên Nga trống – ngựa khoẻ chân ngắn
- coaxiality là gì nghĩa của từ coaxiality là – (toán học) sự đồng trục; tính
- coaxial là gì nghĩa của từ coaxial là – (toán học) đồng trục coaxial circle
- coaxer là gì nghĩa của từ coaxer là – người dỗ ngọt, người tán tỉnh
- coaxal là gì nghĩa của từ coaxal là – (toán học) đồng trục coaxial circles+
- coax là gì nghĩa của từ coax là – dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh to
- coating là gì nghĩa của từ coating là – lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài – vải
- coatee là gì nghĩa của từ coatee là – áo đuôi ngắn
- coat là gì nghĩa của từ coat là – áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)- áo
- coastwise là gì nghĩa của từ coastwise là – dọc theo bờ biển
- coastline là gì nghĩa của từ coastline là – bờ biển; hình dáng bờ biển
- coastguard là gì nghĩa của từ coastguard là – tổ chức bảo vệ miền ven biển
- coaster là gì nghĩa của từ coaster là – tàu buôn dọc theo bờ biển; người buô
- coastal là gì nghĩa của từ coastal là – (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven bi
- coast-waiter là gì nghĩa của từ coast-waiter là – nhân viên hải quan bờ biển
- coast-defence là gì nghĩa của từ coast-defence là – sự bảo vệ miềm ven biển;
- coast là gì nghĩa của từ coast là – bờ biển- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đư
- coarseness là gì nghĩa của từ coarseness là – sự thô – tính thô lỗ, tính lỗ
- coarsen là gì nghĩa của từ coarsen là – làm thành thô – làm thành thô lỗ –
- coarse-minded là gì nghĩa của từ coarse-minded là – không tế nhị, không nhã
- coarse-grained là gì nghĩa của từ coarse-grained là – to hạt, to thớ coarse
- coarse-featured là gì nghĩa của từ coarse-featured là – có những nét thô
- coarse là gì nghĩa của từ coarse là – kém, tồi tàn (đồ ăn…) – to cánh, to
- coaly là gì nghĩa của từ coaly là – (thuộc) than; như than; đen như than –
- coalitionist là gì nghĩa của từ coalitionist là – người theo chính sách liên
- coalition là gì nghĩa của từ coalition là – sự liên kết, sự liên hiệp, sự li
- coaling-station là gì nghĩa của từ coaling-station là – cảng cho tàu ăn than
- coalescence là gì nghĩa của từ coalescence là – sự liền lại – sự hợp lại –
- coalesce là gì nghĩa của từ coalesce là – liền, liền lại (xương gãy) – hợp,
- coaler là gì nghĩa của từ coaler là – tàu chở than- người bán than; người cu
- coalbin là gì nghĩa của từ coalbin là – thùng than
- coal-whipper là gì nghĩa của từ coal-whipper là – người xúc than; máy xúc th
- coal-tar là gì nghĩa của từ coal-tar là – nhựa than đá
- coal-scuttle là gì nghĩa của từ coal-scuttle là – thùng đựng than (đặt gần l
- coal-scoop là gì nghĩa của từ coal-scoop là – xẻng xúc than
- coal-pit là gì nghĩa của từ coal-pit là – mỏ than
- coal-oil là gì nghĩa của từ coal-oil là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) parafin
- coal-mine là gì nghĩa của từ coal-mine là – mỏ than
- coal-measures là gì nghĩa của từ coal-measures là – (địa lý,địa chất) điệp c
- coal-heaver là gì nghĩa của từ coal-heaver là – người khuân vác than, người
- coal-gas là gì nghĩa của từ coal-gas là – khí than đá
- coal-field là gì nghĩa của từ coal-field là – vùng mỏ than
- coal-dust là gì nghĩa của từ coal-dust là – than vụn, than cám
- coal-cellar là gì nghĩa của từ coal-cellar là – hầm than
- coal-car là gì nghĩa của từ coal-car là – xe goòng chở than (ở mỏ)
- coal-bunker là gì nghĩa của từ coal-bunker là – kho than dưới hầm tàu
- coal-box là gì nghĩa của từ coal-box là – thùng đựng than- (quân sự), (từ l
- coal-black là gì nghĩa của từ coal-black là – đen như than
- coal-bed là gì nghĩa của từ coal-bed là – vỉa than
- coal là gì nghĩa của từ coal là – than đá – (số nhiều) viên than đá!to blow
- coagulator là gì nghĩa của từ coagulator là – chất làm đông
- coagulation là gì nghĩa của từ coagulation là – sự làm đông lại; sự đông lại
- coagulate là gì nghĩa của từ coagulate là – làm đông lại; đông lại
- coagulant là gì nghĩa của từ coagulant là – chất làm đông
- coagulable là gì nghĩa của từ coagulable là – có thể làm đông
- coadjutor là gì nghĩa của từ coadjutor là – (tôn giáo) trợ lý (của giám mục.
- coachmanship là gì nghĩa của từ coachmanship là – thuật đánh xe ngựa; tài đá
- coachman là gì nghĩa của từ coachman là – người đánh xe ngựa
- coacher là gì nghĩa của từ coacher là – thầy dạy tư, người kèm (luyện thi…
- coach-house là gì nghĩa của từ coach-house là – nhà để xe ngựa
- coach-box là gì nghĩa của từ coach-box là – chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
- coach-and-four là gì nghĩa của từ coach-and-four là – xe bốn ngựa
- coach là gì nghĩa của từ coach là – xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) –
- coacervate là gì nghĩa của từ coacervate là – (sinh vật học) giọt tụ, côaxe
- co-tidal là gì nghĩa của từ co-tidal là – (+ line) (địa lý,địa chất) đường đ
- co-tenant là gì nghĩa của từ co-tenant là – người thuê chung nhà
- co-temporary là gì nghĩa của từ co-temporary là – đương thời- cùng thời; cùn
- co-star là gì nghĩa của từ co-star là – người cùng đóng vai chính (với một d
- co-signatory là gì nghĩa của từ co-signatory là – (pháp lý) người cùng ký, b
- co-respondent là gì nghĩa của từ co-respondent là – người cùng bị cáo trong
- co-religionist là gì nghĩa của từ co-religionist là – đạo hữu, người đồng đạ
- co-regent là gì nghĩa của từ co-regent là – người cùng nhiếp chính
- co-regency là gì nghĩa của từ co-regency là – sự cùng nhiếp chính
- co-plaintiff là gì nghĩa của từ co-plaintiff là – người cùng kiện
- co-ownership là gì nghĩa của từ co-ownership là – quyền sở hữu chung
- co-owner là gì nghĩa của từ co-owner là – người đồng sở hữu, người chung quy
- co-ordinative là gì nghĩa của từ co-ordinative là – để phối hợp, để xếp sắp
- co-ordination là gì nghĩa của từ co-ordination là – sự sắp đặt đồng hàng –
- co-ordinateness là gì nghĩa của từ co-ordinateness là – tính đồng hàng – tí
- co-ordinately là gì nghĩa của từ co-ordinately là – đồng hàng – có phối hợp
- co-ordinate là gì nghĩa của từ co-ordinate là – ngang hàng, bằng vai a co-o
- co-optation là gì nghĩa của từ co-optation là – sự bấu vào, sự kết nạp
- co-opt là gì nghĩa của từ co-opt là – bấu vào, kết nạp
- co-operator là gì nghĩa của từ co-operator là – người hợp tác, người cộng tá
- co-operativeness là gì nghĩa của từ co-operativeness là – tính chất hợp tác,
- co-operatively là gì nghĩa của từ co-operatively là – có tính chất hợp tác,
- co-operative là gì nghĩa của từ co-operative là – (thuộc) hợp tác xã co-ope
- co-operation là gì nghĩa của từ co-operation là – sự hợp tác, sự cộng tác, s
- co-operate là gì nghĩa của từ co-operate là – hợp tác, cộng tác, chung sức
- co-op là gì nghĩa của từ co-op là – hợp tác xã – cửa hàng hợp tác xã
- co-educational là gì nghĩa của từ co-educational là – (thuộc) sự dạy học chu
- co-education là gì nghĩa của từ co-education là – sự dạy học chung cho con t
- co-ed là gì nghĩa của từ co-ed là – ((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩ
- co-defendant là gì nghĩa của từ co-defendant là – (pháp lý) người cùng bị ki
- co-author là gì nghĩa của từ co-author là – tác giả chung, đồng tác giả
- clypeiform là gì nghĩa của từ clypeiform là – (sinh vật học) hình khiên
- clutter là gì nghĩa của từ clutter là – tiếng ồn ào huyên náo – sự lộn xộn,
- clutch là gì nghĩa của từ clutch là – ổ trứng ấp – ổ gà con – sự giật lấy,
- cluster là gì nghĩa của từ cluster là – đám, bó, cụm; đàn, bầy a cluster of
- clung là gì nghĩa của từ clung là – bám vào, dính sát vào, níu lấy wet clot
- clumsy là gì nghĩa của từ clumsy là – vụng, vụng về, lóng ngóng – làm vụng
- clumsiness là gì nghĩa của từ clumsiness là – sự vụng về, sự không khéo léo
- clumsily là gì nghĩa của từ clumsily là – vụng về
- clumpish là gì nghĩa của từ clumpish là – vụng về, nặng nề
- clump là gì nghĩa của từ clump là – lùm, bụi (cây) – cục, hòn (đất) – khúc
- clueless là gì nghĩa của từ clueless là – không đầu mối, không manh mối
- clue là gì nghĩa của từ clue là – đầu mối; manh mối to look for clues+ lần
- clucking hen là gì nghĩa của từ clucking hen là – gà ấp
- cluck là gì nghĩa của từ cluck là – tiếng cục cục (gà gọi con)* nội động từ
- clubwoman là gì nghĩa của từ clubwoman là – nữ hội viên câu lạc bộ
- clubman là gì nghĩa của từ clubman là – hội viên câu lạc bộ – (từ Mỹ,nghĩa
- clubbable là gì nghĩa của từ clubbable là – có thể cho vào hội; xứng đáng là
- club-moss là gì nghĩa của từ club-moss là – (thực vật học) cây thạch tùng
- club-law là gì nghĩa của từ club-law là – lý của kể mạnh, luật dùi cui – đi
- club-house là gì nghĩa của từ club-house là – trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội
- club-footed là gì nghĩa của từ club-footed là – vẹo chân* danh từ – chân v
- club-foot là gì nghĩa của từ club-foot là – vẹo chân* danh từ – chân vẹo (
- club là gì nghĩa của từ club là – dùi cui, gậy tày – (thể dục,thể thao) gậy
- cloy là gì nghĩa của từ cloy là – làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy (
- clownishness là gì nghĩa của từ clownishness là – tính hề – sự vụng về, sự
- clownish là gì nghĩa của từ clownish là – hề, như hề – vụng về, quê kệch- t
- clownery là gì nghĩa của từ clownery là – trò hề
- clown là gì nghĩa của từ clown là – anh hề, vai hề – người quê mùa- người t
- clover là gì nghĩa của từ clover là – (thực vật học) cỏ ba lá!to live in clo
- cloven là gì nghĩa của từ cloven là – chẻ, bổ to cleave a block of wood in
- clove là gì nghĩa của từ clove là – (thực vật học) cây đinh hương – đinh hư
- clout là gì nghĩa của từ clout là – mảnh vải (để vá) – khăn lau, giẻ lau –
- clough là gì nghĩa của từ clough là – khe núi, thung lũng dốc
- cloudy là gì nghĩa của từ cloudy là – có mây phủ, đầy mây; u ám cloudy sky+
- cloudlet là gì nghĩa của từ cloudlet là – đám mây nhỏ
- cloudlessness là gì nghĩa của từ cloudlessness là – tình trạng không có mây,
- cloudless là gì nghĩa của từ cloudless là – không có mây, quang đãng, sáng s
- cloudiness là gì nghĩa của từ cloudiness là – tình trạng có mây phủ, tình tr
- cloud-world là gì nghĩa của từ cloud-world là – cõi mộng, xứ mơ
- cloud-land là gì nghĩa của từ cloud-land là – cõi mộng, xứ mơ
- cloud-kissing là gì nghĩa của từ cloud-kissing là – chạm mây, cao tít tầng m
- cloud-drift là gì nghĩa của từ cloud-drift là – đám mây trôi
- cloud-cuckoo-town là gì nghĩa của từ cloud-cuckoo-town là – cõi mộng, xứ mơ
- cloud-cuckoo-land là gì nghĩa của từ cloud-cuckoo-land là – cõi mộng, xứ mơ
- cloud-castle là gì nghĩa của từ cloud-castle là – giấc mơ hão huyền
- cloud-capped là gì nghĩa của từ cloud-capped là – phủ mây, có mây che phủ c
- cloud-burst là gì nghĩa của từ cloud-burst là – cơn mưa to bất thần
- cloud là gì nghĩa của từ cloud là – mây, đám mây – đám (khói, bụi) a cloud
- clou là gì nghĩa của từ clou là – cái đinh (của buổi biểu diễn…), tiết mục
- clothing là gì nghĩa của từ clothing là – quần áo, y phục Summer clothing+
- clothier là gì nghĩa của từ clothier là – người dệt vải, người dệt da – ngư
- clothes-press là gì nghĩa của từ clothes-press là – tủ com mốt (đựng quần áo
- clothes-pin là gì nghĩa của từ clothes-pin là – cái kẹp (để) phơi quần áo
- clothes-peg là gì nghĩa của từ clothes-peg là – cái kẹp (để) phơi quần áo
- clothes-moth là gì nghĩa của từ clothes-moth là – nhậy cắn quần áo
- clothes-man là gì nghĩa của từ clothes-man là – người bán quần áo cũ ((thườn
- clothes-line là gì nghĩa của từ clothes-line là – dây phơi quần áo
- clothes-horse là gì nghĩa của từ clothes-horse là – giá phơi quần áo
- clothes-brush là gì nghĩa của từ clothes-brush là – bàn chải quần áo
- clothes-basket là gì nghĩa của từ clothes-basket là – túi đựng quần áo bẩn (
- clothes-bag là gì nghĩa của từ clothes-bag là – túi đựng quần áo bẩn (để đem
- clothes là gì nghĩa của từ clothes là – quần áo to put on clothes+ mặc quần
- clothe là gì nghĩa của từ clothe là – mặc quần áo cho to clothe a child+ mặ
- cloth là gì nghĩa của từ cloth là – vải american cloth; oil cloth+ vải sơn,
- clot là gì nghĩa của từ clot là – cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc
- closure là gì nghĩa của từ closure là – sự bế mạc (phiên họp) – sự kết thúc
- closing-time là gì nghĩa của từ closing-time là – giờ đóng cửa (cá cửa hông)
- closing là gì nghĩa của từ closing là – sự kết thúc, sự đóng* tính từ – kế
- closet là gì nghĩa của từ closet là – buồng nhỏ, buồng riêng- (từ Mỹ,nghĩa M
- closeness là gì nghĩa của từ closeness là – sự gần gũi, sự thân mật- sự chật
- closely-knit là gì nghĩa của từ closely-knit là – đan khít- (nghĩa bóng) chặ
- closely là gì nghĩa của từ closely là – gần, gần gũi, thân mật closely rela
- closed book là gì nghĩa của từ closed book là – điều biết rất ít, điều mù tị
- close-up là gì nghĩa của từ close-up là – (điện ảnh) cảnh gần, cận cảnh
- close-stool là gì nghĩa của từ close-stool là – ghế đi ngoài (có lỗ hổng để
- close-set là gì nghĩa của từ close-set là – sít, gần nhau close-set teeth+
- close-mouthed là gì nghĩa của từ close-mouthed là – lầm lì, ít nói
- close-in là gì nghĩa của từ close-in là – gần sát a close-in fighting+ cuộc
- close-grained là gì nghĩa của từ close-grained là – mịn mặt
- close-fitting là gì nghĩa của từ close-fitting là – vừa sát người (quần áo)
- close-fisted là gì nghĩa của từ close-fisted là – bủn xỉn, keo cú, kiệt
- close-down là gì nghĩa của từ close-down là – sự đóng cửa (nhà máy, thôi khô
- close-cut là gì nghĩa của từ close-cut là – cắt trọc, cạo trọc (tóc)
- close là gì nghĩa của từ close là – đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi,
- clop là gì nghĩa của từ clop là – tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngự
- cloop là gì nghĩa của từ cloop là – tiếng bốp (mở nút chai)* nội động từ –
- clonus là gì nghĩa của từ clonus là – (y học) chứng giật rung
- clone là gì nghĩa của từ clone là – (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính
- cloistress là gì nghĩa của từ cloistress là – nữ tu sĩ
- cloistral là gì nghĩa của từ cloistral là – (thuộc) tu viện
- cloisterer là gì nghĩa của từ cloisterer là – thầy tu, tu sĩ
- cloistered là gì nghĩa của từ cloistered là – tu, ở tu viện a cloistered li
- cloister là gì nghĩa của từ cloister là – tu viện, nhà tu – hành lang, hàng
- cloggy là gì nghĩa của từ cloggy là – kềnh càng, cồng kềnh, chướng – dính,
- clog là gì nghĩa của từ clog là – cái còng (buộc vào chân ngựa… cho khỏi c
- clodhopper là gì nghĩa của từ clodhopper là – người quê mùa cục mịch, người
- cloddy là gì nghĩa của từ cloddy là – có nhiều đất cục
- cloddish là gì nghĩa của từ cloddish là – quê mùa cục mịch, thô kệch
- clod-breaker là gì nghĩa của từ clod-breaker là – cái vồ đập đất
- clod là gì nghĩa của từ clod là – cục, cục đất – (the clod) đất đai, ruộng
- clockwork là gì nghĩa của từ clockwork là – bộ máy đồng hồ like clockwork+
- clockwise là gì nghĩa của từ clockwise là – theo chiều kim đồng hồ
- clocking là gì nghĩa của từ clocking là – ấp (gà)
- clock-face là gì nghĩa của từ clock-face là – mặt đồng hồ
- clock-case là gì nghĩa của từ clock-case là – vỏ đồng hồ
- clock là gì nghĩa của từ clock là – đường chỉ viền ở cạnh bít tất – đồng hồ
- cloche là gì nghĩa của từ cloche là – lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh)
- clobber là gì nghĩa của từ clobber là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh li
- cloak-room là gì nghĩa của từ cloak-room là – phòng giữ mũ áo (ở rạp hát) –
- cloak là gì nghĩa của từ cloak là – áo choàng không tay, áo khoát không tay
- cloaca là gì nghĩa của từ cloaca là – rãnh nước bẩn, cống rãnh – (sinh vật
- clitoris là gì nghĩa của từ clitoris là – (giải phẫu) âm vật
- cliquy là gì nghĩa của từ cliquy là – có tính chất phường bọn, có tính chất
- cliquishness là gì nghĩa của từ cliquishness là – tính chất phường bọn, tính
- cliquish là gì nghĩa của từ cliquish là – có tính chất phường bọn, có tính c
- cliquey là gì nghĩa của từ cliquey là – có tính chất phường bọn, có tính chấ
- clique là gì nghĩa của từ clique là – bọn, phường, tụi, bè lũ
- clipping là gì nghĩa của từ clipping là – sự cắt, sự xén – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- clippie là gì nghĩa của từ clippie là – (thông tục) cô bán vé (trên xe buýt)
- clipper là gì nghĩa của từ clipper là – thợ xén, thợ cắt (lông cừu…)- (số
- clip là gì nghĩa của từ clip là – cái ghim, cái cặp, cái kẹp paper clip+ cá
- clinstone là gì nghĩa của từ clinstone là – (khoáng chất) Fonolit
- clinometer là gì nghĩa của từ clinometer là – cái đo độ nghiêng
- clinking là gì nghĩa của từ clinking là – (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ kh
- clinker là gì nghĩa của từ clinker là – gạch nung già – tảng cứt sắt, xỉ tả
- clink là gì nghĩa của từ clink là – (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà
- clinical là gì nghĩa của từ clinical là – (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh,
- clinic là gì nghĩa của từ clinic là – bệnh viện thực hành – (y học) sự lên
- clingy là gì nghĩa của từ clingy là – dính (bùn, đất sét…) – sát vào ngườ
- cling là gì nghĩa của từ cling là – bám vào, dính sát vào, níu lấy wet clot
- clincher là gì nghĩa của từ clincher là – lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
- clinch là gì nghĩa của từ clinch là – sự đóng gập đầu (đinh) – sự ghì chặt,
- clime là gì nghĩa của từ clime là – (thơ ca) vùng, miền, xứ
- climbing là gì nghĩa của từ climbing là – sự leo trèo
- climbing irons là gì nghĩa của từ climbing irons là – (số nhiều) móc leo (mó
- climber là gì nghĩa của từ climber là – người leo trèo, người leo núi – (th
- climb-down là gì nghĩa của từ climb-down là – sự trèo xuống, sự tụt xuống –
- climb là gì nghĩa của từ climb là – sự leo trèo- vật trèo qua; vật phải trèo
- climax là gì nghĩa của từ climax là – (văn học) phép tiến dần – điểm cao nh
- climatology là gì nghĩa của từ climatology là – khí hậu học
- climatological là gì nghĩa của từ climatological là – (thuộc) khí hậu học
- climatize là gì nghĩa của từ climatize là – làm cho hợp khí hậu, làm cho que
- climatic là gì nghĩa của từ climatic là – (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết
- climate là gì nghĩa của từ climate là – khí hậu, thời tiết continental clim
- climactic là gì nghĩa của từ climactic là – (văn học) theo phép tiến dần –
- climacteric là gì nghĩa của từ climacteric là – ở mức độ khủng hoảng nghiêm
- clifornium là gì nghĩa của từ clifornium là – (hoá học) califoni
- cliffy là gì nghĩa của từ cliffy là – có nhiều vách đá, cheo leo
- cliffsman là gì nghĩa của từ cliffsman là – người có tài leo núi
- cliff là gì nghĩa của từ cliff là – vách đá (nhô ra biển)!cliff hanger – (t
- clientèle là gì nghĩa của từ clientèle là – những người thân thuộc (của ai..
- client là gì nghĩa của từ client là – khách hàng (của luật sư, cửa hàng…)
- clicker là gì nghĩa của từ clicker là – (ngành in) người lên khuôn – người
- click-beetle là gì nghĩa của từ click-beetle là – (động vật học) con bổ củi
- click là gì nghĩa của từ click là – tiếng lách cách – (cơ khí) con cóc, cái
- cliché là gì nghĩa của từ cliché là – lời nói sáo, câu nói Rập khuôn – (ngà
- clew là gì nghĩa của từ clew là – cuộn chỉ – đầu mối, manh mối there is no
- cleverness là gì nghĩa của từ cleverness là – sự lanh lợi, sự thông minh –
- clever là gì nghĩa của từ clever là – lanh lợi, thông minh – giỏi, tài giỏi
- clerkship là gì nghĩa của từ clerkship là – chức thư ký
- clerkly là gì nghĩa của từ clerkly là – (thuộc) người thư ký; có tính chất t
- clerk là gì nghĩa của từ clerk là – người thư ký a bank clerk+ thư ký ngân
- clericalist là gì nghĩa của từ clericalist là – người theo thuyết giáo quyền
- clericalism là gì nghĩa của từ clericalism là – thuyết giáo quyền
- clerical là gì nghĩa của từ clerical là – (thuộc) công việc biên chép, (thuộ
- cleric là gì nghĩa của từ cleric là – giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh)!c
- clergywoman là gì nghĩa của từ clergywoman là – vợ mục sư
- clergyman là gì nghĩa của từ clergyman là – giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ
- clergy là gì nghĩa của từ clergy là – giới tăng lữ; tăng lữ
- clencher là gì nghĩa của từ clencher là – lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
- clench là gì nghĩa của từ clench là – sự đóng gập đầu (đinh) lại – sự ghì c
- clement là gì nghĩa của từ clement là – khoan dung, nhân từ – ôn hoà (khí h
- clemency là gì nghĩa của từ clemency là – lòng khoan dung, lòng nhân từ – t
- clematis là gì nghĩa của từ clematis là – (thực vật học) cây ông lão
- clem là gì nghĩa của từ clem là – chết đói; bỏ đói
- cleistogamic là gì nghĩa của từ cleistogamic là – (thực vật học) thụ tinh ho
- cleft là gì nghĩa của từ cleft là – đường nứt, kẽ, khe* thời quá khứ & động
- clef là gì nghĩa của từ clef là – (âm nhạc) chìa (khoá)
- cleaver là gì nghĩa của từ cleaver là – người bổ, người chẻ- con dao pha (củ
- cleave là gì nghĩa của từ cleave là – chẻ, bổ to cleave a block of wood in
- cleavage là gì nghĩa của từ cleavage là – sự chẻ, sự bổ ra – (nghĩa bóng) s
- cleavable là gì nghĩa của từ cleavable là – có thể chẻ, có thể bổ ra – (ngh
- cleat là gì nghĩa của từ cleat là – (hàng hải) cọc đầu dây – (kỹ thuật) cái
- clearstarch là gì nghĩa của từ clearstarch là – hồ (quần áo)
- clearness là gì nghĩa của từ clearness là – sự trong trẻo (nước, không khí..
- clearly là gì nghĩa của từ clearly là – rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ to speak
- clearing-off là gì nghĩa của từ clearing-off là – sự trả hết, sự thanh toán
- clearing-house là gì nghĩa của từ clearing-house là – ngân hàng
- clearing-hospital là gì nghĩa của từ clearing-hospital là – bệnh viện dã chi
- clearing station là gì nghĩa của từ clearing station là – trạm phân phối, tr
- clearing là gì nghĩa của từ clearing là – sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng
- clearcole là gì nghĩa của từ clearcole là – lớp sơn lót màu trắng* ngoại độ
- clearance-sale là gì nghĩa của từ clearance-sale là – sự bán tháo, sự bán xo
- clearance là gì nghĩa của từ clearance là – sự dọn quang – (hàng hải) sự rờ
- clear-sightedness là gì nghĩa của từ clear-sightedness là – óc sáng suốt; sự
- clear-sighted là gì nghĩa của từ clear-sighted là – sáng suốt; nhìn xa thấy
- clear-cut là gì nghĩa của từ clear-cut là – rõ ràng, dứt khoát clear-cut fe
- clear là gì nghĩa của từ clear là – trong, trong trẻo, trong sạch clear wat
- cleanse là gì nghĩa của từ cleanse là – làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết;
- cleanness là gì nghĩa của từ cleanness là – sự sạch sẽ – sự trong sạch
- cleanly là gì nghĩa của từ cleanly là – sạch, sạch sẽ- ưa sạch, ưa sạch sẽ;
- cleaning woman là gì nghĩa của từ cleaning woman là – người đàn bà làm thuê
- cleaning rod là gì nghĩa của từ cleaning rod là – que thông nòng súng
- cleaning là gì nghĩa của từ cleaning là – sự quét tước, sự dọn dẹp
- cleaniness là gì nghĩa của từ cleaniness là – tính sạch sẽ, tình trạng sạch
- cleaner là gì nghĩa của từ cleaner là – người lau chùi, người quét tước, ngư
- clean-up là gì nghĩa của từ clean-up là – sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tư
- clean-tongued là gì nghĩa của từ clean-tongued là – không nói tục; ăn nói lị
- clean-shaven là gì nghĩa của từ clean-shaven là – mày râu nhẵn nhụi, cạo sạc
- clean-limbed là gì nghĩa của từ clean-limbed là – cân đối (thân hình)
- clean-handedness là gì nghĩa của từ clean-handedness là – sự vô tội
- clean-handed là gì nghĩa của từ clean-handed là – trong sạch, vô tội
- clean-fingered là gì nghĩa của từ clean-fingered là – thanh liêm, liêm khiết
- clean-cut là gì nghĩa của từ clean-cut là – rõ ràng; sáng sủa a clean-cut p
- clean-bred là gì nghĩa của từ clean-bred là – thuần chủng, không lai
- clean là gì nghĩa của từ clean là – sạch, sạch sẽ a clean boy+ đứa trẻ sạch
- claymore-mine là gì nghĩa của từ claymore-mine là – (quân sự) mìn định hướng
- claymore là gì nghĩa của từ claymore là – (sử học) gươm (to bản, của người v
- clayey là gì nghĩa của từ clayey là – như đất sét; có sét clayey soil+ có đ
- clay-cold là gì nghĩa của từ clay-cold là – lạnh cứng (người chết)
- clay là gì nghĩa của từ clay là – đất sét, sét – (nghĩa bóng) cơ thể người!
