Từ điển Tiếng Anh học thuật IELTS ( English – Vietnamese )
- cranky là gì nghĩa của từ cranky là – tròng trành không vững, xộc xệch – ốm
- crankle là gì nghĩa của từ crankle là – khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ k
- crankiness là gì nghĩa của từ crankiness là – sự tròng trành, sự không vững,
- crank là gì nghĩa của từ crank là – lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc- ý nghĩ qu
- cranium là gì nghĩa của từ cranium là – (giải phẫu) sọ
- cranial là gì nghĩa của từ cranial là – (giải phẫu) (thuộc) sọ
- crania là gì nghĩa của từ crania là – (giải phẫu) sọ
- crane là gì nghĩa của từ crane là – (động vật học) con sếu – (kỹ thuật) cần
- cranberry là gì nghĩa của từ cranberry là – (thực vật học) cây Nam Việt quất
- cranage là gì nghĩa của từ cranage là – sự dùng cần trục (để cất hàng) – cư
- crampon là gì nghĩa của từ crampon là – móc sắt – (số nhiều) đánh giày (đá
- cramped là gì nghĩa của từ cramped là – khó đọc (chữ) – chật hẹp, tù túng,
- cramp-iron là gì nghĩa của từ cramp-iron là – thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cram
- cramp là gì nghĩa của từ cramp là – (y học) chứng ruột rút to be taken with
- crammer là gì nghĩa của từ crammer là – người luyện thi (cho học sinh) – (t
- crambo là gì nghĩa của từ crambo là – trò chơi hoạ vần (một người xướng lên
- cram-full là gì nghĩa của từ cram-full là – chan chứa, đầy tràn, đầy không n
- cram là gì nghĩa của từ cram là – sự nhồi sọ, sự luyện thi – đám đông chật
- crake là gì nghĩa của từ crake là – (động vật học) gà nước – tiếng kêu của
- cragsman là gì nghĩa của từ cragsman là – người leo núi giỏi
- craggy là gì nghĩa của từ craggy là – lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
- cragged là gì nghĩa của từ cragged là – có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nh
- crag là gì nghĩa của từ crag là – núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá ch
- crafty là gì nghĩa của từ crafty là – lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo
- craftsmanship là gì nghĩa của từ craftsmanship là – sự khéo léo, sự lành ngh
- craftsman là gì nghĩa của từ craftsman là – thợ thủ công – người khéo léo,
- craftiness là gì nghĩa của từ craftiness là – sự mánh khoé, sự láu cá, tính
- craft-guild là gì nghĩa của từ craft-guild là – phường hội (thủ công)
- craft-brother là gì nghĩa của từ craft-brother là – bạn cùng nghề (thủ công)
- craft là gì nghĩa của từ craft là – nghề, nghề thủ công – tập thể những ngư
- cradling là gì nghĩa của từ cradling là – sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng
- cradle là gì nghĩa của từ cradle là – cái nôi – (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc
- cracky là gì nghĩa của từ cracky là – nứt, rạn – giòn, dễ vỡ – (thông tục)
- cracksman là gì nghĩa của từ cracksman là – kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy c
- cracknel là gì nghĩa của từ cracknel là – bánh quy giòn
- crackling là gì nghĩa của từ crackling là – (như) crackle – bị giòn (thịt l
- crackled là gì nghĩa của từ crackled là – bị rạn nứt – có da rạn (đồ sứ)
- crackle là gì nghĩa của từ crackle là – tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiế
- crackjack là gì nghĩa của từ crackjack là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay
- cracking là gì nghĩa của từ cracking là – (kỹ thuật) crackinh
- cracker là gì nghĩa của từ cracker là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn – kẹ
- cracked là gì nghĩa của từ cracked là – rạn, nứt a cracked cup+ cái tách rạ
- crack-jaw là gì nghĩa của từ crack-jaw là – (thông tục) khó đọc, khó phát âm
- crack-brained là gì nghĩa của từ crack-brained là – gàn, dở hơi
- crack là gì nghĩa của từ crack là – (thông tục) cừ, xuất sắc a crack oar+ t
- crabbed là gì nghĩa của từ crabbed là – hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chá
- crab-pot là gì nghĩa của từ crab-pot là – vết nứt, vết rạn, vết nẻ- tiếng kê
- crab là gì nghĩa của từ crab là – quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo d
- cozy là gì nghĩa của từ cozy là – ấm cúng, thoải mái dễ chịu a cosy life+ m
- cozenage là gì nghĩa của từ cozenage là – (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt,
- cozen là gì nghĩa của từ cozen là – lừa đảo, lừa gạt, lừa dối to cozen some
- coyote là gì nghĩa của từ coyote là – (động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc Mỹ
- coyness là gì nghĩa của từ coyness là – tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt
- coy là gì nghĩa của từ coy là – bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ – (từ Mỹ,nghĩ
- coxy là gì nghĩa của từ coxy là – tự phụ, tự mãn, vênh váo
- coxswain là gì nghĩa của từ coxswain là – thuyền trưởng – người lái (tàu, t
- coxcomb là gì nghĩa của từ coxcomb là – công tử bột – người tự phụ, người t
- coxae là gì nghĩa của từ coxae là – (y học) háng, khớp háng
- coxa là gì nghĩa của từ coxa là – (y học) háng, khớp háng
- cox là gì nghĩa của từ cox là – lái (tàu, thuyền)
- cowslip là gì nghĩa của từ cowslip là – (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng
- cowshed là gì nghĩa của từ cowshed là – chuồng bò
- cowrie là gì nghĩa của từ cowrie là – (động vật học) ốc tiền – tiền vỏ ốc (
- cowman là gì nghĩa của từ cowman là – công nhân trại chăn nuôi- (từ Mỹ,nghĩa
- cowlick là gì nghĩa của từ cowlick là – nhúm tóc giữa trán
- cowl là gì nghĩa của từ cowl là – mũ trùm đầu (của thầy tu) – cái chụp ống
- cowherd là gì nghĩa của từ cowherd là – người chăn bò
- cower là gì nghĩa của từ cower là – ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (v
- cowardly là gì nghĩa của từ cowardly là – nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
- cowardliness là gì nghĩa của từ cowardliness là – tính nhát gan, tính nhút n
- cowardice là gì nghĩa của từ cowardice là – tính nhát gan, tính nhút nhát; t
- coward là gì nghĩa của từ coward là – người nhát gan, người nhút nhát; người
- cow-puncher là gì nghĩa của từ cow-puncher là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục)
- cow-pox là gì nghĩa của từ cow-pox là – (y học) đậu bò, ngưu đậu
- cow-leech là gì nghĩa của từ cow-leech là – (thông tục) thú y sĩ
- cow-house là gì nghĩa của từ cow-house là – chuồng bò
- cow-hide là gì nghĩa của từ cow-hide là – da bò – roi da bò* ngoại động từ
- cow-heel là gì nghĩa của từ cow-heel là – chân bò hầm
- cow-fish là gì nghĩa của từ cow-fish là – (động vật học) lợn biển; cá nược
- cow-catcher là gì nghĩa của từ cow-catcher là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật
- cow-boy là gì nghĩa của từ cow-boy là – người chăn bò – cao bồi
- cow là gì nghĩa của từ cow là – bò cái to milk the cow+ vắt bò sữa milki
- covey là gì nghĩa của từ covey là – ổ gà gô – ổ, bọn, bầy, lũ, đám – bộ (đ
- covetousness là gì nghĩa của từ covetousness là – sự thèm muốn, sự thèm khát
- covetous là gì nghĩa của từ covetous là – thèm thuồng, thèm muốn a covetous
- covet là gì nghĩa của từ covet là – thèm thuồng, thèm muốn
- coverture là gì nghĩa của từ coverture là – sự che chở – nơi ẩn núp – (phá
- covert là gì nghĩa của từ covert là – che đậy, giấu giếm, vụng trộm a cover
- coverlid là gì nghĩa của từ coverlid là – khăn phủ giường
- coverlet là gì nghĩa của từ coverlet là – khăn phủ giường
- covering là gì nghĩa của từ covering là – cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp
- coverage là gì nghĩa của từ coverage là – vùng được gộp vào; số lượng được g
- cover-crop là gì nghĩa của từ cover-crop là – cây trồng phủ đất (chống cỏ, c
- cover là gì nghĩa của từ cover là – vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; pho
- cover girl là gì nghĩa của từ cover girl là – cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
- coventrize là gì nghĩa của từ coventrize là – (quân sự) ném bom tàn phá
- coventrate là gì nghĩa của từ coventrate là – (quân sự) ném bom tàn phá
- covenanter là gì nghĩa của từ covenanter là – người ký hiệp ước, người thoả
- covenanted là gì nghĩa của từ covenanted là – bị hiệp ước ràng buộc, bị giao
- covenant là gì nghĩa của từ covenant là – hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điề
- cove là gì nghĩa của từ cove là – (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng – (kiến
- coûte que coûte là gì nghĩa của từ coûte que coûte là – bằng mọi giá, với bấ
- cousinly là gì nghĩa của từ cousinly là – như anh em họ; có họ; thân thuộc
- cousinhood là gì nghĩa của từ cousinhood là – tình anh em họ, tình họ hàng
- cousin là gì nghĩa của từ cousin là – anh (em họ); anh con bác, em con chú;
- courtyard là gì nghĩa của từ courtyard là – sân nhỏ; sân trong
- courtship là gì nghĩa của từ courtship là – sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tì
- courts martial là gì nghĩa của từ courts martial là – toà án quân sự to be
- courtly là gì nghĩa của từ courtly là – lịch sự, nhã nhặn, phong nhã – khúm
- courtliness là gì nghĩa của từ courtliness là – sự lịch sự, sự nhã nhặn – s
- courtier là gì nghĩa của từ courtier là – người dự buổi chầu; triều thần, cậ
- courtezan là gì nghĩa của từ courtezan là – đĩ quý phái, đĩ hạng sang
- courtesy là gì nghĩa của từ courtesy là – sự lịch sự, sự nhã nhặn – tác pho
- courtesan là gì nghĩa của từ courtesan là – đĩ quý phái, đĩ hạng sang
- courteousness là gì nghĩa của từ courteousness là – sự lịch sự, sự nhã nhặn
- courteous là gì nghĩa của từ courteous là – lịch sự, nhã nhặn
- court-card là gì nghĩa của từ court-card là – quân bài có hình người (quân K
- court shoe là gì nghĩa của từ court shoe là – giày cao gót (đàn bà)
- court plaster là gì nghĩa của từ court plaster là – băng dính
- court martial là gì nghĩa của từ court martial là – toà án quân sự to be tr
- court là gì nghĩa của từ court là – sân nhà- toà án; quan toà; phiên toà co
- coursing là gì nghĩa của từ coursing là – (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ
- course là gì nghĩa của từ course là – tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
- courier là gì nghĩa của từ courier là – người đưa thư, người đưa tin tức, ng
- courageous là gì nghĩa của từ courageous là – can đảm, dũng cảm
- courage là gì nghĩa của từ courage là – sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí t
