cheery là gì nghĩa của từ cheery là – vui vẻ, hân hoan
cheery là gì nghĩa của từ cheery là – vui vẻ, hân hoancheery /’tʃiəri/* tính từ
– vui vẻ, hân hoan
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
cheery là gì nghĩa của từ cheery là – vui vẻ, hân hoancheery /’tʃiəri/* tính từ
– vui vẻ, hân hoan