- claw-hammer là gì nghĩa của từ claw-hammer là – búa nhổ đinh!claw-hammer coa
- claw là gì nghĩa của từ claw là – vuốt (mèo, chim) – chân có vuốt – càng (
- claviform là gì nghĩa của từ claviform là – (thực vật học) hình chuỳ
- clavicle là gì nghĩa của từ clavicle là – (giải phẫu) xương đòn
- clavichord là gì nghĩa của từ clavichord là – (âm nhạc) clavico
- clave là gì nghĩa của từ clave là – chẻ, bổ to cleave a block of wood in tw
- clavate là gì nghĩa của từ clavate là – (thực vật học) hình chuỳ
- clause là gì nghĩa của từ clause là – (ngôn ngữ học) mệnh đề main clause+ m
- clatter là gì nghĩa của từ clatter là – tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiến
- clastic là gì nghĩa của từ clastic là – (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn,
- classy là gì nghĩa của từ classy là – (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ
- classless là gì nghĩa của từ classless là – không giai cấp a classless soci
- classiness là gì nghĩa của từ classiness là – tính chất ưu tú; sự xuất sắc
- classify là gì nghĩa của từ classify là – phân loại
- classified là gì nghĩa của từ classified là – đã được phân loại – (từ Mỹ,ng
- classification là gì nghĩa của từ classification là – sự phân loại
- classicism là gì nghĩa của từ classicism là – chủ nghĩa kinh điển – sự nghi
- classically là gì nghĩa của từ classically là – kinh điển – cổ điển
- classical là gì nghĩa của từ classical là – kinh điển classical school+ nhà
- classic là gì nghĩa của từ classic là – kinh điển classic works+ tác phẩm k
- class-struggle là gì nghĩa của từ class-struggle là – đấu tranh giai cấp
- class-room là gì nghĩa của từ class-room là – phòng học, lớp học
- class-mate là gì nghĩa của từ class-mate là – bạn cùng lớp
- class-felow là gì nghĩa của từ class-felow là – bạn cùng lớp
- class-consciousness là gì nghĩa của từ class-consciousness là – ý thức giai
- class-book là gì nghĩa của từ class-book là – sách học, sách giáo khoa
- class warfare là gì nghĩa của từ class warfare là – đấu tranh giai cấp
- class war là gì nghĩa của từ class war là – đấu tranh giai cấp
- class là gì nghĩa của từ class là – giai cấp the working class+ giai cấp cô
- clasp là gì nghĩa của từ clasp là – cái móc, cái gài – sự siết chặt (tay),
- clash là gì nghĩa của từ clash là – tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng the
- clarity là gì nghĩa của từ clarity là – sự trong (nước…) – sự rõ ràng, sự
- clarionet là gì nghĩa của từ clarionet là – (âm nhạc) clarinet
- clarion là gì nghĩa của từ clarion là – (quân sự) kèn – tiếng vang lanh lản
- clarinettist là gì nghĩa của từ clarinettist là – người thổi clarinet
- clarinet là gì nghĩa của từ clarinet là – (âm nhạc) clarinet
- clarify là gì nghĩa của từ clarify là – lọc, gạn – làm cho sáng sủa dễ hiểu
- clarification là gì nghĩa của từ clarification là – sự lọc, sự gạn – sự làm
- claret là gì nghĩa của từ claret là – rượu vang đỏ – (từ lóng) máu (quyền a
- claque là gì nghĩa của từ claque là – nhóm người vỗ tay thuê – bọn bợ đỡ
- claptrap là gì nghĩa của từ claptrap là – mẹo để được khen; lời nói láo cốt
- clapperclaw là gì nghĩa của từ clapperclaw là – cào, cấu – mắng chửi, mắng
- clapper là gì nghĩa của từ clapper là – quả lắc (chuông) -(đùa cợt) lưỡi (n
- clapboard là gì nghĩa của từ clapboard là – ván che (ván ghép theo kiểu lợp
- clap là gì nghĩa của từ clap là – tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (s
- clanswoman là gì nghĩa của từ clanswoman là – nữ thành viên thị tộc – nữ th
- clansman là gì nghĩa của từ clansman là – thành viên thị tộc – thành viên b
- clanship là gì nghĩa của từ clanship là – tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn
- clannish là gì nghĩa của từ clannish là – (thuộc) thị tộc- trung thành với t
- clank là gì nghĩa của từ clank là – tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiền
- clangour là gì nghĩa của từ clangour là – tiếng lanh lảnh (kim loại…); tiế
- clangorous là gì nghĩa của từ clangorous là – lanh lảnh, chói tai
- clang là gì nghĩa của từ clang là – tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loạ
- clandestinity là gì nghĩa của từ clandestinity là – tính chất giấu giếm, tín
- clandestineness là gì nghĩa của từ clandestineness là – tính chất giấu giếm,
- clandestine là gì nghĩa của từ clandestine là – giấu giếm, bí mật
- clan là gì nghĩa của từ clan là – thị tộc – bè Đảng, phe cánh
- clamp là gì nghĩa của từ clamp là – đống (gạch để nung, đất, rơm…)* ngoại
- clamourousness là gì nghĩa của từ clamourousness là – tính chất ầm; sự ồn ào
- clamourous là gì nghĩa của từ clamourous là – hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ
- clamour là gì nghĩa của từ clamour là – tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồ
- clammy là gì nghĩa của từ clammy là – lạnh và ẩm ướt- sền sệt; ăn dính răng
- clamminess là gì nghĩa của từ clamminess là – trạng thái lạnh và ẩm ướt- trạ
- clambering plant là gì nghĩa của từ clambering plant là – cây leo
- clamber là gì nghĩa của từ clamber là – sự leo trèo* nội động từ – leo, tr
- clamant là gì nghĩa của từ clamant là – hay làm ầm, hay la lối- hay nài nỉ;
- clam là gì nghĩa của từ clam là – (động vật học) con trai (Bắc-Mỹ)- (từ Mỹ,n
- clairvoyant là gì nghĩa của từ clairvoyant là – có thể nhìn thấu được cả nhữ
- clairvoyance là gì nghĩa của từ clairvoyance là – khả năng nhìn thấu được cả
- claimer là gì nghĩa của từ claimer là – người đòi, người yêu sách; người thỉ
- claimant là gì nghĩa của từ claimant là – người đòi, người yêu sách; người t
- claimable là gì nghĩa của từ claimable là – có thể đòi, có thể yêu sách; có
- claim-jumper là gì nghĩa của từ claim-jumper là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ngư
- claim-holder là gì nghĩa của từ claim-holder là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ngư
- claim là gì nghĩa của từ claim là – sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu to pu
- clad là gì nghĩa của từ clad là – mặc quần áo cho to clothe a child+ mặc qu
- clack là gì nghĩa của từ clack là – tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọ
- civy là gì nghĩa của từ civy là – (từ lóng) người thường, thường dân (trái v
- civvy là gì nghĩa của từ civvy là – (từ lóng) người thường, thường dân (trái
- civilizer là gì nghĩa của từ civilizer là – người truyền bá văn minh, người
- civilize là gì nghĩa của từ civilize là – làm cho văn minh, truyền bá văn mi
- civilization là gì nghĩa của từ civilization là – sự làm cho văn minh, sự kh
- civilizable là gì nghĩa của từ civilizable là – có thể khai hoá, có thể làm
- civility là gì nghĩa của từ civility là – sự lễ độ, phép lịch sự
- civilise là gì nghĩa của từ civilise là – làm cho văn minh, truyền bá văn mi
- civilianize là gì nghĩa của từ civilianize là – dân sự hoá
- civilian là gì nghĩa của từ civilian là – người thường, thường dân* tính từ
- civil-spoken là gì nghĩa của từ civil-spoken là – lịch sự, phong nhã, nhã nh
- civil war là gì nghĩa của từ civil war là – nội chiến
- civil service là gì nghĩa của từ civil service là – ngành dân chính – công
- civil servant là gì nghĩa của từ civil servant là – công chức
- civil rights là gì nghĩa của từ civil rights là – quyền tự do cá nhân (cho m
- civil là gì nghĩa của từ civil là – (thuộc) công dân civil rights+ quyền cô
- civic là gì nghĩa của từ civic là – (thuộc) công dân civic rights+ quyền cô
- civet là gì nghĩa của từ civet là – (động vật học) con cầy hương ((cũng) civ
- city là gì nghĩa của từ city là – thành phố, thành thị, đô thị – dân thành
- citrus là gì nghĩa của từ citrus là – (thực vật học) giống cam quít
- citronella là gì nghĩa của từ citronella là – (thực vật học) cây xả – dầu x
- citron là gì nghĩa của từ citron là – (thực vật học) cây thanh yên – quả th
- citrine là gì nghĩa của từ citrine là – màu vỏ chanh* danh từ – (khoáng ch
- citric là gì nghĩa của từ citric là – (hoá học) xitric citric acid+ axit xi
- citizenship là gì nghĩa của từ citizenship là – tư cách công dân – quyền cô
- citizen là gì nghĩa của từ citizen là – người dân thành thị – công dân, dân
- citified là gì nghĩa của từ citified là – có bộ tịch thành thị, có vẻ người
- cite là gì nghĩa của từ cite là – dẫn, trích dẫn to someone’s words+ dẫn lờ
- citation là gì nghĩa của từ citation là – sự dẫn, sự trích dẫn – câu trích
- citadel là gì nghĩa của từ citadel là – thành luỹ, thành quách, thành trì –
- cit là gì nghĩa của từ cit là – người dân thành thị – (từ lóng) thường dân,
- cistern là gì nghĩa của từ cistern là – thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trê
- cist là gì nghĩa của từ cist là – mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử) – h
- cissy là gì nghĩa của từ cissy là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả
- cissoid là gì nghĩa của từ cissoid là – (toán học) đường xixôit
- cirrus là gì nghĩa của từ cirrus là – (thực vật học) tua cuốn – (động vật h
- cirrous là gì nghĩa của từ cirrous là – có tua cuốn; hình tua cuốn- có lông
- cirrose là gì nghĩa của từ cirrose là – có tua cuốn; hình tua cuốn- có lông
- cirro-stratus là gì nghĩa của từ cirro-stratus là – mây ti tầng
- cirro-cumulus là gì nghĩa của từ cirro-cumulus là – mây ti tích
- cirripede là gì nghĩa của từ cirripede là – (động vật học) loài chân tơ
- cirriped là gì nghĩa của từ cirriped là – (động vật học) loài chân tơ
- cirriform là gì nghĩa của từ cirriform là – hình tua cuốn – hình lông gai
- cirriferous là gì nghĩa của từ cirriferous là – (thực vật học) có tua cuốn
- cirri là gì nghĩa của từ cirri là – (thực vật học) tua cuốn – (động vật học
- cirrhosis là gì nghĩa của từ cirrhosis là – (y học) bệnh xơ gan
- cirque là gì nghĩa của từ cirque là – (thơ ca) trường đua, trường đấu – (đị
- circus là gì nghĩa của từ circus là – rạp xiếc – gánh xiếc – chỗ nhiều đườ
- circumvolution là gì nghĩa của từ circumvolution là – sự cuộn tròn, sự xoay
- circumvention là gì nghĩa của từ circumvention là – sự dùng mưu để lừa; sự d
- circumvent là gì nghĩa của từ circumvent là – dùng mưu để lừa; dùng mưu kế đ
- circumvallation là gì nghĩa của từ circumvallation là – (sử học) sự xây đắp
- circumvallate là gì nghĩa của từ circumvallate là – (sử học) xây đắp thành l
- circumstantiate là gì nghĩa của từ circumstantiate là – xác minh bằng những
- circumstantially là gì nghĩa của từ circumstantially là – với nhiều chi tiết
- circumstantiality là gì nghĩa của từ circumstantiality là – sự phong phú về
- circumstantial là gì nghĩa của từ circumstantial là – tường tận, chi tiết a
- circumstance là gì nghĩa của từ circumstance là – hoàn cảnh, trường hợp, tìn
- circumspectness là gì nghĩa của từ circumspectness là – sự thận trọng
- circumspection là gì nghĩa của từ circumspection là – sự thận trọng
- circumspect là gì nghĩa của từ circumspect là – thận trọng
- circumsolar là gì nghĩa của từ circumsolar là – xoay quanh mặt trời – gần m
- circumsision là gì nghĩa của từ circumsision là – sự cắt bao quy đầu; lễ cắt
- circumscription là gì nghĩa của từ circumscription là – (toán học) sự vẽ hìn
- circumscribe là gì nghĩa của từ circumscribe là – vẽ đường xung quanh – (to
- circumnutation là gì nghĩa của từ circumnutation là – (thực vật học) sự xoay
- circumnavigation là gì nghĩa của từ circumnavigation là – sự đi vòng quanh b
- circumnavigate là gì nghĩa của từ circumnavigate là – đi vòng quanh (trái đấ
- circumlocutory là gì nghĩa của từ circumlocutory là – quanh co luẩn quẩn; uẩ
- circumlocution là gì nghĩa của từ circumlocution là – lời nói quanh co luẩn
- circumjacent là gì nghĩa của từ circumjacent là – ở xung quanh, ở bốn phía
- circumgyration là gì nghĩa của từ circumgyration là – sự xoay quanh; sự đi q
- circumgyrate là gì nghĩa của từ circumgyrate là – xoay quanh; đi quanh
- circumfusion là gì nghĩa của từ circumfusion là – sự làm lan ra, sự đổ lan r
- circumfuse là gì nghĩa của từ circumfuse là – làm lan ra, đổ ra xung quanh-
- circumfluent là gì nghĩa của từ circumfluent là – chảy quanh; bao quanh
- circumflous là gì nghĩa của từ circumflous là – (như) circumfluent – có nướ
- circumflex là gì nghĩa của từ circumflex là – dấu mũ* tính từ – (thuộc) dấ
- circumferential là gì nghĩa của từ circumferential là – (thuộc) đường tròn
- circumference là gì nghĩa của từ circumference là – đường tròn – chu vi
- circumduction là gì nghĩa của từ circumduction là – sự xoay quanh trục
- circumcise là gì nghĩa của từ circumcise là – cắt bao quy đầu – tẩy rửa (cõ
- circumcircle là gì nghĩa của từ circumcircle là – (toán học) vòng ngoại tiếp
- circumbiendibus là gì nghĩa của từ circumbiendibus là – lời nói quanh co uẩn
- circumambulate là gì nghĩa của từ circumambulate là – đi vòng quanh, đi xung
- circumambient là gì nghĩa của từ circumambient là – xung quanh (không khí, m
- circumambiency là gì nghĩa của từ circumambiency là – hoàn cảnh xung quanh,
- circulatory là gì nghĩa của từ circulatory là – lưu thông (máu, nhựa cây)
- circulator là gì nghĩa của từ circulator là – người truyền (tin tức, mầm bện
- circulation là gì nghĩa của từ circulation là – sự lưu thông the circulatio
- circulating medium là gì nghĩa của từ circulating medium là – phương tiện tr
- circulating library là gì nghĩa của từ circulating library là – thư viện cho
- circulating decimal là gì nghĩa của từ circulating decimal là – số thập phân
- circulating capital là gì nghĩa của từ circulating capital là – vốn luân chu
- circulate là gì nghĩa của từ circulate là – lưu hành, truyền, truyền bá to
- circularness là gì nghĩa của từ circularness là – hình vòng tròn; dáng tròn
- circularize là gì nghĩa của từ circularize là – gửi thông tri, gửi thông tư
- circularity là gì nghĩa của từ circularity là – hình vòng tròn; dáng tròn
- circularise là gì nghĩa của từ circularise là – gửi thông tri, gửi thông tư
- circular là gì nghĩa của từ circular là – tròn, vòng, vòng quanh a circular
- circuitousness là gì nghĩa của từ circuitousness là – sự loanh quanh, sự vòn
- circuitous là gì nghĩa của từ circuitous là – loanh quanh, vòng quanh a cir
- circuit-rider là gì nghĩa của từ circuit-rider là – nhà giảng đạo lưu động (
- circuit là gì nghĩa của từ circuit là – chu vi, đường vòng quanh the circui
- circuit breaker là gì nghĩa của từ circuit breaker là – (điện học) cái ngắt
- circs là gì nghĩa của từ circs là – (thông tục) (viết tắt) của circumstances
- circlet là gì nghĩa của từ circlet là – vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến
- circle là gì nghĩa của từ circle là – đường tròn, hình tròn polar Circle+ v
- circinate là gì nghĩa của từ circinate là – (thực vật học) hình thoa (lá dươ
- circe là gì nghĩa của từ circe là – nữ phù thuỷ (trong tác phẩm Ô-đi-xê của
- circa là gì nghĩa của từ circa là – vào khoảng circa 1902+ vào khoảng năm 1
- cipher là gì nghĩa của từ cipher là – số không, số zêrô- người vô giá trị, n
- cinquefoil là gì nghĩa của từ cinquefoil là – (thực vật học) cây ỷ lăng – (
- cinqfoil là gì nghĩa của từ cinqfoil là – (thực vật học) cây ỷ lăng – (kiến
- cinnamon là gì nghĩa của từ cinnamon là – (thực vật học) cây quế – màu nâu
- cingalese là gì nghĩa của từ cingalese là – (thuộc) xơ-ri-lan-ca* danh từ
- cinereous là gì nghĩa của từ cinereous là – (có) màu xám tro
- cinerary là gì nghĩa của từ cinerary là – đựng tro tàn cinerary urn+ lư đựn
- cinerarium là gì nghĩa của từ cinerarium là – nơi để lư đựng tro hoả táng
- cineraria là gì nghĩa của từ cineraria là – nơi để lư đựng tro hoả táng
- cinematography là gì nghĩa của từ cinematography là – thuật quay phim
- cinematographic là gì nghĩa của từ cinematographic là – (thuộc) thuật quay p
- cinematograph là gì nghĩa của từ cinematograph là – máy chiếu phim* ngoại đ
- cinematics là gì nghĩa của từ cinematics là – nghệ thuật làm phim chiếu bóng
- cinemascope là gì nghĩa của từ cinemascope là – màn ảnh rộng
- cinemaddict là gì nghĩa của từ cinemaddict là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- cinemactress là gì nghĩa của từ cinemactress là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ tài tử
- cinemactor là gì nghĩa của từ cinemactor là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài tử xi nê
- cinema-goer là gì nghĩa của từ cinema-goer là – người xem chiếu bóng
- cinema là gì nghĩa của từ cinema là – rạp xi nê, rạp chiếu bóng – the cinem
- cineast là gì nghĩa của từ cineast là – người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh
- cine-film là gì nghĩa của từ cine-film là – phim xi nê, phim chiếu bóng
- cine-camera là gì nghĩa của từ cine-camera là – máy quay phim
- cindery là gì nghĩa của từ cindery là – đầy xỉ, nhiều than xỉ – đầy tro, nh
- cinder-sifter là gì nghĩa của từ cinder-sifter là – cái sàng than xỉ
- cinder-path là gì nghĩa của từ cinder-path là – (thể dục,thể thao) đường chạ
- cinder-box là gì nghĩa của từ cinder-box là – (kỹ thuật) hộp tro
- cinder track là gì nghĩa của từ cinder track là – (thể dục,thể thao) đường c
- cinder là gì nghĩa của từ cinder là – thanh cháy dở – xỉ, than xỉ – cứt sắ
- cincture là gì nghĩa của từ cincture là – dây lưng, thắt lưng, đai lưng- thà
- cinchona là gì nghĩa của từ cinchona là – (thực vật học) cây canh-ki-na – v
- cinch là gì nghĩa của từ cinch là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
- cinabar là gì nghĩa của từ cinabar là – (hoá học) thần sa – màu son
- cimmerlan là gì nghĩa của từ cimmerlan là – tối như bưng
- cilice là gì nghĩa của từ cilice là – vải tóc – áo vải tóc
- ciliated là gì nghĩa của từ ciliated là – (sinh vật học) có mao
- ciliary là gì nghĩa của từ ciliary là – (giải phẫu) có lông mi – (sinh vật
- cilia là gì nghĩa của từ cilia là – (giải phẫu) lông mi – (sinh vật học) ma
- cigarette-paper là gì nghĩa của từ cigarette-paper là – giấy thuốc lá
- cigarette-holder là gì nghĩa của từ cigarette-holder là – bót thuốc lá
- cigarette-end là gì nghĩa của từ cigarette-end là – mẩu thuốc lá (hút còn th
- cigarette-case là gì nghĩa của từ cigarette-case là – hộp đựng thuốc lá điếu
- cigarette là gì nghĩa của từ cigarette là – điếu thuốc lá
- cigar-shaped là gì nghĩa của từ cigar-shaped là – hình xì gà, hình trụ nhọn
- cigar-holder là gì nghĩa của từ cigar-holder là – bót xì gà
- cigar-case là gì nghĩa của từ cigar-case là – hộp đựng xì gà
- cigar là gì nghĩa của từ cigar là – điếu xì gà
- cigala là gì nghĩa của từ cigala là – (động vật học) con ve sầu
- cider là gì nghĩa của từ cider là – rượu táo!more cider and less talk – (từ
- ciceroni là gì nghĩa của từ ciceroni là – người dẫn đường, người hướng dẫn (
- cicerone là gì nghĩa của từ cicerone là – người dẫn đường, người hướng dẫn (
- cicatrize là gì nghĩa của từ cicatrize là – đóng sẹo; lên da non
- cicatrization là gì nghĩa của từ cicatrization là – sự đóng sẹo, sự lên da n
- cicatrix là gì nghĩa của từ cicatrix là – cái sẹo – (thực vật học) sẹo lá
- cicatricial là gì nghĩa của từ cicatricial là – (thuộc) vết sẹo
- cicatrice là gì nghĩa của từ cicatrice là – cái sẹo – (thực vật học) sẹo lá
- cicada là gì nghĩa của từ cicada là – (động vật học) con ve sầu
- chymification là gì nghĩa của từ chymification là – sự hoá thành dịch sữa
- chyme là gì nghĩa của từ chyme là – (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp
- chylification là gì nghĩa của từ chylification là – (sinh vật học) sự hoá th
- chylifaction là gì nghĩa của từ chylifaction là – (sinh vật học) sự hoá thàn
- chyle là gì nghĩa của từ chyle là – (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp
- chutney là gì nghĩa của từ chutney là – Ân tương ớt xoài
- chutnee là gì nghĩa của từ chutnee là – Ân tương ớt xoài
- chute là gì nghĩa của từ chute là – cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường l
- churn-staff là gì nghĩa của từ churn-staff là – dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)
- churn-dasher là gì nghĩa của từ churn-dasher là – dụng cụ đánh sữa (để lấy b
- churn là gì nghĩa của từ churn là – thùng đánh kem (để làm bơ) – thùng đựng
- churlishness là gì nghĩa của từ churlishness là – tính chất người hạ đẳng, t
- churlish là gì nghĩa của từ churlish là – (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiệ
- churl là gì nghĩa của từ churl là – (sử học) người hạ đẳng, tiện dân- người
- churchyard là gì nghĩa của từ churchyard là – khu đất nhà thờ (khoảng đất rà
- churchy là gì nghĩa của từ churchy là – quá sùng đạo (làm mê muội)
- churchwarden là gì nghĩa của từ churchwarden là – uỷ viên quản lý tài sản củ
- churchman là gì nghĩa của từ churchman là – người trong giáo hội – giáo sĩ
- churchiness là gì nghĩa của từ churchiness là – tính quá sùng đạo
- church-goer là gì nghĩa của từ church-goer là – người thường đi lễ nhà thờ
- church service là gì nghĩa của từ church service là – buổi lễ nhà thờ
- church là gì nghĩa của từ church là – nhà thờ – buổi lễ (ở nhà thờ) what t
- chunky là gì nghĩa của từ chunky là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và
- chunk là gì nghĩa của từ chunk là – (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó
- chump là gì nghĩa của từ chump là – khúc gỗ – tảng thịt – (thông tục) cái
- chummy là gì nghĩa của từ chummy là – gần gụi, thân mật, thân thiết
- chumminess là gì nghĩa của từ chumminess là – sự gần gụi, sự thân mật, sự th
- chummery là gì nghĩa của từ chummery là – nơi ở chung, phòng ở chung
- chum là gì nghĩa của từ chum là – bạn thân – người ở chung phòng new chum+
- chug là gì nghĩa của từ chug là – tiếng bình bịch (của máy nổ)* nội động từ
- chuddar là gì nghĩa của từ chuddar là – anh-Ân khăn trùm, khăn quàng
- chuckle-headed là gì nghĩa của từ chuckle-headed là – ngu ngốc, đần độn
- chuckle-head là gì nghĩa của từ chuckle-head là – người ngu ngốc, người đần
- chuckle là gì nghĩa của từ chuckle là – tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
- chucker-out là gì nghĩa của từ chucker-out là – người giữ trật tự (ở quán rư
- chuck-farthing là gì nghĩa của từ chuck-farthing là – trò chơi đáo; trò chơi
- chuck là gì nghĩa của từ chuck là – tiếng cục cục (gà mái gọi con) – tiếng
- chubby là gì nghĩa của từ chubby là – mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má) ch
- chubbiness là gì nghĩa của từ chubbiness là – sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phi
- chrysanthemum là gì nghĩa của từ chrysanthemum là – (thực vật học) cây hoa c
- chrysalis là gì nghĩa của từ chrysalis là – con nhộng
- chrysalides là gì nghĩa của từ chrysalides là – con nhộng
- chronoscope là gì nghĩa của từ chronoscope là – máy đo tốc độ tên đạn
- chronometry là gì nghĩa của từ chronometry là – phép đo thời gian – (thể dụ
- chronometrical là gì nghĩa của từ chronometrical là – (thể dục,thể thao) (th
- chronometric là gì nghĩa của từ chronometric là – (thể dục,thể thao) (thuộc)
- chronometer là gì nghĩa của từ chronometer là – (thể dục,thể thao) đồng hồ b
- chronology là gì nghĩa của từ chronology là – niên đại học, khoa nghiên cứu
- chronologist là gì nghĩa của từ chronologist là – nhà niên đại học, người ng
- chronological là gì nghĩa của từ chronological là – (thuộc) niên đại học; th
- chronologic là gì nghĩa của từ chronologic là – (thuộc) niên đại học; theo t
- chronograph là gì nghĩa của từ chronograph là – máy ghi thời gian
- chronicler là gì nghĩa của từ chronicler là – người ghi chép sử biên niên- n
- chronicle là gì nghĩa của từ chronicle là – sử biên niên; ký sự niên đại –
- chronicity là gì nghĩa của từ chronicity là – (y học) tính mạn, tính kinh ni
- chronicaliy là gì nghĩa của từ chronicaliy là – (y học) mạn, kinh niên – th
- chronic là gì nghĩa của từ chronic là – (y học) mạn, kinh niên a chronic di
- chromosphere là gì nghĩa của từ chromosphere là – quyển sắc
- chromosome là gì nghĩa của từ chromosome là – (sinh vật học) nhiễm thể, thể
- chromoplast là gì nghĩa của từ chromoplast là – (thực vật học) lạp sắc
- chromolithography là gì nghĩa của từ chromolithography là – thuật in đá nhiề
- chromolithographic là gì nghĩa của từ chromolithographic là – (thuộc) thuật
- chromolithographer là gì nghĩa của từ chromolithographer là – thợ in đá nhiề
- chromolithograph là gì nghĩa của từ chromolithograph là – bản in đá nhiều mà
- chromograph là gì nghĩa của từ chromograph là – máy in thạch
- chromium là gì nghĩa của từ chromium là – (hoá học) crom
- chromic là gì nghĩa của từ chromic là – cromic chromic acid+ axit cromic
- chrome là gì nghĩa của từ chrome là – (hoá học) crom – thuốc màu vàng
- chromatography là gì nghĩa của từ chromatography là – phép ghi sắc ion-exch
- chromatographic là gì nghĩa của từ chromatographic là – ghi sắc, (thuộc) phé
- chromatograph là gì nghĩa của từ chromatograph là – sắc phổ
- chromatogram là gì nghĩa của từ chromatogram là – sắc phổ paper chromatogra
- chromatin là gì nghĩa của từ chromatin là – (sinh vật học) chất nhiễm sắc,
- chromatics là gì nghĩa của từ chromatics là – khoa học về màu sắc
- chromatic là gì nghĩa của từ chromatic là – (thuộc) màu chromatic printing+
- chromate là gì nghĩa của từ chromate là – (hoá học) cromat
- christmasy là gì nghĩa của từ christmasy là – có không khí lễ nô-en the who
- christmas-tree là gì nghĩa của từ christmas-tree là – cây nô-en
- christmas-tide là gì nghĩa của từ christmas-tide là – tuần nô-en
- christmas-present là gì nghĩa của từ christmas-present là – quà nô-en
- christmas-eve là gì nghĩa của từ christmas-eve là – đêm Nô-en (24 12)
- christmas-day là gì nghĩa của từ christmas-day là – ngày lễ Nô-en (25 12)
- christmas-card là gì nghĩa của từ christmas-card là – thiếp mừng nô-en
- christmas là gì nghĩa của từ christmas là – lễ nô-en father christmas+ ông
- christianize là gì nghĩa của từ christianize là – làm cho theo đạo cơ-đốc
- christianity là gì nghĩa của từ christianity là – đạo cơ-đốc – giáo lý cơ-đ
- christianise là gì nghĩa của từ christianise là – làm cho theo đạo cơ-đốc
- christian là gì nghĩa của từ christian là – (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đ
- christening là gì nghĩa của từ christening là – lễ rửa tội (cho trẻ con) –
- christendom là gì nghĩa của từ christendom là – những người theo đạo cơ-đốc,
- christen là gì nghĩa của từ christen là – rửa tội; làm lễ rửa tội – đặt tên
- christ là gì nghĩa của từ christ là – Chúa giê-su, Chúa cứu thế
- chrisom là gì nghĩa của từ chrisom là – (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc
- chrism là gì nghĩa của từ chrism là – (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)
- chrislike là gì nghĩa của từ chrislike là – như Chúa giê-su
- chrestomathy là gì nghĩa của từ chrestomathy là – tuyển tập văn
- chowder là gì nghĩa của từ chowder là – món sôđơ (cá hay trai hầm với hành,
- chow-chow là gì nghĩa của từ chow-chow là – mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng…)
- chow là gì nghĩa của từ chow là – giống chó su (trung quốc) – (từ lóng) thứ
- chouse là gì nghĩa của từ chouse là – (thông tục) sự lừa đảo – ngón lừa, tr
- chough là gì nghĩa của từ chough là – (động vật học) quạ chân dỏ
- chou là gì nghĩa của từ chou là – cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ)
- chosen là gì nghĩa của từ chosen là – chọn, lựa chọn, kén chọn choose for y
- chose là gì nghĩa của từ chose là – chọn, lựa chọn, kén chọn choose for you
- chorus là gì nghĩa của từ chorus là – hợp xướng, đồng ca – cùng nói
- chortle là gì nghĩa của từ chortle là – tiếng cười giòn như nắc nẻ – đội hợ
- chorology là gì nghĩa của từ chorology là – phân bố học, khoa phân bố loài (
- choroid là gì nghĩa của từ choroid là – (giải phẫu) màng trạch
- chorography là gì nghĩa của từ chorography là – địa chí