- coupon là gì nghĩa của từ coupon là – vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực ph
- coupling là gì nghĩa của từ coupling là – sự nối; sự hợp lại- vật nối, móc n
- couplet là gì nghĩa của từ couplet là – (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằ
- coupler là gì nghĩa của từ coupler là – người mắc nối – cái mắc nối, bộ nối
- couple là gì nghĩa của từ couple là – đôi, cặp a couple of girls+ đôi bạn g
- coupé là gì nghĩa của từ coupé là – xe ngựa hai chỗ ngồi – xe ô tô hai chỗ
- coup là gì nghĩa của từ coup là – việc làm táo bạo; hành động phi thường to
- coup de theâtre là gì nghĩa của từ coup de theâtre là – biến cố, sự biến đột
- coup de main là gì nghĩa của từ coup de main là – cuộc tập kích
- coup de grâce là gì nghĩa của từ coup de grâce là – phát súng kết liễu, cú đ
- coup d’oeil là gì nghĩa của từ coup d’oeil là – cái liếc mắt – cái nhìn tổn
- coup d’état là gì nghĩa của từ coup d’état là – cuộc đảo chính
- county là gì nghĩa của từ county là – hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất
- countrywoman là gì nghĩa của từ countrywoman là – người đàn bà ở nông thôn
- countryside là gì nghĩa của từ countryside là – nông thôn, miền quê, vùng qu
- countryman là gì nghĩa của từ countryman là – người nông thôn – người đồng
- country-seat là gì nghĩa của từ country-seat là – biệt thự của phú ông
- country party là gì nghĩa của từ country party là – chính Đảng của nông dân
- country là gì nghĩa của từ country là – nước, quốc gia – đất nước, tổ quốc,
- country house là gì nghĩa của từ country house là – nhà phú ông (ở nông thôn
- country gentlemant là gì nghĩa của từ country gentlemant là – phú ông
- country dance là gì nghĩa của từ country dance là – điệu nhảy hai hàng sóng
- country cousin là gì nghĩa của từ country cousin là – ghuộm[‘kʌntridɑ:ns]*
- country club là gì nghĩa của từ country club là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc b
- countrified là gì nghĩa của từ countrified là – có tính chất nông thôn, có v
- countless là gì nghĩa của từ countless là – vô số, vô kể, không đếm xuể
- counting-room là gì nghĩa của từ counting-room là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) c
- counting-house là gì nghĩa của từ counting-house là – phòng tài vụ
- countess là gì nghĩa của từ countess là – nữ bá tước – vợ bá tước
- counterweight là gì nghĩa của từ counterweight là – đối tượng
- countersink là gì nghĩa của từ countersink là – khoét loe miệng (để đánh bón
- countersign là gì nghĩa của từ countersign là – khẩu lệnh, mật lệnh (phải tr
- counterpoise là gì nghĩa của từ counterpoise là – đối trọng, lực lượng ngang
- counterpoint là gì nghĩa của từ counterpoint là – (âm nhạc) đối âm
- counterplot là gì nghĩa của từ counterplot là – ,kautə’plɔt/- ,kautə’plɔt/*
- counterpart là gì nghĩa của từ counterpart là – bản sao, bản đối chiếu- ngườ
- counterpane là gì nghĩa của từ counterpane là – khăn phủ giường
- countermove là gì nghĩa của từ countermove là – nước đối lại (bài cờ…); bi
- countermine là gì nghĩa của từ countermine là – mìn chống mìn – kẻ chống lạ
- countermeasure là gì nghĩa của từ countermeasure là – biện pháp đối phó, biệ
- countermark là gì nghĩa của từ countermark là – dấu phụ, dấu đóng thêm
- countermarch là gì nghĩa của từ countermarch là – ,kauntə’mɑ:tʃ/- ,kauntə’mɑ
- countermand là gì nghĩa của từ countermand là – người bán hàng (ở các cửa hi
- counterfort là gì nghĩa của từ counterfort là – tường chống
- counterfoil là gì nghĩa của từ counterfoil là – cuống (biên lai, hoá đơn, sé
- counterfeiter là gì nghĩa của từ counterfeiter là – kẻ làm giả, kẻ làm giả m
- counterfeit là gì nghĩa của từ counterfeit là – vật giả, vật giả mạo* tính
- countercherk là gì nghĩa của từ countercherk là – sự chặn lại, sự cản trở, s
- countercharge là gì nghĩa của từ countercharge là – sự phản công- (pháp lý)
- counterblow là gì nghĩa của từ counterblow là – cú đánh trả, đòn giáng trả
- counterblast là gì nghĩa của từ counterblast là – lời tuyên bố phản đối kịch
- counterbalance là gì nghĩa của từ counterbalance là – làm ngang bằng
- counteration là gì nghĩa của từ counteration là – sự chống lại, sự kháng cự
- counteract là gì nghĩa của từ counteract là – chống lại, kháng cự lại – tru
- counter-revolutionary là gì nghĩa của từ counter-revolutionary là – phản các
- counter-revolution là gì nghĩa của từ counter-revolution là – cuộc phản cách
- counter-offensive là gì nghĩa của từ counter-offensive là – sự phản công –
- counter-jumper là gì nghĩa của từ counter-jumper là – (thông tục) người bán
- counter-irritant là gì nghĩa của từ counter-irritant là – (y học) thuốc kích
- counter-intelligence là gì nghĩa của từ counter-intelligence là – công tác p
- counter-insurgent là gì nghĩa của từ counter-insurgent là – chống khởi nghĩa
- counter-insurgency là gì nghĩa của từ counter-insurgency là – sự chống khởi
- counter-espionage là gì nghĩa của từ counter-espionage là – công tác phản gi
- counter-clockwise là gì nghĩa của từ counter-clockwise là – ngược chiều kim
- counter-claim là gì nghĩa của từ counter-claim là – sự phản tố, sự kiện chốn
- counter-attraction là gì nghĩa của từ counter-attraction là – sức hút ngược
- counter-attack là gì nghĩa của từ counter-attack là – phản công
- counter-approach là gì nghĩa của từ counter-approach là – (quân sự) luỹ cản
- counter-agent là gì nghĩa của từ counter-agent là – nhân tố phản tác dụng
- counter là gì nghĩa của từ counter là – quầy hàng, quầy thu tiền to serve b
- countenance là gì nghĩa của từ countenance là – sắc mặt; vẻ mặt to change o
- count-out là gì nghĩa của từ count-out là – sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)-
- count-down là gì nghĩa của từ count-down là – sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ,
- count là gì nghĩa của từ count là – bá tước (không phải ở anh) ((xem) earl)-
- counsellor là gì nghĩa của từ counsellor là – người khuyên bảo – cố vấn –
- counsel là gì nghĩa của từ counsel là – sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc to take c
- councilman là gì nghĩa của từ councilman là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên hội
- councillor là gì nghĩa của từ councillor là – hội viên hội đồng
- council-hall là gì nghĩa của từ council-hall là – phòng hội đồng
- council-chamber là gì nghĩa của từ council-chamber là – phòng hội đồng
- council là gì nghĩa của từ council là – hội đồng city council+ hội đồng thà
- coulter là gì nghĩa của từ coulter là – (nông nghiệp) dao cày
- coulometer là gì nghĩa của từ coulometer là – (điện học) cái đo culông
- coulombmeter là gì nghĩa của từ coulombmeter là – (điện học) cái đo culông
- coulomb là gì nghĩa của từ coulomb là – (điện học) culông
- couloir là gì nghĩa của từ couloir là – (địa lý,địa chất) hẻm
- coulisse là gì nghĩa của từ coulisse là – (sân khấu) hậu trường – (kỹ thuật
- could là gì nghĩa của từ could là – bình, bi đông, ca (đựng nước) – vỏ đồ h
- cough-lozenge là gì nghĩa của từ cough-lozenge là – viên Ho
- cough-drop là gì nghĩa của từ cough-drop là – viên Ho
- cough là gì nghĩa của từ cough là – chứng ho; sự ho; tiếng ho to have a bad
- cougar là gì nghĩa của từ cougar là – (động vật học) loài báo cuga, báo sư t
- couchette là gì nghĩa của từ couchette là – giường, cuset (ở trong toa xe l
- couchant là gì nghĩa của từ couchant là – nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật ha
- couch-grass là gì nghĩa của từ couch-grass là – (thực vật học) cỏ băng
- couch là gì nghĩa của từ couch là – trường kỷ, đi văng – giường on a couch
- cotyloid là gì nghĩa của từ cotyloid là – (giải phẫu) hình cối
- cotyledonous là gì nghĩa của từ cotyledonous là – có lá mầm
- cotyledon là gì nghĩa của từ cotyledon là – (thực vật học) lá mầm
- cottony là gì nghĩa của từ cottony là – (thuộc) bông; như bông
- cottonocracy là gì nghĩa của từ cottonocracy là – những vua bông, những vua
- cotton-tail là gì nghĩa của từ cotton-tail là – (động vật học) thỏ đuôi bông
- cotton-spinner là gì nghĩa của từ cotton-spinner là – thợ kéo sợi – chủ nhà
- cotton-plant là gì nghĩa của từ cotton-plant là – cây bông
- cotton-picker là gì nghĩa của từ cotton-picker là – người hái bông – máy há
- cotton-mill là gì nghĩa của từ cotton-mill là – nhà máy sợi, nhà máy dệt
- cotton-machine là gì nghĩa của từ cotton-machine là – máy kéo sợi
- cotton-lord là gì nghĩa của từ cotton-lord là – vua bông (tư bản)
- cotton-cake là gì nghĩa của từ cotton-cake là – bánh khô dầu hạt bông (cho s
- cotton wool là gì nghĩa của từ cotton wool là – bông mộc, bông xơ (để làm cố
- cotton waste là gì nghĩa của từ cotton waste là – xơ bông, bông vụn
- cotton là gì nghĩa của từ cotton là – bông a bale of cotton+ kiệu bông – c
- cotter là gì nghĩa của từ cotter là – (như) cottar – (kỹ thuật) khoá, nhốt,
- cottar là gì nghĩa của từ cottar là – (Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)
- cottager là gì nghĩa của từ cottager là – người sống trong nhà tranh; người
- cottage là gì nghĩa của từ cottage là – nhà tranh – nhà riêng ở nông thôn!c
- coton-gin là gì nghĩa của từ coton-gin là – máy tỉa hạt bông
- cotillon là gì nghĩa của từ cotillon là – điệu nhảy côticông – nhạc nhảy cô
- cotillion là gì nghĩa của từ cotillion là – điệu nhảy côticông – nhạc nhảy
- coterminous là gì nghĩa của từ coterminous là – có đường ranh giới chung, ở
- coterie là gì nghĩa của từ coterie là – nhóm; phái a liteary coterie+ nhóm
- cote là gì nghĩa của từ cote là – cái chuồng (nhốt vật nuôi)
- cotangent là gì nghĩa của từ cotangent là – (toán học) cotang
- cot là gì nghĩa của từ cot là – giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ) – (hàn
- cosy là gì nghĩa của từ cosy là – ấm cúng, thoải mái dễ chịu a cosy life+ m
- costume là gì nghĩa của từ costume là – quần áo, y phục national costume+ q
- costly là gì nghĩa của từ costly là – đắt tiền, quý giá costly furniture+ đ
- costiveness là gì nghĩa của từ costiveness là – sự táo bón – tính keo kiệt,
- costive là gì nghĩa của từ costive là – táo bón – keo kiệt, Hà tiện, bủn xỉ
- costermonger là gì nghĩa của từ costermonger là – người mua bán hàng rong (c
- coster là gì nghĩa của từ coster là – người mua bán hàng rong (cá, hoa quả..
