a cít hóa : to acidify
a cít hóa : to acidify
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
a cít hóa : to acidify