- chorographic là gì nghĩa của từ chorographic là – (thuộc) địa chí
- chorister là gì nghĩa của từ chorister là – người hát ở đội hợp xướng (nhà t
- chorion là gì nghĩa của từ chorion là – (giải phẫu) màng đệm
- choriamb là gì nghĩa của từ choriamb là – (thơ ca) thơ côriam
- choreic là gì nghĩa của từ choreic là – (y học) (thuộc) chứng múa giật – mắ
- choreagraphy là gì nghĩa của từ choreagraphy là – nghệ thuật bố trí điệu múa
- choreagraphic là gì nghĩa của từ choreagraphic là – (thuộc) nghệ thuật bố tr
- choreagraph là gì nghĩa của từ choreagraph là – nhà bố trí điệu múa ba-lê
- chorea là gì nghĩa của từ chorea là – (y học) chứng múa giật
- chore là gì nghĩa của từ chore là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn – (
- chordata là gì nghĩa của từ chordata là – (động vật học) nghành dây sống
- chord là gì nghĩa của từ chord là – (thơ ca) dây (đàn hạc) – (toán học) dây
- chorale là gì nghĩa của từ chorale là – bài thánh ca, bài lễ ca* tính từ –
- choral là gì nghĩa của từ choral là – bài thánh ca, bài lễ ca* tính từ – (
- chopsticks là gì nghĩa của từ chopsticks là – đũa (để và thức ăn)
- choppy là gì nghĩa của từ choppy là – trở chiều luôn (gió) – sóng vỗ bập bề
- chopper là gì nghĩa của từ chopper là – người chặt, người đốn, người bổ, ngư
- chop-suey là gì nghĩa của từ chop-suey là – món ăn thập cẩm
- chop-house là gì nghĩa của từ chop-house là – quán ăn rẻ tiền
- chop-chop là gì nghĩa của từ chop-chop là – (từ lóng) nhanh* thán từ- nhanh
- chop là gì nghĩa của từ chop là – (như) chap!down in the chops – ỉu xìu, ch
- choosy là gì nghĩa của từ choosy là – (thông tục) hay kén cá chọn canh khó c
- choosey là gì nghĩa của từ choosey là – (thông tục) hay kén cá chọn canh khó
- chooser là gì nghĩa của từ chooser là – người chọn, người lựa chọn, người ké
- choose là gì nghĩa của từ choose là – chọn, lựa chọn, kén chọn choose for y
- choleric là gì nghĩa của từ choleric là – hay cáu, nóng tính
- choleraic là gì nghĩa của từ choleraic là – (thuộc) dịch tả
- cholera là gì nghĩa của từ cholera là – (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả
- choler là gì nghĩa của từ choler là – (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt – (từ cổ,ng
- choky là gì nghĩa của từ choky là – sở cảnh sát – phòng thuế – (từ lóng) n
- chokra là gì nghĩa của từ chokra là – anh-an bồi, người ở
- choker là gì nghĩa của từ choker là – người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm t
- choke-pear là gì nghĩa của từ choke-pear là – lời trách làm cho nghẹn ngào;
- choke-full là gì nghĩa của từ choke-full là – đầy chật, chật như nêm – tắc
- choke-damp là gì nghĩa của từ choke-damp là – khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbon
- choke-bore là gì nghĩa của từ choke-bore là – họng súng – đoạn kênh mương b
- choke là gì nghĩa của từ choke là – lõi rau atisô – sự làm nghẹt, sự làm kẹ
- choir-master là gì nghĩa của từ choir-master là – người chỉ huy hợp xướng
- choir-girl là gì nghĩa của từ choir-girl là – có lễ sinh
- choir-boy là gì nghĩa của từ choir-boy là – lễ sinh (hát ở giáo đường)
- choir là gì nghĩa của từ choir là – đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)
- choiceness là gì nghĩa của từ choiceness là – tính chất chọn lọc – hạng tốt
- choicely là gì nghĩa của từ choicely là – có chọn lọc kỹ lưỡng
- choice là gì nghĩa của từ choice là – sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn choice o
- chocolate soldier là gì nghĩa của từ chocolate soldier là – lính cậu, lính k
- chocolate là gì nghĩa của từ chocolate là – sôcôla – kẹo sôcôla – nước sôc
- chock-full là gì nghĩa của từ chock-full là – đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy t
- chock-a-block là gì nghĩa của từ chock-a-block là – (+ with) đầy chật, chật
- chock là gì nghĩa của từ chock là – vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đò
- chlorous là gì nghĩa của từ chlorous là – (hoá học) clorơ chlorous acid+ ax
- chlorosis là gì nghĩa của từ chlorosis là – (thực vật học) bệnh úa vàng – (
- chloroplast là gì nghĩa của từ chloroplast là – (thực vật học) lạp lục
- chlorophyll là gì nghĩa của từ chlorophyll là – (thực vật học) chất diệp lục
- chlorophyceae là gì nghĩa của từ chlorophyceae là – (thực vật học) táo lục
- chloromycetin là gì nghĩa của từ chloromycetin là – (dược học) cloromixetin
- chloroformist là gì nghĩa của từ chloroformist là – người gây mê
- chloroform là gì nghĩa của từ chloroform là – cloroform!to give chloroform t
- chlorine là gì nghĩa của từ chlorine là – (hoá học) clo
- chloride là gì nghĩa của từ chloride là – (hoá học) clorua chloride of lime
- chloric là gì nghĩa của từ chloric là – cloric chloric acid+ axit cloric
- chlorate là gì nghĩa của từ chlorate là – (hoá học) clorat
- chloe là gì nghĩa của từ chloe là – Strephon and Chloe đôi uyên ương
- chivy là gì nghĩa của từ chivy là – sự rượt bắt, sự đuổi bắt – trò chơi đuổ
- chivvy là gì nghĩa của từ chivvy là – sự rượt bắt, sự đuổi bắt – trò chơi đ
- chivalry là gì nghĩa của từ chivalry là – phong cách hiệp sĩ – tinh thần th
- chivalrousness là gì nghĩa của từ chivalrousness là – tính chất hiệp sĩ; tín
- chivalrous là gì nghĩa của từ chivalrous là – (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có pho
- chitty là gì nghĩa của từ chitty là – đứa bé, đứa trẻ, trẻ con – người đàn
- chitterling là gì nghĩa của từ chitterling là – ruột non (lợn…)
- chitter-chatter là gì nghĩa của từ chitter-chatter là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nh
- chitter là gì nghĩa của từ chitter là – (động vật học) kêu ríu rít (chim)
- chitin là gì nghĩa của từ chitin là – (động vật học) chất kitin
- chit-chat là gì nghĩa của từ chit-chat là – câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu
- chit là gì nghĩa của từ chit là – đứa bé, đứa trẻ, trẻ con – người đàn bà n
- chisel là gì nghĩa của từ chisel là – cái đục, cái chàng – (the chisel) ngh
- chirstmas-box là gì nghĩa của từ chirstmas-box là – tiền thưởng nô-en (cho n
- chirruper là gì nghĩa của từ chirruper là – (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở r
- chirrup là gì nghĩa của từ chirrup là – kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
- chirr là gì nghĩa của từ chirr là – tiếng dế kêu* nội động từ – kêu (dế)
- chirpy là gì nghĩa của từ chirpy là – vui tính, hoạt bát
- chirpiness là gì nghĩa của từ chirpiness là – tính vui vẻ, tính hoạt bát
- chirp là gì nghĩa của từ chirp là – tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo
- chiroptera là gì nghĩa của từ chiroptera là – (động vật học) bộ dơi
- chiropody là gì nghĩa của từ chiropody là – thuật chữa bệnh chân ((cũng) ped
- chiropodist là gì nghĩa của từ chiropodist là – người chuyên chữa bệnh chân
- chiromancy là gì nghĩa của từ chiromancy là – thuật xem tướng tay
- chiromancer là gì nghĩa của từ chiromancer là – người xem tướng tay
- chirograph là gì nghĩa của từ chirograph là – văn kiện chính thức (viết tay
- chirm là gì nghĩa của từ chirm là – tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim)
- chirk là gì nghĩa của từ chirk là – vui vẻ* động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up
- chippy là gì nghĩa của từ chippy là – (từ lóng) khô khan, vô vị – váng đầu
- chippiness là gì nghĩa của từ chippiness là – (từ lóng) tính khô khan, sự vô
- chipper là gì nghĩa của từ chipper là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát*
- chippendale là gì nghĩa của từ chippendale là – kiểu sipenđan (một kiểu đồ g
- chipmunk là gì nghĩa của từ chipmunk là – (động vật học) sóc chuột
- chipmuck là gì nghĩa của từ chipmuck là – (động vật học) sóc chuột
- chip là gì nghĩa của từ chip là – vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa – chỗ sức, chỗ
- chintz là gì nghĩa của từ chintz là – vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm
- chinless là gì nghĩa của từ chinless là – lẹm cằm
- chink là gì nghĩa của từ chink là – khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa) – t
- chinese lantern là gì nghĩa của từ chinese lantern là – đèn xếp
- chinese là gì nghĩa của từ chinese là – (thuộc) trung quốc* danh từ – ngườ
- chinee là gì nghĩa của từ chinee là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người t
- chine là gì nghĩa của từ chine là – (địa lý,địa chất) hẻm – (giải phẫu) xươ
- chinchilla là gì nghĩa của từ chinchilla là – (động vật học) sóc sinsin (ở N
- chinch là gì nghĩa của từ chinch là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con rệp
- chinatown là gì nghĩa của từ chinatown là – khu hoa-kiều (ở một số thành phố
- chinaman là gì nghĩa của từ chinaman là – người bán đồ sứ – (thông tục) ngư
- china-ware là gì nghĩa của từ china-ware là – đồ sứ
- china-tree là gì nghĩa của từ china-tree là – (thực vật học) cây xoan
- china-clay là gì nghĩa của từ china-clay là – caolin
- china là gì nghĩa của từ china là – sứ – đồ sứ!to break china – làm rối lo
- chin-wag là gì nghĩa của từ chin-wag là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tr
- chin-cough là gì nghĩa của từ chin-cough là – (y học) bệnh Ho gà
- chin-chin là gì nghĩa của từ chin-chin là – (thông tục) chào! (khi gặp nhau
- chin là gì nghĩa của từ chin là – cằm to be up to the chin+ nước lên tới cằ
- chimpanzee là gì nghĩa của từ chimpanzee là – (động vật học) con tinh tinh (
- chimney-sweeper là gì nghĩa của từ chimney-sweeper là – người quét bồ hóng,
- chimney-sweep là gì nghĩa của từ chimney-sweep là – người quét bồ hóng, ngườ
- chimney-stack là gì nghĩa của từ chimney-stack là – dãy ống khói (nhà máy)
- chimney-pot-hat là gì nghĩa của từ chimney-pot-hat là – mũ chóp cao
- chimney-pot là gì nghĩa của từ chimney-pot là – cái chụp ống khói
- chimney-piece là gì nghĩa của từ chimney-piece là – mặt lò sưởi
- chimney-corner là gì nghĩa của từ chimney-corner là – chỗ ngồi bên lò sưởi
- chimney-cap là gì nghĩa của từ chimney-cap là – cái chụp ống khói
- chimney là gì nghĩa của từ chimney là – ống khói – lò sưởi – thông phong đ
- chimerical là gì nghĩa của từ chimerical là – hão huyền, ảo tưởng a chimeri
- chimera là gì nghĩa của từ chimera là – (thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắ
- chime là gì nghĩa của từ chime là – chuông hoà âm, chuông chùm – (số nhiều)
- chilly là gì nghĩa của từ chilly là – lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh a chilly roo
- chilling là gì nghĩa của từ chilling là – lạnh, làm ớn lạnh – làm nhụt (nhu
- chilliness là gì nghĩa của từ chilliness là – sự lạnh – sự ớn lạnh, sự rùng
- chilli là gì nghĩa của từ chilli là – ớt khô
- chill là gì nghĩa của từ chill là – sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh) to c
- chiliferous là gì nghĩa của từ chiliferous là – (sinh vật học) có dịch dưỡng
- chiliad là gì nghĩa của từ chiliad là – nghìn – nghìn năm
- children là gì nghĩa của từ children là – đứa bé, đứa trẻ – đứa con – (ngh
- childly là gì nghĩa của từ childly là – (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây
- childlike là gì nghĩa của từ childlike là – như trẻ con; ngây thơ, thật thà
- childless là gì nghĩa của từ childless là – không có con
- childishness là gì nghĩa của từ childishness là – trò trẻ con, chuyện trẻ co
- childish là gì nghĩa của từ childish là – của trẻ con; như trẻ con, hợp với
- childhood là gì nghĩa của từ childhood là – tuổi thơ ấu, thời thơ ấu!to be i
- childbirth là gì nghĩa của từ childbirth là – sự sinh đẻ
- childbed là gì nghĩa của từ childbed là – giường đẻ to die in childbed+ chế
- child’s play là gì nghĩa của từ child’s play là – việc dễ làm
- child-bearing là gì nghĩa của từ child-bearing là – sự sinh đẻ to be past c
- child là gì nghĩa của từ child là – đứa bé, đứa trẻ – đứa con – (nghĩa bón
- chilblain là gì nghĩa của từ chilblain là – cước (ở chân tay, vì bị rét)
- chignon là gì nghĩa của từ chignon là – búi tóc
- chiffonier là gì nghĩa của từ chiffonier là – tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật) –
- chiffon là gì nghĩa của từ chiffon là – sa, the, lượt – (số nhiều) đồ (để)
- chieftainship là gì nghĩa của từ chieftainship là – cương vị thủ lĩnh; chức
- chieftaincy là gì nghĩa của từ chieftaincy là – cương vị thủ lĩnh; chức thủ
- chieftain là gì nghĩa của từ chieftain là – thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ – tù
- chiefship là gì nghĩa của từ chiefship là – cương vị người đứng đầu, chức th
- chiefly là gì nghĩa của từ chiefly là – (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đ
- chiefdom là gì nghĩa của từ chiefdom là – cương vị người đứng đầu, chức thủ
- chief là gì nghĩa của từ chief là – thủ lĩnh, lãnh tụ- người đứng đầu; trưởn
- chief executive là gì nghĩa của từ chief executive là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổn
- chide là gì nghĩa của từ chide là – la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
- chidden là gì nghĩa của từ chidden là – la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển tr
- chid là gì nghĩa của từ chid là – la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
- chicory là gì nghĩa của từ chicory là – (thực vật học) rau diếp xoăn – rễ r
- chickling là gì nghĩa của từ chickling là – (thực vật học) cây đậu tằm
- chicken-pox là gì nghĩa của từ chicken-pox là – (y học) bệnh thuỷ đậu
- chicken-livered là gì nghĩa của từ chicken-livered là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (
- chicken-hearted là gì nghĩa của từ chicken-hearted là – nhút nhát, nhát gan
- chicken-feed là gì nghĩa của từ chicken-feed là – thức ăn cho gà vịt – vật
- chicken-breasted là gì nghĩa của từ chicken-breasted là – (giải phẫu) có ngự
- chicken shit là gì nghĩa của từ chicken shit là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây
- chicken là gì nghĩa của từ chicken là – gà con; gà giò – thịt gà giò – (ng
- chickabiddy là gì nghĩa của từ chickabiddy là – bé yêu (tiếng Âu yếm)
- chick là gì nghĩa của từ chick là – gà con; chim con – trẻ nhỏ the chicks+
- chicanery là gì nghĩa của từ chicanery là – sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tr
- chicane là gì nghĩa của từ chicane là – mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé
- chic là gì nghĩa của từ chic là – sự sang trọng, sự lịch sự* tính từ – bản
- chibouque là gì nghĩa của từ chibouque là – tẩu dài (hút thuốc lá, của người
- chibouk là gì nghĩa của từ chibouk là – tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ
- chiasmata là gì nghĩa của từ chiasmata là – sự giao thoa, sự bắt chéo
- chiasma là gì nghĩa của từ chiasma là – sự giao thoa, sự bắt chéo
- chiaroscuro là gì nghĩa của từ chiaroscuro là – (hội họa) sự phối hợp màu sá
- chewy là gì nghĩa của từ chewy là – phải nhai nhiều chewy candy+ kẹo phải n
- chewing-gum là gì nghĩa của từ chewing-gum là – kẹo cao su, kẹo nhai
- chewer là gì nghĩa của từ chewer là – người nhai thuốc lá
- chew là gì nghĩa của từ chew là – sự nhai to have a chew at something+ nhai
- chevy là gì nghĩa của từ chevy là – sự rượt bắt, sự đuổi bắt – trò chơi đuổ
- chevron là gì nghĩa của từ chevron là – lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
- cheviot là gì nghĩa của từ cheviot là – hàng len soviôt
- chevalier là gì nghĩa của từ chevalier là – kỵ sĩ, hiệp sĩ!chevalier d’indus
- cheval-glass là gì nghĩa của từ cheval-glass là – gương đứng ngả được (ngả r
- chesty là gì nghĩa của từ chesty là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực
- chestnut là gì nghĩa của từ chestnut là – (thực vật học) cây hạt dẻ – hạt d
- chestiness là gì nghĩa của từ chestiness là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- chestily là gì nghĩa của từ chestily là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay
- chestersfield là gì nghĩa của từ chestersfield là – ghế trường kỷ – áo choà
- chest-voice là gì nghĩa của từ chest-voice là – tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực
- chest-trouble là gì nghĩa của từ chest-trouble là – bệnh phổi mạn
- chest-protector là gì nghĩa của từ chest-protector là – tấm giáp che ngực, c
- chest-note là gì nghĩa của từ chest-note là – giọng yếu ớt, giọng ngực (hát,
- chest là gì nghĩa của từ chest là – rương, hòm, tủ, két a medicine chest+ t
- chess-player là gì nghĩa của từ chess-player là – người đánh cờ
- chess-man là gì nghĩa của từ chess-man là – quân cờ
- chess-board là gì nghĩa của từ chess-board là – bàn cờ
- chess là gì nghĩa của từ chess là – cờ to play [at] chess+ đánh cờ
- cheshire cat là gì nghĩa của từ cheshire cat là – người lúc nào cũng nhăn nh
- cherubim là gì nghĩa của từ cherubim là – (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
- cherubic là gì nghĩa của từ cherubic là – có vẻ dịu dàng hiên hậu – có mắt
- cherub là gì nghĩa của từ cherub là – (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ – c
- cherry-blomssom là gì nghĩa của từ cherry-blomssom là – hoa anh đào
- cherry là gì nghĩa của từ cherry là – đỏ màu anh đào cherry lips+ môi màu đ
- cheroot là gì nghĩa của từ cheroot là – xì gà xén tày hai đầu
- cherish là gì nghĩa của từ cherish là – yêu mến, yêu thương, yêu dấu to che
- chequer là gì nghĩa của từ chequer là – biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn
- cheque-book là gì nghĩa của từ cheque-book là – sổ séc
- cheque là gì nghĩa của từ cheque là – séc to cash a cheque+ lĩnh tiền bằng
- chenopodiaceous là gì nghĩa của từ chenopodiaceous là – (thực vật học) (thuộ
- chenille là gì nghĩa của từ chenille là – dây viền (quần áo)
- chemotropism là gì nghĩa của từ chemotropism là – (sinh vật học) tính hướng
- chemotherapy là gì nghĩa của từ chemotherapy là – (y học) phép chữa hoá học
- chemistry là gì nghĩa của từ chemistry là – ngành hoá học; môn hoá học, hoá
- chemist là gì nghĩa của từ chemist là – nhà hoá học – (anh) người bán dược
- chemisette là gì nghĩa của từ chemisette là – áo lá (mặc trong, không tay)
- chemise là gì nghĩa của từ chemise là – áo lót phụ nữ
- chemico-physical là gì nghĩa của từ chemico-physical là – (thuộc) lý hoá
- chemicals là gì nghĩa của từ chemicals là – hoá chất, chất hoá học
- chemical là gì nghĩa của từ chemical là – (thuộc) hoá học chemical warfare+
- chelsea là gì nghĩa của từ chelsea là – khu vực nghệ sĩ (ở Luân-đôn)!chelsea
- chelonian là gì nghĩa của từ chelonian là – thuộc lớp phụ rùa* danh từ – đ
- chellean là gì nghĩa của từ chellean là – (địa lý,địa chất) thuộc thời kỳ se
- chelae là gì nghĩa của từ chelae là – chú tiểu – (động vật học) cái càng, c
- chela là gì nghĩa của từ chela là – chú tiểu – (động vật học) cái càng, cái
- cheiropterous là gì nghĩa của từ cheiropterous là – (động vật học) (thuộc) b
- cheiropteran là gì nghĩa của từ cheiropteran là – (động vật học) loài dơi
- cheiromancy là gì nghĩa của từ cheiromancy là – thuật xem tướng tay
- chefs-d’oeuvre là gì nghĩa của từ chefs-d’oeuvre là – kiệt tác, tác phẩm lớn
- chef-d’oeuvre là gì nghĩa của từ chef-d’oeuvre là – kiệt tác, tác phẩm lớn
- chef là gì nghĩa của từ chef là – đầu bếp
- cheetah là gì nghĩa của từ cheetah là – (động vật học) loài báo gêpa
- cheesy là gì nghĩa của từ cheesy là – có chất phó mát; có mùi phó mát- đúng
- cheesiness là gì nghĩa của từ cheesiness là – chất phó mát; mùi phó mát- sự
- cheesemonger là gì nghĩa của từ cheesemonger là – người bán phó mát
- cheese-paring là gì nghĩa của từ cheese-paring là – bì phó mát; vụn phó mát
- cheese-cake là gì nghĩa của từ cheese-cake là – bánh kem – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- cheese là gì nghĩa của từ cheese là – phó mát, bánh phó mát – vật đóng bánh
- cheery là gì nghĩa của từ cheery là – vui vẻ, hân hoan
- cheerlessness là gì nghĩa của từ cheerlessness là – sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu;
- cheerless là gì nghĩa của từ cheerless là – buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm
- cheerio là gì nghĩa của từ cheerio là – (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào
- cheering là gì nghĩa của từ cheering là – tiếng hoan hô – tiếng cổ vũ khuyế
- cheerfulness là gì nghĩa của từ cheerfulness là – sự hoan hỉ, sự hân hoan, s
- cheerful là gì nghĩa của từ cheerful là – vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi
- cheer là gì nghĩa của từ cheer là – sự vui vẻ, sự khoái trá – sự cổ vũ, sự
- cheep là gì nghĩa của từ cheep là – tiếng chim chiếp (tiếng chim non)* nội
- cheeky là gì nghĩa của từ cheeky là – táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ
- cheekiness là gì nghĩa của từ cheekiness là – sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt
- cheek-tooth là gì nghĩa của từ cheek-tooth là – răng hàm
- cheek-bone là gì nghĩa của từ cheek-bone là – xương gò má
- cheek là gì nghĩa của từ cheek là – má a rosy cheek+ má hồng- sự táo tợn, s
- checquered là gì nghĩa của từ checquered là – kẻ ô vuông; kẻ ca rô – (nghĩa
- checkmate là gì nghĩa của từ checkmate là – (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước c
- checkerboard là gì nghĩa của từ checkerboard là – bàn cờ
- checker là gì nghĩa của từ checker là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, ng
- checked là gì nghĩa của từ checked là – kẻ ô vuông, kẻ ca rô
- check-up là gì nghĩa của từ check-up là – sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm
- check-taker là gì nghĩa của từ check-taker là – người thu vé
- check-stub là gì nghĩa của từ check-stub là – cuống séc
- check-string là gì nghĩa của từ check-string là – dây báo hãm (ở toa xe)
- check-room là gì nghĩa của từ check-room là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng gửi đồ
- check-nut là gì nghĩa của từ check-nut là – (kỹ thuật) đai ốc hãm
- check-experiment là gì nghĩa của từ check-experiment là – thí nghiệm kiểm tr
- check là gì nghĩa của từ check là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ-
- cheater là gì nghĩa của từ cheater là – người lừa đảo, người gian lận; tên c
- cheat là gì nghĩa của từ cheat là – trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận,
- cheapness là gì nghĩa của từ cheapness là – sự rẻ, sự rẻ tiền ((nghĩa đen) &
- cheapish là gì nghĩa của từ cheapish là – hơi rẻ, hơi hạ
- cheapen là gì nghĩa của từ cheapen là – hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; l
- cheap là gì nghĩa của từ cheap là – rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền che
- cheap jack là gì nghĩa của từ cheap jack là – người bán rong
- chaw-bacon là gì nghĩa của từ chaw-bacon là – người thô kệch; người ngờ nghệ
- chaw là gì nghĩa của từ chaw là – (thông tục) sự nhai – mồi thuốc lá nhai*
- chauvinistic là gì nghĩa của từ chauvinistic là – người theo chủ nghĩa sô va
- chauvinist là gì nghĩa của từ chauvinist là – sô vanh chủ nghĩa, sô vanh* d
- chauvinism là gì nghĩa của từ chauvinism là – chủ nghĩa sô vanh
- chaulmoogra là gì nghĩa của từ chaulmoogra là – (thực vật học) cây chùm bao,
- chauffeur là gì nghĩa của từ chauffeur là – người lái xe
- chauffer là gì nghĩa của từ chauffer là – lò than nhỏ, lồng ấp
- chatty là gì nghĩa của từ chatty là – thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu,
- chatterer là gì nghĩa của từ chatterer là – người ba hoa, người hay nói huyê
- chatterbox là gì nghĩa của từ chatterbox là – đứa bé nói líu lo – người ba
- chatter là gì nghĩa của từ chatter là – tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chi
- chattel là gì nghĩa của từ chattel là – động sản chattel mortgage+ (từ Mỹ,n
- chatelaine là gì nghĩa của từ chatelaine là – dây đeo chìa khoá; dây đeo đồn
- châteaux là gì nghĩa của từ châteaux là – người thô kệch; người ngờ nghệch
- château là gì nghĩa của từ château là – người thô kệch; người ngờ nghệch
- chat là gì nghĩa của từ chat là – chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộ
- chasuble là gì nghĩa của từ chasuble là – (tôn giáo) áo lễ
- chastity là gì nghĩa của từ chastity là – sự trong trắng, lòng trinh bạch; s
- chastiser là gì nghĩa của từ chastiser là – người trừng phạt, người trừng tr
- chastisement là gì nghĩa của từ chastisement là – sự trừng phạt, sự trừng tr
- chastise là gì nghĩa của từ chastise là – trừng phạt, trừng trị – đánh đập
- chasten là gì nghĩa của từ chasten là – uốn nắn; trừng phạt, trừng trị – gọ
- chaste là gì nghĩa của từ chaste là – trong sạch, trong trắng, minh bạch –
- chassis là gì nghĩa của từ chassis là – khung gầm (ô tô, máy bay…)
- chassé là gì nghĩa của từ chassé là – bước lướt (khiêu vũ)* nội động từ –
- chasse là gì nghĩa của từ chasse là – (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng
- chasmy là gì nghĩa của từ chasmy là – (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm
- chasm là gì nghĩa của từ chasm là – kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu- vực thẳm; (nghĩa
- chaser là gì nghĩa của từ chaser là – người đuổi theo, người đánh đuổi – ng
- chase-gun là gì nghĩa của từ chase-gun là – (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đạ
- chase là gì nghĩa của từ chase là – sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
- chary là gì nghĩa của từ chary là – thận trọng, cẩn thận to be chary of cat
- charwoman là gì nghĩa của từ charwoman là – người đàn bà giúp việc gia đình
- chartreuse là gì nghĩa của từ chartreuse là – tu viện (của) dòng thánh Bru-n
- chartism là gì nghĩa của từ chartism là – (sử học) phong trào hiến chương (ở
- chartermember là gì nghĩa của từ chartermember là – uỷ viên sáng lập (một tổ
- charterhouse là gì nghĩa của từ charterhouse là – nhà tế bần nuôi người già
- charterer là gì nghĩa của từ charterer là – (hàng hải) người thuê tàu (bằng
- charter-party là gì nghĩa của từ charter-party là – hợp đồng thuê tàu
- charter là gì nghĩa của từ charter là – hiến chương International Educators
- chart là gì nghĩa của từ chart là – (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ – bản
- charon là gì nghĩa của từ charon là – (thần thoại hy lạp) người lái đò bến m
- charnel-house là gì nghĩa của từ charnel-house là – nhà mồ, nhà xác, nhà để
- charmless là gì nghĩa của từ charmless là – không đẹp, vô duyên
- charming là gì nghĩa của từ charming là – đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức
- charmeuse là gì nghĩa của từ charmeuse là – xa tanh sacmơ
- charmer là gì nghĩa của từ charmer là – người làm phép mê, người bỏ bùa, ngư
- charm là gì nghĩa của từ charm là – sức mê hoặc- bùa mê, bùa yêu, ngải; phép
- charlock là gì nghĩa của từ charlock là – (thực vật học) bạch giới ruộng
- charleston là gì nghĩa của từ charleston là – điệu nhảy sanxtơn
- charles’s wain là gì nghĩa của từ charles’s wain là – (thiên văn học) chòm s
- charlatanry là gì nghĩa của từ charlatanry là – ngón bịp (của lang băm)
- charlatanism là gì nghĩa của từ charlatanism là – ngón bịp (của lang băm)
- charlatan là gì nghĩa của từ charlatan là – lang băm – kẻ bất tài mà hay lo
- charivari là gì nghĩa của từ charivari là – tiếng om sòm, tiếng la hét om sò
- charity-school là gì nghĩa của từ charity-school là – trường trẻ em mồ côi;
- charity-boy là gì nghĩa của từ charity-boy là – học sinh trường trẻ em mồ cô
- charity là gì nghĩa của từ charity là – lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng t
- charitableness là gì nghĩa của từ charitableness là – lòng nhân đức, lòng từ
- charitable là gì nghĩa của từ charitable là – nhân đức, từ thiện; có lòng th
- charism là gì nghĩa của từ charism là – uy tín; đức tính gây được lòng tin;
- charioteer là gì nghĩa của từ charioteer là – người đánh xe ngựa – (thiên v
- chariot là gì nghĩa của từ chariot là – (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận
- chariness là gì nghĩa của từ chariness là – sự thận trọng, sự cẩn thận – sự