- costean là gì nghĩa của từ costean là – (ngành mỏ) dò hướng vỉa
- costal là gì nghĩa của từ costal là – (giải phẫu) (thuộc) sườn
- cost là gì nghĩa của từ cost là – giá the cost of living+ giá sinh hoạt Pr
- cosset là gì nghĩa của từ cosset là – con cừu con được nâng Niu – người đượ
- cossack là gì nghĩa của từ cossack là – người cô-dắc
- cosmos là gì nghĩa của từ cosmos là – vũ trụ – sự trật tự, sự hài hoà – hệ
- cosmopolitism là gì nghĩa của từ cosmopolitism là – chủ nghĩa thế giới
- cosmopolite là gì nghĩa của từ cosmopolite là – (thuộc) toàn thế giới; (thuộ
- cosmopolitanize là gì nghĩa của từ cosmopolitanize là – thế giới hoá
- cosmopolitanism là gì nghĩa của từ cosmopolitanism là – chủ nghĩa thế giới
- cosmopolitanise là gì nghĩa của từ cosmopolitanise là – thế giới hoá
- cosmopolitan là gì nghĩa của từ cosmopolitan là – (thuộc) toàn thế giới; (th
- cosmopolis là gì nghĩa của từ cosmopolis là – thành phố quốc tế
- cosmonautics là gì nghĩa của từ cosmonautics là – khoa du hành vũ trụ
- cosmonautical là gì nghĩa của từ cosmonautical là – (thuộc) khoa du hành vũ
- cosmonautic là gì nghĩa của từ cosmonautic là – (thuộc) khoa du hành vũ trụ
- cosmonaut là gì nghĩa của từ cosmonaut là – nhà du hành vũ trụ hero cosmona
- cosmology là gì nghĩa của từ cosmology là – vũ trụ học
- cosmologist là gì nghĩa của từ cosmologist là – nhà vũ trụ học
- cosmological là gì nghĩa của từ cosmological là – (thuộc) vũ trụ học
- cosmologic là gì nghĩa của từ cosmologic là – (thuộc) vũ trụ học
- cosmographical là gì nghĩa của từ cosmographical là – (thuộc) khoa vũ trụ
- cosmographic là gì nghĩa của từ cosmographic là – (thuộc) khoa vũ trụ
- cosmographer là gì nghĩa của từ cosmographer là – nhà nghiên cứu vũ trụ
- cosmogony là gì nghĩa của từ cosmogony là – nguồn gốc vũ trụ – thuyết nguồn
- cosmodrome là gì nghĩa của từ cosmodrome là – sân bay vũ trụ
- cosmic là gì nghĩa của từ cosmic là – (thuộc) vũ trụ cosmic rays+ tia vũ tr
- cosmetic là gì nghĩa của từ cosmetic là – thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc)
- cosiness là gì nghĩa của từ cosiness là – sự ấm cúng, sự thoải mái
- cosine là gì nghĩa của từ cosine là – (toán học) cosin
- cosher là gì nghĩa của từ cosher là – nâng Niu, chiều chuộng
- cosh là gì nghĩa của từ cosh là – (từ lóng) cái dùi cui* ngoại động từ – (
- cosesant là gì nghĩa của từ cosesant là – (toán học) cosec
- cose là gì nghĩa của từ cose là – ngồi thoải mái, nằm thoải mái
- cos là gì nghĩa của từ cos là – rau diếp cốt ((cũng) Cos-lettuce) – (viết t
- coryza là gì nghĩa của từ coryza là – (y học) chứng sổ mũi
- coryphée là gì nghĩa của từ coryphée là – người dẫn múa (vũ ba lê)
- coryphaeus là gì nghĩa của từ coryphaeus là – người dẫn hát
- coryphaei là gì nghĩa của từ coryphaei là – người dẫn hát
- corymb là gì nghĩa của từ corymb là – (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa)
- corvine là gì nghĩa của từ corvine là – (thuộc) con quạ
- corvette là gì nghĩa của từ corvette là – (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ
- corvée là gì nghĩa của từ corvée là – khổ dịch, lao động khổ sai
- coruscate là gì nghĩa của từ coruscate là – chói lọi, sáng loáng, lấp lánh
- coruscant là gì nghĩa của từ coruscant là – sáng loáng, lấp lánh
- corundum là gì nghĩa của từ corundum là – (khoáng chất) corunđum
- cortison là gì nghĩa của từ cortison là – (dược học) cooctizon
- cortices là gì nghĩa của từ cortices là – (số nhiều) vỏ – (giải phẫu) vỏ nã
- corticated là gì nghĩa của từ corticated là – có vỏ – giống vỏ cây
- corticate là gì nghĩa của từ corticate là – có vỏ – giống vỏ cây
- cortical là gì nghĩa của từ cortical là – (sinh vật học) (thuộc) vỏ – (giải
- cortex là gì nghĩa của từ cortex là – (số nhiều) vỏ – (giải phẫu) vỏ não
- cortes là gì nghĩa của từ cortes là – nghị viện (Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha)
- cortège là gì nghĩa của từ cortège là – đám rước lễ; đám tang – đoàn tuỳ tù
- corslet là gì nghĩa của từ corslet là – (sử học) áo giáp – (động vật học) p
- corset là gì nghĩa của từ corset là – coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)
- corselet là gì nghĩa của từ corselet là – (sử học) áo giáp – (động vật học)
- corse là gì nghĩa của từ corse là – (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, th
- corsair là gì nghĩa của từ corsair là – tên cướp biển – tàu cướp biển
- corsage là gì nghĩa của từ corsage là – vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo
- corruption là gì nghĩa của từ corruption là – sự hối lộ, sự tham nhũng – sự
- corruptible là gì nghĩa của từ corruptible là – dễ lung lạc, dễ mua chuộc, d
- corruptibility là gì nghĩa của từ corruptibility là – tính dễ lung lạc, tính
- corrupt là gì nghĩa của từ corrupt là – bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
- corrugation là gì nghĩa của từ corrugation là – sự gấp nếp; sự nhăn lại
- corrugate là gì nghĩa của từ corrugate là – gấp nếp; làm nhăn to corrugate
- corrosiveness là gì nghĩa của từ corrosiveness là – sức gặm mòn, sức phá huỷ
- corrosive là gì nghĩa của từ corrosive là – gặm mòn, phá huỷ dần* danh từ
- corrosion là gì nghĩa của từ corrosion là – sự gặm mòn
- corrodent là gì nghĩa của từ corrodent là – chất gặm mòn, thuốc gặm mòn
- corrode là gì nghĩa của từ corrode là – gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- corroboree là gì nghĩa của từ corroboree là – điệu múa corrobori (một điệu m
- corroboratory là gì nghĩa của từ corroboratory là – để làm chứng, để chứng t
- corroborative là gì nghĩa của từ corroborative là – để làm chứng, để chứng t
- corroboration là gì nghĩa của từ corroboration là – sự làm chứng, sự chứng t
- corroborate là gì nghĩa của từ corroborate là – làm chứng, chứng thực; làm v
- corroborant là gì nghĩa của từ corroborant là – làm cường tráng, làm tăng sứ
- corrigible là gì nghĩa của từ corrigible là – có thể sửa chữa được (lỗi); có
- corrigendum là gì nghĩa của từ corrigendum là – lỗi in (trang sách)
- corrigenda là gì nghĩa của từ corrigenda là – lỗi in (trang sách)
- corrie là gì nghĩa của từ corrie là – thung lũng vòng (ven sườn núi)
- corridor là gì nghĩa của từ corridor là – hành lang (nhà, toa xe lửa) – (ch
- correspondingly là gì nghĩa của từ correspondingly là – tương ứng
- corresponding là gì nghĩa của từ corresponding là – tương ứng; đúng với cor
- correspondent là gì nghĩa của từ correspondent là – thông tín viên, phóng vi
- correspondence là gì nghĩa của từ correspondence là – sự xứng nhau, sự tương
- correspond là gì nghĩa của từ correspond là – xứng, tương ứng, phù hợp; đúng
- correlativeness là gì nghĩa của từ correlativeness là – sự có tương quan –
- correlative là gì nghĩa của từ correlative là – tương quan – giống nhau, tư
- correlation là gì nghĩa của từ correlation là – sự tương quan – thể tương l
- correlate là gì nghĩa của từ correlate là – thể tương liên, yếu tố tương liê
- corrector là gì nghĩa của từ corrector là – người sửa, người hiệu chỉnh cor
- correctness là gì nghĩa của từ correctness là – sự đúng đắn, sự chính xác
- corrective là gì nghĩa của từ corrective là – để sửa chữa, để hiệu chỉnh –
- correctitude là gì nghĩa của từ correctitude là – sự đúng đắn, sự chỉnh tề,
- correctional là gì nghĩa của từ correctional là – sửa chữa, hiệu chỉnh – tr
- correction là gì nghĩa của từ correction là – sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu c
- correct là gì nghĩa của từ correct là – đúng, chính xác if my memory is cor
- corral là gì nghĩa của từ corral là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
- corpuscule là gì nghĩa của từ corpuscule là – tiểu thể blood corpuscles+ ti
- corpuscular là gì nghĩa của từ corpuscular là – (thuộc) tiểu thể – (thuộc)
- corpuscle là gì nghĩa của từ corpuscle là – tiểu thể blood corpuscles+ tiểu
- corpus là gì nghĩa của từ corpus là – tập sao lục, tập văn – (sinh vật học)
- corpulent là gì nghĩa của từ corpulent là – to béo, béo tốt
- corpulency là gì nghĩa của từ corpulency là – sự to béo, sự mập mạp, sự béo
- corpulence là gì nghĩa của từ corpulence là – sự to béo, sự mập mạp, sự béo
- corpsman là gì nghĩa của từ corpsman là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý
- corpse-candle là gì nghĩa của từ corpse-candle là – ma trơi
- corpse là gì nghĩa của từ corpse là – xác chết, thi hài
- corps là gì nghĩa của từ corps là – (quân sự) quân đoàn – đoàn the Corps D
- corposant là gì nghĩa của từ corposant là – hòn sáng (thường xuất hiện trên
- corporeity là gì nghĩa của từ corporeity là – tính vật chất, tính cụ thể, tí
- corporealize là gì nghĩa của từ corporealize là – vật chất hoá, cụ thể hoá
- corporeality là gì nghĩa của từ corporeality là – tính vật chất, tính cụ thể
- corporeal là gì nghĩa của từ corporeal là – vật chất, cụ thể, hữu hình; (phá
- corporator là gì nghĩa của từ corporator là – hội viên, thành viên phường hộ
- corporative là gì nghĩa của từ corporative là – (thuộc) đoàn thể; (thuộc) ph
- corporation là gì nghĩa của từ corporation là – đoàn thể, liên đoàn; phường
- corporate là gì nghĩa của từ corporate là – (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn
- corporally là gì nghĩa của từ corporally là – về thân thể, về thể xác
- corporality là gì nghĩa của từ corporality là – tính hữu hình, tính cụ thể
- corporal là gì nghĩa của từ corporal là – (tôn giáo) khăn thánh – (quân sự)
- corpora là gì nghĩa của từ corpora là – tập sao lục, tập văn – (sinh vật họ
- corozo là gì nghĩa của từ corozo là – (thực vật học) dừa ngà (Nam Mỹ)
- coronoid là gì nghĩa của từ coronoid là – (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm x
- coroneted là gì nghĩa của từ coroneted là – đội mũ miện nhỏ
- coronet là gì nghĩa của từ coronet là – mũ miện nhỏ – dây băng dát đá quý (
