Play havoc
Play havoc
Playing havoc with something is creating disorder and confusion; computer viruses can play havoc with your programs.
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp
Chuyên IELTS - Từ điển tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation
Play havoc
Playing havoc with something is creating disorder and confusion; computer viruses can play havoc with your programs.