- charger là gì nghĩa của từ charger là – ngựa của sĩ quan; ngựa chiến – ổ nạ
- chargeableness là gì nghĩa của từ chargeableness là – sự tính vào – sự phải
- chargeable là gì nghĩa của từ chargeable là – lấy vào, ăn vào, tính vào sum
- chargeability là gì nghĩa của từ chargeability là – sự tính vào – sự phải c
- charge-sheet là gì nghĩa của từ charge-sheet là – danh sách những trường hợp
- charge là gì nghĩa của từ charge là – vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng
- chargé d’affaires là gì nghĩa của từ chargé d’affaires là – (ngoại giao) đại
- chare là gì nghĩa của từ chare là – việc lặt vặt trong nhà – (thông tục) (n
- charcoal-burner là gì nghĩa của từ charcoal-burner là – người đốt than – lò
- charcoal là gì nghĩa của từ charcoal là – than (củi) animal charcoal+ than
- charade là gì nghĩa của từ charade là – trò chơi đố chữ
- characterless là gì nghĩa của từ characterless là – tầm thường, không có bản
- characterize là gì nghĩa của từ characterize là – biểu thị đặc điểm, mô tả đ
- characterization là gì nghĩa của từ characterization là – sự biểu thị đặc đi
- characteristic là gì nghĩa của từ characteristic là – riêng, riêng biệt, đặc
- characterise là gì nghĩa của từ characterise là – biểu thị đặc điểm, mô tả đ
- character là gì nghĩa của từ character là – tính nết, tính cách; cá tính- đặ
- char-à-bancs là gì nghĩa của từ char-à-bancs là – xe khách có ghế dài (để đi
- char-à-banc là gì nghĩa của từ char-à-banc là – xe khách có ghế dài (để đi t
- char là gì nghĩa của từ char là – (động vật học) giống cá hồi chấm hồng* da
- chapter là gì nghĩa của từ chapter là – chương (sách) – đề tài, vấn đề – (
- chaps là gì nghĩa của từ chaps là – (viết tắt) của chaparajo
- chappy là gì nghĩa của từ chappy là – nứt nẻ, nẻ
- chappie là gì nghĩa của từ chappie là – (thông tục) công tử bột ((cũng) chap
- chapman là gì nghĩa của từ chapman là – người bán hàng rong
- chaplet là gì nghĩa của từ chaplet là – vòng hoa đội đầu – chuỗi hạt, tràng
- chaplain là gì nghĩa của từ chaplain là – giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trư
- chapiter là gì nghĩa của từ chapiter là – (kiến trúc) đầu cột
- chaperonage là gì nghĩa của từ chaperonage là – sự đi kèm (các cô gái)
- chaperon là gì nghĩa của từ chaperon là – bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộ
- chapel là gì nghĩa của từ chapel là – nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính…)
- chape là gì nghĩa của từ chape là – miếng lót đáy bao gươm – núm đầu gươm
- chaparajos là gì nghĩa của từ chaparajos là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) d
- chap-fallen là gì nghĩa của từ chap-fallen là – có má xị a chap-fallen pers
- chap-book là gì nghĩa của từ chap-book là – sách văn học dân gian (vè, thơ c
- chap là gì nghĩa của từ chap là – (thông tục) thằng, thằng cha a funny chap
- chaotic là gì nghĩa của từ chaotic là – hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn
- chaos là gì nghĩa của từ chaos là – thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
- chanticleer là gì nghĩa của từ chanticleer là – gà trống
- chantey là gì nghĩa của từ chantey là – bài hò (của thuỷ thủ)
- chanterelle là gì nghĩa của từ chanterelle là – nấm mồng gà
- chanter là gì nghĩa của từ chanter là – người hát ở nhà thờ – lái ngựa gian
- chant là gì nghĩa của từ chant là – (tôn giáo) thánh ca – bài hát nhịp điệu
- channel là gì nghĩa của từ channel là – eo biển – lòng sông, lòng suối- kên
- changing là gì nghĩa của từ changing là – hay thay đổi, hay biến đổi
- changeling là gì nghĩa của từ changeling là – (thần thoại,thần học) đứa trẻ
- changelessness là gì nghĩa của từ changelessness là – tính không thay đổi, t
- changeless là gì nghĩa của từ changeless là – không thay đổi, bất di bất dịc
- changeful là gì nghĩa của từ changeful là – luôn luôn thay đổi, không ngừng
- changeableness là gì nghĩa của từ changeableness là – (như) changeability
- changeable là gì nghĩa của từ changeable là – dễ thay đổi, hay thay đổi a c
- changeability là gì nghĩa của từ changeability là – tính dễ thay đổi, tính h
- change-over là gì nghĩa của từ change-over là – sự thay đổi thiết bị; sự tha
- change-gear là gì nghĩa của từ change-gear là – hộp số (xe ô tô)
- change là gì nghĩa của từ change là – sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi to u
- chandlery là gì nghĩa của từ chandlery là – hàng nến, hàng tạp hoá
- chandler là gì nghĩa của từ chandler là – người làm nến, người bán nến – ng
- chandelier là gì nghĩa của từ chandelier là – đèn treo nhiều ngọn, chúc đài
- chancy là gì nghĩa của từ chancy là – (thông tục) may rủi, bấp bênh – gặp m
- chancroid là gì nghĩa của từ chancroid là – hạ cam
- chancre là gì nghĩa của từ chancre là – (y học) săng
- chancery là gì nghĩa của từ chancery là – toà đại pháp anh – (từ Mỹ,nghĩa M
- chancellory là gì nghĩa của từ chancellory là – (như) chancellery
- chancellor là gì nghĩa của từ chancellor là – đại pháp quan; quan chưởng ấn
- chancellery là gì nghĩa của từ chancellery là – chức thủ tướng (áo, Đức); p
- chancel là gì nghĩa của từ chancel là – (tôn giáo) thánh đường
- chance-medley là gì nghĩa của từ chance-medley là – (pháp lý) tội ngộ sát –
- chance là gì nghĩa của từ chance là – sự may rủi, sự tình cờ by chance+ tìn
- championship là gì nghĩa của từ championship là – chức vô địch; danh hiệu qu
- champion là gì nghĩa của từ champion là – người vô địch, nhà quán quân worl
- champer-pot là gì nghĩa của từ champer-pot là – chậu đái đêm, cái bô
- champaign là gì nghĩa của từ champaign là – đồng bằng; cánh đồng trống
- champagne là gì nghĩa của từ champagne là – rượu sâm banh
- champ là gì nghĩa của từ champ là – (như) champion* danh từ – sự gặm, sự n
- chamois-leather là gì nghĩa của từ chamois-leather là – (như) chamois
- chamois là gì nghĩa của từ chamois là – (động vật học) con sơn dương- da sơn
- chamfer là gì nghĩa của từ chamfer là – mặt vạt cạnh (gỗ, đá) – đường xoi (
- chameleonic là gì nghĩa của từ chameleonic là – luôn luôn biến sắc – hay th
- chameleon-like là gì nghĩa của từ chameleon-like là – luôn luôn biến sắc
- chameleon là gì nghĩa của từ chameleon là – (động vật học) tắc kè hoa – ngư
- chamberlain là gì nghĩa của từ chamberlain là – viên thị trấn
- chamber-maid là gì nghĩa của từ chamber-maid là – cô hầu phòng – (từ Mỹ,ngh
- chamber orchestra là gì nghĩa của từ chamber orchestra là – dàn nhạc phòng (
- chamber of horrors là gì nghĩa của từ chamber of horrors là – nơi trưng bày
- chamber music là gì nghĩa của từ chamber music là – nhạc phòng (cho dàn nhạc
- chamber là gì nghĩa của từ chamber là – buồng, phòng; buồng ngủ – (số nhiều
- chamber counsel là gì nghĩa của từ chamber counsel là – luật sư cố vấn
- chamber concert là gì nghĩa của từ chamber concert là – buổi hoà nhạc trong
- chamade là gì nghĩa của từ chamade là – (quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trố
- cham là gì nghĩa của từ cham là – Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn
- chalybeate là gì nghĩa của từ chalybeate là – có chất sắt (nước suối…)
- challenger là gì nghĩa của từ challenger là – người thách – (pháp lý) người
- challengeable là gì nghĩa của từ challengeable là – (quân sự) có thể bị hô “
- challenge là gì nghĩa của từ challenge là – (quân sự) tiếng hô “đứng lại” (c
- chalky là gì nghĩa của từ chalky là – có đá phấn (đất) – trắng như phấn –
- chalk talk là gì nghĩa của từ chalk talk là – buổi nói chuyện có minh hoạ tr
- chalk line là gì nghĩa của từ chalk line là – dây bật phấn
- chalk là gì nghĩa của từ chalk là – đá phấn – phấn (viết) a piece of chalk
- chalice là gì nghĩa của từ chalice là – cốc, ly (để uống rượu) – (tôn giáo)
- chalet là gì nghĩa của từ chalet là – nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
- chaldron là gì nghĩa của từ chaldron là – sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 6
- chalcography là gì nghĩa của từ chalcography là – thuật khắc đồng
- chalcedony là gì nghĩa của từ chalcedony là – (khoáng chất) chanxeđon
- chairwoman là gì nghĩa của từ chairwoman là – nữ chủ tịch
- chairmanship là gì nghĩa của từ chairmanship là – chức chủ tịch
- chairman là gì nghĩa của từ chairman là – chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
- chair-car là gì nghĩa của từ chair-car là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường
- chair warmer là gì nghĩa của từ chair warmer là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lón
- chair là gì nghĩa của từ chair là – ghế to take a chair+ ngồi xuống ghế –
- chainlet là gì nghĩa của từ chainlet là – dây xích nhỏ
- chain-stores là gì nghĩa của từ chain-stores là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng
- chain-stitch là gì nghĩa của từ chain-stitch là – đường khâu (theo kiểu) mắt
- chain-smoker là gì nghĩa của từ chain-smoker là – người hút thuốc lá liên tụ
- chain-smoke là gì nghĩa của từ chain-smoke là – hút (thuốc lá) hết điếu nọ đ
- chain-gang là gì nghĩa của từ chain-gang là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xí
- chain-bridge là gì nghĩa của từ chain-bridge là – cầu dây xích (cầu treo bằn
- chain reaction là gì nghĩa của từ chain reaction là – (vật lý), (hoá học) p
- chain letter là gì nghĩa của từ chain letter là – thư dây chuyền (mỗi người
- chain là gì nghĩa của từ chain là – dây, xích – dãy, chuỗi, loạt a chain o
- chain coupling là gì nghĩa của từ chain coupling là – (ngành đường sắt) sự n
- chain broadcasting là gì nghĩa của từ chain broadcasting là – (rađiô) sự phá
- chagrin là gì nghĩa của từ chagrin là – sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọ
- chafing-dish là gì nghĩa của từ chafing-dish là – lò hâm (để ở bàn ăn)
- chaffy là gì nghĩa của từ chaffy là – nhiều trấu, giống như trấu – vô giá t
- chaffinch là gì nghĩa của từ chaffinch là – (động vật học) chim mai hoa
- chafferer là gì nghĩa của từ chafferer là – người hay mặc cả
- chaffer là gì nghĩa của từ chaffer là – người hay nói đùa, người hay bỡn cợt
- chaff-cutter là gì nghĩa của từ chaff-cutter là – máy băm thức ăn (cho súc v
- chaff là gì nghĩa của từ chaff là – trấu, vỏ (hột) – rơm ra, bằm nhỏ (cho s
- chafer là gì nghĩa của từ chafer là – (như) cockchafer
- chafe là gì nghĩa của từ chafe là – sự chà xát – chỗ trầy da, chỗ phồng giộ
- chace là gì nghĩa của từ chace là – khu vực săn bắn ((cũng) chase)
- ceylonese là gì nghĩa của từ ceylonese là – (thuộc) xơ-ri-lan-ca* danh từ
- cetacian là gì nghĩa của từ cetacian là – (động vật học) (thuộc) bộ cá voi*
- cestoid là gì nghĩa của từ cestoid là – (động vật học) sán dây
- cesspool là gì nghĩa của từ cesspool là – hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)
- cesspit là gì nghĩa của từ cesspit là – đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- cession là gì nghĩa của từ cession là – sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, q
- cessation là gì nghĩa của từ cessation là – sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự c
- cess là gì nghĩa của từ cess là – thuế, mức thuế!bad cess to you!- (Ai-len)
- cesium là gì nghĩa của từ cesium là – (như) caesium
- cervine là gì nghĩa của từ cervine là – (thuộc) hươu nai; như hươu nai
- cervical là gì nghĩa của từ cervical là – (giải phẫu) (thuộc) cổ cervical v
- ceruse là gì nghĩa của từ ceruse là – (hoá học) chì cacbonat
- ceruminous là gì nghĩa của từ ceruminous là – (thuộc) ráy tai
- cerumen là gì nghĩa của từ cerumen là – ráy tai
- cerulean là gì nghĩa của từ cerulean là – xanh da trời
- certitude là gì nghĩa của từ certitude là – sự tin chắc, sự chắc chắn; sự bi
- certify là gì nghĩa của từ certify là – chứng nhận, nhận thực, chứng thực; c
- certified là gì nghĩa của từ certified là – được chứng nhận, được nhận thực,
- certification là gì nghĩa của từ certification là – sự cấp giấy chứng nhận
- certificated là gì nghĩa của từ certificated là – có giấy chứng nhận, có đăn
- certificate là gì nghĩa của từ certificate là – giấy chứng nhận; bằng a cer
- certifiable là gì nghĩa của từ certifiable là – có thể chứng nhận
- certainty là gì nghĩa của từ certainty là – điều chắc chắn imperialism will
- certainly là gì nghĩa của từ certainly là – chắc, nhất định a well conducte
- certain là gì nghĩa của từ certain là – chắc, chắc chắn to be certain of su
- ceroplastics là gì nghĩa của từ ceroplastics là – thuật nặn đồ bằng sáp
- cerium là gì nghĩa của từ cerium là – (hoá học) xeri
- cerise là gì nghĩa của từ cerise là – màu anh đào, màu đỏ hồng* tính từ –
- ceremony là gì nghĩa của từ ceremony là – nghi thức, nghi lễ – sự khách sáo
- ceremoniousnes là gì nghĩa của từ ceremoniousnes là – tính chuộng nghi thức
- ceremonious là gì nghĩa của từ ceremonious là – chuộng nghi thức – kiểu các
- ceremonialist là gì nghĩa của từ ceremonialist là – tính chuộng nghi lễ, tín
- ceremonialism là gì nghĩa của từ ceremonialism là – (thuộc) nghi lễ, (thuộc)
- ceremonial là gì nghĩa của từ ceremonial là – nghi lễ, nghi thức – sự tuân
- cerement là gì nghĩa của từ cerement là – (như) cerecloth – (số nhiều) quần
- cerecloth là gì nghĩa của từ cerecloth là – vải sáp (không thấm nước; dùng đ
- cerebrum là gì nghĩa của từ cerebrum là – (giải phẫu) não, óc
- cerebration là gì nghĩa của từ cerebration là – sự hoạt động của não; sự suy
- cerebral là gì nghĩa của từ cerebral là – (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi
- cerebellum là gì nghĩa của từ cerebellum là – thuộc não; thuộc óc cerebellu
- cereal là gì nghĩa của từ cereal là – (thuộc) ngũ cốc* danh từ – ((thường)
- cere là gì nghĩa của từ cere là – (động vật học) da gốc mỏ (chim)
- cerberus là gì nghĩa của từ cerberus là – chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong
- ceramist là gì nghĩa của từ ceramist là – thợ làm đồ gốm
- ceramics là gì nghĩa của từ ceramics là – thuật làm đồ gốm
- ceramic là gì nghĩa của từ ceramic là – (thuộc) nghề làm đồ gốm
- cephalothorax là gì nghĩa của từ cephalothorax là – (động vật học) phần đầu
- cephalopod là gì nghĩa của từ cephalopod là – (động vật học) động vật chân đ
- cephalic là gì nghĩa của từ cephalic là – (thuộc) đầu; ở trong đầu cephalic
- century-plant là gì nghĩa của từ century-plant là – (thực vật học) cây thùa
- century là gì nghĩa của từ century là – trăm năm, thế kỷ – trăm (cái gì đó.
- centuplicate là gì nghĩa của từ centuplicate là – trăm bản in centuplicate+
- centuple là gì nghĩa của từ centuple là – gấp trăm lần* ngoại động từ – nh
- centripetal là gì nghĩa của từ centripetal là – hướng tâm centripetal force
- centrifuge là gì nghĩa của từ centrifuge là – máy ly tâm
- centrifugal là gì nghĩa của từ centrifugal là – ly tâm centrifugal force+ l
- centrical là gì nghĩa của từ centrical là – (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) t
- centric là gì nghĩa của từ centric là – (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung
- centre-rail là gì nghĩa của từ centre-rail là – (ngành đường sắt) đường ray
- centre-piece là gì nghĩa của từ centre-piece là – vật trang trí (đặt) giữa b
- centre-forward là gì nghĩa của từ centre-forward là – (thể dục,thể thao) tru
- centre là gì nghĩa của từ centre là – điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu;
- centralize là gì nghĩa của từ centralize là – tập trung – quy về trung ương
- centralization là gì nghĩa của từ centralization là – sự tập trung – sự tập
- centralism là gì nghĩa của từ centralism là – chế độ tập quyền trung ương; c
- centralise là gì nghĩa của từ centralise là – tập trung – quy về trung ương
- central là gì nghĩa của từ central là – ở giữa, ở trung tâm; trung ương the
- cento là gì nghĩa của từ cento là – bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở
- centner là gì nghĩa của từ centner là – tạ Đức (bằng 50kg)
- centipede là gì nghĩa của từ centipede là – (động vật học) con rết – động v
- centimetre là gì nghĩa của từ centimetre là – xentimet
- centimeter là gì nghĩa của từ centimeter là – xentimet
- centime là gì nghĩa của từ centime là – xentilit (một phần trăm frăng của ph
- centilitre là gì nghĩa của từ centilitre là – xentilit
- centiliter là gì nghĩa của từ centiliter là – xentilit
- centigramme là gì nghĩa của từ centigramme là – xentigam
- centigram là gì nghĩa của từ centigram là – xentigam
- centigrade là gì nghĩa của từ centigrade là – chia trăm độ, bách phân
- centesimal là gì nghĩa của từ centesimal là – chia làm trăm phần, bách phân
- center là gì nghĩa của từ center là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
- centennial là gì nghĩa của từ centennial là – sống trăm năm, trăm tuổi – mộ
- centenary là gì nghĩa của từ centenary là – trăm năm* danh từ – thời gian
- centenarian là gì nghĩa của từ centenarian là – sống trăm tuổi* danh từ –
- centaur là gì nghĩa của từ centaur là – quái vật đầu người, mình ngựa, người
- cental là gì nghĩa của từ cental là – tạ Anh (bằng 45kg36)
- cent là gì nghĩa của từ cent là – đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la) red cent+
- census-paper là gì nghĩa của từ census-paper là – bản khai (tên tuổi…) tro
- census taker là gì nghĩa của từ census taker là – cán bộ điều tra số dân (đi
- census là gì nghĩa của từ census là – sự điều tra số dân
- censure là gì nghĩa của từ censure là – sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển
- censurable là gì nghĩa của từ censurable là – đáng phê bình, đáng chỉ trích,
- censorship là gì nghĩa của từ censorship là – cơ quan kiểm duyệt – quyền ki
- censoriousness là gì nghĩa của từ censoriousness là – tính chất phê bình, tí
- censorious là gì nghĩa của từ censorious là – phê bình, chỉ trích, khiển trá
- censorial là gì nghĩa của từ censorial là – kiểm duyệt
- censor là gì nghĩa của từ censor là – nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ả
- censer là gì nghĩa của từ censer là – bình hương, lư hương
- cense là gì nghĩa của từ cense là – xông trầm – dâng hương
- cenotaph là gì nghĩa của từ cenotaph là – đài kỷ niệm, bia kỷ niệm!the Cenot
- cemetery là gì nghĩa của từ cemetery là – nghĩa trang, nghĩa địa
- cementation là gì nghĩa của từ cementation là – sự trát xi-măng; sự xây bằng
- cement là gì nghĩa của từ cement là – xi-măng- chất gắn (như xi-măng) – bột
- celticism là gì nghĩa của từ celticism là – phong tục tập quán xen-tơ – (ng
- celtic là gì nghĩa của từ celtic là – tiếng xen-tơ
- celt là gì nghĩa của từ celt là – người xen-tơ
- cellulose là gì nghĩa của từ cellulose là – (hoá học) xenluloza
- celluloid là gì nghĩa của từ celluloid là – (hoá học) xenluloit
- cellule là gì nghĩa của từ cellule là – (giải phẫu) tế bào
- cellular là gì nghĩa của từ cellular là – (thuộc) tế bào – cấu tạo bằng tế
- cellophane là gì nghĩa của từ cellophane là – giấy bóng kính xenlôfan!wrappe
- cello là gì nghĩa của từ cello là – (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô
- cellarage là gì nghĩa của từ cellarage là – khoang hầm – tiền thuê cất vào
- cellar-plate là gì nghĩa của từ cellar-plate là – nắp hầm than
- cellar-flap là gì nghĩa của từ cellar-flap là – cửa sập của hầm rượu
- cellar là gì nghĩa của từ cellar là – hầm chứa (thức ăn, rượu…) – hầm rượ
- cell là gì nghĩa của từ cell là – phòng nhỏ – xà lim condemned cell+ xà li
- celibate là gì nghĩa của từ celibate là – sống độc thân, không lập gia đình*
- celibacy là gì nghĩa của từ celibacy là – sự sống độc thân, sự không lập gia
- celestial là gì nghĩa của từ celestial là – (thuộc) trời celestial blue+ xa
- celestial bodies là gì nghĩa của từ celestial bodies là – thiên thể
- celeste là gì nghĩa của từ celeste là – màu xanh da trời* tính từ – xanh d
- celery là gì nghĩa của từ celery là – (thực vật học) cần tây
- celerity là gì nghĩa của từ celerity là – sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp
- celebrity là gì nghĩa của từ celebrity là – sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh
- celebration là gì nghĩa của từ celebration là – sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm – sự
- celebrated là gì nghĩa của từ celebrated là – nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
- celebrate là gì nghĩa của từ celebrate là – kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm – tán d
- celanese là gì nghĩa của từ celanese là – tơ nhân tạo xelanit
- celadon là gì nghĩa của từ celadon là – màu ngọc bích – men ngọc bích – đồ
- ceiling là gì nghĩa của từ ceiling là – trần (nhà…) – (hàng không) độ cao
- ceil là gì nghĩa của từ ceil là – làm trần (nhà)* nội động từ – (hàng khôn
- ceiba là gì nghĩa của từ ceiba là – (thực vật học) cây bông gòn – bông gòn
- cedilla là gì nghĩa của từ cedilla là – dấu móc dưới (dấu chính tả)
- cede là gì nghĩa của từ cede là – nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai…)
- cedar là gì nghĩa của từ cedar là – (thực vật học) cây tuyết tùng
- cecity là gì nghĩa của từ cecity là – sự đui mù ((thường) bóng)
- ceaselessness là gì nghĩa của từ ceaselessness là – tính không ngừng, tính k
- ceaseless là gì nghĩa của từ ceaseless là – không ngừng, không ngớt, không d
- cease-fire là gì nghĩa của từ cease-fire là – sự ngừng bắn – (quân sự) lệnh
- cease là gì nghĩa của từ cease là – dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh to c
- cayuse là gì nghĩa của từ cayuse là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân
- cayman là gì nghĩa của từ cayman là – (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- cayenne là gì nghĩa của từ cayenne là – ớt cayen
- caw là gì nghĩa của từ caw là – tiếng quạ kêu* nội động từ- kêu (quạ); kêu
- cavity là gì nghĩa của từ cavity là – lỗ hổng – (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoa
- cavitation là gì nghĩa của từ cavitation là – sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra l
- caviller là gì nghĩa của từ caviller là – người hay cãi bướng, người hay lý
- cavil là gì nghĩa của từ cavil là – sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện
- cavicorne là gì nghĩa của từ cavicorne là – (động vật học) – có sừng rỗng
- caviare là gì nghĩa của từ caviare là – caviar trứng cá muối!caviar to the g
- caviar là gì nghĩa của từ caviar là – caviar trứng cá muối!caviar to the gen
- cavernous là gì nghĩa của từ cavernous là – có nhiều hang động – như hang
- cavern là gì nghĩa của từ cavern là – (văn học) hang lớn, động – (y học) ha
- cavendish là gì nghĩa của từ cavendish là – thuốc lá bánh
- caveat là gì nghĩa của từ caveat là – hang, động – sào huyệt- (chính trị) s
- cave-man là gì nghĩa của từ cave-man là – người ở hang, người thượng cổ – n
- cave-dweller là gì nghĩa của từ cave-dweller là – người ở hang, người thượng
- cavalryman là gì nghĩa của từ cavalryman là – kỵ binh
- cavalry là gì nghĩa của từ cavalry là – kỵ binh – (như) cavalier!air mobile
- cavalierly là gì nghĩa của từ cavalierly là – có phong cách kỵ sĩ
- cavalier là gì nghĩa của từ cavalier là – kỵ sĩ – người khéo chiều phụ nữ,
- cavalcade là gì nghĩa của từ cavalcade là – đoàn người cưỡi ngựa
- cautiousness là gì nghĩa của từ cautiousness là – tính thận trọng, tính cẩn
- cautious là gì nghĩa của từ cautious là – thận trọng, cẩn thận
- cautionary là gì nghĩa của từ cautionary là – để báo trước, để cảnh cáo – đ
- caution-money là gì nghĩa của từ caution-money là – tiền ký quỹ, tiền bảo lã
- caution là gì nghĩa của từ caution là – sự thận trọng, sự cẩn thận to act w
- cautery là gì nghĩa của từ cautery là – (y học) sự đốt (mô da…) – thuốc đ
- cauterize là gì nghĩa của từ cauterize là – (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ ho
- cauterization là gì nghĩa của từ cauterization là – (y học) sự đốt
- cauterise là gì nghĩa của từ cauterise là – (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ ho
- causticity là gì nghĩa của từ causticity là – (hoá học) tính ăn da- tính châ
- caustically là gì nghĩa của từ caustically là – châm chọc, châm biếm; cay độ
- caustic là gì nghĩa của từ caustic là – (hoá học) ăn da (chất hoá học) caus
- causey là gì nghĩa của từ causey là – đường đắp cao (qua vùng lầy lội) – bờ
- causeway là gì nghĩa của từ causeway là – đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
- causer là gì nghĩa của từ causer là – người gây ra (một tai nạn…)
- causeless là gì nghĩa của từ causeless là – không có lý do, vô cớ
- cause-list là gì nghĩa của từ cause-list là – (pháp lý) danh sách những vụ đ
- cause là gì nghĩa của từ cause là – nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên caus
- causative là gì nghĩa của từ causative là – là nguyên nhân, là lý do, là duy
- causation là gì nghĩa của từ causation là – sự tạo ra kết quả – (như) causa
- causasian là gì nghĩa của từ causasian là – (thuộc) cáp-ca* danh từ – ngườ
- causality là gì nghĩa của từ causality là – nguyên nhân – quan hệ nhân quả
- causal là gì nghĩa của từ causal là – (thuộc) nguyên nhân – (thuộc) quan hệ
- caulker là gì nghĩa của từ caulker là – thợ xảm (thuyền, tàu) – cái đục của
- caulk là gì nghĩa của từ caulk là – xảm (thuyền, tàu) – bít, trét, hàn (nhữ
- cauliflower là gì nghĩa của từ cauliflower là – (thực vật học) cải hoa, hoa
- caulescent là gì nghĩa của từ caulescent là – (thực vật học) có thân
- cauldron là gì nghĩa của từ cauldron là – vạc (để nấu)
- caul là gì nghĩa của từ caul là – màng thai nhi – màng thóp (ở đầu trẻ mới
- caught là gì nghĩa của từ caught là – sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, c
- caudle là gì nghĩa của từ caudle là – xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, t
- caudillo là gì nghĩa của từ caudillo là – (tây ban nha) lãnh tụ
- caudate là gì nghĩa của từ caudate là – (động vật học) có đuôi
- caudal là gì nghĩa của từ caudal là – (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; g
- caucusdom là gì nghĩa của từ caucusdom là – chế độ họp kín (của ban lãnh đạo
- caucus là gì nghĩa của từ caucus là – cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ
- catty là gì nghĩa của từ catty là – như mèo – nham hiểm, nanh ác
- cattleman là gì nghĩa của từ cattleman là – người chăn trâu bò – (từ Mỹ,ngh
- cattle-truck là gì nghĩa của từ cattle-truck là – toa chở thú nuôi
- cattle-show là gì nghĩa của từ cattle-show là – triển lãm thú nuôi
- cattle-shed là gì nghĩa của từ cattle-shed là – chuồng trâu bò
- cattle-rustler là gì nghĩa của từ cattle-rustler là – (như) cattle-lifter
- cattle-ranch là gì nghĩa của từ cattle-ranch là – trại chăn nuôi trâu bò
- cattle-plague là gì nghĩa của từ cattle-plague là – dịch trâu bò
- cattle-piece là gì nghĩa của từ cattle-piece là – tranh vẽ thú nuôi
- cattle-pen là gì nghĩa của từ cattle-pen là – nơi quầy súc vật
- cattle-lifter là gì nghĩa của từ cattle-lifter là – kẻ ăn trộm súc vật
- cattle-leader là gì nghĩa của từ cattle-leader là – cái vòng xỏ mũi (để dắt
- cattle-feeder là gì nghĩa của từ cattle-feeder là – máy cho súc vật ăn
- cattle-dealer là gì nghĩa của từ cattle-dealer là – lái trâu bò
- cattle-breeding là gì nghĩa của từ cattle-breeding là – sự chăn nuôi súc vật
- cattle là gì nghĩa của từ cattle là – thú nuôi, gia súc – (thông tục) ngựa
- cattishness là gì nghĩa của từ cattishness là – tính chất giống mèo – tính
- cattish là gì nghĩa của từ cattish là – như mèo – nham hiểm, nanh ác
- cattiness là gì nghĩa của từ cattiness là – tính chất giống mèo – tính nham
- catsup là gì nghĩa của từ catsup là – (như) ketchup
- catoptrics là gì nghĩa của từ catoptrics là – (vật lý) môn phản xạ, phản xạ
- catoptric là gì nghĩa của từ catoptric là – (vật lý) phản xạ
- catnip là gì nghĩa của từ catnip là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cat-mint