- coroner là gì nghĩa của từ coroner là – (pháp lý) nhân viên điều tra những v
- coronation là gì nghĩa của từ coronation là – lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ
- coronated là gì nghĩa của từ coronated là – (thực vật học), (động vật học)
- coronate là gì nghĩa của từ coronate là – (thực vật học), (động vật học) có
- coronary là gì nghĩa của từ coronary là – (giải phẫu) hình vành coronary ar
- coronal là gì nghĩa của từ coronal là – vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
- coronae là gì nghĩa của từ coronae là – (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt t
- coronach là gì nghĩa của từ coronach là – bài hát tang (bắc Ê-cốt, Ai-len)
- corona là gì nghĩa của từ corona là – (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trờ
- corollary là gì nghĩa của từ corollary là – (toán học) hệ luận – kết quả tấ
- corolla là gì nghĩa của từ corolla là – (thông tục) tràng hoa
- corny là gì nghĩa của từ corny là – có chai (chân) – nhiều lúa – (từ lóng)
- cornucopia là gì nghĩa của từ cornucopia là – sừng dê kết hoa quả (tượng trư
- cornopean là gì nghĩa của từ cornopean là – (âm nhạc) kèn coonê
- corniced là gì nghĩa của từ corniced là – có gờ; có mái đua
- cornice là gì nghĩa của từ cornice là – (kiến trúc) gờ; mái đua – khối tuyế
- cornetist là gì nghĩa của từ cornetist là – người thổi kèn coonê
- cornet là gì nghĩa của từ cornet là – (âm nhạc) kèn coonê – người thổi kèn
- cornerwise là gì nghĩa của từ cornerwise là – theo đường chéo góc
- cornered là gì nghĩa của từ cornered là – có góc – bị dồn vào chân tường, b
- corner-tile là gì nghĩa của từ corner-tile là – ngói (ở) góc
- corner-stone là gì nghĩa của từ corner-stone là – viên đá góc, viên đá đặt n
- corner-man là gì nghĩa của từ corner-man là – (như) corner-boy – kẻ vét hàn
- corner-flag là gì nghĩa của từ corner-flag là – (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở
- corner-chair là gì nghĩa của từ corner-chair là – ghế ngồi cạnh lò sưởi
- corner-boy là gì nghĩa của từ corner-boy là – du côn, lưu manh; kẻ sống đầu
- corner là gì nghĩa của từ corner là – góc (tường, nhà, phố…) the corner o
- corneous là gì nghĩa của từ corneous là – bằng sừng – giống sừng
- cornelian là gì nghĩa của từ cornelian là – (khoáng chất) cacnelian
- cornel là gì nghĩa của từ cornel là – (thực vật học) giống cây phù du
- corneal là gì nghĩa của từ corneal là – (giải phẫu) (thuộc) màng sừng
- cornea là gì nghĩa của từ cornea là – (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)
- cornaceous là gì nghĩa của từ cornaceous là – (thực vật học) (thuộc) họ phù
- corn-stalk là gì nghĩa của từ corn-stalk là – thân cây ngô – (thông tục) ng
- corn-razor là gì nghĩa của từ corn-razor là – dao cắt chai chân
- corn-plaster là gì nghĩa của từ corn-plaster là – thuốc chữa chai chân
- corn-merchant là gì nghĩa của từ corn-merchant là – người bán ngũ cốc; người
- corn-land là gì nghĩa của từ corn-land là – đất trồng lúa
- corn-knife là gì nghĩa của từ corn-knife là – dao cắt chai chân
- corn-killer là gì nghĩa của từ corn-killer là – thuốc chữa chai chân
- corn-field là gì nghĩa của từ corn-field là – ruộng lúa – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- corn-fed là gì nghĩa của từ corn-fed là – nuôi bằng ngô- (từ lóng) mập mạp;
- corn-dealer là gì nghĩa của từ corn-dealer là – người bán ngũ cốc; người bán
- corn-cob là gì nghĩa của từ corn-cob là – lõi ngô
- corn-chandler là gì nghĩa của từ corn-chandler là – người bán lẻ ngũ cốc
- corn là gì nghĩa của từ corn là – chai (chân)!one’s pet corn – chỗ đau!to t
- cormorant là gì nghĩa của từ cormorant là – (động vật học) chim cốc – (nghĩ
- corm là gì nghĩa của từ corm là – (thực vật học) thân hành, hành
- corky là gì nghĩa của từ corky là – như li e, như bần – (thông tục) vui vẻ,
- corkwood là gì nghĩa của từ corkwood là – gỗ xốp, gỗ nhẹ
- corkscrew là gì nghĩa của từ corkscrew là – cái mở nút chai (hình xoắn ruột
- corking là gì nghĩa của từ corking là – lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ng
- corkiness là gì nghĩa của từ corkiness là – tính chất như bần – (thông tục)
- corker là gì nghĩa của từ corker là – (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên,
- corked là gì nghĩa của từ corked là – có mùi nút chai (rượu) – đóng bằng nú
- corkage là gì nghĩa của từ corkage là – sự đóng nút chai – sự mở nút chai
- cork-tree là gì nghĩa của từ cork-tree là – cây li e, cây bần
- cork-leg là gì nghĩa của từ cork-leg là – chân giả
- cork-jacket là gì nghĩa của từ cork-jacket là – áo phao, áo bằng li e
- cork-drawer là gì nghĩa của từ cork-drawer là – cái mở nút
- cork-cutter là gì nghĩa của từ cork-cutter là – người làm nút bần – người b
- cork là gì nghĩa của từ cork là – li e, bần- nút bần; phao bần (dây câu)!to
- coriaceous là gì nghĩa của từ coriaceous là – như da, dai như da
- corf là gì nghĩa của từ corf là – thúng đựng than, thúng đựng qặng – giỏ đự
- corer là gì nghĩa của từ corer là – cái để lấy lõi (quả)
- coreopsis là gì nghĩa của từ coreopsis là – (thực vật học) cây phòng phong
- core là gì nghĩa của từ core là – lõi, hạch (quả táo, quả lê…) – điểm tru
- cordwainer là gì nghĩa của từ cordwainer là – (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày
- cordwain là gì nghĩa của từ cordwain là – (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở T
- corduroy là gì nghĩa của từ corduroy là – nhung kẻ – (số nhiều) quần nhung
- cordon là gì nghĩa của từ cordon là – dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát – hàng
- cordon blue là gì nghĩa của từ cordon blue là – quan to, người tai mắt -(đù
- cordite là gì nghĩa của từ cordite là – cođit (thuốc nổ không khói)
- cordially là gì nghĩa của từ cordially là – thân ái, thân mật; chân thành
- cordiality là gì nghĩa của từ cordiality là – sự thân ái, sự thân mật; lòng
- cordial là gì nghĩa của từ cordial là – thân ái, thân mật, chân thành cordi
- cordelier là gì nghĩa của từ cordelier là – tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thườn
- corded là gì nghĩa của từ corded là – buộc bằng dây – có sọc nổi (vải, nhun
- cordate là gì nghĩa của từ cordate là – hình tim
- cordage là gì nghĩa của từ cordage là – (hàng hải) thừng chão
- cord là gì nghĩa của từ cord là – dây thừng nhỏ – (giải phẫu) dây vocal co
- corbie là gì nghĩa của từ corbie là – (Ê-cốt) con quạ
- corbel là gì nghĩa của từ corbel là – (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa
- coralloid là gì nghĩa của từ coralloid là – tựa san hô
- corallite là gì nghĩa của từ corallite là – đá san hô coralit
- coralline là gì nghĩa của từ coralline là – (thực vật học) tảo san hô* tính
- coralliferous là gì nghĩa của từ coralliferous là – có san hô
- coral là gì nghĩa của từ coral là – san hô – đồ chơi bằng san hô (của trẻ c
- coracle là gì nghĩa của từ coracle là – thuyền thúng (bọc vải dầu)
- coquito là gì nghĩa của từ coquito là – (thực vật học) cây côkitô, cây cọ mậ
- coquettish là gì nghĩa của từ coquettish là – làm dáng, làm đỏm – quyến rũ,
- coquette là gì nghĩa của từ coquette là – người đàn bà hay làm đỏm, người đà
- coquetry là gì nghĩa của từ coquetry là – tính hay làm đỏm, tính hay làm dán
- coquet là gì nghĩa của từ coquet là – đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng* nội độn
- copyright là gì nghĩa của từ copyright là – bản quyền, quyền tác giả!copyrig
- copyist là gì nghĩa của từ copyist là – người sao, người chép lại (các tài l
- copy-writer là gì nghĩa của từ copy-writer là – người viết bài quảng cáo
- copy-reader là gì nghĩa của từ copy-reader là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc b
- copy-cat là gì nghĩa của từ copy-cat là – người bắt chước một cách mù quáng
- copy-book là gì nghĩa của từ copy-book là – vở, tập viết!to blot one’s copy-
- copy là gì nghĩa của từ copy là – bản sao, bản chép lại certified copy+ bản
- copulatory là gì nghĩa của từ copulatory là – (giải phẫu) để giao cấu
- copulatively là gì nghĩa của từ copulatively là – nối tiếp
- copulative là gì nghĩa của từ copulative là – đế nối – (giải phẫu) liên qua
- copulation là gì nghĩa của từ copulation là – (ngôn ngữ học) sự nối – sự gi
- copulate là gì nghĩa của từ copulate là – giao cấu, giao hợp
- copula là gì nghĩa của từ copula là – hệ từ – (giải phẫu) bộ phận nổi (như
- copter là gì nghĩa của từ copter là – (thông tục) máy bay lên thẳng
- copsy là gì nghĩa của từ copsy là – có nhiều bãi cây nhỏ
- copse là gì nghĩa của từ copse là – (như) coppice* ngoại động từ – gây bãi
- coprophagous là gì nghĩa của từ coprophagous là – ăn phân (bọ hung…)
- coprology là gì nghĩa của từ coprology là – sự viết vẽ về những đề tài tục t
- copra là gì nghĩa của từ copra là – cùi dừa khô
- coppice-clump là gì nghĩa của từ coppice-clump là – chồi, gốc, tược
- coppice là gì nghĩa của từ coppice là – bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng
- coppery là gì nghĩa của từ coppery là – (thuộc) đồng; có chất đồng
- copperskin là gì nghĩa của từ copperskin là – người da đỏ (Mỹ)
- copperplate là gì nghĩa của từ copperplate là – bản khắc đồng để in copperp
- copperhead là gì nghĩa của từ copperhead là – (động vật học) rắn hổ mang
- copperas là gì nghĩa của từ copperas là – (hoá học) sắt II sunfat kết tinh
- copper-works là gì nghĩa của từ copper-works là – xưởng đúc đồng; lò đúc đồ
- copper-ware là gì nghĩa của từ copper-ware là – đồ đồng
- copper-smith là gì nghĩa của từ copper-smith là – thợ đúc đồ đồng
- copper-bottomed là gì nghĩa của từ copper-bottomed là – có đáy bọc đồng (tàu
- copper là gì nghĩa của từ copper là – (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm – đ
- copiousness là gì nghĩa của từ copiousness là – sự phong phú, sự dồi dào, sự
- copious là gì nghĩa của từ copious là – phong phú, dồi dào, hậu hỉ copious
- coping-stone là gì nghĩa của từ coping-stone là – (kiến trúc) đá mái tường,
- coping là gì nghĩa của từ coping là – (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần
- copier là gì nghĩa của từ copier là – người sao lục, người chép lại – người
- coper là gì nghĩa của từ coper là – anh lái ngựa ((cũng) horse-coper) – quá
- copeck là gì nghĩa của từ copeck là – đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một ph
- cope-stone là gì nghĩa của từ cope-stone là – (như) coping-stone- công việc
- cope là gì nghĩa của từ cope là – (tôn giáo) áo lễ- (nghĩa bóng) bầu, vòm; á
- copartnery là gì nghĩa của từ copartnery là – sự chung cổ phần; chế độ chung
- copartnership là gì nghĩa của từ copartnership là – sự chung cổ phần; chế độ
- copartner là gì nghĩa của từ copartner là – người chung cổ phần (trong việc
- coparcener là gì nghĩa của từ coparcener là – (pháp lý) người cùng thừa kế
- coparcenary là gì nghĩa của từ coparcenary là – (pháp lý) sự thừa kế chung
- copal là gì nghĩa của từ copal là – nhựa copan
- copaiva là gì nghĩa của từ copaiva là – nhựa copaiba
- copaiba là gì nghĩa của từ copaiba là – nhựa copaiba
- cop là gì nghĩa của từ cop là – suốt chỉ, con chỉ – (từ lóng) cảnh sát, mật
- cootie là gì nghĩa của từ cootie là – (quân sự), (từ lóng) con rận
- coot là gì nghĩa của từ coot là – (động vật học) chim sâm cầm – (từ Mỹ,nghĩ
- coopery là gì nghĩa của từ coopery là – nghề đóng thùng – xưởng đóng thùng
- cooperage là gì nghĩa của từ cooperage là – nghề đóng thùng – xưởng đóng th
- cooper là gì nghĩa của từ cooper là – quán rượu nổi (cho những người đánh cá
- coop là gì nghĩa của từ coop là – lồng gà, chuồng gà – cái đó, cái lờ (bắt
- coon là gì nghĩa của từ coon là – (động vật học) gấu trúc Mỹ – người gian g
- coomb là gì nghĩa của từ coomb là – thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũn
- coolness là gì nghĩa của từ coolness là – sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí
- coolly là gì nghĩa của từ coolly là – mát nẻ – điềm tĩnh, bình tĩnh – lãnh
- coolish là gì nghĩa của từ coolish là – hơi lạnh, mát It is coolish This mo
- coolie là gì nghĩa của từ coolie là – phu, cu li
- cooler là gì nghĩa của từ cooler là – máy ướp lạnh, thùng lạnh a wine coole
- coolant là gì nghĩa của từ coolant là – (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho
- cool-headed là gì nghĩa của từ cool-headed là – bình tĩnh
- cool là gì nghĩa của từ cool là – mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội it’s getting
- cooky là gì nghĩa của từ cooky là – (như) cookie – chị nấu ăn, chị cấp dưỡn
- cooking range là gì nghĩa của từ cooking range là – bếp lò
- cooking là gì nghĩa của từ cooking là – sự nấu; cách nấu ăn to be the cooki
- cookie là gì nghĩa của từ cookie là – (Ê-cốt) bánh bao – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) b
- cookery-book là gì nghĩa của từ cookery-book là – sách dạy nấu ăn
- cookery là gì nghĩa của từ cookery là – nghề nấu ăn
- cooker là gì nghĩa của từ cooker là – lò, bếp, nồi nấu electric cooker+ bếp
- cook-stove là gì nghĩa của từ cook-stove là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, bếp lò
- cook-shop là gì nghĩa của từ cook-shop là – nhà ăn; hiệu ăn
- cook-room là gì nghĩa của từ cook-room là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp
- cook-house là gì nghĩa của từ cook-house là – bếp, nhà bếp (ngoài trời) – (
- cook-book là gì nghĩa của từ cook-book là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cookery-b
- cook là gì nghĩa của từ cook là – người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, an
- coo là gì nghĩa của từ coo là – tiếng gù của bồ câu* động từ – gù (bồ câu)
- cony là gì nghĩa của từ cony là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ cony skin+ da th
- convulsive là gì nghĩa của từ convulsive là – chấn động, náo động, rối loạn
- convulsion là gì nghĩa của từ convulsion là – sự biến động, sự chấn động, sự
- convulse là gì nghĩa của từ convulse là – làm chấn động, làm náo động, làm r
- convoyer là gì nghĩa của từ convoyer là – tàu hộ tống
- convoy là gì nghĩa của từ convoy là – sự hộ tống, sự hộ vệ- đoàn hộ tống, đo
- convolvulus là gì nghĩa của từ convolvulus là – giống cây bìm bìm
- convolve là gì nghĩa của từ convolve là – quấn lại
- convolution là gì nghĩa của từ convolution là – sự quấn lại, sự xoắn lại –
- convoluted là gì nghĩa của từ convoluted là – quấn, xoắn
- convolute là gì nghĩa của từ convolute là – sự quấn lại, sự xoắn lại* tính
- convoker là gì nghĩa của từ convoker là – người triệu tập họp
- convoke là gì nghĩa của từ convoke là – triệu tập, đòi đến, mời đến to conv
- convocator là gì nghĩa của từ convocator là – người triệu tập họp
- convocation là gì nghĩa của từ convocation là – sự triệu tập họp – hội nghị
- conviviality là gì nghĩa của từ conviviality là – thú vui yến tiệc; sự ăn uố
- convivial là gì nghĩa của từ convivial là – (thuộc) yến tiệc, thích hợp với
- convincingness là gì nghĩa của từ convincingness là – sức thuyết phục
- convincing là gì nghĩa của từ convincing là – làm cho người ta tin, có sức t
- convincible là gì nghĩa của từ convincible là – có thể thuyết phục được
- convinced là gì nghĩa của từ convinced là – tin chắc
- convince là gì nghĩa của từ convince là – làm cho tin, làm cho nghe theo, th
- convictive là gì nghĩa của từ convictive là – có thể làm cho người ta tin, c
- conviction là gì nghĩa của từ conviction là – sự kết án, sự kết tội summary
- convict là gì nghĩa của từ convict là – người bị kết án tù, người tù convic
- conveyer là gì nghĩa của từ conveyer là – người đem, người mang (thư, gói hà
- conveyancing là gì nghĩa của từ conveyancing là – (pháp lý) việc thảo giấy c
- conveyancer là gì nghĩa của từ conveyancer là – luật sư chuyên thảo giấy chu
- conveyance là gì nghĩa của từ conveyance là – sự chở, sự chuyên chở, sự vận
- conveyable là gì nghĩa của từ conveyable là – có thể chở, có thể chuyên chở
- convey là gì nghĩa của từ convey là – chở, chuyên chở, vận chuyển- truyền (â
- convexo-convex là gì nghĩa của từ convexo-convex là – hai mặt lồi
- convexo-concave là gì nghĩa của từ convexo-concave là – lồi lõm, mặt lồi mặt
- convexity là gì nghĩa của từ convexity là – tính lồi – độ lồi
- convex là gì nghĩa của từ convex là – (toán học), (vật lý) lồi double conv
- convertible là gì nghĩa của từ convertible là – có thể đổi, có thể cải, có t
- convertibility là gì nghĩa của từ convertibility là – sự có thể đổi, sự có t
- converter là gì nghĩa của từ converter là – (kỹ thuật) lò chuyển – (điện họ
- converted là gì nghĩa của từ converted là – đã cải đạo; theo đạo* danh từ
- convert là gì nghĩa của từ convert là – người cải đạo, người thay đổi tín ng
- conversazione là gì nghĩa của từ conversazione là – buổi dạ hội văn học nghệ
- conversationist là gì nghĩa của từ conversationist là – người có tài nói chu
- conversationalist là gì nghĩa của từ conversationalist là – người có tài nói
- conversational là gì nghĩa của từ conversational là – (thuộc) sự nói chuyện,
- conversation là gì nghĩa của từ conversation là – sự nói chuyện; cuộc nói ch
- conversant là gì nghĩa của từ conversant là – thân mật, thân thiết conversa
- conversancy là gì nghĩa của từ conversancy là – tính thân mật, sự thân giao-
- conversance là gì nghĩa của từ conversance là – tính thân mật, sự thân giao-
- conversableness là gì nghĩa của từ conversableness là – tính nói chuyện dễ ư
- conversable là gì nghĩa của từ conversable là – nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện
- converging là gì nghĩa của từ converging là – (vật lý); (toán học) hội tụ c
- convergent là gì nghĩa của từ convergent là – (vật lý); (toán học) hội tụ c
- convergence là gì nghĩa của từ convergence là – sự hội tụ – độ hội tụ
- converge là gì nghĩa của từ converge là – (toán học); (vật lý) hội tụ (tia s
- conventual là gì nghĩa của từ conventual là – (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nh
- conventionary là gì nghĩa của từ conventionary là – do thoả thuân; theo quy
- conventionality là gì nghĩa của từ conventionality là – tập quán, tập tục, l
- conventionalist là gì nghĩa của từ conventionalist là – người quá nệ tập tục
- conventionalism là gì nghĩa của từ conventionalism là – thuyết quy ước- sự q
- conventional là gì nghĩa của từ conventional là – quy ước – theo tập quán,
- convention là gì nghĩa của từ convention là – hội nghị (chính trị); sự triệu
- convent là gì nghĩa của từ convent là – nữ tu viện, nhà tu kín
- convenient là gì nghĩa của từ convenient là – tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
- convenience là gì nghĩa của từ convenience là – sự tiện lợi, sự thuận lợi; s
- convener là gì nghĩa của từ convener là – người triệu tập họp
- convene là gì nghĩa của từ convene là – triệu tập (hội nghị…), họp, nhóm h
- convector là gì nghĩa của từ convector là – lò sưởi đối lưu
- convectional là gì nghĩa của từ convectional là – (vật lý) đối lưu
- convection là gì nghĩa của từ convection là – (vật lý) sự đối lưu thermal c
- convallaria là gì nghĩa của từ convallaria là – (thực vật học) giống quân an
- convalescent là gì nghĩa của từ convalescent là – đang lại sức, đang hồi phụ
- convalescence là gì nghĩa của từ convalescence là – sự lại sức, sự hồi phục
- convalesce là gì nghĩa của từ convalesce là – lại sức, hồi phục (sau khi ốm)
- conurbation là gì nghĩa của từ conurbation là – khu thành phố (tập trung các
- conundrum là gì nghĩa của từ conundrum là – câu đố – câu hỏi hắc búa
- contusive là gì nghĩa của từ contusive là – làm giập
- contusion là gì nghĩa của từ contusion là – sự làm giập; (y học) sự đụng giậ
- contuse là gì nghĩa của từ contuse là – làm giập
- contumely là gì nghĩa của từ contumely là – điều nhục nhã, điều sỉ nhục to