- catnap là gì nghĩa của từ catnap là – giấc ngủ ngắn* nội động từ – chợp mắ
- catling là gì nghĩa của từ catling là – mèo con – dây ruột mèo nhỏ – (y họ
- catkin là gì nghĩa của từ catkin là – (thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm
- cation là gì nghĩa của từ cation là – (vật lý) cation
- catholicize là gì nghĩa của từ catholicize là – theo đạo Thiên chúa; làm cho
- catholicity là gì nghĩa của từ catholicity là – tính bao trùm, tính rộng khắ
- catholicism là gì nghĩa của từ catholicism là – đạo thiên Chúa, công giáo
- catholicise là gì nghĩa của từ catholicise là – đạo thiên Chúa, công giáo
- catholic là gì nghĩa của từ catholic là – bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biế
- cathode là gì nghĩa của từ cathode là – (vật lý) cực âm, catôt
- catherine-wheel là gì nghĩa của từ catherine-wheel là – vòng pháo hoa – (ki
- cathedral là gì nghĩa của từ cathedral là – nhà thờ lớn
- cathartic là gì nghĩa của từ cathartic là – tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ* danh từ –
- catharsis là gì nghĩa của từ catharsis là – (y học) sự tẩy nhẹ – (văn học)
- catgut là gì nghĩa của từ catgut là – dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú) –
- caterwaul là gì nghĩa của từ caterwaul là – tiếng mèo gào* nội động từ- gào
- caterpillar là gì nghĩa của từ caterpillar là – sâu bướm- (kỹ thuật) dây xíc
- caterer là gì nghĩa của từ caterer là – người cung cấp lương thực, thực phẩm
- cater-cousin là gì nghĩa của từ cater-cousin là – (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí t
- cater là gì nghĩa của từ cater là – cung cấp thực phẩm, lương thực – phục v
- catenary là gì nghĩa của từ catenary là – dây xích* tính từ – móc xích, ti
- catena là gì nghĩa của từ catena là – dây, loạt, dãy
- category là gì nghĩa của từ category là – hạng, loại – (triết học) phạm trù
- categorize là gì nghĩa của từ categorize là – chia loại, phân loại
- categorise là gì nghĩa của từ categorise là – chia loại, phân loại
- categoricalness là gì nghĩa của từ categoricalness là – tính tuyệt đối, tính
- categorical là gì nghĩa của từ categorical là – tuyệt đối, khẳng định, vô đi
- catechize là gì nghĩa của từ catechize là – dạy bằng sách giáo lý vấn đáp –
- catechist là gì nghĩa của từ catechist là – người dạy bằng sách giáo lý vấn
- catechise là gì nghĩa của từ catechise là – dạy bằng sách giáo lý vấn đáp –
- cate-chisism là gì nghĩa của từ cate-chisism là – (tôn giáo) sách giáo lý vấ
- catchy là gì nghĩa của từ catchy là – hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ – dễ nhớ,
- catchword là gì nghĩa của từ catchword là – khẩu lệnh, khẩu hiệu- chữ đầu tr
- catchup là gì nghĩa của từ catchup là – (như) ketchup
- catchpenny là gì nghĩa của từ catchpenny là – hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán
- catchment-basin là gì nghĩa của từ catchment-basin là – lưu vực (sông)
- catchment-area là gì nghĩa của từ catchment-area là – lưu vực (sông)
- catchment là gì nghĩa của từ catchment là – sự hứng nước, sự dẫn nước
- catching là gì nghĩa của từ catching là – truyền nhiễm, hay lây a catching
- catchiness là gì nghĩa của từ catchiness là – tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự
- catcher là gì nghĩa của từ catcher là – người bắt tóm – (thể dục,thể thao)
- catch-as-catch-can là gì nghĩa của từ catch-as-catch-can là – (thể dục,thể t
- catch-’em-alive-o là gì nghĩa của từ catch-’em-alive-o là – giấy dính (để) b
- catch là gì nghĩa của từ catch là – sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái
- catcall là gì nghĩa của từ catcall là – tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi –
- catastrophism là gì nghĩa của từ catastrophism là – (địa lý,địa chất) thuyết
- catastrophic là gì nghĩa của từ catastrophic là – thảm hoạ, thê thảm
- catastrophe là gì nghĩa của từ catastrophe là – tai ương, tai biến, thảm hoạ
- catarrhous là gì nghĩa của từ catarrhous là – (y học) chảy, viêm chảy
- catarrhal là gì nghĩa của từ catarrhal là – (y học) chảy, viêm chảy
- catarrh là gì nghĩa của từ catarrh là – (y học) chứng chảy, viêm chảy
- cataract là gì nghĩa của từ cataract là – thác nước lớn – cơn mưa như trút
- catapult là gì nghĩa của từ catapult là – súng cao su – máy phóng máy bay (
- cataplasm là gì nghĩa của từ cataplasm là – (y học) thuốc đắp
- catamountain là gì nghĩa của từ catamountain là – (động vật học) mèo rừng Âu
- catamaran là gì nghĩa của từ catamaran là – bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng h
- catalyzator là gì nghĩa của từ catalyzator là – (hoá học) vật xúc tác, chất
- catalytical là gì nghĩa của từ catalytical là – (hoá học) xúc tác catalytic
- catalytic là gì nghĩa của từ catalytic là – (hoá học) xúc tác catalytic pro
- catalyst là gì nghĩa của từ catalyst là – (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tá
- catalysis là gì nghĩa của từ catalysis là – (hoá học) sự xúc tác
- cataloguer là gì nghĩa của từ cataloguer là – người liệt kê, người lập mục l
- catalogue là gì nghĩa của từ catalogue là – bản liệt kê mục lục* ngoại động
- cataleptic là gì nghĩa của từ cataleptic là – (y học) (thuộc) chứng giữ nguy
- catalepsy là gì nghĩa của từ catalepsy là – (y học) chứng giữ nguyên thế
- catalepsis là gì nghĩa của từ catalepsis là – (y học) chứng giữ nguyên thế
- catafalque là gì nghĩa của từ catafalque là – nhà táng
- catacomb là gì nghĩa của từ catacomb là – hầm để quan tài, hầm mộ – hầm rượ
- cataclysm là gì nghĩa của từ cataclysm là – đại hồng thuỷ – (địa lý,địa chấ
- catabolite là gì nghĩa của từ catabolite là – (sinh vật học) chất dị hoá, sả
- catabolism là gì nghĩa của từ catabolism là – (sinh vật học) sự dị hoá
- cat’s-paw là gì nghĩa của từ cat’s-paw là – gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợ
- cat-walk là gì nghĩa của từ cat-walk là – lối đi men cầu (cho công nhân đứng
- cat-sleep là gì nghĩa của từ cat-sleep là – giấc ngủ ngắn* nội động từ – c
- cat-o’-nine-tails là gì nghĩa của từ cat-o’-nine-tails là – roi chín dài (để
- cat-mint là gì nghĩa của từ cat-mint là – (thực vật học) cây bạc Hà mèo
- cat-like là gì nghĩa của từ cat-like là – như mèo
- cat-lap là gì nghĩa của từ cat-lap là – nước trà loãng
- cat-burglar là gì nghĩa của từ cat-burglar là – tên kẻ trộm trèo tường
- cat-and-dog là gì nghĩa của từ cat-and-dog là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, qu
- cat o’-mountain là gì nghĩa của từ cat o’-mountain là – (động vật học) mèo r
- cat là gì nghĩa của từ cat là – con mèo – (động vật học) thú thuộc giống mè
- casuistry là gì nghĩa của từ casuistry là – khoa phán quyết đúng sai; sự phá
- casuist là gì nghĩa của từ casuist là – nhà phán quyết đúng sai- người khéo
- casuarina là gì nghĩa của từ casuarina là – giống cây Phi lao
- casualty ward là gì nghĩa của từ casualty ward là – phòng cấp cứu những ngườ
- casualty list là gì nghĩa của từ casualty list là – danh sách những người ch
- casualty là gì nghĩa của từ casualty là – tai hoạ, tai biến; tai nạn – (số
- casualness là gì nghĩa của từ casualness là – tính tình cờ, tính ngẫu nhiên
- casual là gì nghĩa của từ casual là – tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
- castration là gì nghĩa của từ castration là – sự thiến – (nghĩa bóng) sự cắ
- castrate là gì nghĩa của từ castrate là – thiến – (nghĩa bóng) cắt xén đoạn
- castor-oil plant là gì nghĩa của từ castor-oil plant là – (thực vật học) cây
- castor sugar là gì nghĩa của từ castor sugar là – đường kính bột
- castor oil là gì nghĩa của từ castor oil là – dầu thầu dầu
- castor là gì nghĩa của từ castor là – con hải ly – hương hải ly (dùng làm t
- castle-builder là gì nghĩa của từ castle-builder là – người hay mơ tưởng, ng
- castle là gì nghĩa của từ castle là – thành trì, thành quách – lâu dài – (
- casting-vote là gì nghĩa của từ casting-vote là – lá phiếu quyết định (khi h
- casting-voice là gì nghĩa của từ casting-voice là – lá phiếu quyết định (khi
- casting-net là gì nghĩa của từ casting-net là – lưới bủa, lưới giăng
- casting là gì nghĩa của từ casting là – sự đổ khuôn, sự đúc – vật đúc
- castigatory là gì nghĩa của từ castigatory là – trừng phạt, trừng trị – khi
- castigator là gì nghĩa của từ castigator là – người trừng phạt, người trừng
- castigation là gì nghĩa của từ castigation là – sự trừng phạt, sự trừng trị
- castigate là gì nghĩa của từ castigate là – trừng phạt, trừng trị – khiển t
- caster là gì nghĩa của từ caster là – thợ đúc* danh từ – bình đựng muối ti
- castellated là gì nghĩa của từ castellated là – theo kiểu lâu đài cổ – có n
- castellan là gì nghĩa của từ castellan là – người cai quản thành trì – ngườ
- caste là gì nghĩa của từ caste là – đẳng cấp the caste system+ chế độ đẳng
- castaway là gì nghĩa của từ castaway là – người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ;
- castanet là gì nghĩa của từ castanet là – (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm
- cast-off là gì nghĩa của từ cast-off là – không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏn
- cast-iron là gì nghĩa của từ cast-iron là – bằng gang – cứng cỏi, gang thép
- cast là gì nghĩa của từ cast là – sự quăng, sự ném (lưới…); sự thả (neo…
- cast iron là gì nghĩa của từ cast iron là – gang
- cassowary là gì nghĩa của từ cassowary là – (động vật học) đà điểu (úc) đầu
- cassolette là gì nghĩa của từ cassolette là – lư hương, lư trầm – (từ Mỹ,ng
- cassock là gì nghĩa của từ cassock là – áo thầy tu
- casserole là gì nghĩa của từ casserole là – nồi đất – món thịt hầm
- cassava là gì nghĩa của từ cassava là – (thực vật học) cây sắn – tinh bột s
- cassation là gì nghĩa của từ cassation là – (pháp lý) sự huỷ bỏ court of ca
- casque là gì nghĩa của từ casque là – (sử học), (thơ ca) mũ sắt
- casket là gì nghĩa của từ casket là – hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang…)
- cask là gì nghĩa của từ cask là – thùng ton nô, thùng
- casino là gì nghĩa của từ casino là – câu lạc bộ, nhà chơi – sòng bạc
- casing là gì nghĩa của từ casing là – vỏ bọc, bao copper wire with a casing
- cashmere là gì nghĩa của từ cashmere là – khăn san (bằng len) casơmia – len
- cashier là gì nghĩa của từ cashier là – thủ quỹ* ngoại động từ – cách chức
- cashew là gì nghĩa của từ cashew là – (thực vật học) cây đào lộn hột
- cash-price là gì nghĩa của từ cash-price là – giá bán lấy tiền ngay (khác vớ
- cash-book là gì nghĩa của từ cash-book là – sổ quỹ
- cash là gì nghĩa của từ cash là – tiền, tiền mặt I have no cash with me+ tô
- caserne là gì nghĩa của từ caserne là – doanh trại, trại lính
- casern là gì nghĩa của từ casern là – doanh trại, trại lính
- caseous là gì nghĩa của từ caseous là – (thuộc) phó mát; giống phó mát
- casement là gì nghĩa của từ casement là – khung cánh cửa sổ – cửa sổ hai cá
- casemate là gì nghĩa của từ casemate là – (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đ
- casein là gì nghĩa của từ casein là – (hoá học) cazein
- case-record là gì nghĩa của từ case-record là – (y học) lịch sử bệnh – lý l
- case-harden là gì nghĩa của từ case-harden là – làm cứng bề mặt (vật gì); (k
- case là gì nghĩa của từ case là – trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
- case history là gì nghĩa của từ case history là – (y học) lịch sử bệnh – lý
- cascade là gì nghĩa của từ cascade là – thác nước – (vật lý) tầng, đợt dis
- caryopsis là gì nghĩa của từ caryopsis là – (thực vật học) quả thóc
- caryopsides là gì nghĩa của từ caryopsides là – (thực vật học) quả thóc
- caryophyllaceous là gì nghĩa của từ caryophyllaceous là – (thực vật học) (th
- caryatid là gì nghĩa của từ caryatid là – (kiến trúc) cột tượng đàn bà
- carving-knife là gì nghĩa của từ carving-knife là – dao lạng thịt
- carving là gì nghĩa của từ carving là – nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, ngh
- carver là gì nghĩa của từ carver là – thợ chạm, thợ khắc – người lạng thịt-
- carvel là gì nghĩa của từ carvel là – (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban
- carve là gì nghĩa của từ carve là – khắc, tạc, chạm, đục to carve a statue
- caruncle là gì nghĩa của từ caruncle là – (sinh vật học) mào, mào thịt
- cartulary là gì nghĩa của từ cartulary là – tập hồ sơ, tập sổ sách
- cartridge-paper là gì nghĩa của từ cartridge-paper là – bìa cứng, giấy dày (
- cartridge-clip là gì nghĩa của từ cartridge-clip là – kíp đạn
- cartridge-box là gì nghĩa của từ cartridge-box là – hộp đạn, bao đạn
- cartridge-belt là gì nghĩa của từ cartridge-belt là – thắt lưng đạn – băng
- cartridge là gì nghĩa của từ cartridge là – đạn, vỏ đạn blank cartridge+ đạ
- cartoonist là gì nghĩa của từ cartoonist là – người vẽ tranh đả kích, người
- cartoon là gì nghĩa của từ cartoon là – tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thườ
- carton là gì nghĩa của từ carton là – hộp bìa cứng (đựng hàng) a carton of
- cartomancy là gì nghĩa của từ cartomancy là – pháp bói bài
- cartology là gì nghĩa của từ cartology là – khoa nghiên cứu bản đồ
- cartography là gì nghĩa của từ cartography là – thuật vẽ bản đồ – (như) car
- cartographical là gì nghĩa của từ cartographical là – (thuộc) thuật vẽ bản đ
- cartographic là gì nghĩa của từ cartographic là – (thuộc) thuật vẽ bản đồ
- cartographer là gì nghĩa của từ cartographer là – người chuyên vẽ bản đồ
- cartilaginous là gì nghĩa của từ cartilaginous là – (thuộc) sụn; như sụn ca
- cartilage là gì nghĩa của từ cartilage là – sụn
- cartful là gì nghĩa của từ cartful là – xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng)
- cartesianism là gì nghĩa của từ cartesianism là – (triết học) thuyết đê-các-
- cartesian là gì nghĩa của từ cartesian là – (thuộc) thuyết đê-các-tơ* danh
- carter là gì nghĩa của từ carter là – người đánh xe bò, người đánh xe ngựa
- cartel là gì nghĩa của từ cartel là – (kinh tế) cacten ((cũng) kartell) – s
- carte blanche là gì nghĩa của từ carte blanche là – sự được toàn quyền hành
- cartage là gì nghĩa của từ cartage là – sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên
- cart-wright là gì nghĩa của từ cart-wright là – thợ đóng xe bò, thợ đóng xe
- cart-whip là gì nghĩa của từ cart-whip là – roi dài (của người đánh xe bò)
- cart-wheel là gì nghĩa của từ cart-wheel là – bánh xe bò, bánh xe ngựa – sự
- cart-track là gì nghĩa của từ cart-track là – đường cho xe bò đi
- cart-road là gì nghĩa của từ cart-road là – đường cho xe bò đi
- cart-load là gì nghĩa của từ cart-load là – (như) cartful – hàng đồng
- cart-horse là gì nghĩa của từ cart-horse là – ngựa kéo xe
- cart là gì nghĩa của từ cart là – xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)!to b
- carryings-on là gì nghĩa của từ carryings-on là – (thông tục) hành động nhẹ
- carryall là gì nghĩa của từ carryall là – Xắc rộng, túi to – xe ngựa bốn ch
- carry-over là gì nghĩa của từ carry-over là – (kế toán) sự mang sang – số m
- carry là gì nghĩa của từ carry là – (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng
- carroty là gì nghĩa của từ carroty là – đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
- carrot là gì nghĩa của từ carrot là – cây cà rốt; củ cà rốt- (số nhiều) (từ
- carrion-crow là gì nghĩa của từ carrion-crow là – con quạ
- carrion là gì nghĩa của từ carrion là – xác chết đã thối- cái thối tha; vật
- carriole là gì nghĩa của từ carriole là – xe độc mã
- carrier-nation là gì nghĩa của từ carrier-nation là – nước chuyên cho thuê t
- carrier-borne là gì nghĩa của từ carrier-borne là – được chở trên tàu sân ba
- carrier là gì nghĩa của từ carrier là – người đưa, người mang; người chuyên
- carriagge-drive là gì nghĩa của từ carriagge-drive là – đường đi (trong vườn
- carriageable là gì nghĩa của từ carriageable là – xe chạy được (đường sá)
- carriage-way là gì nghĩa của từ carriage-way là – tuyến xe (trên đường)
- carriage-paid là gì nghĩa của từ carriage-paid là – người gửi đã trả cước (n
- carriage-free là gì nghĩa của từ carriage-free là – người nhận không phải tr
- carriage-forward là gì nghĩa của từ carriage-forward là – người nhận phải tr
- carriage là gì nghĩa của từ carriage là – xe ngựa a carriage and pair+ xe h
- carpus là gì nghĩa của từ carpus là – khối xương cổ tay
- carpophagous là gì nghĩa của từ carpophagous là – ăn quả (cây)
- carpology là gì nghĩa của từ carpology là – khoa nghiên cứu quả (cây)
- carpi là gì nghĩa của từ carpi là – khối xương cổ tay
- carpet-sweeper là gì nghĩa của từ carpet-sweeper là – chổi quét thảm – máy
- carpet-slippers là gì nghĩa của từ carpet-slippers là – dép rơm
- carpet-raid là gì nghĩa của từ carpet-raid là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
- carpet-knight là gì nghĩa của từ carpet-knight là – lính ở nhà, lính không r
- carpet-bombing là gì nghĩa của từ carpet-bombing là – sự ném bom rải thảm
- carpet-bomb là gì nghĩa của từ carpet-bomb là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
- carpet-bed là gì nghĩa của từ carpet-bed là – luống cây lùn bố trí thành hìn
- carpet-bagger là gì nghĩa của từ carpet-bagger là – người ứng cử (quốc hội..
- carpet-bag là gì nghĩa của từ carpet-bag là – túi hành lý; túi du lịch!carpe
- carpet là gì nghĩa của từ carpet là – tấm thảm to lay a carpet+ trải thảm
- carper là gì nghĩa của từ carper là – người hay bới móc, người hay xoi mói,
- carpentry là gì nghĩa của từ carpentry là – nghề thợ mộc – rui (kèo nhà)
- carpenter-scene là gì nghĩa của từ carpenter-scene là – (sân khấu) tiết mục
- carpenter-bee là gì nghĩa của từ carpenter-bee là – ong đục gỗ
- carpenter-ant là gì nghĩa của từ carpenter-ant là – kiến đục gỗ
- carpenter là gì nghĩa của từ carpenter là – thợ mộc* nội động từ – làm ngh
- carpel là gì nghĩa của từ carpel là – (thực vật học) lá noãn
- carpal là gì nghĩa của từ carpal là – (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay
- carp là gì nghĩa của từ carp là – (động vật học) cá chép* nội động từ – bớ
- carouser là gì nghĩa của từ carouser là – người thích chè chén, no say
- carousel là gì nghĩa của từ carousel là – trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô
- carouse là gì nghĩa của từ carouse là – (như) carousal* nội động từ – chè
- carousal là gì nghĩa của từ carousal là – cuộc chè chén say sưa
- carotin là gì nghĩa của từ carotin là – carotin
- carotid là gì nghĩa của từ carotid là – (giải phẫu) động mạch cảnh
- carotene là gì nghĩa của từ carotene là – carotin
- carom là gì nghĩa của từ carom là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp
- carol là gì nghĩa của từ carol là – bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)
- carny là gì nghĩa của từ carny là – (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn
- carnivorous là gì nghĩa của từ carnivorous là – (sinh vật học) ăn thịt
- carnivore là gì nghĩa của từ carnivore là – (động vật học) loài ăn thịt – (
- carnivora là gì nghĩa của từ carnivora là – (động vật học) bộ ăn thịt
- carnival là gì nghĩa của từ carnival là – ngày hội (trước trai giới)- cuộc h
- carnify là gì nghĩa của từ carnify là – (y học) hoá thịt (xương, phổi…)
- carnification là gì nghĩa của từ carnification là – (y học) sự hoá thịt
- carney là gì nghĩa của từ carney là – (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn tr
- carnelian là gì nghĩa của từ carnelian là – (khoáng chất) cacnelian
- carnation là gì nghĩa của từ carnation là – (thực vật học) cây cẩm chướng –
- carnality là gì nghĩa của từ carnality là – nhục dục, sự ham muốn nhục dục
- carnal là gì nghĩa của từ carnal là – (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục ca
- carnage là gì nghĩa của từ carnage là – sự chém giết, sự tàn sát a scene of
- carmine là gì nghĩa của từ carmine là – chất đỏ son – màu đỏ son* tính từ
- carminative là gì nghĩa của từ carminative là – (y học) làm đánh rắm* danh
- carman là gì nghĩa của từ carman là – người lái xe tải; người đánh xe ngựa
- carking là gì nghĩa của từ carking là – nặng nề, nặng trĩu, chứa chất carki
- carious là gì nghĩa của từ carious là – bị mục (xương); bị sâu (răng)
- carillon là gì nghĩa của từ carillon là – chuông chùm – điệu nhạc chuông
- caries là gì nghĩa của từ caries là – (y học) bệnh mục xương dental caries+
- caricaturist là gì nghĩa của từ caricaturist là – nhà biếm hoạ
- caricature là gì nghĩa của từ caricature là – lối vẽ biếm hoạ – tranh biếm
- cariboo caribou là gì nghĩa của từ cariboo caribou là – (động vật học) tuần
- cariander là gì nghĩa của từ cariander là – (thực vật học) cây rau mùi
- cargo là gì nghĩa của từ cargo là – hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
- carfax là gì nghĩa của từ carfax là – ngã tư
- caret là gì nghĩa của từ caret là – dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ c
- caressing là gì nghĩa của từ caressing là – vuốt ve, mơn trớn, Âu yếm
- caress là gì nghĩa của từ caress là – sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự Âu yếm* n
- carelessness là gì nghĩa của từ carelessness là – sự thiếu thận trọng; sự cẩ
- careless là gì nghĩa của từ careless là – không để ý, không lưu ý, không chú
- carefulness là gì nghĩa của từ carefulness là – sự thận trọng, sự giữ gìn; s
- careful là gì nghĩa của từ careful là – cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn,
- carefree là gì nghĩa của từ carefree là – vô tư lự, thảnh thơi
- careers master là gì nghĩa của từ careers master là – người hướng dẫn chọn n
- careerist là gì nghĩa của từ careerist là – người tham danh vọng, người thíc
- careerism là gì nghĩa của từ careerism là – sự tham danh vọng, sự thích địa
- career là gì nghĩa của từ career là – nghề, nghề nghiệp to choose a career+
- careenage là gì nghĩa của từ careenage là – sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy
- careen là gì nghĩa của từ careen là – lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi ho
- care-worn là gì nghĩa của từ care-worn là – đầy lo Âu, đầy lo lắng
- care-taker là gì nghĩa của từ care-taker là – người trông nom nhà cửa (khi c
- care-laden là gì nghĩa của từ care-laden là – đầy lo Âu, đầy lo lắng
- care là gì nghĩa của từ care là – sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự b
- carditis là gì nghĩa của từ carditis là – (y học) viêm tim
- cardiology là gì nghĩa của từ cardiology là – (y học) bệnh học tim, khoa tim
- carding machine là gì nghĩa của từ carding machine là – máy chải len
- cardinal-bird là gì nghĩa của từ cardinal-bird là – (động vật học) chim giáo
- cardinal là gì nghĩa của từ cardinal là – chính, chủ yếu, cốt yếu cardinal
- cardigan là gì nghĩa của từ cardigan là – áo len đan (có hoặc không tay)
- cardiac là gì nghĩa của từ cardiac là – (thuộc) tim* danh từ – thuốc kích
- carder là gì nghĩa của từ carder là – người chải len – máy chải len
- cardboard là gì nghĩa của từ cardboard là – bìa cưng, giấy bồi, các tông
- cardan-joint là gì nghĩa của từ cardan-joint là – (kỹ thuật) khớp cacđăng
- cardamom là gì nghĩa của từ cardamom là – (thực vật học) cây bạch đậu khấu
- card-sharper là gì nghĩa của từ card-sharper là – kẻ cờ gian bạc lận
- card man là gì nghĩa của từ card man là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (nh
- card là gì nghĩa của từ card là – các, thiếp, thẻ calling card+ danh thiếp
- card holder là gì nghĩa của từ card holder là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tụ
- carcinomata là gì nghĩa của từ carcinomata là – (y học) ung thư biểu bì
- carcinoma là gì nghĩa của từ carcinoma là – (y học) ung thư biểu bì
- carcinogen là gì nghĩa của từ carcinogen là – (y học) chất sinh ung thư
- carcass là gì nghĩa của từ carcass là – xác súc vật; uồm thây – xác (nhà, t
- carcase là gì nghĩa của từ carcase là – xác súc vật; uồm thây – xác (nhà, t
- carburettor là gì nghĩa của từ carburettor là – (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ ch
- carburetter là gì nghĩa của từ carburetter là – (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ ch
- carburet là gì nghĩa của từ carburet là – pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon
- carbuncular là gì nghĩa của từ carbuncular là – lắm nhọt, lắm cụm nhọt – đỏ
- carbuncled là gì nghĩa của từ carbuncled là – có nhọt, có cụm nhọt carbuncl
- carbuncle là gì nghĩa của từ carbuncle là – nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt
- carboy là gì nghĩa của từ carboy là – bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit
- carborundum là gì nghĩa của từ carborundum là – carborundum
- carbonize là gì nghĩa của từ carbonize là – đốt thành than- (kỹ thuật) cacbo
- carbonization là gì nghĩa của từ carbonization là – sự đốt thành than- (kỹ t
- carboniferous là gì nghĩa của từ carboniferous là – có than, chứa than- (địa
- carbonic là gì nghĩa của từ carbonic là – cacbonic carbonic acid+ axit cacb
- carbonate là gì nghĩa của từ carbonate là – (hoá học) cacbonat
- carbonaceous là gì nghĩa của từ carbonaceous là – (hoá học) (thuộc) cacbon;
- carbon-paper là gì nghĩa của từ carbon-paper là – giấy than
- carbon là gì nghĩa của từ carbon là – (hoá học) cacbon carbon dioxide+ cacb
- carbon copy là gì nghĩa của từ carbon copy là – bản sao bằng giấy than (chép
- carbohydrate là gì nghĩa của từ carbohydrate là – (hoá học) hyđat-cacbon
- carbineer là gì nghĩa của từ carbineer là – (quân sự) người sử dụng cacbin
- carbine là gì nghĩa của từ carbine là – súng cacbin
- carbide là gì nghĩa của từ carbide là – (hoá học) cacbua
- carbarn là gì nghĩa của từ carbarn là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ để xe điện
- caraway là gì nghĩa của từ caraway là – (thực vật học) cây carum (họ hoa tán
- caravel là gì nghĩa của từ caravel là – (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ba
- caravanserai là gì nghĩa của từ caravanserai là – tạm nghỉ qua sa mạc – khá
- caravanner là gì nghĩa của từ caravanner là – người đi chơi bằng nhà lưu độn
- caravan là gì nghĩa của từ caravan là – đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tậ
- carat là gì nghĩa của từ carat là – cara
- carapace là gì nghĩa của từ carapace là – mai (cua, rùa); giáp (tôm)
- caramel là gì nghĩa của từ caramel là – đường caramen, đường thắng – kẹo ca
- caralliform là gì nghĩa của từ caralliform là – hình san hô
- carafe là gì nghĩa của từ carafe là – bình đựng nước (để ở bàn ăn)
- caracole là gì nghĩa của từ caracole là – sự quay nửa vòng (sang trái hoặc p
- carabineer là gì nghĩa của từ carabineer là – (quân sự) người sử dụng cacbin
- carabine là gì nghĩa của từ carabine là – súng cacbin
- car-load là gì nghĩa của từ car-load là – toa (đầy)
- car là gì nghĩa của từ car là – xe ô tô; xe to go by car+ đi bằng ô tô a
- capuchin là gì nghĩa của từ capuchin là – (Capuchin) thầy tu dòng Fran-xít
- capturer là gì nghĩa của từ capturer là – người bắt giữ, người bắt
- capture là gì nghĩa của từ capture là – sự bắt giữ, sự bị bắt – sự đoạt đượ
- captor là gì nghĩa của từ captor là – người bắt giam (ai) – (hàng hải) tàu
- captivity là gì nghĩa của từ captivity là – tình trạng bị giam cầm, tình trạ
- captive là gì nghĩa của từ captive là – bị bắt giữ, bị giam cầm to be in a
- captive balloon là gì nghĩa của từ captive balloon là – khí cầu có dây buộc
- captivation là gì nghĩa của từ captivation là – sự làm say đắm, sự quyến rũ
- captivating là gì nghĩa của từ captivating là – làm say đắm, quyến rũ
- captivate là gì nghĩa của từ captivate là – làm say đắm, quyến rũ
- captiousness là gì nghĩa của từ captiousness là – tính xảo trá, tính nguỵ bi
- captious là gì nghĩa của từ captious là – xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa v
- caption là gì nghĩa của từ caption là – đầu đề (một chương mục, một bài báo.
- captainship là gì nghĩa của từ captainship là – (như) captaincy – sự chỉ hu
- captaincy là gì nghĩa của từ captaincy là – cầm đầu, điều khiển, chỉ huy –
- captain là gì nghĩa của từ captain là – người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩ
- capsule là gì nghĩa của từ capsule là – (thực vật học) quả nang – (giải phẫ
- capstan là gì nghĩa của từ capstan là – cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
- capsize là gì nghĩa của từ capsize là – sự lật úp (thuyền)* động từ- lật úp
- capsicum là gì nghĩa của từ capsicum là – (thực vật học) cây ớt – quả ớt
- capriole là gì nghĩa của từ capriole là – sự nhảy lồng lên (ngựa)* nội động
- caprine là gì nghĩa của từ caprine là – (thuộc) dê; giống con dê
- capricorn là gì nghĩa của từ capricorn là – the tropic of capricorn đông chí
- capriciousness là gì nghĩa của từ capriciousness là – tính thất thường, tính
- capricious là gì nghĩa của từ capricious là – thất thường, đồng bóng
- caprice là gì nghĩa của từ caprice là – tính thất thường, tính đồng bóng –
- capriccio là gì nghĩa của từ capriccio là – (âm nhạc) khúc tuỳ hứng
- capote là gì nghĩa của từ capote là – áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt –
- capot là gì nghĩa của từ capot là – (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng* ngoạ
- caponize là gì nghĩa của từ caponize là – thiến (gà)
- caponier là gì nghĩa của từ caponier là – đường ngầm
- capon là gì nghĩa của từ capon là – gà trống thiến
- capitulation là gì nghĩa của từ capitulation là – sự đầu hàng ((thường) là c
- capitulate là gì nghĩa của từ capitulate là – đầu hàng ((thường) là có điều
- capitular là gì nghĩa của từ capitular là – (thuộc) tăng hội
- capitation là gì nghĩa của từ capitation là – thuế theo đầu người, thuế thân
- capitated là gì nghĩa của từ capitated là – hình đầu
- capitate là gì nghĩa của từ capitate là – hình đầu
- capitally là gì nghĩa của từ capitally là – chính, chủ yếu – tuyệt diệu, xu
- capitalize là gì nghĩa của từ capitalize là – tư bản hoá, chuyển thành tư bả
- capitalization là gì nghĩa của từ capitalization là – sự tư bản hoá, sự dùng
- capitalistic là gì nghĩa của từ capitalistic là – nhà tư bản!cockroach capit
- capitalist là gì nghĩa của từ capitalist là – nhà tư bản!cockroach capitalis
- capitalism là gì nghĩa của từ capitalism là – chủ nghĩa tư bản
- capitalise là gì nghĩa của từ capitalise là – tư bản hoá, chuyển thành tư bả
- capital là gì nghĩa của từ capital là – thủ đô, thủ phủ – chữ viết hoa to
- capillary là gì nghĩa của từ capillary là – mao dẫn* danh từ – ống mao dẫn
- capillarity là gì nghĩa của từ capillarity là – (vật lý) sự mao dẫn; tính ma
- capias là gì nghĩa của từ capias là – (pháp lý) trát bắt giam
- capful là gì nghĩa của từ capful là – mũ (đầy)!capful of wind – một làn gió
- capercailze là gì nghĩa của từ capercailze là – (động vật học) gà rừng
- capercailye là gì nghĩa của từ capercailye là – (động vật học) gà rừng
- caper là gì nghĩa của từ caper là – (thực vật học) cây bạch hoa – (số nhiều
- cape là gì nghĩa của từ cape là – áo choàng không tay* danh từ – mũi đất (
- caparison là gì nghĩa của từ caparison là – tấm phủ lưng ngựa – đồ trang sứ
- capacity là gì nghĩa của từ capacity là – sức chứa, chứa đựng, dung tích- nă
- capacitate là gì nghĩa của từ capacitate là – (+ for) làm cho có thể, làm ch
- capacitance là gì nghĩa của từ capacitance là – (điện học) điện dung
- capaciousness là gì nghĩa của từ capaciousness là – cỡ rộng; sự to, sự lớn;
- capacious là gì nghĩa của từ capacious là – rộng, to lớn, có thể chứa được n
- capable là gì nghĩa của từ capable là – có tài, có năng lực giỏi a very cap
- capability là gì nghĩa của từ capability là – khả năng, năng lực – (số nhiề
- cap-à-pie là gì nghĩa của từ cap-à-pie là – từ đầu đến chân armed cap-à-pie
- cap là gì nghĩa của từ cap là – mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng…); mũ
- caoutchouc là gì nghĩa của từ caoutchouc là – cao su
- canyon là gì nghĩa của từ canyon là – hẽm núi
- canvasser là gì nghĩa của từ canvasser là – người đi vận động bỏ phiếu (cho
- canvass là gì nghĩa của từ canvass là – cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận – cuộc
- canvas là gì nghĩa của từ canvas là – vải bạt- lều; buồm (làm bằng vải bạt)
- canuck là gì nghĩa của từ canuck là – (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp – (
- canty là gì nghĩa của từ canty là – vui vẻ
- cantrip là gì nghĩa của từ cantrip là – phép phù thuỷ- trò chơi ác; trò đùa
- cantor là gì nghĩa của từ cantor là – người điều khiển ban ca (trong nhà thờ
- cantonment là gì nghĩa của từ cantonment là – (quân sự) sự chia quân đóng từ
- canton là gì nghĩa của từ canton là – tổng – bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)
- canto là gì nghĩa của từ canto là – đoạn khổ (trong một bài thơ)
- cantle là gì nghĩa của từ cantle là – miếng; khoanh, khúc – đuôi vểnh (của
- cantiness là gì nghĩa của từ cantiness là – tính vui vẻ
- cantilever là gì nghĩa của từ cantilever là – (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơ
- canticle là gì nghĩa của từ canticle là – bài ca; bài thánh ca
- canthus là gì nghĩa của từ canthus là – (giải phẫu) khoé mắt
- canthi là gì nghĩa của từ canthi là – (giải phẫu) khoé mắt
- canter là gì nghĩa của từ canter là – người giả dối, người đạo đức giả- ngườ
- canteen là gì nghĩa của từ canteen là – căng tin dry canteen+ căng tin khôn
- cantatrice là gì nghĩa của từ cantatrice là – nữ ca sĩ chuyên nghiệp
- cantata là gì nghĩa của từ cantata là – (âm nhạc) cantat
- cantankerousness là gì nghĩa của từ cantankerousness là – tính khó tính, tín
- cantankerous là gì nghĩa của từ cantankerous là – khó tính, hay gắt gỏng –
- cantaloupe là gì nghĩa của từ cantaloupe là – (thực vật học) dưa đỏ
- cantaloup là gì nghĩa của từ cantaloup là – (thực vật học) dưa đỏ
- cantabrigian là gì nghĩa của từ cantabrigian là – (thuộc) đại học căm-brít*
- cant là gì nghĩa của từ cant là – sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng the w
- canorousness là gì nghĩa của từ canorousness là – sự êm tai; tính du dương
- canorous là gì nghĩa của từ canorous là – êm tai, du dương
- canopy là gì nghĩa của từ canopy là – màn trướng (treo trên bàn thờ, trước g
- canoodle là gì nghĩa của từ canoodle là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựn
- canonry là gì nghĩa của từ canonry là – lộc của giáo sĩ – chức giáo sĩ – g
- canonize là gì nghĩa của từ canonize là – phong thánh, liệt vào hàng thánh
- canonization là gì nghĩa của từ canonization là – sự trung thành
- canonist là gì nghĩa của từ canonist là – người thông hiểu quy tắc giáo hội
- canonise là gì nghĩa của từ canonise là – phong thánh, liệt vào hàng thánh
- canonicate là gì nghĩa của từ canonicate là – lộc của giáo sĩ – chức giáo s
- canonicals là gì nghĩa của từ canonicals là – quần áo của giáo sĩ
- canonical là gì nghĩa của từ canonical là – hợp với kinh điển; hợp với quy t
- canon là gì nghĩa của từ canon là – tiêu chuẩn the canons of canduct+ tiêu
- canolize là gì nghĩa của từ canolize là – đào kênh- thông dòng (sông, cho th
- canoeist là gì nghĩa của từ canoeist là – người bơi xuồng; người thích bơi x
- canoe là gì nghĩa của từ canoe là – xuồng!to puddle one’s own canoe – tự lậ
- canny là gì nghĩa của từ canny là – cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là tr
- cannoneer là gì nghĩa của từ cannoneer là – pháo thủ, pháo binh
- cannonade là gì nghĩa của từ cannonade là – loạt súng đại bác* động từ – (
- cannon-shot là gì nghĩa của từ cannon-shot là – phát đại bác – tầm súng đại
- cannon-fodder là gì nghĩa của từ cannon-fodder là – bia thịt
- cannon-bit là gì nghĩa của từ cannon-bit là – hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon)
- cannon-ball là gì nghĩa của từ cannon-ball là – (sử học) đạn súng thần công
- cannon là gì nghĩa của từ cannon là – súng thần công, súng đại bác – (quân
- canniness là gì nghĩa của từ canniness là – tính cẩn thận, tính dè dặt, tính
- cannikin là gì nghĩa của từ cannikin là – bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ
- cannibalize là gì nghĩa của từ cannibalize là – ăn thịt sống, ăn thịt người
- cannibalistic là gì nghĩa của từ cannibalistic là – ăn thịt người – ăn thịt
- cannibalism là gì nghĩa của từ cannibalism là – tục ăn thịt người
- cannibalise là gì nghĩa của từ cannibalise là – ăn thịt sống, ăn thịt người
- cannibal là gì nghĩa của từ cannibal là – người ăn thịt người – thú ăn thịt
- cannery là gì nghĩa của từ cannery là – nhà máy đồ hộp
- cannel là gì nghĩa của từ cannel là – than nến ((cũng) cannel coal)
- canned là gì nghĩa của từ canned là – được đóng hộp canned goods+ đồ (được
- cankerous là gì nghĩa của từ cankerous là – làm loét; làm thối mục – đồi bạ
- canker-worm là gì nghĩa của từ canker-worm là – sâu đo (ăn hại lá và chồi no
- canker là gì nghĩa của từ canker là – (y học) bệnh viêm loét miệng – (thú y
- canister là gì nghĩa của từ canister là – hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc l
- canine là gì nghĩa của từ canine là – (thuộc) chó; (thuộc) họ chó – giống c
- cangue là gì nghĩa của từ cangue là – gông
- cang là gì nghĩa của từ cang là – gông
- cane-trash là gì nghĩa của từ cane-trash là – bã, bã mía ((cũng) trash)
- cane-sugar là gì nghĩa của từ cane-sugar là – đường mía
- cane-chair là gì nghĩa của từ cane-chair là – ghế mây
- cane-brake là gì nghĩa của từ cane-brake là – bãi lau sậy
- cane là gì nghĩa của từ cane là – cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây
- candy là gì nghĩa của từ candy là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo candy store+ cửa h
- candour là gì nghĩa của từ candour là – tính thật thà, tính ngay thẳng, tính
- candor là gì nghĩa của từ candor là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour
- candlestick là gì nghĩa của từ candlestick là – cây đèn nến
- candlelight là gì nghĩa của từ candlelight là – ánh sáng đèn nến
- candle-power là gì nghĩa của từ candle-power là – (vật lý) nến sixty candle
- candle-end là gì nghĩa của từ candle-end là – mẩu nến
- candle là gì nghĩa của từ candle là – cây nến – (vật lý) nến ((cũng) candle
- candied là gì nghĩa của từ candied là – kết thành đường phèn – tẩm đường, ư
- candidness là gì nghĩa của từ candidness là – tính thật thà, tính ngay thẳng
- candidature là gì nghĩa của từ candidature là – sự ứng cử to withdraw one’s
- candidate là gì nghĩa của từ candidate là – người ứng cử to stand candidate
- candidacy là gì nghĩa của từ candidacy là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử
- candid là gì nghĩa của từ candid là – thật thà, ngay thẳng, bộc trực – vô t
- candescent là gì nghĩa của từ candescent là – nung trắng, nóng trắng
- candescence là gì nghĩa của từ candescence là – trạng thái nung trắng, trạng
- candelabrum là gì nghĩa của từ candelabrum là – cây đèn nến; chúc đài – cột
- candelabra là gì nghĩa của từ candelabra là – cây đèn nến; chúc đài – cột đ
- candela là gì nghĩa của từ candela là – (vật lý) cađela
- cancroid là gì nghĩa của từ cancroid là – giống con cua – (y học) dạng ung
- cancerous là gì nghĩa của từ cancerous là – (thuộc) ung thư
- cancer là gì nghĩa của từ cancer là – bệnh ung thư to die of cancer+ chết v
- cancellous là gì nghĩa của từ cancellous là – (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng
- cancellation là gì nghĩa của từ cancellation là – sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá b
- cancellated là gì nghĩa của từ cancellated là – (sinh vật học) hình mạng –
- cancellate là gì nghĩa của từ cancellate là – (sinh vật học) hình mạng – (g
- cancel là gì nghĩa của từ cancel là – sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ – lện
- cancan là gì nghĩa của từ cancan là – điệu nhảy căng-căng
- canasta là gì nghĩa của từ canasta là – lối chơi bài canaxta Nam Mỹ
- canary-coloured là gì nghĩa của từ canary-coloured là – màu vàng nhạt
- canary là gì nghĩa của từ canary là – chim bạch yến ((cũng) canary bird) –
- canard là gì nghĩa của từ canard là – tin vịt
- canalization là gì nghĩa của từ canalization là – sự đào kênh – hệ thống sô
- canal là gì nghĩa của từ canal là – kênh, sông đào – (giải phẫu) ống
- canaille là gì nghĩa của từ canaille là – lớp người thấp hèn, tiện dân
- canadian là gì nghĩa của từ canadian là – (thuộc) ca-na-đa* danh từ – ngườ
- can là gì nghĩa của từ can là – bình, bi đông, ca (đựng nước) – vỏ đồ hộp,
- campus là gì nghĩa của từ campus là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các
- camphorated là gì nghĩa của từ camphorated là – có long não camphorated oil
- camphorate là gì nghĩa của từ camphorate là – ướp long não
- camphor là gì nghĩa của từ camphor là – long não
- camphor ball là gì nghĩa của từ camphor ball là – viên long não
- campanulate là gì nghĩa của từ campanulate là – (sinh vật học) hình chuông
- campanulaceous là gì nghĩa của từ campanulaceous là – (thực vật học) (thuộc)
- campanula là gì nghĩa của từ campanula là – (thực vật học) giống cây hoa chu
- campanology là gì nghĩa của từ campanology là – thuật đúc chuông – thuật ru
- campanile là gì nghĩa của từ campanile là – lầu chuông, gác chuông
- campaigner là gì nghĩa của từ campaigner là – người tham gia nhiều chiến dịc
- campaign là gì nghĩa của từ campaign là – chiến dịch the Dienbienphu campai
- camp-stool là gì nghĩa của từ camp-stool là – ghế xếp, ghế gấp
- camp-meeting là gì nghĩa của từ camp-meeting là – (tôn giáo), (từ Mỹ,nghĩa
- camp-follower là gì nghĩa của từ camp-follower là – thường dân đi theo một đ
- camp-fire là gì nghĩa của từ camp-fire là – lửa trại
- camp-fever là gì nghĩa của từ camp-fever là – (y học) bệnh thương hàn
- camp-chair là gì nghĩa của từ camp-chair là – ghế xếp, ghế gấp
- camp-bed là gì nghĩa của từ camp-bed là – giường xếp, giường gấp
- camp là gì nghĩa của từ camp là – trại, chỗ cắm trại, hạ trại – (quân sự) c
- camouflage là gì nghĩa của từ camouflage là – sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (
- camomile là gì nghĩa của từ camomile là – (thực vật học) cúc la mã – hoa cú
- camlet là gì nghĩa của từ camlet là – vải lạc đà
- camisole là gì nghĩa của từ camisole là – coocxê ngoài
- camion là gì nghĩa của từ camion là – xe tải
- cami-knickers là gì nghĩa của từ cami-knickers là – áo lót may liền với quần
- camera-man là gì nghĩa của từ camera-man là – người chụp ảnh; phóng viên nhi
- camera là gì nghĩa của từ camera là – máy ảnh – máy quay phim – (pháp lý)
- cameo là gì nghĩa của từ cameo là – đồ trang sức đá chạm
- camembert là gì nghĩa của từ camembert là – phó mát camembe
- camelry là gì nghĩa của từ camelry là – (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà
- camelopard là gì nghĩa của từ camelopard là – (động vật học) hươu cao cổ
- camellia là gì nghĩa của từ camellia là – (thực vật học) cây hoa trà
- cameleer là gì nghĩa của từ cameleer là – người chăn lạc đà
- camel là gì nghĩa của từ camel là – lạc đà arabian camel+ lạc đà một bướu
- came là gì nghĩa của từ came là – khung chì (để) lắp kinh (cửa)
- cambric là gì nghĩa của từ cambric là – vải lanh mịn – khăn mùi xoa* tính
- cambrian là gì nghĩa của từ cambrian là – (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri*
- cambrel là gì nghĩa của từ cambrel là – móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàn
- cambium là gì nghĩa của từ cambium là – (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tư
- cambist là gì nghĩa của từ cambist là – người chuyên buôn bán hối phiếu
- camber là gì nghĩa của từ camber là – sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đườn
- camaraderie là gì nghĩa của từ camaraderie là – tình bạn, sự thân thiết
- cam-shaft là gì nghĩa của từ cam-shaft là – (kỹ thuật) trục phân phối, trục
- cam là gì nghĩa của từ cam là – (kỹ thuật) cam
- calyx là gì nghĩa của từ calyx là – (thực vật học) đài (hoa) – (giải phẫu)
- calyces là gì nghĩa của từ calyces là – (thực vật học) đài (hoa) – (giải ph
- calvinist là gì nghĩa của từ calvinist là – người theo thuyết can-vin* tính
- calvinism là gì nghĩa của từ calvinism là – thuyết can-vin
- calves là gì nghĩa của từ calves là – con bê cow in (with) calf+ bò chửa –
- calve là gì nghĩa của từ calve là – đẻ con (bò cái) – vỡ ra những tảng băng
- calvary là gì nghĩa của từ calvary là – chỗ Chúa giê-xu bị đóng đinh vào giá
- calumny là gì nghĩa của từ calumny là – lời vu khống
- calumnious là gì nghĩa của từ calumnious là – vu khống
- calumninatory là gì nghĩa của từ calumninatory là – vu khống
- calumniator là gì nghĩa của từ calumniator là – kẻ vu khống
- calumniation là gì nghĩa của từ calumniation là – sự nói xấu; sự vu khống
- calumniate là gì nghĩa của từ calumniate là – nói xấu; vu khống
- calumet là gì nghĩa của từ calumet là – tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đ
- caltrop là gì nghĩa của từ caltrop là – (quân sự) chông sắt (có bốn mũi) –
- calotte là gì nghĩa của từ calotte là – mũ chỏm (của thầy tu)
- calory là gì nghĩa của từ calory là – calo large calorie; kilogram calorie+
- calorimetry là gì nghĩa của từ calorimetry là – phép đo nhiệt lượng
- calorimetric là gì nghĩa của từ calorimetric là – (thuộc) phép đo nhiệt lượn
- calorimeter là gì nghĩa của từ calorimeter là – cái đo nhiệt lượng
- calorifics là gì nghĩa của từ calorifics là – kỹ thuật nhiệt học
- calorification là gì nghĩa của từ calorification là – sự toả nhiệt
- calorific là gì nghĩa của từ calorific là – (như) caloric – toả nhiệt
- calorie là gì nghĩa của từ calorie là – calo large calorie; kilogram calori
- caloric là gì nghĩa của từ caloric là – (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt
- calorescence là gì nghĩa của từ calorescence là – (vật lý) sự nhiệt quang
- calomel là gì nghĩa của từ calomel là – (hoá học) caloment
- calnnishness là gì nghĩa của từ calnnishness là – tính chất thị tộc- lòng tr
- calmness là gì nghĩa của từ calmness là – sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm
- calmly là gì nghĩa của từ calmly là – yên lặng, êm ả, êm đềm – bình tĩnh, đ
- calmative là gì nghĩa của từ calmative là – (y học) làm dịu đi, làm giảm đau
- calm là gì nghĩa của từ calm là – êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không
- callus là gì nghĩa của từ callus là – chỗ thành chai; chai (da) – (y học) s
- callow là gì nghĩa của từ callow là – chưa đủ lông cánh (chim) – có nhiều l
- callousness là gì nghĩa của từ callousness là – sự nhẫn tâm
- callous là gì nghĩa của từ callous là – thành chai; có chai (ở tay, chân) –
- callosity là gì nghĩa của từ callosity là – chai (ở tay, chân) – (nghĩa bón
- callisthenics là gì nghĩa của từ callisthenics là – thể dục mềm dẻo!free cal
- callisthenic là gì nghĩa của từ callisthenic là – (thuộc) thể dục mềm dẻo
- callipers là gì nghĩa của từ callipers là – com-Pa đo ngoài
- calling là gì nghĩa của từ calling là – xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho
- calligraphy là gì nghĩa của từ calligraphy là – thuật viết chữ đẹp – chữ vi
- caller-up là gì nghĩa của từ caller-up là – người gọi dây nói
- caller là gì nghĩa của từ caller là – người đến thăm, người gọi* tính từ –
- call-up là gì nghĩa của từ call-up là – (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập
- call-signal là gì nghĩa của từ call-signal là – tín hiệu, điện tín (của một
- call-sign là gì nghĩa của từ call-sign là – tín hiệu, điện tín (của một đài
- call-over là gì nghĩa của từ call-over là – sự gọi tên, sự điểm danh (học si
- call-number là gì nghĩa của từ call-number là – số dây nói, số điện thoại
- call-girl là gì nghĩa của từ call-girl là – gái điếm (thường hẹn bằng dây nó
- call-boy là gì nghĩa của từ call-boy là – em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn vi
- call-box là gì nghĩa của từ call-box là – buồng điện thoại
- call-bell là gì nghĩa của từ call-bell là – chuông để gọi
- call là gì nghĩa của từ call là – tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi a call for
- calkin là gì nghĩa của từ calkin là – móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có
- calker là gì nghĩa của từ calker là – thợ xảm (thuyền, tàu) – cái đục của t
- calk là gì nghĩa của từ calk là – mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày…)*
- calix là gì nghĩa của từ calix là – (giải phẫu) khoang hình cốc
- caliph là gì nghĩa của từ caliph là – vua hồi, khalip
- calipers là gì nghĩa của từ calipers là – com-Pa đo ngoài
- caliolgy là gì nghĩa của từ caliolgy là – khoa nghiên cứu tổ chim
- calif là gì nghĩa của từ calif là – vua hồi, khalip
- calico là gì nghĩa của từ calico là – vải trúc bâu – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải i
- calices là gì nghĩa của từ calices là – (giải phẫu) khoang hình cốc
- calibre là gì nghĩa của từ calibre là – cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
- calibration là gì nghĩa của từ calibration là – sự định cỡ, sự xác định đườn
- calibrate là gì nghĩa của từ calibrate là – định cỡ, xác định đường kính (nò
- caliber là gì nghĩa của từ caliber là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre
- calfskin là gì nghĩa của từ calfskin là – da dê (dùng làm bìa sách, đóng già
- calf’s teeth là gì nghĩa của từ calf’s teeth là – răng sữa
- calf-love là gì nghĩa của từ calf-love là – chuyện yêu đương trẻ con
- calf là gì nghĩa của từ calf là – con bê cow in (with) calf+ bò chửa – da
- calends là gì nghĩa của từ calends là – ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch
- calender là gì nghĩa của từ calender là – (kỹ thuật) máy cán láng* ngoại độ
- calendar là gì nghĩa của từ calendar là – lịch (ghi năm tháng) calendar mon
- calefactory là gì nghĩa của từ calefactory là – làm ấm, làm nóng, sinh ra sứ
- calefaction là gì nghĩa của từ calefaction là – sự làm ấm, sự làm ra sức nón
- calefacient là gì nghĩa của từ calefacient là – (y học) làm ấm, làm nóng* d
- caledonian là gì nghĩa của từ caledonian là – (thơ ca) (thuộc) Ê-cốt
- caldron là gì nghĩa của từ caldron là – vạc (để nấu)
- calculus là gì nghĩa của từ calculus là – (số nhiều calculuses) (toán học) p
- calculous là gì nghĩa của từ calculous là – (y học) có sỏi (thận)
- calculi là gì nghĩa của từ calculi là – (số nhiều calculuses) (toán học) phé
- calculator là gì nghĩa của từ calculator là – người tính – máy tính
- calculation là gì nghĩa của từ calculation là – sự tính, sự tính toán to ma
- calculating machine là gì nghĩa của từ calculating machine là – máy tính
- calculating là gì nghĩa của từ calculating là – thận trọng, có đắn đo suy ng
- calculated risk là gì nghĩa của từ calculated risk là – khả năng thất bại đã
- calculate là gì nghĩa của từ calculate là – tính, tính toán – tính trước, s
- calculable là gì nghĩa của từ calculable là – có thể đếm được, có thể tính đ
- calculability là gì nghĩa của từ calculability là – tính có thể đếm được, tí
- calcium là gì nghĩa của từ calcium là – (hoá học) canxi
- calcite là gì nghĩa của từ calcite là – (khoáng chất) canxit
- calcine là gì nghĩa của từ calcine là – nung thành vôi – đốt thành tro – n
- calcination là gì nghĩa của từ calcination là – sự nung thành vôi – sự đốt
- calcinate là gì nghĩa của từ calcinate là – nung thành vôi – đốt thành tro
- calcify là gì nghĩa của từ calcify là – làm cho hoá vôi* nội động từ – hoá
- calcification là gì nghĩa của từ calcification là – (hoá học) sự hoá vôi
- calciferol là gì nghĩa của từ calciferol là – vitamin d
- calceolaria là gì nghĩa của từ calceolaria là – (thực vật học) cây huyền sâm
- calcarious là gì nghĩa của từ calcarious là – (thuộc) đá vôi – chứa đá vôi
- calcareous là gì nghĩa của từ calcareous là – (thuộc) đá vôi – chứa đá vôi
- calander là gì nghĩa của từ calander là – (kỹ thuật) máy cán láng* ngoại độ
- calamus là gì nghĩa của từ calamus là – (thực vật học) cây thạch xương bồ –
- calamity là gì nghĩa của từ calamity là – tai hoạ, tai ương; thiên tai!calam
- calamitousness là gì nghĩa của từ calamitousness là – tính chất tai hại
- calamitous là gì nghĩa của từ calamitous là – tai hại, gây thiệt hại; gây ta
- calamite là gì nghĩa của từ calamite là – (thực vật học) cây lô mộc (loài câ
- calamint là gì nghĩa của từ calamint là – (thực vật học) rau phong luân
- calamine là gì nghĩa của từ calamine là – (khoáng chất) calamin (quặng kẽm)
- calamary là gì nghĩa của từ calamary là – (động vật học) con mực bút
- calamander là gì nghĩa của từ calamander là – gỗ mun nâu
- calaboose là gì nghĩa của từ calaboose là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) n
- calaber là gì nghĩa của từ calaber là – bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)
- calabash-tree là gì nghĩa của từ calabash-tree là – (thực vật học) cây bí đặ
- calabash là gì nghĩa của từ calabash là – quả bầu- quả bí đặc ((xem) calabas
- calabar là gì nghĩa của từ calabar là – bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng)
- cakewalk là gì nghĩa của từ cakewalk là – điệu nhảy thưởng bánh (của người d
- cake là gì nghĩa của từ cake là – bánh ngọt – thức ăn đóng thành bánh fish
- cajolery là gì nghĩa của từ cajolery là – sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ – lời t
- cajoler là gì nghĩa của từ cajoler là – kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
- cajolement là gì nghĩa của từ cajolement là – kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
- cajole là gì nghĩa của từ cajole là – tán tỉnh, phỉnh phờ to cajole somebod
- cajeput là gì nghĩa của từ cajeput là – (thực vật học) nho cajơput
- caitiff là gì nghĩa của từ caitiff là – (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hè
- caisson là gì nghĩa của từ caisson là – hòm đạn dược – xe moóc chở đạn dược
- cairn là gì nghĩa của từ cairn là – ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các
- cainozoic là gì nghĩa của từ cainozoic là – (địa lý,địa chất) (thuộc) đại Tâ
- cain là gì nghĩa của từ cain là – kẻ giết anh em; kẻ sát nhân!to ralse Cain
- caiman là gì nghĩa của từ caiman là – (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- cahoot là gì nghĩa của từ cahoot là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung
- cagy là gì nghĩa của từ cagy là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, kh
- caginess là gì nghĩa của từ caginess là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tín
- cagey là gì nghĩa của từ cagey là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo,
- cage là gì nghĩa của từ cage là – lồng, chuồng, cũi- trại giam tù binh; nhà
- caftan là gì nghĩa của từ caftan là – áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ
- caffeine là gì nghĩa của từ caffeine là – (dược học) cafêin
- cafeteria là gì nghĩa của từ cafeteria là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục
- café noir là gì nghĩa của từ café noir là – cà phê đen
- cafe là gì nghĩa của từ cafe là – tiệm cà phê – quán ăn cafe chantant+ quá
- café au lait là gì nghĩa của từ café au lait là – cà phê sữa
- caesura là gì nghĩa của từ caesura là – (thơ ca) sự ngắt giọng – điểm ngắt
- caesium là gì nghĩa của từ caesium là – (hoá học) xezi
- caesarian operation là gì nghĩa của từ caesarian operation là – (y học) thủ
- caesalpiniaceous là gì nghĩa của từ caesalpiniaceous là – (thực vật học) (th
- caecum là gì nghĩa của từ caecum là – (giải phẫu) ruột tịt
- caeca là gì nghĩa của từ caeca là – (giải phẫu) ruột tịt
- caducous là gì nghĩa của từ caducous là – già cỗi, suy nhược – hư nát – (t
- caducity là gì nghĩa của từ caducity là – thời kỳ già cỗi – tính hư nát –
- cadre là gì nghĩa của từ cadre là – khung, sườn – (quân sự) lực lượng nòng
- cadmium là gì nghĩa của từ cadmium là – (hoá học) catmi
- cadi là gì nghĩa của từ cadi là – pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập)
- cadger là gì nghĩa của từ cadger là – kẻ ăn xin, kẻ ăn mày – người đi bán h
- cadge là gì nghĩa của từ cadge là – đi lang thang ăn xin; xin xỏ to cadge a
- cadette là gì nghĩa của từ cadette là – (Uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước)
- cadet là gì nghĩa của từ cadet là – con thứ (trong gia đình) – học viên trư
- cadency là gì nghĩa của từ cadency là – ngành thứ, chi thứ (trong một dòng h
- cadenced là gì nghĩa của từ cadenced là – có nhịp điệu
- cadence là gì nghĩa của từ cadence là – nhịp, phách – điệu (nhạc, hát, thơ)
- caddy là gì nghĩa của từ caddy là – hộp trà ((cũng) tea caddy)* danh từ –
- caddishness là gì nghĩa của từ caddishness là – tính mất dạy; tính vô lại, t
- caddish là gì nghĩa của từ caddish là – vô giáo dục, vô lại, đểu cáng
- caddie là gì nghĩa của từ caddie là – người phục dịch những người đánh gôn;
- cadaverousness là gì nghĩa của từ cadaverousness là – vẻ như xác chết – sắc
- cadaverous là gì nghĩa của từ cadaverous là – trông như xác chết – tái nhợt
- cadaveric là gì nghĩa của từ cadaveric là – (y học) (thuộc) xác chết
- cadastral là gì nghĩa của từ cadastral là – (thuộc) địa chính
- cad là gì nghĩa của từ cad là – đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng
- cacuminal là gì nghĩa của từ cacuminal là – (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)
- cactus là gì nghĩa của từ cactus là – (thực vật học) cây xương rồng
- cacti là gì nghĩa của từ cacti là – (thực vật học) cây xương rồng
- cactaceous là gì nghĩa của từ cactaceous là – (thuộc) họ xương rồng
- cacophony là gì nghĩa của từ cacophony là – tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạ
- cacophonous là gì nghĩa của từ cacophonous là – nghe chối tai – không hoà h
- cacology là gì nghĩa của từ cacology là – sự chọn từ tồi – sự phát âm tồi
- cacography là gì nghĩa của từ cacography là – sự viết tồi, sự đọc tồi
- cacodylate là gì nghĩa của từ cacodylate là – (hoá học) cacođylat
- cackle là gì nghĩa của từ cackle là – tiếng gà cục tác – tiếng cười khúc kh
- cack là gì nghĩa của từ cack là – giày không gót (của trẻ con)* danh từ –
- cachou là gì nghĩa của từ cachou là – kẹo caosu
- cachinnation là gì nghĩa của từ cachinnation là – tiếng cười rộ, tiếng cười
- cachinnate là gì nghĩa của từ cachinnate là – cười rộ, cười vang
- cachexy là gì nghĩa của từ cachexy là – (y học) bệnh suy mòn
- cachetic là gì nghĩa của từ cachetic là – (y học) suy mòn
- cachet là gì nghĩa của từ cachet là – dấu đặc biệt, nét đặc sắc- dấu chứng t
- cache là gì nghĩa của từ cache là – nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược.