- contumeliousness là gì nghĩa của từ contumeliousness là – sự lăng mạ, sự sỉ
- contumelious là gì nghĩa của từ contumelious là – làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục
- contumacy là gì nghĩa của từ contumacy là – sự lăng mạ, sự sỉ nhục – sự vô
- contumaciousness là gì nghĩa của từ contumaciousness là – sự bướng bỉnh, sự
- contumacious là gì nghĩa của từ contumacious là – bướng bỉnh, ương ngạnh- (p
- controvertst là gì nghĩa của từ controvertst là – người tranh luận, người lu
- controvertible là gì nghĩa của từ controvertible là – có thể bàn cãi, có thể
- controvert là gì nghĩa của từ controvert là – bàn cãi, bàn luận, tranh luận,
- controversy là gì nghĩa của từ controversy là – sự tranh luận, sự tranh cãi-
- controversialist là gì nghĩa của từ controversialist là – người tranh luận,
- controversial là gì nghĩa của từ controversial là – có thể gây ra tranh luận
- controllership là gì nghĩa của từ controllership là – chức kiểm tra
- controller là gì nghĩa của từ controller là – người kiểm tra, người kiểm soá
- controllable là gì nghĩa của từ controllable là – có thể kiểm tra, có thể ki
- controllability là gì nghĩa của từ controllability là – tính có thể kiểm tra
- control tower là gì nghĩa của từ control tower là – đài hướng dẫn máy bay lê
- control là gì nghĩa của từ control là – quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
- contriver là gì nghĩa của từ contriver là – người nghĩ ra, người sáng chế ra
- contrive là gì nghĩa của từ contrive là – nghĩ ra, sáng chế ra to contrive
- contrivance là gì nghĩa của từ contrivance là – sáng kiến, cái sáng chế ra,
- contrition là gì nghĩa của từ contrition là – sự ăn năn, sự hối hận, sự hối
- contrite là gì nghĩa của từ contrite là – ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự
- contributory là gì nghĩa của từ contributory là – đóng góp, góp phần, chịu p
- contributor là gì nghĩa của từ contributor là – người đóng góp, người góp ph
- contribution là gì nghĩa của từ contribution là – sự đóng góp, sự góp phần;
- contribute là gì nghĩa của từ contribute là – đóng góp, góp phần to contrib
- contretemps là gì nghĩa của từ contretemps là – sự trắc trở- sự không may; c
- contravention là gì nghĩa của từ contravention là – sự vi phạm contraventio
- contravene là gì nghĩa của từ contravene là – mâu thuẫn với, trái ngược với
- contravariant là gì nghĩa của từ contravariant là – (toán học) phản biến
- contravallation là gì nghĩa của từ contravallation là – hệ thống công sự bao
- contrasty là gì nghĩa của từ contrasty là – đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh)
- contrast là gì nghĩa của từ contrast là – sự tương phản, sự trái ngược (giữa
- contrary là gì nghĩa của từ contrary là – trái ngược, nghịch in a contrary
- contrariwise là gì nghĩa của từ contrariwise là – ngược lại, trái lại – ngư
- contrarious là gì nghĩa của từ contrarious là – (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trá
- contrariness là gì nghĩa của từ contrariness là – tính chất trái lại, tính c
- contrarily là gì nghĩa của từ contrarily là – trái ngược, ngược lại
- contrariety là gì nghĩa của từ contrariety là – sự trái ngược, sự tương phản
- contrapuntist là gì nghĩa của từ contrapuntist là – (âm nhạc) người thạo đối
- contrapuntal là gì nghĩa của từ contrapuntal là – (âm nhạc) đối âm
- contraption là gì nghĩa của từ contraption là – máy kỳ cục- dụng cụ thay thế
- contraprop là gì nghĩa của từ contraprop là – (kỹ thuật) cánh quạt ngược cùn
- contrapositive là gì nghĩa của từ contrapositive là – trái ngược, tương phản
- contraposition là gì nghĩa của từ contraposition là – sự trái ngược nhau, sự
- contralto là gì nghĩa của từ contralto là – (âm nhạc) giọng nữ trầm
- contradistinguish là gì nghĩa của từ contradistinguish là – phân biệt (bằng
- contradistinction là gì nghĩa của từ contradistinction là – sự trái ngược, s
- contradictory là gì nghĩa của từ contradictory là – mâu thuẫn, trái ngược c
- contradictor là gì nghĩa của từ contradictor là – người nói trái lại – ngườ
- contradictiousness là gì nghĩa của từ contradictiousness là – tính hay nói t
- contradictious là gì nghĩa của từ contradictious là – hay nói trái lại; hay
- contradiction là gì nghĩa của từ contradiction là – sự mâu thuẫn, sự trái ng
- contradictable là gì nghĩa của từ contradictable là – có thể bị cãi lại
- contradict là gì nghĩa của từ contradict là – mâu thuẫn với, trái với the s
- contradication là gì nghĩa của từ contradication là – (y học) sự chống chỉ đ
- contractual là gì nghĩa của từ contractual là – bằng hợp đồng, bằng giao kèo
- contractor là gì nghĩa của từ contractor là – thầu khoán, người đấu thầu, ng
- contractiveness là gì nghĩa của từ contractiveness là – tính co lại được, kh
- contractive là gì nghĩa của từ contractive là – co lại được, làm co
- contraction là gì nghĩa của từ contraction là – sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh,
- contractility là gì nghĩa của từ contractility là – tính có thể rút lại, tín
- contractile là gì nghĩa của từ contractile là – có thể rút lại, có thể co lạ
- contractible là gì nghĩa của từ contractible là – có thể thu nhỏ, có thể co
- contractibility là gì nghĩa của từ contractibility là – tính có thể thu nhỏ,
- contract là gì nghĩa của từ contract là – hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy
- contraceptive là gì nghĩa của từ contraceptive là – để tránh thụ thai* danh
- contraception là gì nghĩa của từ contraception là – phương pháp tránh thụ th
- contrabass là gì nghĩa của từ contrabass là – (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
- contrabandist là gì nghĩa của từ contrabandist là – người buôn lậu
- contraband là gì nghĩa của từ contraband là – sự buôn lậu; sự lậu thuế – hà
- contra-bassoon là gì nghĩa của từ contra-bassoon là – (âm nhạc) côngfagôt (n
- contra là gì nghĩa của từ contra là – đối với, chống với, ngược lại, trái lạ
- contour-ploughing là gì nghĩa của từ contour-ploughing là – sự cày theo đườn
- contour-map là gì nghĩa của từ contour-map là – bản đồ đường mức
- contour-line là gì nghĩa của từ contour-line là – đường mức (trên bản đồ…)
- contour-fighter là gì nghĩa của từ contour-fighter là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy
- contour là gì nghĩa của từ contour là – đường viền, đường quanh – đường nét
- contortionist là gì nghĩa của từ contortionist là – người làm trò uốn mình,
- contortion là gì nghĩa của từ contortion là – sự xoắn lại, sự vặn lại – sự
- contortedness là gì nghĩa của từ contortedness là – sự vặn vẹo – sự méo mó
- contorted là gì nghĩa của từ contorted là – vặn vẹo – méo mó
- contort là gì nghĩa của từ contort là – vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo – l
- contorniate là gì nghĩa của từ contorniate là – có gờ nổi (huy chương, huy h
- continuousness là gì nghĩa của từ continuousness là – tính liên tục, tính li
- continuously là gì nghĩa của từ continuously là – liên tục, liên tiếp
- continuous là gì nghĩa của từ continuous là – liên tục, liên tiếp, không dứt
- continuity là gì nghĩa của từ continuity là – sự liên tục, sự liên tiếp; tín
- continue là gì nghĩa của từ continue là – tiếp tục, làm tiếp to continue on
- continuator là gì nghĩa của từ continuator là – người làm tiếp, người viết t
- continuative là gì nghĩa của từ continuative là – để tiếp tục, để nối tiếp,
- continuation là gì nghĩa của từ continuation là – sự tiếp tục, sự làm tiếp
- continuant là gì nghĩa của từ continuant là – (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)*
- continuance là gì nghĩa của từ continuance là – sự tiếp tục, sự tồn tại (một
- continualness là gì nghĩa của từ continualness là – tính liên tục, tính liên
- continual là gì nghĩa của từ continual là – liên tục, liên miên continual r
- contingent là gì nghĩa của từ contingent là – ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
- contingency là gì nghĩa của từ contingency là – sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; v
- continental là gì nghĩa của từ continental là – (thuộc) lục địa, (thuộc) đại
- continent là gì nghĩa của từ continent là – tiết độ, điều độ – trinh bạch,
- continence là gì nghĩa của từ continence là – sự tiết dục – sự trinh bạch,
- contiguousness là gì nghĩa của từ contiguousness là – sự kề nhau, sự giáp nh
- contiguous là gì nghĩa của từ contiguous là – kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp
- contiguity là gì nghĩa của từ contiguity là – sự kề nhau, sự gần nhau, sự ti
- contexture là gì nghĩa của từ contexture là – sự đan kết lại với nhau – các
- contextual là gì nghĩa của từ contextual là – (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ
- context là gì nghĩa của từ context là – (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch v
- contestation là gì nghĩa của từ contestation là – sự tranh cãi, sự tranh luậ
- contestant là gì nghĩa của từ contestant là – đấu thủ, đối thủ, người tranh
- contestableness là gì nghĩa của từ contestableness là – tính có thể tranh cã
- contestable là gì nghĩa của từ contestable là – có thể tranh cãi, có thể tra
- contest là gì nghĩa của từ contest là – cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi bey
- conterminous là gì nghĩa của từ conterminous là – có đường ranh giới chung,
- conterminal là gì nghĩa của từ conterminal là – có đường biên giới chung, gi
- contentment là gì nghĩa của từ contentment là – sự bằng lòng, sự vừa lòng, s
- contentiousness là gì nghĩa của từ contentiousness là – tính hay cãi nhau, t
- contentious là gì nghĩa của từ contentious là – hay cãi nhau, hay gây gỗ, ha
- contention là gì nghĩa của từ contention là – sự cãi nhau; sự tranh luận; sự
- contentedness là gì nghĩa của từ contentedness là – sự bằng lòng, sự vừa lòn
- contented là gì nghĩa của từ contented là – bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, v