- cachalot là gì nghĩa của từ cachalot là – (động vật học) cá nhà táng
- cacao-tree là gì nghĩa của từ cacao-tree là – (thực vật học) cây cacao ((cũn
- cacao là gì nghĩa của từ cacao là – (như) cacao-tree – hột cacao
- cabriolet là gì nghĩa của từ cabriolet là – xe độc mã – xe ô tô cụp mui, xe
- cabotage là gì nghĩa của từ cabotage là – sự buôn bán dọc theo bờ biển
- caboose là gì nghĩa của từ caboose là – (hàng hải) bếp trên boong – (từ Mỹ,
- caboodle là gì nghĩa của từ caboodle là – (từ lóng) the whoole caboodle+ cả
- cabman là gì nghĩa của từ cabman là – người lái tăc xi; người đánh xe ngựa t
- cablerailway là gì nghĩa của từ cablerailway là – đường sắt cho toa (xe kéo
- cablegram là gì nghĩa của từ cablegram là – bức điện xuyên đại dương; điện t
- cable-car là gì nghĩa của từ cable-car là – toa (xe kéo bằng dây) cáp
- cable là gì nghĩa của từ cable là – dây cáp – cáp xuyên đại dương – (như)
- cabinet-work là gì nghĩa của từ cabinet-work là – đồ gỗ Mỹ thuật – nghề làm
- cabinet-making là gì nghĩa của từ cabinet-making là – (như) cabinet-work -(
- cabinet-maker là gì nghĩa của từ cabinet-maker là – thợ đóng đồ gỗ Mỹ thuật
- cabinet là gì nghĩa của từ cabinet là – tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
- cabin-class là gì nghĩa của từ cabin-class là – hạng hai (hạng vé trên tàu t
- cabin-boy là gì nghĩa của từ cabin-boy là – bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu
- cabin là gì nghĩa của từ cabin là – cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
- caber là gì nghĩa của từ caber là – sào, lao (bằng thân cây thông non dùng t
- cabby là gì nghĩa của từ cabby là – (thông tục) người lái tắc xi; người đánh
- cabbalistic là gì nghĩa của từ cabbalistic là – (thuộc) phép thần thông, (th
- cabbalism là gì nghĩa của từ cabbalism là – cách học pháp thuật; cách luyện
- cabbala là gì nghĩa của từ cabbala là – phép thần thông, pháp thuật (của ngư
- cabbage-head là gì nghĩa của từ cabbage-head là – bắp cải – (thông tục) ngư
- cabbage là gì nghĩa của từ cabbage là – cải bắp – (từ lóng) – tiền, xìn, g
- cabaret show là gì nghĩa của từ cabaret show là – trò múa hát mua vui trong
- cabaret là gì nghĩa của từ cabaret là – quán rượu pháp – trò múa hát mua vu
- caballer là gì nghĩa của từ caballer là – người âm mưu, người mưu đồ
- cabalistic là gì nghĩa của từ cabalistic là – (như) cabbalistic
- cabalism là gì nghĩa của từ cabalism là – cách học pháp thuật; cách luyện ph
- cabala là gì nghĩa của từ cabala là – (như) cabbala – (từ hiếm,nghĩa hiếm)
- cabal là gì nghĩa của từ cabal là – âm mưu – bè Đảng, phe Đảng (chính trị)*
- cab-tout là gì nghĩa của từ cab-tout là – người làm nghề đi gọi xe tắc xi; n
- cab-stand là gì nghĩa của từ cab-stand là – bến xe tắc xi; bến xe ngựa
- cab-runner là gì nghĩa của từ cab-runner là – người làm nghề đi gọi xe tắc x
- cab-rank là gì nghĩa của từ cab-rank là – dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ng
- cab là gì nghĩa của từ cab là – xe tắc xi; xe ngựa thuê – (ngành đường sắt)
- ca’canny là gì nghĩa của từ ca’canny là – làm thong thả!ca’canny strike – c
- c/o là gì nghĩa của từ c/o là – nhờ… chuyển hộ (ghi ở thư từ) Mr. T. Whit
- c là gì nghĩa của từ c là – c- 100 (chữ số La mã) – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đ
- byword là gì nghĩa của từ byword là – tục ngữ, ngạn ngữ- gương (xấu); điển h
- bystreet là gì nghĩa của từ bystreet là – phố hẻo lánh, phố lẻ
- bystander là gì nghĩa của từ bystander là – người đứng ngoài xem, người ngoà
- byre là gì nghĩa của từ byre là – chuồng bò
- byplay là gì nghĩa của từ byplay là – sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc
- bypath là gì nghĩa của từ bypath là – đường hẻm hẻo lánh
- bypast là gì nghĩa của từ bypast là – đã qua, đã trôi qua
- bypass là gì nghĩa của từ bypass là – đường vòng (để tránh một vị trí nào tr
- bygone là gì nghĩa của từ bygone là – quá khứ, qua rồi, cũ kỹ in bygone day
- bye-law là gì nghĩa của từ bye-law là – luật lệ (của) địa phương; quy chế (c
- bye-bye là gì nghĩa của từ bye-bye là – huây roen cái giường to go to bye-b
- bye là gì nghĩa của từ bye là – thứ yếu, phụ bye road+ những con đường phụ*
- by-work là gì nghĩa của từ by-work là – việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi)
- by-way là gì nghĩa của từ by-way là – đường phụ, lối phụ – đường tắt – (ng
- by-trade là gì nghĩa của từ by-trade là – nghề phụ
- by-road là gì nghĩa của từ by-road là – đường phụ; đường ít người qua lại
- by-product là gì nghĩa của từ by-product là – sản phẩm phụ
- by-name là gì nghĩa của từ by-name là – tên lóng, tên tục, tên hèm
- by-law là gì nghĩa của từ by-law là – luật lệ (của) địa phương; quy chế (của
- by-lane là gì nghĩa của từ by-lane là – ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh
- by-end là gì nghĩa của từ by-end là – ý kín, ẩn ý
- by-election là gì nghĩa của từ by-election là – cuộc bầu cử phụ
- by-blow là gì nghĩa của từ by-blow là – cú đánh vào người không phải là đối
- by là gì nghĩa của từ by là – gần, cạnh, kế, bên by the sea+ gần biển
- by and by là gì nghĩa của từ by and by là – tương lai
- buzzer là gì nghĩa của từ buzzer là – còi (nhà máy…) – (điện học) máy con
- buzzard là gì nghĩa của từ buzzard là – chim ó butêo
- buzz-bomb là gì nghĩa của từ buzz-bomb là – (quân sự) Phi pháo
- buzz là gì nghĩa của từ buzz là – tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay
- buyer là gì nghĩa của từ buyer là – người mua – người mua hàng vào (cho một
- buy là gì nghĩa của từ buy là – mua- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, đư
- butyric là gì nghĩa của từ butyric là – (hoá học) butyric butyric acid+ axi
- butty là gì nghĩa của từ butty là – (thông tục) bạn, bạn thân – (ngành mỏ)
- butty gang là gì nghĩa của từ butty gang là – nhóm người nhận chung một phần
- buttress là gì nghĩa của từ buttress là – (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tườn
- buttony là gì nghĩa của từ buttony là – có nhiều khuy – giống cái khuy
- buttonhole là gì nghĩa của từ buttonhole là – khuyết áo – hoa cài ở khuyết
- button là gì nghĩa của từ button là – cái khuy, cái cúc (áo) – cái nút, cái
- buttock là gì nghĩa của từ buttock là – (số nhiều) mông đít – (thể dục,thể
- buttery là gì nghĩa của từ buttery là – có bơ – giống bơ
- buttermilk là gì nghĩa của từ buttermilk là – kho thực phẩm (ở các trường đạ
- butterine là gì nghĩa của từ butterine là – magarin
- butterfly-screw là gì nghĩa của từ butterfly-screw là – (kỹ thuật) ốc tai hồ
- butterfly-nut là gì nghĩa của từ butterfly-nut là – (kỹ thuật) tai hồng
- butterfly là gì nghĩa của từ butterfly là – con bướm- (nghĩa bóng) người nhẹ
- buttercup là gì nghĩa của từ buttercup là – (thực vật học) cây mao lương hoa
- butter-fingers là gì nghĩa của từ butter-fingers là – người vụng về, người l
- butter-fingered là gì nghĩa của từ butter-fingered là – vụng về, lóng ngóng
- butter-dish là gì nghĩa của từ butter-dish là – bình đựng bơ
- butter-boat là gì nghĩa của từ butter-boat là – bình đựng nước xốt
- butter là gì nghĩa của từ butter là – bơ- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọ
- butt-end là gì nghĩa của từ butt-end là – chuôi báng súng – đầu ghép (hai t
- butt là gì nghĩa của từ butt là – gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầ
- butler là gì nghĩa của từ butler là – quản gia – người hầu (giữ hầm rượu, b
- butchery là gì nghĩa của từ butchery là – lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ
- butcherly là gì nghĩa của từ butcherly là – như đồ hàng thịt – thích giết c
- butcher là gì nghĩa của từ butcher là – người hàng thịt; đồ tễ – kẻ hung bạ
- butane là gì nghĩa của từ butane là – (hoá học) butan
- butadiene là gì nghĩa của từ butadiene là – (hoá học) butađien
- but là gì nghĩa của từ but là – nhưng, nhưng mà we tried to do it but could
- busyness là gì nghĩa của từ busyness là – việc buôn bán, việc kinh doanh, vi
- busy-idleness là gì nghĩa của từ busy-idleness là – sự bận làm những việc li
- busy-idle là gì nghĩa của từ busy-idle là – bận làm những việc linh tinh
- busy-body là gì nghĩa của từ busy-body là – người lúc nào hối hả bận rộn- ng
- busy là gì nghĩa của từ busy là – bận rộn, bận; có lắm việc to be busy with
- bustle là gì nghĩa của từ bustle là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác
- buster là gì nghĩa của từ buster là – (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom
- bustard là gì nghĩa của từ bustard là – (động vật học) chim ôtit
- bust là gì nghĩa của từ bust là – tượng nửa người- ngực (của phụ nữ); đường
- buss là gì nghĩa của từ buss là – (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn* ngoại động từ
- busman là gì nghĩa của từ busman là – người lái xe buýt!busman’s holiday –
- buskin là gì nghĩa của từ buskin là – ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch
- busker là gì nghĩa của từ busker là – người hát rong, diễn viên rong
- busk là gì nghĩa của từ busk là – nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên)
- business-like là gì nghĩa của từ business-like là – thực tế, thiết thực – t
- business man là gì nghĩa của từ business man là – nhà kinh doanh, thương gia
- business là gì nghĩa của từ business là – việc buôn bán, việc kinh doanh, vi
- business address là gì nghĩa của từ business address là – địa chỉ kinh doanh
- busily là gì nghĩa của từ busily là – bận rộn
- bushy là gì nghĩa của từ bushy là – có nhiều bụi cây – mọc rậm rạp bushy h
- bushman là gì nghĩa của từ bushman là – thổ dân Nam Phi – người sống trong
- busheller là gì nghĩa của từ busheller là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ sửa quần áo
- bushel là gì nghĩa của từ bushel là – giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 3
- bush-whacker là gì nghĩa của từ bush-whacker là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du k
- bush-telegraph là gì nghĩa của từ bush-telegraph là – sự truyền tin nhanh; s
- bush-ranger là gì nghĩa của từ bush-ranger là – (Uc) người bị truy nã trốn v
- bush-harrow là gì nghĩa của từ bush-harrow là – bừa có gài cành cây* ngoại
- bush-fighting là gì nghĩa của từ bush-fighting là – chiến thuật đánh nhau tr
- bush-fighter là gì nghĩa của từ bush-fighter là – người quen đánh nhau trong
- bush là gì nghĩa của từ bush là – bụi cây, bụi rậm – (the bush) rừng cây bụ
- busby là gì nghĩa của từ busby là – mũ (của) kỵ binh anh
- bus-stop là gì nghĩa của từ bus-stop là – chỗ đỗ xe buýt
- bus station là gì nghĩa của từ bus station là – bến xe buýt
- bus là gì nghĩa của từ bus là – xe buýt to go by bus+ đi xe buýt- (từ lóng)
- bus girl là gì nghĩa của từ bus girl là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô hầu bàn phụ
- bus boy là gì nghĩa của từ bus boy là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh hầu bàn phụ
- burying-ground là gì nghĩa của từ burying-ground là – nghĩa trang
- bury là gì nghĩa của từ bury là – chôn, chôn cất; mai táng to be buried ali
- burthen là gì nghĩa của từ burthen là – gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng
- burster là gì nghĩa của từ burster là – thuốc nổ
- burst-up là gì nghĩa của từ burst-up là – (thông tục) sự suy sụp
- burst là gì nghĩa của từ burst là – sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)
- burseraceous là gì nghĩa của từ burseraceous là – (thực vật học) (thuộc) họ
- bursary là gì nghĩa của từ bursary là – phòng tài vụ (của trường đại học)- h
- bursar là gì nghĩa của từ bursar là – người thủ quỹ (tại các trường đại học
- bursae là gì nghĩa của từ bursae là – (giải phẫu) bìu, túi!synovial brusae
- bursa là gì nghĩa của từ bursa là – (giải phẫu) bìu, túi!synovial brusae –
- burrow là gì nghĩa của từ burrow là – hang (cầy, thỏ)* động từ – đào, đào,
- burro là gì nghĩa của từ burro là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ
- burr-drill là gì nghĩa của từ burr-drill là – (y học) máy khoan răng
- burr là gì nghĩa của từ burr là – (như) bur* danh từ – quầng (mặt trăng…
- burp là gì nghĩa của từ burp là – (từ lóng) sự ợ* nội động từ – (từ lóng)
- burnt là gì nghĩa của từ burnt là – bị cháy, bị đốt, khê – rám nắng, sạm nắ
- burnouse là gì nghĩa của từ burnouse là – áo choàng trùm kín đầu (của người
- burnous là gì nghĩa của từ burnous là – áo choàng trùm kín đầu (của người A-
- burnisher là gì nghĩa của từ burnisher là – thợ đánh bóng – đồ dùng để đánh
- burnish là gì nghĩa của từ burnish là – sự đánh bóng (đồ vàng bạc) – nước b
- burning là gì nghĩa của từ burning là – sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (c
- burner là gì nghĩa của từ burner là – người đốt, người nung ((thường) trong
- burn là gì nghĩa của từ burn là – (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối* danh từ – vế
- burmese là gì nghĩa của từ burmese là – (thuộc) Miến điện* danh từ – người
- burman là gì nghĩa của từ burman là – (thuộc) Miến điện* danh từ – người M
- burly là gì nghĩa của từ burly là – lực lưỡng, vạm vỡ
- burliness là gì nghĩa của từ burliness là – tầm vóc vạm vỡ
- burlesque là gì nghĩa của từ burlesque là – trò khôi hài, trò hài hước- sự c
- burlap là gì nghĩa của từ burlap là – vải bao bì
- burl là gì nghĩa của từ burl là – (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi
- burke là gì nghĩa của từ burke là – bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu.
- burin là gì nghĩa của từ burin là – dao khắc, dao trổ
- burial-service là gì nghĩa của từ burial-service là – lễ mai táng
- burial-ground là gì nghĩa của từ burial-ground là – nghĩa trang, nghĩa địa
- burial là gì nghĩa của từ burial là – việc chôn cất, việc mai táng
- burgundy là gì nghĩa của từ burgundy là – rượu vang đỏ buôcgônhơ
- burgoo là gì nghĩa của từ burgoo là – (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc
- burgonet là gì nghĩa của từ burgonet là – (sử học) mũ sắt
- burgomaster là gì nghĩa của từ burgomaster là – thị trường (ở đức và Hà lan)
- burgle là gì nghĩa của từ burgle là – ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
- burglary là gì nghĩa của từ burglary là – ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn t
- burglarize là gì nghĩa của từ burglarize là – ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào n
- burglarious là gì nghĩa của từ burglarious là – ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào
- burglar là gì nghĩa của từ burglar là – kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộ
- burgher là gì nghĩa của từ burgher là – người dân ở tỉnh, người dân thị trấn
- burgh là gì nghĩa của từ burgh là – (Ê-cốt) thị xã, thị trấn
- burgess là gì nghĩa của từ burgess là – dân thành thị – (sử học) đại biểu t
- burgeon là gì nghĩa của từ burgeon là – (thơ ca) chồi (cây)* nội động từ –
- burgee là gì nghĩa của từ burgee là – (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đu
- burg là gì nghĩa của từ burg là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, t
- burette là gì nghĩa của từ burette là – (hoá học) Buret
- bureaux là gì nghĩa của từ bureaux là – cục, nha, vụ the Bureau of informat
- bureaucratist là gì nghĩa của từ bureaucratist là – người quan liêu
- bureaucratism là gì nghĩa của từ bureaucratism là – thói quan liêu – chế độ
- bureaucratically là gì nghĩa của từ bureaucratically là – quan liêu
- bureaucratic là gì nghĩa của từ bureaucratic là – (thuộc) quan lại, (thuộc)
- bureaucrat là gì nghĩa của từ bureaucrat là – quan lại, công chức – người q
- bureaucracy là gì nghĩa của từ bureaucracy là – quan lại, công chức (nói chu
- bureau là gì nghĩa của từ bureau là – cục, nha, vụ the Bureau of informatio
- burdensome là gì nghĩa của từ burdensome là – đè nặng, nặng nề; là gánh nặng
- burden là gì nghĩa của từ burden là – gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- burbot là gì nghĩa của từ burbot là – (động vật học) cá tuyết sông
- burberry là gì nghĩa của từ burberry là – vải bơbơri (một thứ vải không thấm
- bur là gì nghĩa của từ bur là – quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám và
- buoyant là gì nghĩa của từ buoyant là – nổi, nổi trên mặt- (nghĩa bóng) sôi
- buoyancy là gì nghĩa của từ buoyancy là – sự nổ; sức nổi – khả năng chóng p
- buoyage là gì nghĩa của từ buoyage là – (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao
- buoy là gì nghĩa của từ buoy là – (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life
- bunting là gì nghĩa của từ bunting là – vải may cờ – cờ* danh từ – (động
- bunt là gì nghĩa của từ bunt là – (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)* danh t
- bunsen burner là gì nghĩa của từ bunsen burner là – đèn bunsen
- bunny-hug là gì nghĩa của từ bunny-hug là – điệu múa thỏ (của người da đỏ Mỹ
- bunny là gì nghĩa của từ bunny là – khuấy 6
- bunky là gì nghĩa của từ bunky là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn cùng
- bunkum là gì nghĩa của từ bunkum là – lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên;
- bunker là gì nghĩa của từ bunker là – (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ) –
- bunk là gì nghĩa của từ bunk là – giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)* nội đ
- bunion là gì nghĩa của từ bunion là – nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái
- bungler là gì nghĩa của từ bungler là – thợ vụng; người làm ẩu – người làm
- bungle là gì nghĩa của từ bungle là – việc làm vụng, việc làm cẩu thả – việ
- bunged là gì nghĩa của từ bunged là – bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt bung
- bungalow là gì nghĩa của từ bungalow là – nhà gỗ một tầng; boongalô
- bung là gì nghĩa của từ bung là – (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối* danh t
- bundle là gì nghĩa của từ bundle là – bó to be tied up in bundles+ được buộ
- bunder là gì nghĩa của từ bunder là – anh, Ân bến cảng, ke
- bund là gì nghĩa của từ bund là – anh, Ân đê, đập
- buncombe là gì nghĩa của từ buncombe là – lời nói ba hoa, lời nói huyên thuy
- bunco-steerer là gì nghĩa của từ bunco-steerer là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ l
- bunco là gì nghĩa của từ bunco là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp,
- bunch là gì nghĩa của từ bunch là – búi, chùm, bó, cụm, buồng a bunch of gr
- buna là gì nghĩa của từ buna là – buna một loại cao su nhân tạo
- bun là gì nghĩa của từ bun là – bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ – búi tóc n
- bumpy là gì nghĩa của từ bumpy là – gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường) – (hàng
- bumptiousness là gì nghĩa của từ bumptiousness là – tính tự phụ, tính tự mãn
- bumptious là gì nghĩa của từ bumptious là – tự phụ, tự mãn
- bumpkin là gì nghĩa của từ bumpkin là – người vụng về, người thộn
- bumper là gì nghĩa của từ bumper là – người va mạnh – cốc rượu đầy tràn –
- bump là gì nghĩa của từ bump là – tiếng vạc kêu* nội động từ- kêu (vạc); kê
- bummer là gì nghĩa của từ bummer là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi ngh
- bummaree là gì nghĩa của từ bummaree là – người môi giới (ở chợ cá Bin-linh-
- bumf là gì nghĩa của từ bumf là – (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít – g
- bumbo là gì nghĩa của từ bumbo là – rượu pân ướp lạnh
- bumbledom là gì nghĩa của từ bumbledom là – thói vênh vang tự mãn (của công
- bumble-bee là gì nghĩa của từ bumble-bee là – (động vật học) ong nghệ
- bumble là gì nghĩa của từ bumble là – (như) beadle – công chức nhỏ vênh van
- bum-card là gì nghĩa của từ bum-card là – quân bài có dấu ở đằng sau (để gia
- bum-boat là gì nghĩa của từ bum-boat là – (hàng hải) tàu tiếp phẩm
- bum là gì nghĩa của từ bum là – phía sau, đằng sau – mông đít – (pháp lý
- bulwark là gì nghĩa của từ bulwark là – bức tường thành – đê chắn sóng – (
- bulrush là gì nghĩa của từ bulrush là – (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ
- bullyrag là gì nghĩa của từ bullyrag là – (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), ch
- bully là gì nghĩa của từ bully là – (thông tục) (như) bully_beef* danh từ
- bully beef là gì nghĩa của từ bully beef là – thịt bò ướp
- bullock là gì nghĩa của từ bullock là – bò thiến
- bullion là gì nghĩa của từ bullion là – nén, thoi (vàng, bạc) – kim tuyến (
- bullheaded là gì nghĩa của từ bullheaded là – nén, thoi (vàng, bạc) – kim t
- bullhead là gì nghĩa của từ bullhead là – (động vật học) cá bống biển – ngư
- bullfinch là gì nghĩa của từ bullfinch là – (động vật học) chin sẻ ức đỏ –
- bullfighter là gì nghĩa của từ bullfighter là – người đấu bò
- bullfight là gì nghĩa của từ bullfight là – trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây b
- bulletin là gì nghĩa của từ bulletin là – thông cáo, thông báo – tập san
- bullet-proof là gì nghĩa của từ bullet-proof là – ngăn được đạn, đạn bắn khô
- bullet-headed là gì nghĩa của từ bullet-headed là – đầu tròn – ngu đần – (
- bullet-head là gì nghĩa của từ bullet-head là – người đầu tròn – người ngu
- bullet là gì nghĩa của từ bullet là – đạn (súng trường, súng lục) dumdum bu
- bulldozerman là gì nghĩa của từ bulldozerman là – người lái xe ủi đất
- bulldozer là gì nghĩa của từ bulldozer là – xe ủi đất – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),
- bulldoze là gì nghĩa của từ bulldoze là – ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất
- bulldose là gì nghĩa của từ bulldose là – ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất
- bulldog là gì nghĩa của từ bulldog là – chó Bun (một giống chó đầu to, khoẻ
- bullate là gì nghĩa của từ bullate là – lồi lên, sưng lên, phồng lên
- bullace là gì nghĩa của từ bullace là – (thực vật học) cây mận rừng – quả m
- bull’s eye là gì nghĩa của từ bull’s eye là – điểm đen (điểm giữa của bia)
- bull-of-the-bog là gì nghĩa của từ bull-of-the-bog là – (động vật học) con v
- bull-fence là gì nghĩa của từ bull-fence là – hàng rào có hố đằng sau (cho n
- bull-calf là gì nghĩa của từ bull-calf là – bò đực con – người ngây ngô khờ
- bull session là gì nghĩa của từ bull session là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông
- bull ring là gì nghĩa của từ bull ring là – trường đấu bò
- bull là gì nghĩa của từ bull là – bò đực – con đực (voi, cá voi…) a bull
- bulky là gì nghĩa của từ bulky là – to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì
- bulkiness là gì nghĩa của từ bulkiness là – sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càn
- bulkhead là gì nghĩa của từ bulkhead là – (hàng hải) vách ngăn watertight b
- bulk là gì nghĩa của từ bulk là – (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá t
- bulimy là gì nghĩa của từ bulimy là – (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng há
- bulimic là gì nghĩa của từ bulimic là – (y học) cuồng ăn vô độ; mắc chứng cu
- bulimia là gì nghĩa của từ bulimia là – (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng
- bulgy là gì nghĩa của từ bulgy là – lồi ra, phồng ra, phình lên bulging eye
- bulging là gì nghĩa của từ bulging là – lồi ra, phồng ra, phình lên bulging
- bulge là gì nghĩa của từ bulge là – chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra- (thươn
- bulgarian là gì nghĩa của từ bulgarian là – (thuộc) Bun-ga-ri* danh từ – n
- bulbous là gì nghĩa của từ bulbous là – có củ, có hành; hình củ, hình hành
- bulbil là gì nghĩa của từ bulbil là – (thực vật học) hành con
- bulbiferous là gì nghĩa của từ bulbiferous là – có củ, có hành
- bulbed là gì nghĩa của từ bulbed là – có củ, có hành – hình củ, hình hành
- bulbaceous là gì nghĩa của từ bulbaceous là – có củ, có hành; hình củ, hình
- bulb là gì nghĩa của từ bulb là – củ (hành, tỏi…); (thực vật học) (thân) h
- built-in là gì nghĩa của từ built-in là – gắn liền (vào máy chính, vào tường
- built là gì nghĩa của từ built là – sự xây dựng – kiểu kiến trúc – khổ ngư
- building-society là gì nghĩa của từ building-society là – hội chơi họ để làm
- building-lease là gì nghĩa của từ building-lease là – hợp đồng cho thuê đất
- building materials là gì nghĩa của từ building materials là – vật liệu xây d
- building là gì nghĩa của từ building là – kiến trúc; sự xây dựng – công trì
- builder là gì nghĩa của từ builder là – người xây dựng – chủ thầu
- build-up là gì nghĩa của từ build-up là – sự xây dựng nên – bài bình luận d
- build là gì nghĩa của từ build là – sự xây dựng – kiểu kiến trúc – khổ ngư
- bugler là gì nghĩa của từ bugler là – (quân sự) lính kèn
- bugle là gì nghĩa của từ bugle là – (thực vật học) cây hạ khô* danh từ – h
- bugle call là gì nghĩa của từ bugle call là – lệnh kèn
- bughouse là gì nghĩa của từ bughouse là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà đ
- buggy là gì nghĩa của từ buggy là – xe độc mã, xe một ngựa* tính từ – có r
- buggery là gì nghĩa của từ buggery là – thói kê gian – thói thú dâm (giao h
- bugger là gì nghĩa của từ bugger là – (như) sodomite-, (đùa cợt) đồ chó chết
- bugbear là gì nghĩa của từ bugbear là – ngoáo ộp, ông ba bị – vấn đề băn kh
- bugaboo là gì nghĩa của từ bugaboo là – ngoáo ộp, ông ba bị – vấn đề băn kh
- bug-hunter là gì nghĩa của từ bug-hunter là – (thông tục) người sưu tập sâu
- bug-eyed là gì nghĩa của từ bug-eyed là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắ
- bug là gì nghĩa của từ bug là – con rệp – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ – (từ
- buffoonery là gì nghĩa của từ buffoonery là – trò hề
- buffoon là gì nghĩa của từ buffoon là – anh hề* nội động từ – pha trò hề,
- buffo là gì nghĩa của từ buffo là – diễn viên kịch vui* tính từ – khôi hài
- buffi là gì nghĩa của từ buffi là – diễn viên kịch vui* tính từ – khôi hài
- buffeting là gì nghĩa của từ buffeting là – sự đánh đập, sự đánh túi bụi –
- buffet luncheon là gì nghĩa của từ buffet luncheon là – tiệc trưa ăn đứng
- buffet là gì nghĩa của từ buffet là – quán giải khát (ở ga) – tủ đựng bát đ
- buffet car là gì nghĩa của từ buffet car là – toa có quầy giải khát – toa ă
- buffer state là gì nghĩa của từ buffer state là – nước đệm (nước trung lập n
- buffer là gì nghĩa của từ buffer là – (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm
- buffalo là gì nghĩa của từ buffalo là – con trâu – xe tăng lội nước
- buff là gì nghĩa của từ buff là – da trâu, da bò – màu vàng sẫm, màu da bò!
- budgetary là gì nghĩa của từ budgetary là – (thuộc) ngân sách
- budget là gì nghĩa của từ budget là – ngân sách, ngân quỹ – túi (đầy), bao
- budge là gì nghĩa của từ budge là – làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
- buddy là gì nghĩa của từ buddy là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân
- budding là gì nghĩa của từ budding là – (nông nghiệp) sự ghép mắt* tính từ
- buddhistical là gì nghĩa của từ buddhistical là – (thuộc) đạo Phật
- buddhistic là gì nghĩa của từ buddhistic là – (thuộc) đạo Phật
- buddhist là gì nghĩa của từ buddhist là – tín đồ đạo Phật
- buddhism là gì nghĩa của từ buddhism là – đạo Phật
- budded là gì nghĩa của từ budded là – đã nảy chồi, đã ra nụ
- bud là gì nghĩa của từ bud là – chồi, nụ, lộc in bud+ đang ra nụ, đang ra l
- bucolic là gì nghĩa của từ bucolic là – (thuộc) mục đồng – (thuộc) đồng quê
- buckwheat là gì nghĩa của từ buckwheat là – kiều mạch – bột kiều mạch
- buckstick là gì nghĩa của từ buckstick là – (từ lóng) người hay khoe khoang
- buckskin là gì nghĩa của từ buckskin là – da hoẵng – (số nhiều) quần ống tú
- buckshee là gì nghĩa của từ buckshee là – (từ lóng) không phải trả tiền, khô
- buckram là gì nghĩa của từ buckram là – vải thô hồ cứng (để bọc sách…) –
- bucko là gì nghĩa của từ bucko là – (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang
- buckler là gì nghĩa của từ buckler là – cái mộc, cái khiên – sự che chở –
- buckle là gì nghĩa của từ buckle là – cái khoá (thắt lưng…) – sự làm oằn
- buckish là gì nghĩa của từ buckish là – vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột
- bucket là gì nghĩa của từ bucket là – thùng, xô (để múc nước) – pittông (ốn
- buck-shot là gì nghĩa của từ buck-shot là – đạn cỡ to (để bắn thú lớn)
- buck là gì nghĩa của từ buck là – hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực – n
- buccinator là gì nghĩa của từ buccinator là – (giải phẫu) cơ mút
- buccaneer là gì nghĩa của từ buccaneer là – cướp biển – kẻ gian hùng (trong
- bubonocele là gì nghĩa của từ bubonocele là – (y học) thoát vị bẹn
- bubonic plague là gì nghĩa của từ bubonic plague là – (y học) bệnh dịch hạch
- bubo là gì nghĩa của từ bubo là – (y học) bệnh sưng bạch hạch
- bubbly-jock là gì nghĩa của từ bubbly-jock là – (Ê-cốt) gà tây trống
- bubbly là gì nghĩa của từ bubbly là – có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủ
- bubble-and-squeak là gì nghĩa của từ bubble-and-squeak là – món thịt nguội r
- bubble là gì nghĩa của từ bubble là – bong bóng, bọt, tăm soap bubble+ bong
- bryophyte là gì nghĩa của từ bryophyte là – (thực vật học) rêu
- bryony là gì nghĩa của từ bryony là – (thực vật học) cây nhăng
- bryology là gì nghĩa của từ bryology là – môn nghiên cứu rêu
- bryologist là gì nghĩa của từ bryologist là – nhà nghiên cứu rêu
- brutish là gì nghĩa của từ brutish là – có tính chất thú vật, vũ phu – hung
- brutify là gì nghĩa của từ brutify là – làm cho đần độn, làm cho u mê
- brute là gì nghĩa của từ brute là – súc vật, thú vật – cục súc, kẻ vũ phu
- brutalize là gì nghĩa của từ brutalize là – làm cho thành hung ác, làm cho t
- brutality là gì nghĩa của từ brutality là – tính hung ác, tính tàn bạo – hà
- brutalise là gì nghĩa của từ brutalise là – làm cho thành hung ác, làm cho t
- brutal là gì nghĩa của từ brutal là – đầy thú tính; cục súc – hung ác, tàn
- brut là gì nghĩa của từ brut là – nguyên, không pha ngọt (rượu)
- brussels sprouts là gì nghĩa của từ brussels sprouts là – (thực vật học) cải
- brusqueness là gì nghĩa của từ brusqueness là – sự sống sượng, sự lỗ mãng, s
- brusque là gì nghĩa của từ brusque là – sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
- brushy là gì nghĩa của từ brushy là – như bàn chải lởm chởm – có nhiều bụi
- brushwood là gì nghĩa của từ brushwood là – bụi cây
- brushfire war là gì nghĩa của từ brushfire war là – cuộc xung đột nhỏ ở biên
- brush-off là gì nghĩa của từ brush-off là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) s
- brush là gì nghĩa của từ brush là – bàn chải – sự chải to give one’s cloth
- brunt là gì nghĩa của từ brunt là – gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính to be
- brunette là gì nghĩa của từ brunette là – người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi
- brunch là gì nghĩa của từ brunch là – (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữ
- brumous là gì nghĩa của từ brumous là – mù sương
- brummagem là gì nghĩa của từ brummagem là – đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiề
- brume là gì nghĩa của từ brume là – (thơ ca) sương mù
- brumby là gì nghĩa của từ brumby là – úc, (thông tục) ngựa chưa thuần
- brumal là gì nghĩa của từ brumal là – (thuộc) mùa đông
- bruit là gì nghĩa của từ bruit là – (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư
- bruiser là gì nghĩa của từ bruiser là – võ sĩ nhà nghề – (kỹ thuật) máy mài
- bruise là gì nghĩa của từ bruise là – vết thâm tím (trên người), vết thâm (t
- bruin là gì nghĩa của từ bruin là – chú gấu (nhân cách hoá)
- browse là gì nghĩa của từ browse là – cành non, chồi non – sự gặm (cành non
- brownstone là gì nghĩa của từ brownstone là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâ
- brownish là gì nghĩa của từ brownish là – hơi nâu, nâu nâu
- browning là gì nghĩa của từ browning là – (quân sự) súng braoninh
- brownie là gì nghĩa của từ brownie là – ma thiện, phúc thần- chim non (nữ hư
- brown-shirt là gì nghĩa của từ brown-shirt là – Đảng viên Đảng quốc xã (đức)
- brown ware là gì nghĩa của từ brown ware là – đồ sành
- brown sugar là gì nghĩa của từ brown sugar là – đường nâu (chưa tinh chế hẳn
- brown study là gì nghĩa của từ brown study là – sự mơ mộng, sự trầm ngâm
- brown là gì nghĩa của từ brown là – nâu brown paper+ giấy nâu gói hàng – r
- brown coal là gì nghĩa của từ brown coal là – than bùn
- browbeaten là gì nghĩa của từ browbeaten là – doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt to b
- browbeat là gì nghĩa của từ browbeat là – doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt to browb
- brow-ague là gì nghĩa của từ brow-ague là – (y học) chứng đau nửa đầu
- brow là gì nghĩa của từ brow là – mày, lông mày to knit (bend) one’s brows+
- brought là gì nghĩa của từ brought là – cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại
- brougham là gì nghĩa của từ brougham là – xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)
- brothers-in-law là gì nghĩa của từ brothers-in-law là – anh (em) rể; anh (em
- brotherly là gì nghĩa của từ brotherly là – anh em* phó từ – như anh em, a
- brotherliness là gì nghĩa của từ brotherliness là – tính chất anh em; tình a
- brotherlike là gì nghĩa của từ brotherlike là – như anh em
- brotherless là gì nghĩa của từ brotherless là – không có anh em
- brotherhood là gì nghĩa của từ brotherhood là – tình anh em- nhóm người cùng
- brother-in-law là gì nghĩa của từ brother-in-law là – anh (em) rể; anh (em)
- brother là gì nghĩa của từ brother là – anh; em trai brother uterine+ anh (
- brothel là gì nghĩa của từ brothel là – nhà chứa, nhà thổ
- broth là gì nghĩa của từ broth là – nước luộc thịt, nước xuýt!broth of the b
- bros. là gì nghĩa của từ bros. là – (viết tắt) của brothers (thường) dùng ở
- broom-stick là gì nghĩa của từ broom-stick là – cán chổi
- broom là gì nghĩa của từ broom là – (thực vật học) cây đậu chổi – cái chổi!