- content là gì nghĩa của từ content là – nội dung the contents of a letter+
- contender là gì nghĩa của từ contender là – đối thủ, địch thủ
- contend là gì nghĩa của từ contend là – chiến đấu, đấu tranh to contend for
- contemptuousness là gì nghĩa của từ contemptuousness là – sự khinh bỉ, sự kh
- contemptuous là gì nghĩa của từ contemptuous là – khinh thường, coi thường;
- contemptibleness là gì nghĩa của từ contemptibleness là – tính đáng khinh, t
- contemptible là gì nghĩa của từ contemptible là – đáng khinh, đê tiện, bần t
- contemptibility là gì nghĩa của từ contemptibility là – tính đáng khinh, tín
- contempt là gì nghĩa của từ contempt là – sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ
- contemporize là gì nghĩa của từ contemporize là – đồng thời hoá
- contemporise là gì nghĩa của từ contemporise là – đồng thời hoá
- contemporary là gì nghĩa của từ contemporary là – đương thời- cùng thời; cùn
- contemporaneousness là gì nghĩa của từ contemporaneousness là – tính chất cù
- contemporaneous là gì nghĩa của từ contemporaneous là – (+ with) cùng thời (
- contemporaneity là gì nghĩa của từ contemporaneity là – tính chất cùng thời
- contemplator là gì nghĩa của từ contemplator là – người ngắm, người thưởng n
- contemplativeness là gì nghĩa của từ contemplativeness là – sự trầm ngâm, sự
- contemplative là gì nghĩa của từ contemplative là – trầm ngâm, lặng ngắm –
- contemplation là gì nghĩa của từ contemplation là – sự ngắm, sự thưởng ngoạn
- contemplate là gì nghĩa của từ contemplate là – ngắm, thưởng ngoạn – lặng n
- contemner là gì nghĩa của từ contemner là – (văn học) người khinh rẻ, người
- contemn là gì nghĩa của từ contemn là – (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh m
- contamination là gì nghĩa của từ contamination là – sự làm bẩn, sự làm ô uế;
- contaminate là gì nghĩa của từ contaminate là – làm bẩn, làm ô uế – làm nhi
- containment là gì nghĩa của từ containment là – (chính trị) chính sách ngăn
- container là gì nghĩa của từ container là – cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bì
- containable là gì nghĩa của từ containable là – có thể nén lại, có thể dằn l
- contain là gì nghĩa của từ contain là – chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
- contagiousness là gì nghĩa của từ contagiousness là – sự lây
- contagious là gì nghĩa của từ contagious là – lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng
- contagion là gì nghĩa của từ contagion là – sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bón
- contactor là gì nghĩa của từ contactor là – (vật lý) cái tiếp xúc electroma
- contact man là gì nghĩa của từ contact man là – nhân viên cơ quan phụ trách
- contact lenses là gì nghĩa của từ contact lenses là – kính đeo lồng vào con
- contact là gì nghĩa của từ contact là – sự chạm, sự tiếp xúc our troops are
- cont-line là gì nghĩa của từ cont-line là – (hàng hải) khoảng trống (giữa nh
- consumptiveness là gì nghĩa của từ consumptiveness là – (y học) sự mắc bệnh
- consumptively là gì nghĩa của từ consumptively là – như người lao phổi, như
- consumptive là gì nghĩa của từ consumptive là – tiêu thụ consumptive power+
- consumption là gì nghĩa của từ consumption là – sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (h
- consummation là gì nghĩa của từ consummation là – sự làm xong, sự hoàn thành
- consummate là gì nghĩa của từ consummate là – tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị,
- consumer là gì nghĩa của từ consumer là – người tiêu dùng, người tiêu thụ (h
- consumer goods là gì nghĩa của từ consumer goods là – hàng tiêu dùng
- consumedly là gì nghĩa của từ consumedly là – quá độ, thái quá, vô hạn đọ, v
- consume là gì nghĩa của từ consume là – thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
- consumables là gì nghĩa của từ consumables là – những thứ có thể tiêu dùng
- consumable là gì nghĩa của từ consumable là – có thể bị thiêu huỷ, có thể bị
- consulting-room là gì nghĩa của từ consulting-room là – phòng khám bệnh
- consulting-hours là gì nghĩa của từ consulting-hours là – giờ khám bệnh
- consulting là gì nghĩa của từ consulting là – cố vấn, để hỏi ý kiến consult
- consultative là gì nghĩa của từ consultative là – để hỏi ý kiến; tư vấn
- consultation là gì nghĩa của từ consultation là – sự hỏi ý kiến – sự tra cứ
- consultant là gì nghĩa của từ consultant là – người hỏi ý kiến- (y học) thầy
- consult là gì nghĩa của từ consult là – hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò to c
- consulship là gì nghĩa của từ consulship là – chức lãnh sự
- consulate là gì nghĩa của từ consulate là – chức lãnh sự – toà lãnh sự – (
- consular là gì nghĩa của từ consular là – (thuộc) lãnh sự
- consul-general là gì nghĩa của từ consul-general là – tổng lãnh sự
- consul là gì nghĩa của từ consul là – lãnh sự – (sử học) quan tổng tài (phá
- consuetudinary là gì nghĩa của từ consuetudinary là – (thuộc) tập quán, (thu
- consuetude là gì nghĩa của từ consuetude là – tập quán, tục lệ – quan hệ xã
- consubstantiation là gì nghĩa của từ consubstantiation là – (tôn giáo) thuyế
- consubstantiality là gì nghĩa của từ consubstantiality là – tính đồng thể ch
- consubstantial là gì nghĩa của từ consubstantial là – cùng một thể chất
- construing là gì nghĩa của từ construing là – sự phân tích (một câu) – sự g
- construe là gì nghĩa của từ construe là – phân tích (một câu) to construe a
- constructor là gì nghĩa của từ constructor là – người xây dựng, kỹ sư xây dự
- constructive là gì nghĩa của từ constructive là – có tính cách xây dựng con
- constructional là gì nghĩa của từ constructional là – (thuộc) sự xây dựng, (
- construction là gì nghĩa của từ construction là – sự xây dựng under constru
- construct là gì nghĩa của từ construct là – làm xây dựng (nhà cửa…) – đặt
- constringent là gì nghĩa của từ constringent là – siết lại, bó lại, bóp lại,
- constringe là gì nghĩa của từ constringe là – rút lại, thắt, siết, làm co lạ
- constrictor là gì nghĩa của từ constrictor là – (giải phẫu) cơ co khít – (y
- constrictive là gì nghĩa của từ constrictive là – dùng để bóp nhỏ lại; sự co
- constriction là gì nghĩa của từ constriction là – sự thắt, sự siết, sự co kh
- constricted là gì nghĩa của từ constricted là – hẹp hòi nông cạn, thiển cận
- constrict là gì nghĩa của từ constrict là – thắt lại, siết lại, bóp lại; làm
- constraint là gì nghĩa của từ constraint là – sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡn
- constrained là gì nghĩa của từ constrained là – ngượng nghịu, bối rối, không
- constrain là gì nghĩa của từ constrain là – bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc
- constitutor là gì nghĩa của từ constitutor là – người sáng lập, người thiết
- constitutive là gì nghĩa của từ constitutive là – cấu thành, lập thành, thàn
- constitutional là gì nghĩa của từ constitutional là – (thuộc) hiến pháp, the
- constitution là gì nghĩa của từ constitution là – hiến pháp – thể tạng, thể
- constitute là gì nghĩa của từ constitute là – cấu tạo, tạo thành to constit
- constituent là gì nghĩa của từ constituent là – cấu tạo, hợp thành, lập thàn
- constituency là gì nghĩa của từ constituency là – các cử tri, những người đi
- constitionally là gì nghĩa của từ constitionally là – hợp hiến pháp – do th
- constitionalize là gì nghĩa của từ constitionalize là – làm đúng hiến pháp,
- constitionality là gì nghĩa của từ constitionality là – tính chất lập hiến
- constitionalist là gì nghĩa của từ constitionalist là – người theo chủ nghĩa
- constitionalism là gì nghĩa của từ constitionalism là – người ủng hộ hiến ph
- constipation là gì nghĩa của từ constipation là – (y học) chứng táo bón
- constipated là gì nghĩa của từ constipated là – (y học) bị táo bón
- constipate là gì nghĩa của từ constipate là – (y học) làm táo bón
- consternation là gì nghĩa của từ consternation là – sự kinh hoàng, sự kinh n
- consternated là gì nghĩa của từ consternated là – kinh hoàng, kinh ngạc, thấ
- consternate là gì nghĩa của từ consternate là – làm kinh hoàng, làm kinh ngạ
- constellation là gì nghĩa của từ constellation là – chòm sao
- constellate là gì nghĩa của từ constellate là – họp thành chòm sao
- constantly là gì nghĩa của từ constantly là – (toán học); (vật lý) hằng số
- constant là gì nghĩa của từ constant là – bền lòng, kiên trì- kiên định, tru
- constancy là gì nghĩa của từ constancy là – sự bền lòng, tính kiên trì- tính
- constabulary là gì nghĩa của từ constabulary là – (thuộc) cảnh sát, (thuộc)
- constable là gì nghĩa của từ constable là – cảnh sát, công an Chief Constab
- conspue là gì nghĩa của từ conspue là – (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng
- conspire là gì nghĩa của từ conspire là – âm mưu, mưu hại to conspire to do
- conspiratress là gì nghĩa của từ conspiratress là – người đàn bà âm mưu
- conspirator là gì nghĩa của từ conspirator là – người âm mưu
- conspiracy là gì nghĩa của từ conspiracy là – âm mưu to be in the conspirac
- conspicuousness là gì nghĩa của từ conspicuousness là – sự dễ thấy, sự rõ rà
- conspicuously là gì nghĩa của từ conspicuously là – dễ thấy, rõ ràng, đập ng
- conspicuous là gì nghĩa của từ conspicuous là – dễ thấy, rõ ràng, đập ngay v
- conspicuity là gì nghĩa của từ conspicuity là – sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đ
- conspectus là gì nghĩa của từ conspectus là – đại cương, tổng quan – biểu đ
- consortium là gì nghĩa của từ consortium là – côngxoocxiom
- consortia là gì nghĩa của từ consortia là – côngxoocxiom
- consort là gì nghĩa của từ consort là – chồng, vợ (của vua Chúa) king (prin
- consonantal là gì nghĩa của từ consonantal là – (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ â
- consonant là gì nghĩa của từ consonant là – (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du d
- consonance là gì nghĩa của từ consonance là – (âm nhạc) sự thuận tai – sự p
- consommé là gì nghĩa của từ consommé là – nước dùng
- consols là gì nghĩa của từ consols là – ((viết tắt) của consolidated-annuiti
- consolidation là gì nghĩa của từ consolidation là – sự làm vững chắc, sự làm
- consolidated-annuities là gì nghĩa của từ consolidated-annuities là – ((viết
- consolidate là gì nghĩa của từ consolidate là – làm (cho) chắc, củng cố to
- consoler là gì nghĩa của từ consoler là – người an ủi!baby’s consoler – núm
- console-table là gì nghĩa của từ console-table là – bàn chân quỳ
- console-radio là gì nghĩa của từ console-radio là – (rađiô) đứng
- console-mirror là gì nghĩa của từ console-mirror là – gương chân quỳ
- console là gì nghĩa của từ console là – an ủi, giải khuây* danh từ – (kiến
- consolatory là gì nghĩa của từ consolatory là – an ủi, giải khuây, làm nguôi
- consolation là gì nghĩa của từ consolation là – sự an ủi, sự giải khuây wor
- consolable là gì nghĩa của từ consolable là – có thể an ủi, có thể giải khuâ
- consistory là gì nghĩa của từ consistory là – (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (
- consistently là gì nghĩa của từ consistently là – (+ with) phù hợp với, thíc
- consistent là gì nghĩa của từ consistent là – đặc, chắc- (+ with) phù hợp, t
- consistency là gì nghĩa của từ consistency là – (như) consistence – tính ki
- consistence là gì nghĩa của từ consistence là – độ đặc, độ chắc oil has gre
- consist là gì nghĩa của từ consist là – (+ of) gồm có water consists of hyd
- consilient là gì nghĩa của từ consilient là – trùng hợp, ăn khớp
- consilience là gì nghĩa của từ consilience là – sự trùng hợp, sự ăn khớp
- consignor là gì nghĩa của từ consignor là – người gửi, người gửi hàng gửi để
- consignment là gì nghĩa của từ consignment là – sự gửi (hàng hoá); sự gửi hà
- consigner là gì nghĩa của từ consigner là – người gửi, người gửi hàng gửi để
- consignee là gì nghĩa của từ consignee là – người nhận, người nhận hàng gửi
- consignation là gì nghĩa của từ consignation là – sự gửi; sự gửi (hàng) để b
- consign là gì nghĩa của từ consign là – gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá)
- considering là gì nghĩa của từ considering là – vì rằng, thấy rằng, xét rằng
- consideration là gì nghĩa của từ consideration là – sự cân nhắc, sự suy xét,
- considerateness là gì nghĩa của từ considerateness là – sự Ân cần, sự chu đá
- considerate là gì nghĩa của từ considerate là – Ân cần, chu đáo, hay quan tâ
- considerably là gì nghĩa của từ considerably là – đáng kể, lớn lao, nhiều i
- considerable là gì nghĩa của từ considerable là – đáng kể, to tát, lớn a co
- consider là gì nghĩa của từ consider là – cân nhắc, xem xét, suy xét, suy ng
- conserve là gì nghĩa của từ conserve là – mứt, mứt quả* ngoại động từ – gi
- conservatory là gì nghĩa của từ conservatory là – nhà kính (trồng cây) – (n
- conservator là gì nghĩa của từ conservator là – người giữ gìn, người bảo vệ,
- conservatoire là gì nghĩa của từ conservatoire là – trường nhạc
- conservative là gì nghĩa của từ conservative là – để giữ gìn, để duy trì, để
- conservatism là gì nghĩa của từ conservatism là – chủ nghĩa bảo thủ
- conservation là gì nghĩa của từ conservation là – sự giữ gìn, sự duy trì, sự
- conservancy là gì nghĩa của từ conservancy là – sự bảo vệ (của nhà nước đối
- consequently là gì nghĩa của từ consequently là – do đó, vì vậy cho nên, bởi
- consequential là gì nghĩa của từ consequential là – do hậu quả, do kết quả;
- consequent là gì nghĩa của từ consequent là – do ở, bởi ở, là hậu quả của, l
- consequence là gì nghĩa của từ consequence là – hậu quả, kết quả to take th
- consentient là gì nghĩa của từ consentient là – đồng ý, bằng lòng, ưng thuận
- consentaneous là gì nghĩa của từ consentaneous là – hoà hợp, thích hợp- đồng
- consentaneity là gì nghĩa của từ consentaneity là – sự hoà hợp, sự thích hợp
- consent là gì nghĩa của từ consent là – sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòn
- consensus là gì nghĩa của từ consensus là – sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nh
- consensual là gì nghĩa của từ consensual là – (sinh vật học) liên ứng
- consenescence là gì nghĩa của từ consenescence là – sự suy nhược vì già, sự
- consecutiveness là gì nghĩa của từ consecutiveness là – sự liên tục, sự liên
- consecutive là gì nghĩa của từ consecutive là – liên tục, liên tiếp, tiếp li
- consecution là gì nghĩa của từ consecution là – sự – (ngôn ngữ học) sự phối
- consecration là gì nghĩa của từ consecration là – sự hiến dâng – (tôn giáo)
- consecrate là gì nghĩa của từ consecrate là – ‘kɔnsikreit/- ‘kɔnsikreit/* t
- conscription là gì nghĩa của từ conscription là – chế độ cưỡng bách tòng quâ
- conscript là gì nghĩa của từ conscript là – người đến tuổi đi lính* ngoại đ
- conscribe là gì nghĩa của từ conscribe là – (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) consc
- conscribable là gì nghĩa của từ conscribable là – có thể bắt đi lính
- consciousness là gì nghĩa của từ consciousness là – sự hiểu biết men have n
- consciously là gì nghĩa của từ consciously là – có ý thức, cố ý
- conscious là gì nghĩa của từ conscious là – biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo
- conscientiousness là gì nghĩa của từ conscientiousness là – sự tận tâm; sự l
- conscientious là gì nghĩa của từ conscientious là – có lương tâm, tận tâm, c
- conscienceless là gì nghĩa của từ conscienceless là – vô lương tâm, vô liêm
- conscience-struck là gì nghĩa của từ conscience-struck là – bị lương tâm cắn
- conscience là gì nghĩa của từ conscience là – lương tâm bad (evil, guiltry)
- consanguinity là gì nghĩa của từ consanguinity là – quan hệ dòng máu; tình m
- consanguineousness là gì nghĩa của từ consanguineousness là – quan hệ dòng m
- consanguineous là gì nghĩa của từ consanguineous là – cùng dòng máu
- consanguine là gì nghĩa của từ consanguine là – cùng dòng máu
- conquest là gì nghĩa của từ conquest là – sự xâm chiếm, sự chinh phục – đất
- conquero là gì nghĩa của từ conquero là – người đi xâm chiếm, người đi chinh
- conquering là gì nghĩa của từ conquering là – xâm chiếm – chinh phục, chế n
- conquerableness là gì nghĩa của từ conquerableness là – tính có thể bị xâm c
- conquerable là gì nghĩa của từ conquerable là – có thể bị xâm chiếm – có th
- conquer là gì nghĩa của từ conquer là – đoạt, xâm chiếm; chiến thắng to con
- conoid là gì nghĩa của từ conoid là – hình nêm, conoit* danh từ – (toán h
- connubiality là gì nghĩa của từ connubiality là – tình trạng vợ chồng; đời s
- connubial là gì nghĩa của từ connubial là – (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồ
- connote là gì nghĩa của từ connote là – bao hàm the word “tropics” connote
- connotation là gì nghĩa của từ connotation là – nghĩa rộng; ý nghĩa (của một
- connotate là gì nghĩa của từ connotate là – bao hàm the word “tropics” conn
- connoisseur là gì nghĩa của từ connoisseur là – người sành sỏi, người thành
- connivent là gì nghĩa của từ connivent là – (sinh vật học) chụm lại, đồng qu
- connive là gì nghĩa của từ connive là – (sinh vật học) thông đồng, đồng loã
- connivance là gì nghĩa của từ connivance là – sự thông đồng, sự đồng loã, sự
- conniption là gì nghĩa của từ conniption là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) c
- conning-tower là gì nghĩa của từ conning-tower là – đài chỉ huy, buồng chỉ h
- connexion là gì nghĩa của từ connexion là – sự liên quan, sự liên lạc, mối q
- connective là gì nghĩa của từ connective là – để nối, để chấp- (toán học); (
- connection là gì nghĩa của từ connection là – sự liên quan, sự liên lạc, mối
- connectible là gì nghĩa của từ connectible là – có thể nối lại với nhau, có
- connectedness là gì nghĩa của từ connectedness là – sự mạch lạc – sự liên h
- connected là gì nghĩa của từ connected là – mạch lạc (bài nói, lý luận…)
- connect là gì nghĩa của từ connect là – nối, nối lại, chấp nối to connect o
- connate là gì nghĩa của từ connate là – bẩm sinh – cùng sinh ra, sinh đồng
- conn là gì nghĩa của từ conn là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu)
- conky là gì nghĩa của từ conky là – (có) mũi to (người)* danh từ – người m
- conkers là gì nghĩa của từ conkers là – trò chơi chọi sâu hạt
- conk là gì nghĩa của từ conk là – (từ lóng) mũi* nội động từ (thông tục) ((
- conjuror là gì nghĩa của từ conjuror là – người làm trò ảo thuật – thầy phù
- conjuring là gì nghĩa của từ conjuring là – trò ảo thuật what clever conjur
- conjurer là gì nghĩa của từ conjurer là – người làm trò ảo thuật – thầy phù
- conjure là gì nghĩa của từ conjure là – làm trò ảo thuật to conjure a rabbi
- conjuration là gì nghĩa của từ conjuration là – sự phù phép – lời khấn, lời
- conjuncture là gì nghĩa của từ conjuncture là – tình thế, cảnh ngộ
- conjunctivitis là gì nghĩa của từ conjunctivitis là – (y học) viêm màng kết
- conjunctive là gì nghĩa của từ conjunctive là – để nối tiếp, để liên kết, để
- conjunctiva là gì nghĩa của từ conjunctiva là – (giải phẫu) màng kết
- conjunctional là gì nghĩa của từ conjunctional là – liên kết, kết hợp
- conjunction là gì nghĩa của từ conjunction là – sự liên kết, sự kết hợp, sự
- conjunct là gì nghĩa của từ conjunct là – người chung vốn (với người khác);
- conjugation là gì nghĩa của từ conjugation là – sự kết hợp – (ngôn ngữ học)
- conjugate là gì nghĩa của từ conjugate là – kết hợp, ghép đôi (vật) – (ngôn
- conjugal là gì nghĩa của từ conjugal là – (thuộc) vợ chồng conjugal happine
- conjoint là gì nghĩa của từ conjoint là – nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, li
- conjoin là gì nghĩa của từ conjoin là – kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, c