- brooklet là gì nghĩa của từ brooklet là – suối nhỏ
- brook là gì nghĩa của từ brook là – suối* ngoại động từ- chịu, chịu đựng; c
- broody là gì nghĩa của từ broody là – đòi ấp (gà mái)
- brooder là gì nghĩa của từ brooder là – gà ấp – lò ấp trứng – người hay su
- brood-mare là gì nghĩa của từ brood-mare là – ngựa cái giống
- brood-hen là gì nghĩa của từ brood-hen là – gà ấp
- brood là gì nghĩa của từ brood là – lứa, ổ (gà con, chim con…) a brood of
- brooch là gì nghĩa của từ brooch là – trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)
- bronze là gì nghĩa của từ bronze là – đồng thiếc – đồ bằng đồng thiếc (tượn
- bronco-buster là gì nghĩa của từ bronco-buster là – (từ lóng) người dạy ngựa
- bronco là gì nghĩa của từ bronco là – ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-n
- bronchocele là gì nghĩa của từ bronchocele là – (y học) bướu giáp, bướu cổ
- broncho-pneumonia là gì nghĩa của từ broncho-pneumonia là – (y học) viêm cuố
- broncho-buster là gì nghĩa của từ broncho-buster là – (từ lóng) người dạy ng
- broncho là gì nghĩa của từ broncho là – ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho
- bronchitis là gì nghĩa của từ bronchitis là – (y học) bệnh viêm cuống phổi
- bronchitic là gì nghĩa của từ bronchitic là – (y học) (thuộc) viêm cuống phổ
- bronchial là gì nghĩa của từ bronchial là – (thuộc) cuống phổi
- bronchia là gì nghĩa của từ bronchia là – (giải phẫu) cuống phổi
- bronchi là gì nghĩa của từ bronchi là – (giải phẫu) cuống phổi
- bromine là gì nghĩa của từ bromine là – (hoá học) brom
- bromide là gì nghĩa của từ bromide là – (hoá học) bromua – (số nhiều) thuốc
- bromic là gì nghĩa của từ bromic là – (hoá học) bromic bromic acid+ axit br
- bromeliaceous là gì nghĩa của từ bromeliaceous là – (thực vật học) thuộc họ
- bromate là gì nghĩa của từ bromate là – (hoá học) bromat
- brolly là gì nghĩa của từ brolly là – (từ lóng) ô, dù – (định ngữ) brolly h
- broking là gì nghĩa của từ broking là – nghề môi giới
- brokerage là gì nghĩa của từ brokerage là – sự môi giới – nghề môi giới
- broker là gì nghĩa của từ broker là – người môi giới, người mối lái buôn bán
- brokenly là gì nghĩa của từ brokenly là – đứt quãng, không liên tục; giật gi
- broken-hearted là gì nghĩa của từ broken-hearted là – đau lòng, đau khổ
- broken-down là gì nghĩa của từ broken-down là – hỏng, xộc xệch (máy móc) –
- broken wind là gì nghĩa của từ broken wind là – bệnh thở hổn hển (ngựa)
- broken là gì nghĩa của từ broken là – bị gãy, bị vỡ – vụn broken bread+ bá
- broke là gì nghĩa của từ broke là – khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
- broiler là gì nghĩa của từ broiler là – người hay gây sự, người hay gây gỗ*
- broil là gì nghĩa của từ broil là – thịt nướng* động từ – nướng (thịt) br
- broidery là gì nghĩa của từ broidery là – việc thêu – đồ thêu – đồ trang t
- broider là gì nghĩa của từ broider là – thêu (khăn…) – thêu dệt (chuyện..
- brogue là gì nghĩa của từ brogue là – giày vò (bằng da không thuộc để đi núi
- brocket là gì nghĩa của từ brocket là – hươu (nai) non mới có gạc
- brock là gì nghĩa của từ brock là – (động vật học) con lửng – người đáng kh
- brochure là gì nghĩa của từ brochure là – cuốn sách mỏng
- brocade là gì nghĩa của từ brocade là – gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuy
- broadwise là gì nghĩa của từ broadwise là – theo bề ngang, theo bề rộng
- broadways là gì nghĩa của từ broadways là – theo bề ngang, theo bề rộng
- broadside là gì nghĩa của từ broadside là – (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên
- broadsheet là gì nghĩa của từ broadsheet là – giấy khổ rộng chỉ in một mặt
- broadness là gì nghĩa của từ broadness là – sự thô tục, sự tục tĩu (của lời
- broadminded là gì nghĩa của từ broadminded là – có tư tưởng rộng rãi, khoáng
- broadly là gì nghĩa của từ broadly là – rộng, rộng rãi – chung, đại khái, đ
- broadish là gì nghĩa của từ broadish là – hơi rộng
- broaden là gì nghĩa của từ broaden là – mở rộng, nới rộng, làm rộng ra* nội
- broadcloth là gì nghĩa của từ broadcloth là – hàng len đen mỏng khổ đôi – (
- broadcasting là gì nghĩa của từ broadcasting là – được tung ra khắp nơi; đượ
- broadcaster là gì nghĩa của từ broadcaster là – người nói chuyện trên đài ph
- broadcast là gì nghĩa của từ broadcast là – được tung ra khắp nơi; được gieo
- broad là gì nghĩa của từ broad là – rộng a broad street+ phố rộng – bao la
- broad bean là gì nghĩa của từ broad bean là – (thực vật học) đậu tằm
- broach là gì nghĩa của từ broach là – cái xiên (để nướng thịt) – chỏm nhọn
- brittleness là gì nghĩa của từ brittleness là – tính giòn, tính dễ gãy, tính
- brittle là gì nghĩa của từ brittle là – giòn, dễ gãy, dễ vỡ!to have a brittl
- briton là gì nghĩa của từ briton là – người Bri-tô (một dân tộc sống ở nước
- britisher là gì nghĩa của từ britisher là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người anh
- british là gì nghĩa của từ british là – (thuộc) anh!British warm – áo khoác
- briticism là gì nghĩa của từ briticism là – từ ngữ đặc anh
- britannic là gì nghĩa của từ britannic là – (thuộc) nước anh his britannic
- britannia là gì nghĩa của từ britannia là – (thơ ca) nước anh (nhân cách hoá
- bristol board là gì nghĩa của từ bristol board là – giấy cứng brittôn (để vẽ
- bristly là gì nghĩa của từ bristly là – đầy lông cứng – như lông cứng, tua
- bristle là gì nghĩa của từ bristle là – lông cứng hog’s bristles+ lông lợn
- brisket là gì nghĩa của từ brisket là – ức (thú vật) – thịt ức (thú vật)
- brisk là gì nghĩa của từ brisk là – nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
- brise-bise là gì nghĩa của từ brise-bise là – màn che cửa sổ (che nửa dưới)
- briquette là gì nghĩa của từ briquette là – than bánh
- briony là gì nghĩa của từ briony là – (thực vật học) cây nhăng
- briny là gì nghĩa của từ briny là – mặn* danh từ – the briny (từ lóng) biể
- brinkmanship là gì nghĩa của từ brinkmanship là – chính sách “bên miệng hố c
- brink là gì nghĩa của từ brink là – bờ miệng (vực) on the brink of war+ bên
- bring là gì nghĩa của từ bring là – cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đư
- brine-pan là gì nghĩa của từ brine-pan là – chảo làm muối – ruộng làm muối
- brine pit là gì nghĩa của từ brine pit là – ruộng muối
- brine là gì nghĩa của từ brine là – nước biển, nước mặn, nước muối – biển
- brindled là gì nghĩa của từ brindled là – vện; nâu đốm (nền nâu với những vằ
- brindle là gì nghĩa của từ brindle là – vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn
- brimstone là gì nghĩa của từ brimstone là – lưu huỳnh
- brimmer là gì nghĩa của từ brimmer là – cốc đầy
- brimful là gì nghĩa của từ brimful là – đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, trà
- brim là gì nghĩa của từ brim là – miệng (bát, chén, cốc) – vành (mũ)!full t
- brilliantine là gì nghĩa của từ brilliantine là – bizăngtin, sáp chải tóc
- brilliant là gì nghĩa của từ brilliant là – sáng chói, chói loà; rực rỡ bri
- brilliancy là gì nghĩa của từ brilliancy là – sự sáng chói; sự rực rỡ- sự tà
- brillance là gì nghĩa của từ brillance là – sự sáng chói; sự rực rỡ- sự tài
- brill là gì nghĩa của từ brill là – (động vật học) cá bơn vỉ
- brightness là gì nghĩa của từ brightness là – sự sáng ngời; sự rực rỡ – sự
- brightly là gì nghĩa của từ brightly là – sáng chói – tươi- sáng sủa; rạng
- brighten là gì nghĩa của từ brighten là – làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm r
- bright’s disease là gì nghĩa của từ bright’s disease là – (y học) bệnh Brai
- bright là gì nghĩa của từ bright là – sáng, sáng chói bright sunshine+ mặt
- brigandage là gì nghĩa của từ brigandage là – sự cướp bóc
- brigand là gì nghĩa của từ brigand là – kẻ cướp
- brigadier là gì nghĩa của từ brigadier là – lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
- brigade là gì nghĩa của từ brigade là – (quân sự) lữ đoàn – đội tàu a fire
- brig là gì nghĩa của từ brig là – (hàng hải) thuyền hai buồm – (từ Mỹ,nghĩa
- brier là gì nghĩa của từ brier là – (thực vật học) cây thạch Nam – tẩu (thu
- briefs là gì nghĩa của từ briefs là – (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)
- briefness là gì nghĩa của từ briefness là – tính ngắn gọn, tính vắn tắt
- briefly là gì nghĩa của từ briefly là – ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
- briefless là gì nghĩa của từ briefless là – không có việc để biện hộ (luật s
- briefing-room là gì nghĩa của từ briefing-room là – phòng chỉ dẫn cho Phi cô
- briefing là gì nghĩa của từ briefing là – (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về
- brief-case là gì nghĩa của từ brief-case là – cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
- brief-bag là gì nghĩa của từ brief-bag là – cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
- brief là gì nghĩa của từ brief là – ngắn, vắn tắt, gọn a brief note+ lời gh
- bridle-road là gì nghĩa của từ bridle-road là – đường dành cho ngựa đi (xe c
- bridle-rein là gì nghĩa của từ bridle-rein là – dây cương
- bridle-path là gì nghĩa của từ bridle-path là – đường dành cho ngựa đi (xe c
- bridle-hand là gì nghĩa của từ bridle-hand là – tay cầm cương (tay trái của
- bridle-bridge là gì nghĩa của từ bridle-bridge là – cầu dành cho ngựa đi (xe
- bridle là gì nghĩa của từ bridle là – cương (ngựa) – (nghĩa bóng) sự kiềm c
- bridge là gì nghĩa của từ bridge là – (đánh bài) brit* danh từ – cái cầu
- bridewell là gì nghĩa của từ bridewell là – trại cải tạo, nhà tù
- bridesman là gì nghĩa của từ bridesman là – người phù rể
- bridesmaid là gì nghĩa của từ bridesmaid là – cô phù dâu
- bridegroom là gì nghĩa của từ bridegroom là – chú rể
- bridecake là gì nghĩa của từ bridecake là – bánh cưới
- bride là gì nghĩa của từ bride là – cô dâu
- bridal night là gì nghĩa của từ bridal night là – đêm Tân hôn
- bridal là gì nghĩa của từ bridal là – đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cướ
- brickyard là gì nghĩa của từ brickyard là – nhà máy gạch, lò gạch
- bricky là gì nghĩa của từ bricky là – ngổn ngang đầy gạch – giống gạch, màu
- brickwork là gì nghĩa của từ brickwork là – sự xây bằng gạch – công trình x
- bricklaying là gì nghĩa của từ bricklaying là – sự xây gạch, sự lát gạch –
- bricklayer là gì nghĩa của từ bricklayer là – thợ nề
- brick-red là gì nghĩa của từ brick-red là – màu gạch
- brick-kiln là gì nghĩa của từ brick-kiln là – lò nung gạch
- brick-field là gì nghĩa của từ brick-field là – nhà máy gạch, lò gạch
- brick-bat là gì nghĩa của từ brick-bat là – cục gạch, gạch củ đậu (để ném nh
- brick là gì nghĩa của từ brick là – gạch to make (burn) bricks+ nung gạch
- bric-à-brac là gì nghĩa của từ bric-à-brac là – đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ v
- bribery là gì nghĩa của từ bribery là – sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
- briber là gì nghĩa của từ briber là – kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc
- bribee là gì nghĩa của từ bribee là – kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua
- bribe là gì nghĩa của từ bribe là – của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ to
- bribable là gì nghĩa của từ bribable là – có thể đút lót, có thể hối lộ, có
- bribability là gì nghĩa của từ bribability là – tính có thể hối lộ, tính có
- briar là gì nghĩa của từ briar là – (thực vật học) cây thạch Nam – tẩu (thu
- brewery là gì nghĩa của từ brewery là – nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
- brewer là gì nghĩa của từ brewer là – người ủ rượu bia
- brewage là gì nghĩa của từ brewage là – đồ uống pha chế- sự pha chế ((nghĩa
- brew-house là gì nghĩa của từ brew-house là – nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
- brew là gì nghĩa của từ brew là – sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà) – m
- brevity là gì nghĩa của từ brevity là – tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn
- brevier là gì nghĩa của từ brevier là – (ngành in) chữ cỡ 8
- breviary là gì nghĩa của từ breviary là – (tôn giáo) sách kinh
- brevet là gì nghĩa của từ brevet là – (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không t
- brethren là gì nghĩa của từ brethren là – anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệ
- brent-goose là gì nghĩa của từ brent-goose là – (động vật học) ngỗng trời br
- brent là gì nghĩa của từ brent là – (động vật học) ngỗng trời branta
- bren là gì nghĩa của từ bren là – súng breen
- bren gun là gì nghĩa của từ bren gun là – súng breen
- bren carrier là gì nghĩa của từ bren carrier là – (quân sự) xe xích sắt đạn
- breezy là gì nghĩa của từ breezy là – có gió hiu hiu – mát, thoáng gió (chỗ
- breeziness là gì nghĩa của từ breeziness là – tình trạng có gió hiu hiu – s
- breeze là gì nghĩa của từ breeze là – ruồi trâu* danh từ – than cám* danh
- breeding là gì nghĩa của từ breeding là – sự sinh sản spring is the season
- breeder-reactor là gì nghĩa của từ breeder-reactor là – (vật lý) lò phản ứng
- breeder là gì nghĩa của từ breeder là – người gây giống, người chăn nuôi (sú
- breed là gì nghĩa của từ breed là – nòi, giống – dòng dõi* (bất qui tắc) n
- breeches là gì nghĩa của từ breeches là – quần ống túm (túm lại ở dưới đầu g
- breech-loading là gì nghĩa của từ breech-loading là – nạp ở khoá nòng (súng)
- breech-loader là gì nghĩa của từ breech-loader là – súng nạp ở khoá nòng
- breech là gì nghĩa của từ breech là – khoá nòng (súng)
- bred là gì nghĩa của từ bred là – nòi, giống – dòng dõi* (bất qui tắc) ngo
- breathlessly là gì nghĩa của từ breathlessly là – hết hơi, hổn hển, không kị
- breathless là gì nghĩa của từ breathless là – hết hơi, hổn hển, không kịp th
- breathing-space là gì nghĩa của từ breathing-space là – lúc nghỉ xả hơi
- breathing là gì nghĩa của từ breathing là – sự thở, sự hô hấp – hơi thở –
- breather là gì nghĩa của từ breather là – sinh vật, người sống – bài tập th
- breathe là gì nghĩa của từ breathe là – hít, thở – thốt ra, nói lộ ra don’
- breath là gì nghĩa của từ breath là – hơi thở, hơi to take a deep breath+ h
- breastwork là gì nghĩa của từ breastwork là – (quân sự) công sự nổi
- breastplate là gì nghĩa của từ breastplate là – giáp che ngực – yếm (rùa…
- breastbone là gì nghĩa của từ breastbone là – (giải phẫu) xương ức
- breast-stroke là gì nghĩa của từ breast-stroke là – (thể dục,thể thao) kiểu
- breast-pocket là gì nghĩa của từ breast-pocket là – túi ngực (ở áo)
- breast-pin là gì nghĩa của từ breast-pin là – kim gài ca vát
- breast-high là gì nghĩa của từ breast-high là – cao đến ngực, đến tận ngực
- breast là gì nghĩa của từ breast là – ngực – vú – (nghĩa bóng) lòng, tâm t
- bream là gì nghĩa của từ bream là – cá vền – cá tráp* ngoại động từ – (hà
- breakwater là gì nghĩa của từ breakwater là – đê chắn sóng (ở hải cảng)
- breakneck là gì nghĩa của từ breakneck là – nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn at
- breakfast là gì nghĩa của từ breakfast là – bữa ăn sáng, bữa điểm tâm* động
- breaker là gì nghĩa của từ breaker là – người bẻ gãy, người đập vỡ – người
- breakdown là gì nghĩa của từ breakdown là – sự hỏng máy (ô tô, xe lửa) – sự
- breakage là gì nghĩa của từ breakage là – chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ – đồ v
- breakables là gì nghĩa của từ breakables là – đồ dễ vỡ (bát, đĩa…)
- breakable là gì nghĩa của từ breakable là – dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có
- break-up là gì nghĩa của từ break-up là – sự tan ra (băng…), sự nứt vỡ –
- break-through là gì nghĩa của từ break-through là – (quân sự) sự chọc thủng
- break là gì nghĩa của từ break là – xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) – xe
- breadthwise là gì nghĩa của từ breadthwise là – theo bề ngang
- breadthways là gì nghĩa của từ breadthways là – theo bề ngang
- breadth là gì nghĩa của từ breadth là – bề ngang, bề rộng – khổ (vải) – sự
- bread-winer là gì nghĩa của từ bread-winer là – người trụ cột (kiếm ăn nuôi
- bread-stuffs là gì nghĩa của từ bread-stuffs là – hạt – bột (để làm bánh mì
- bread-line là gì nghĩa của từ bread-line là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người th
- bread-crumb là gì nghĩa của từ bread-crumb là – ruột bánh mì – mẩu bánh mì,
- bread-basket là gì nghĩa của từ bread-basket là – giỏ đựng bánh mì – (từ ló
- bread-and-butter là gì nghĩa của từ bread-and-butter là – ít tuổi, còn trẻ,
- bread là gì nghĩa của từ bread là – làm thủng – (quân sự) chọc thủng, phá v
- breach là gì nghĩa của từ breach là – lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ..
- brazil-wood là gì nghĩa của từ brazil-wood là – (thực vật học) cây vang
- brazier là gì nghĩa của từ brazier là – lò than* danh từ – người làm đồ đồ
- brazen-faced là gì nghĩa của từ brazen-faced là – bằng đồng thau; như đồng t
- brazen là gì nghĩa của từ brazen là – bằng đồng thau; như đồng thau – lanh
- brazen age là gì nghĩa của từ brazen age là – thời kỳ trung niên
- bray là gì nghĩa của từ bray là – tiếng be be (lừa kêu) – tiếng inh tai* n
- brawny là gì nghĩa của từ brawny là – khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
- brawniness là gì nghĩa của từ brawniness là – sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự
- brawn là gì nghĩa của từ brawn là – bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt – thịt
- brawler là gì nghĩa của từ brawler là – người hay cãi nhau
- brawl là gì nghĩa của từ brawl là – sự cãi lộn ầm ỹ – tiếng róc rách (suối)
- bravo là gì nghĩa của từ bravo là – kẻ đi giết người thuê – kẻ cướp* danh
- bravery là gì nghĩa của từ bravery là – tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng c
- brave là gì nghĩa của từ brave là – chiến sĩ da đỏ* tính từ – gan dạ, can
- bravado là gì nghĩa của từ bravado là – sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ b
- brattice là gì nghĩa của từ brattice là – (ngành mỏ) vách điều hoà gió
- brat là gì nghĩa của từ brat là – (thường), giuồm ghiện ỗn[‘brætis]* danh t
- brassy là gì nghĩa của từ brassy là – giống đồng thau; làm bằng đồng thau –
- brassière là gì nghĩa của từ brassière là – cái nịt vú, cái yếm
- brassie là gì nghĩa của từ brassie là – giống đồng thau; làm bằng đồng thau
- brasserie là gì nghĩa của từ brasserie là – phòng uống bia (ở khách sạn); qu
- brassard là gì nghĩa của từ brassard là – băng tay
- brassage là gì nghĩa của từ brassage là – thuế đúc tiền
- brass-works là gì nghĩa của từ brass-works là – xưởng đúc đồ đồng
- brass rags là gì nghĩa của từ brass rags là – (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau
- brass plate là gì nghĩa của từ brass plate là – biển đồng (ở cửa cơ quan, hã
- brass là gì nghĩa của từ brass là – đồng thau- đồ vật làm bằng đồng thau; bi
- brass hat là gì nghĩa của từ brass hat là – (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấ
- brash là gì nghĩa của từ brash là – đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ – đống c
- brant-goose là gì nghĩa của từ brant-goose là – (động vật học) ngỗng trời br
- brant là gì nghĩa của từ brant là – (động vật học) ngỗng trời branta
- brank-ursine là gì nghĩa của từ brank-ursine là – (thực vật học) cây ô rô
- brandy là gì nghĩa của từ brandy là – rượu branđi, rượu mạnh!brandy blossome
- brandish là gì nghĩa của từ brandish là – khua, vung gươm…)
- brand-new là gì nghĩa của từ brand-new là – mới toanh
- brand là gì nghĩa của từ brand là – nhãn (hàng hoá) – loại hàng- dấu sắt nu
- branchy là gì nghĩa của từ branchy là – nhiều cành – nhiều nhánh
- branchless là gì nghĩa của từ branchless là – không có cành – không có nhán
- branchiate là gì nghĩa của từ branchiate là – có mang (cá)
- branchial là gì nghĩa của từ branchial là – (thuộc) mang; như mang (cá)
- branchiae là gì nghĩa của từ branchiae là – (động vật học) mang (cá)
- branchia là gì nghĩa của từ branchia là – (động vật học) mang (cá)
- branch là gì nghĩa của từ branch là – cành cây- nhánh (sông); ngả (đường)…
- brancard là gì nghĩa của từ brancard là – xe băng ca, xe cáng tải thương
- bran-new là gì nghĩa của từ bran-new là – mới toanh
- bran là gì nghĩa của từ bran là – cám
- brambly là gì nghĩa của từ brambly là – nhiều bụi gai
- brambling là gì nghĩa của từ brambling là – (động vật học) chim xẻ núi
- bramble là gì nghĩa của từ bramble là – bụi gai – bụi cây mâm xôi – quả mâ
- brakesman là gì nghĩa của từ brakesman là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh
- brakeman là gì nghĩa của từ brakeman là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (
- brake-van là gì nghĩa của từ brake-van là – (ngành đường sắt) toa phanh ((cũ
- brake-harrow là gì nghĩa của từ brake-harrow là – cái bừa to ((cũng) brake)
- brake là gì nghĩa của từ brake là – bụi cây – (như) bracken* danh từ ((cũn
- braise là gì nghĩa của từ braise là – thịt om* ngoại động từ – om (thịt…
- braird là gì nghĩa của từ braird là – mầm non (cỏ, lúa)* nội động từ – đâm
- brainy là gì nghĩa của từ brainy là – thông minh; có đầu óc
- brains trust là gì nghĩa của từ brains trust là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyê
- brainless là gì nghĩa của từ brainless là – ngu si, đần độn; không có đầu óc
- brain-work là gì nghĩa của từ brain-work là – công việc trí óc
- brain-wave là gì nghĩa của từ brain-wave là – (thông tục) nguồn cảm hứng thì
- brain-washing là gì nghĩa của từ brain-washing là – sự tẩy não (theo quan đi
- brain-tunic là gì nghĩa của từ brain-tunic là – vỏ não
- brain-storm là gì nghĩa của từ brain-storm là – sự xúc động – (từ Mỹ,nghĩa
- brain-sick là gì nghĩa của từ brain-sick là – điên, dở người
- brain-pan là gì nghĩa của từ brain-pan là – (thông tục) sọ
- brain-feves là gì nghĩa của từ brain-feves là – (y học) bệnh viêm não
- brain-fag là gì nghĩa của từ brain-fag là – (y học) bệnh suy nhược thần kinh
- brain-drain là gì nghĩa của từ brain-drain là – sự thu hút trí thức (hiện tư
- brain-child là gì nghĩa của từ brain-child là – (thông tục) con đẻ của trí ó
- brain là gì nghĩa của từ brain là – óc, não – đầu óc, trí óc- (số nhiều) tr
- braille là gì nghĩa của từ braille là – hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người
- brail là gì nghĩa của từ brail là – (hàng hải) dây cuộn buồm* ngoại động từ
- braid là gì nghĩa của từ braid là – dải viền (trang sức quần áo) – dây tết
- brahminism là gì nghĩa của từ brahminism là – đạo bà la môn
- brahminee là gì nghĩa của từ brahminee là – (thuộc) đạo bà la môn!brahminee
- brahmin là gì nghĩa của từ brahmin là – (tôn giáo) người bà la môn- (từ Mỹ,n
- brahmanism là gì nghĩa của từ brahmanism là – đạo bà la môn
- brahman là gì nghĩa của từ brahman là – (tôn giáo) người bà la môn- (từ Mỹ,n
- braggart là gì nghĩa của từ braggart là – người khoe khoang khoác lác
- braggadocio là gì nghĩa của từ braggadocio là – sự khoe khoang khoác lác; lờ
- brag là gì nghĩa của từ brag là – sự khoe khoang khoác lác – (từ Mỹ,nghĩa M
- brae là gì nghĩa của từ brae là – bờ dốc (sông) – sườn đồi
- bradawl là gì nghĩa của từ bradawl là – cái giùi
- brad là gì nghĩa của từ brad là – đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế…)
- bractlet là gì nghĩa của từ bractlet là – (thực vật học) lá Bắc con
- bracteole là gì nghĩa của từ bracteole là – (thực vật học) lá Bắc con
- bracteate là gì nghĩa của từ bracteate là – (thực vật học) có lá Bắc
- bracteal là gì nghĩa của từ bracteal là – (thực vật học) (thuộc) lá Bắc
- bract là gì nghĩa của từ bract là – (thực vật học) lá Bắc
- brackish là gì nghĩa của từ brackish là – hơi mặn, mằn mặn (nước)
- bracket là gì nghĩa của từ bracket là – (kiến trúc) côngxon, rầm chia- dấu n
- bracken là gì nghĩa của từ bracken là – (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu
- bracing là gì nghĩa của từ bracing là – làm cường tráng, làm khoẻ mạnh brac
- brachylogy là gì nghĩa của từ brachylogy là – tính khúc chiết, tính cô đông
- brachycephalic là gì nghĩa của từ brachycephalic là – có đầu ngắn
- brachiopod là gì nghĩa của từ brachiopod là – (động vật học) động vật tay cu
- brachial là gì nghĩa của từ brachial là – (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giốn
- bracer là gì nghĩa của từ bracer là – cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
- bracelet là gì nghĩa của từ bracelet là – vòng tay, xuyến – (số nhiều) (từ
- brace là gì nghĩa của từ brace là – vật (để) nối – (kiến trúc) trụ chống, t
- bra là gì nghĩa của từ bra là – (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái n
- boyishness là gì nghĩa của từ boyishness là – tính trẻ con
- boyish là gì nghĩa của từ boyish là – (thuộc) trẻ con, như trẻ con
- boyhood là gì nghĩa của từ boyhood là – thời niên thiếu
- boycott là gì nghĩa của từ boycott là – sự tẩy chay* ngoại động từ – tẩy c
- boy-friend là gì nghĩa của từ boy-friend là – bạn trai, người yêu
- boy scout là gì nghĩa của từ boy scout là – hướng đạo sinh
- boy là gì nghĩa của từ boy là – con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
- boxwood là gì nghĩa của từ boxwood là – gỗ hoàng dương
- boxom là gì nghĩa của từ boxom là – tròn trĩnh, nở nang (đàn bà)
- boxing-match là gì nghĩa của từ boxing-match là – trận đấu quyền anh
- boxing-gloves là gì nghĩa của từ boxing-gloves là – găng đánh quyền anh
- boxing-day là gì nghĩa của từ boxing-day là – ngày tặng quà (ngày 26 12; the
- boxing là gì nghĩa của từ boxing là – quyền thuật, quyền anh
- boxful là gì nghĩa của từ boxful là – hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), ba
- boxer là gì nghĩa của từ boxer là – võ sĩ quyền anh- (the Boxers) nghĩa hoà
- box-wallah là gì nghĩa của từ box-wallah là – (Anh-Ân) (thông tục) người bán
- box-up là gì nghĩa của từ box-up là – (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạ
- box-seat là gì nghĩa của từ box-seat là – chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)
- box-pleat là gì nghĩa của từ box-pleat là – nếp gập đôi (ở áo…)
- box-office là gì nghĩa của từ box-office là – chỗ bán vé (ở rạp hát)
- box-keeper là gì nghĩa của từ box-keeper là – người dẫn chỗ ngồi (ở các lô t
- box-coat là gì nghĩa của từ box-coat là – áo choàng (của người đánh xe ngựa)
- box-car là gì nghĩa của từ box-car là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa chở hàng, toa c
- box-calf là gì nghĩa của từ box-calf là – da bốt can
- box là gì nghĩa của từ box là – hộp, thùng, tráp, bao – chỗ ngồi (của người
- box bed là gì nghĩa của từ box bed là – giường cũi
- bowyer là gì nghĩa của từ bowyer là – người làm cung – người bắn cung
- bowstring là gì nghĩa của từ bowstring là – dây cung* ngoại động từ – thắt
- bowsprit là gì nghĩa của từ bowsprit là – (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu
- bowshot là gì nghĩa của từ bowshot là – tầm (xa của mũi) tên
- bowpot là gì nghĩa của từ bowpot là – lọ (cắm) hoa – bó hoa
- bowman là gì nghĩa của từ bowman là – người bắn cung – (hàng hải) người chè
- bowling-green